Surprise to V hay Ving? Surprise đi với giới từ gì?

Nhiều người học tiếng Anh thường bối rối khi không biết sau surprise to V hay Ving mới đúng. Điều này gây không ít khó khăn trong việc viết câu và giao tiếp một cách tự nhiên. Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết ngay về chủ điểm ngữ pháp này để tránh mắc lỗi và tự tin đạt điểm cao trong bài thi nhé!

Surprise là gì?

Surprise là một từ tiếng Anh có nghĩa là ngạc nhiên, bất ngờ. Nó có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc thậm chí là một tính từ (trong dạng phân từ).

Surprise là danh từ

Nghĩa: Sự ngạc nhiên, sự bất ngờ
  • Cấu trúc:
    • To somebody’s surprise: Làm ai đó ngạc nhiên
    • With surprise: Với sự ngạc nhiên
  • Ví dụ:
    • To my surprise, she agreed to join us. (Thật ngạc nhiên, cô ấy đã đồng ý tham gia cùng chúng tôi.)
    • The news came as a complete surprise. (Tin tức đến như một sự bất ngờ hoàn toàn.)

Surprise là động từ

Nghĩa: Làm ai đó ngạc nhiên, gây bất ngờ
  • Cấu trúc:
    • Surprise somebody with something: Làm ai đó ngạc nhiên bằng điều gì
    • Surprise somebody by doing something: Làm ai đó bất ngờ bằng cách làm gì
  • Ví dụ:
    • He surprised his mom with a gift. (Anh ấy làm mẹ bất ngờ bằng một món quà.)
    • She surprised everyone by arriving early. (Cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên khi đến sớm.)

Surprise là tính từ (phân từ)

Nghĩa: Ngạc nhiên, bất ngờ
  • Ví dụ:
    • She looked surprised when I told her the news. (Cô ấy trông rất ngạc nhiên khi tôi nói tin đó.)
    • I was surprised to see him there. (Tôi ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đó.)

Surprise to V hay Ving?

Bạn tự hỏi sau Surprise to V hay Ving? Đáp án là sau Surprise là to V.
Cấu trúc:
  • Be surprised to V: Ngạc nhiên khi làm gì đó
Ví dụ:
  • I was surprised to see him at the party. (Tôi ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở bữa tiệc.)
  • She was surprised to hear the news. (Cô ấy ngạc nhiên khi nghe tin tức.)

Surprise to V hay Ving?Surprise to V hay Ving?

Surprise đi với giới từ gì?

Cùng IRIS English tìm hiểu Surprise đi với giới từ gì nhé!

Surprised at

Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên về một tình huống, sự việc hoặc hành động.
  • Cấu trúc: Be surprised at + N/V-ing
  • Ví dụ:
    • I was surprised at his reaction. (Tôi ngạc nhiên về phản ứng của anh ấy.)
    • She was surprised at seeing him there. (Cô ấy ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đó.)

Surprised by

Dùng khi muốn nhấn mạnh tác nhân hoặc lý do gây ngạc nhiên.
  • Cấu trúc: Be surprised by + N/V-ing
  • Ví dụ:
    • He was surprised by the sudden storm. (Anh ấy ngạc nhiên vì cơn bão bất ngờ.)
    • We were surprised by her honesty. (Chúng tôi ngạc nhiên vì sự trung thực của cô ấy.)

Surprise đi với giới từ gì?Surprise đi với giới từ gì?

Surprised with

Dùng khi nói về một món quà, một sự kiện bất ngờ hoặc thứ gì đó mang tính tích cực.
  • Cấu trúc: Be surprised with + N
  • Ví dụ:
    • They surprised me with a birthday party. (Họ khiến tôi bất ngờ với một bữa tiệc sinh nhật.)
    • She was surprised with flowers from her boyfriend. (Cô ấy bất ngờ với bó hoa từ bạn trai.)

Surprised to

Dùng khi đi với động từ nguyên mẫu để diễn tả hành động cụ thể gây ngạc nhiên.
  • Cấu trúc: Be surprised to + V
  • Ví dụ:
    • I was surprised to hear the news. (Tôi ngạc nhiên khi nghe tin tức.)
    • She was surprised to find out the truth. (Cô ấy ngạc nhiên khi phát hiện ra sự thật.)

Phrasal verbs, cụm từ thông dụng với Surprise

Dưới đây là các phrasal verbs, cụm từ thông dụng với Surprise mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Surprise

Dưới đây là một số phrasal verbs có liên quan đến từ surprise hoặc mang ý nghĩa bất ngờ
  • Spring on somebody
    • Nghĩa: Đột ngột thông báo hoặc làm điều gì đó gây bất ngờ
    • Ví dụ: They sprang the news on me at the last minute (Họ thông báo tin tức đó cho tôi vào phút cuối)
  • Catch someone off guard
    • Nghĩa: Làm ai đó bất ngờ không kịp chuẩn bị
    • Ví dụ: The question caught me off guard and I didn’t know how to respond (Câu hỏi đó làm tôi bất ngờ và tôi không biết phải trả lời thế nào)
  • Take someone aback
    • Nghĩa: Làm ai đó sững sờ sửng sốt
    • Ví dụ: I was taken aback by his sudden change of attitude (Tôi đã sững sờ trước sự thay đổi thái độ đột ngột của anh ấy)

Phrasal verbs với SurprisePhrasal verbs với Surprise

Cụm từ thông dụng với Surprise

Sau đây là các cụm từ thông dụng với Surprise mà bạn nên tham khảo:
  • take someone by surprise: Làm ai đó bất ngờ
    • Ví dụ: The news took everyone by surprise. (Tin tức khiến mọi người bất ngờ.)
  • spring a surprise on someone: Bất ngờ làm điều gì đó với ai
    • Ví dụ: They sprang a surprise party on her. (Họ bất ngờ tổ chức một bữa tiệc cho cô ấy.)
  • be taken by surprise: Bị bất ngờ
    • Ví dụ: I was taken by surprise when he confessed his love. (Tôi đã bị bất ngờ khi anh ấy thổ lộ tình cảm.)

Bài tập Surprise + gì có đáp án

Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp với ngữ cảnh trong các câu sau.
  1. I was totally __________ by her sudden announcement. A. taken aback B. surprised up C. surprise with D. blow out
  2. The result of the competition __________ everyone. A. jumped out B. took by surprise C. sprung on D. moved away
  3. The news came as a __________ from the blue. A. spring B. bolt C. catch D. light
  4. The movie’s special effects really __________ my mind. A. blew B. sprang C. took D. moved
  5. He __________ me off guard with his unexpected question. A. took B. caught C. sprang D. drove
  6. She __________ out of her skin when the door suddenly slammed. A. jumped B. ran C. moved D. blew
  7. The birthday party __________ everyone by surprise. A. took B. came C. caught D. gave
  8. It __________ as no surprise that they won the championship. A. came B. sprung C. arrived D. moved
  9. I was __________ by surprise when he showed up at the door. A. taken B. made C. caught D. blown
  10. The news really __________ me speechless. A. caught B. took C. left D. brought
Đáp án:
  1. A. taken aback
  2. B. took by surprise
  3. B. bolt
  4. A. blew
  5. B. caught
  6. A. jumped
  7. C. caught
  8. A. came
  9. A. taken
  10. C. left

Xem thêm:

Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc surprise to V hay Ving, cùng với các phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm với surprise. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Viết một bình luận

.
.