Bạn tự hỏi 30/4 và 1/5 tiếng Anh là gì? Bạn muốn tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giải phóng miền Nam và Quốc tế Lao động để dễ dàng diễn đạt tâm tư, tình cảm của mình nhân ngày lễ lớn này? Cùng theo chân IRIS English để khám phá chi tiết về các chủ đề này nhé
Tìm hiểu về ngày 30/4 và 1/5
Cùng tìm hiểu chi tiết về 2 ngày lễ lớn của dân tộc: ngày 30/4 và 1/5 nhé!
Ngày Giải phóng miền Nam 30/4 là gì?
Ngày Giải phóng miền Nam 30/4 là một sự kiện lịch sử rất quan trọng của Việt Nam. Cụ thể:
-
Ngày 30/4/1975, Quân Giải phóng miền Nam đã tiến vào Sài Gòn (nay là TP. Hồ Chí Minh), đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Việt Nam và chấm dứt sự chia cắt đất nước.
-
Sự kiện này còn được gọi là Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
-
Sau ngày 30/4/1975, Việt Nam tiến tới thống nhất hoàn toàn hai miền Nam – Bắc thành một quốc gia độc lập, có chủ quyền.
-
30/4 hằng năm trở thành Ngày lễ lớn ở Việt Nam, gọi chính thức là Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Trong tâm thức người Việt, 30/4 vừa là ngày chiến thắng, vừa là ngày khép lại một thời kỳ chiến tranh đau thương, mở ra một giai đoạn hòa bình, xây dựng và phát triển đất nước.

Tìm hiểu về ngày 30/4 và 1/5
Ngày Quốc tế Lao động 1/5 là gì?
Ngày Quốc tế Lao động 1/5 là ngày lễ quốc tế tôn vinh người lao động và phong trào công nhân trên toàn thế giới. Cụ thể:
-
Nguồn gốc: Ngày 1/5 bắt nguồn từ cuộc đấu tranh của công nhân Mỹ ở thành phố Chicago năm 1886, đòi giảm giờ làm việc còn 8 giờ mỗi ngày. Cuộc bãi công này lan rộng và trở thành biểu tượng cho phong trào công nhân quốc tế.
-
Ý nghĩa: Đây là ngày để ghi nhận những đóng góp của người lao động vào sự phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời nhắc nhở về quyền lợi và điều kiện lao động công bằng.
-
Tại Việt Nam: Ngày Quốc tế Lao động 1/5 được tổ chức lần đầu tiên sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Hiện nay, đây là ngày nghỉ lễ chính thức để tri ân người lao động và tổ chức nhiều hoạt động ý nghĩa.
1/5 không chỉ đơn thuần là ngày nghỉ, mà còn là dịp để nhấn mạnh rằng: lao động là vinh quang, là sức mạnh làm nên sự thay đổi và phát triển của xã hội.
30/4 và 1/5 tiếng Anh là gì?
Bạn thắc mắc ngày 30/4 và 1/5 tiếng Anh là gì? Dưới đây là thuật ngữ quan trọng mà bạn nhất định phải nắm được khi nhắc đến các ngày lễ này nhé!
-
Ngày 30/4 (Giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước) tiếng Anh thường gọi là: Reunification Day hoặc đầy đủ hơn là Vietnam Reunification Day.
-
Ngày 1/5 (Quốc tế Lao động) tiếng Anh là: International Workers’ Day hoặc đơn giản là Labour Day (theo cách viết Anh-Anh) hoặc Labor Day (theo cách viết Anh-Mỹ).
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày 30/4
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày 30/4 mà bạn nên bỏ túi:
Từ vựng tiếng Anh về chiến tranh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
/wɔːr/
|
chiến tranh
|
|
army
|
/ˈɑːrmi/
|
quân đội
|
battle
|
/ˈbætl/
|
trận chiến
|
soldier
|
/ˈsəʊldʒər/
|
lính
|
weapon
|
/ˈwepən/
|
vũ khí
|
enemy
|
/ˈenəmi/
|
kẻ thù
|
victory
|
/ˈvɪktəri/
|
chiến thắng
|
defeat
|
/dɪˈfiːt/
|
thất bại
|
conflict
|
/ˈkɑːnflɪkt/
|
xung đột
|
reunification
|
/ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən/
|
tái thống nhất
|
Từ vựng tiếng Anh về giải phóng và hòa bình
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
/ˌlɪbəˈreɪʃən/
|
giải phóng
|
|
freedom
|
/ˈfriːdəm/
|
tự do
|
peace
|
/piːs/
|
hòa bình
|
independence
|
/ˌɪndɪˈpendəns/
|
độc lập
|
harmony
|
/ˈhɑːrməni/
|
hài hòa
|
reconciliation
|
/ˌrekənsɪliˈeɪʃən/
|
hòa giải
|
unity
|
/ˈjuːnəti/
|
thống nhất
|
sovereignty
|
/ˈsɑːvrənti/
|
chủ quyền
|
amnesty
|
/ˈæmnəsti/
|
ân xá
|
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày 30/4
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày 1/5
Sau đây là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày 1/5 mà bạn nhất định phải biết:
Từ vựng tiếng Anh về lao động
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
labor
|
/ˈleɪbər/
|
lao động
|
worker
|
/ˈwɜːrkər/
|
người lao động
|
employment
|
/ɪmˈplɔɪmənt/
|
việc làm
|
occupation
|
/ˌɑːkjəˈpeɪʃən/
|
nghề nghiệp
|
salary
|
/ˈsæləri/
|
lương
|
workforce
|
/ˈwɜːrkfɔːrs/
|
lực lượng lao động
|
strike
|
/straɪk/
|
cuộc đình công
|
union
|
/ˈjuːniən/
|
công đoàn
|
overtime
|
/ˈəʊvərtaɪm/
|
làm thêm giờ
|
promotion
|
/prəˈməʊʃən/
|
thăng chức
|
Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề phổ biến
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
teacher
|
/ˈtiːtʃər/
|
giáo viên
|
doctor
|
/ˈdɑːktər/
|
bác sĩ
|
engineer
|
/ˌendʒɪˈnɪr/
|
kỹ sư
|
nurse
|
/nɜːrs/
|
y tá
|
lawyer
|
/ˈlɔɪər/
|
luật sư
|
accountant
|
/əˈkaʊntənt/
|
kế toán
|
police officer
|
/pəˈliːs ˈɑːfɪsər/
|
cảnh sát
|
chef
|
/ʃef/
|
đầu bếp
|
journalist
|
/ˈdʒɜːrnəlɪst/
|
nhà báo
|
architect
|
/ˈɑːrkɪtekt/
|
kiến trúc sư
|
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày 1/5
Học tiếng Anh qua bài hát Giải phóng miền Nam
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
To liberate the South, we decided to advance,
To exterminate the American imperialists, and destroy the country sellers.
Oh bones have broken, and blood has fallen, the hatred is rising high.
Our country has been separated for so long.
Here, the sacred Mekong, here, glorious Truong Son Mountains
Are urging us to advance to kill the enemy,
Shoulder to shoulder, under a common flag!
Arise! The brave people of the South!
Arise! Let us go through these storms.
We’ll save the homeland, to the end we’ll sacrifice!
Hold your swords and guns, let us go forward!
The chance is coming up, the sun shines everywhere.
We’ll build up our nation, forever shining.
|
Giải phóng miền Nam, chúng ta cùng quyết tiến bước.
Diệt Đế quốc Mỹ, phá tan bè lũ bán nước.
Ôi xương tan máu rơi, lòng hận thù ngất trời.
Sông núi bao nhiêu năm cắt rời.
Đây Cửu Long hùng tráng. Đây Trường Sơn vinh quang.
Thúc giục đoàn ta xung phong đi giết thù.
Vai sát vai chung một bóng cờ.
Vùng lên! Nhân dân miền Nam anh hùng!
Vùng lên! Xông pha vượt qua bão bùng.
Thề cứu lấy nước nhà! Thề hy sinh đến cùng!
Cầm gươm, ôm súng, xông tới!
Vận nước đã đến rồi. Bình minh chiếu khắp nơi.
Nguyện xây non nước sáng tươi muôn đời.
|
Hy vọng rằng bài viết ở trên sẽ giúp bạn trả lời được câu hỏi 30/4 và 1/5 tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó, bạn sẽ bỏ túi được một số từ vựng, bài hát để bày tỏ tâm tư, tình cảm của bản thân trong khoảnh khắc trọn đại, 2 ngày lễ quan trọng hàng đầu trong năm nhé!