100+ bài tập thêm đuôi -ing có đáp án (PDF tải xuống)

Bài tập thêm đuôi -ing sẽ giúp bạn hiểu rõ quy tắc thêm -ing vào động từ trong tiếng Anh, từ những trường hợp cơ bản đến các ngoại lệ đặc biệt. Bạn có biết khi nào cần gấp đôi phụ âm cuối hay bỏ -e trước khi thêm -ing không? Cùng IRIS English làm ngay những bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức nhé!

Tóm tắt lý thuyết về -ing trong tiếng Anh

Hậu tố -ing trong tiếng Anh có nhiều chức năng và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tất cả những kiến thức quan trọng về -ing mà bạn cần biết.

-ing dùng trong danh động từ (Gerund)

Danh động từ (Gerund) là động từ thêm -ing nhưng đóng vai trò như một danh từ trong câu.
Công thức: V + ing → Danh động từ

Các vị trí của danh động từ trong câu

Dưới đây là các vị trí của danh động từ thêm đuôi -ing trong câu:

Làm chủ ngữ

  • Swimming is good for health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
  • Reading books helps improve knowledge. (Đọc sách giúp cải thiện kiến thức.)

Làm tân ngữ sau một số động từ

Một số động từ thường đi kèm với danh động từ:
Enjoy, avoid, admit, suggest, consider, mind, practice, finish, keep, deny, miss, postpone, risk, fancy, quit, delay, involve
  • She enjoys swimming in the morning. (Cô ấy thích bơi vào buổi sáng.)
  • I avoid eating fast food. (Tôi tránh ăn đồ ăn nhanh.)

Làm tân ngữ sau giới từ

  • He is good at drawing. (Anh ấy giỏi vẽ.)
  • She is interested in learning English. (Cô ấy thích học tiếng Anh.)

Làm bổ ngữ cho động từ to be

  • The most important thing is learning new skills. (Điều quan trọng nhất là học kỹ năng mới.)

-ing dùng trong hiện tại phân từ (Present Participle)

Hiện tại phân từ (Present Participle) là động từ thêm -ing nhưng dùng trong các cấu trúc nhất định.

Dùng trong thì tiếp diễn

Công thức chung: To be + V-ing
Ví dụ:
  • I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • She was watching TV when I arrived. (Cô ấy đang xem TV khi tôi đến.)

Dùng trong mệnh đề rút gọn

Khi hai hành động xảy ra cùng lúc, ta có thể rút gọn mệnh đề bằng hiện tại phân từ.
  • Seeing me, she smiled. (= When she saw me, she smiled.) (Thấy tôi, cô ấy mỉm cười.)
  • Walking down the street, I met an old friend. (Đi dọc con phố, tôi gặp một người bạn cũ.)

Dùng để mô tả danh từ (Participle Phrase)

Dùng để mô tả một danh từ giống như một tính từ.
  • The girl sitting next to me is my friend. (Cô gái ngồi cạnh tôi là bạn tôi.)
  • The man wearing a black suit is my boss. (Người đàn ông mặc bộ vest đen là sếp tôi.)

-ing dùng trong động từ nguyên mẫu có to (Gerund & Infinitive)

Một số động từ có thể đi với V-ing hoặc to V nhưng nghĩa khác nhau:
Động từ
V-ing
To V
Remember
Nhớ đã làm gì
Nhớ phải làm gì
Forget
Quên đã làm gì
Quên phải làm gì
Stop
Dừng hẳn việc gì
Dừng lại để làm gì khác
Try
Thử làm gì
Cố gắng làm gì
Ví dụ:
  • I remember meeting her last year. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy năm ngoái.)
  • I remember to call my mom. (Tôi nhớ phải gọi mẹ.)
  • He stopped smoking. (Anh ấy bỏ thuốc lá.)
  • He stopped to smoke. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc.)

Động từ theo sau có thể là cả V-ing hoặc To V (không thay đổi nghĩa)

Một số động từ có thể đi với cả V-ing và To V mà không thay đổi nghĩa:
Begin, continue, start, like, love, prefer, hate
Ví dụ:
  • She started crying. = She started to cry. (Cô ấy bắt đầu khóc.)
  • I like reading books. = I like to read books. (Tôi thích đọc sách.)
  1. Động từ đặc biệt có dạng “need/want/require + V-ing”
Khi dùng V-ing với các động từ này, nghĩa bị động được nhấn mạnh.
  • The house needs painting. (= The house needs to be painted.) (Ngôi nhà cần được sơn.)
  • This machine requires repairing. (Cái máy này cần được sửa chữa.)

Các cụm từ cố định với V-ing

Một số cụm từ cố định thường gặp:
  • Can’t help + V-ing (Không thể không làm gì)
  • Be used to + V-ing (Quen với việc gì)
  • Look forward to + V-ing (Mong đợi làm gì)
  • It’s no use + V-ing (Vô ích khi làm gì)
Ví dụ:
  • I can’t help laughing at his joke. (Tôi không thể nhịn cười trước câu chuyện cười của anh ấy.)
  • She is used to waking up early. (Cô ấy đã quen với việc dậy sớm.)
  • I look forward to meeting you. (Tôi mong đợi được gặp bạn.)
  • It’s no use arguing with him. (Tranh cãi với anh ta cũng vô ích thôi.)

40+ bài tập thêm đuôi -ing có đáp án

Sau đây là các bài tập thêm đuôi -ing cơ bản, có đáp án giúp bạn nhanh chóng thành thạo dạng đề này!

Bài tập thêm đuôi -ing số 1

Thêm đuôi -ing vào các động từ sau:
  1. run → __________
  2. swim → __________
  3. write → __________
  4. stop → __________
  5. come → __________
  6. make → __________
  7. dance → __________
  8. sit → __________
  9. put → __________
  10. get → __________
Đáp án:
  1. running
  2. swimming
  3. writing
  4. stopping
  5. coming
  6. making
  7. dancing
  8. sitting
  9. putting
  10. getting

Bài tập thêm đuôi -ing số 2

Chọn đáp án đúng (cách thêm -ing phù hợp)
  1. I enjoy (read / reading) books in my free time.
  2. She is (run / running) around the park.
  3. He kept (talk / talking) during the lesson.
  4. They are (plan / planning) a surprise party.
  5. We finished (eat / eating) lunch an hour ago.
  6. She avoids (speak / speaking) in public.
  7. They are (make / making) a new film.
  8. He is (stop / stopping) to buy some drinks.
  9. My sister loves (dance / dancing) in her room.
  10. The baby is (cry / crying) loudly.
Đáp án:
  1. reading
  2. running
  3. talking
  4. planning
  5. eating
  6. speaking
  7. making
  8. stopping
  9. dancing
  10. crying

Bài tập thêm đuôi -ing số 3

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (-ing form)
  1. I dislike __________ (wake) up early.
  2. She enjoys __________ (paint) landscapes.
  3. We kept __________ (wait) for the bus.
  4. He is good at __________ (play) the piano.
  5. The kids are __________ (watch) cartoons.
  6. She doesn’t mind __________ (help) others.
  7. He suggested __________ (go) to the beach.
  8. They finished __________ (clean) the house.
  9. My mother is busy __________ (cook) dinner.
  10. She imagined __________ (travel) to space.
Đáp án:
  1. waking
  2. painting
  3. waiting
  4. playing
  5. watching
  6. helping
  7. going
  8. cleaning
  9. cooking
  10. traveling

Bài tập thêm đuôi -ing số 4

Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):
  1. He enjoy play football every weekend.
  2. She is study English at the moment.
  3. We avoided to talk about that topic.
  4. They keeps making noise in class.
  5. She suggested go to the zoo.
  6. He is interest in paint pictures.
  7. The teacher doesn’t mind help students.
  8. I look forward to meet you soon.
  9. They are not use to wake up early.
  10. He finished do his homework before going out.
Đáp án:
  1. enjoy play → enjoys playing
  2. is study → is studying
  3. avoided to talk → avoided talking
  4. keeps making → keep making
  5. suggested go → suggested going
  6. is interest in paint → is interested in painting
  7. doesn’t mind help → doesn’t mind helping
  8. look forward to meet → look forward to meeting
  9. are not use to wake up → are not used to waking up
  10. finished do → finished doing

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.