Bạn đang tìm kiếm các tính từ miêu tả con người bằng tiếng Anh? Bạn muốn miêu tả vẻ đẹp của ai đó từ trong ra ngoài, từ tính cách đến dáng hình? Vậy thì hãy theo chân IRIS English để bỏ túi ngay 200+ tính từ miêu tả vẻ đẹp, tính cách nhé!
Tính từ miêu tả con người – Ngoại hình
Dưới đây là các tính từ miêu tả con người về ngoại hình mà bạn nên bỏ túi:
Tính từ miêu tả tổng quan về ngoại hình (Overall Appearance)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Attractive
|
/əˈtræk.tɪv/
|
Hấp dẫn
|
|
Beautiful
|
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
|
Đẹp (thường dùng cho nữ)
|
|
Handsome
|
/ˈhæn.səm/
|
Đẹp trai (thường dùng cho nam)
|
|
Good-looking
|
/ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/
|
Ưa nhìn, dễ nhìn
|
|
Charming
|
/ˈtʃɑː.mɪŋ/
|
Quyến rũ, duyên dáng
|
|
Gorgeous
|
/ˈɡɔː.dʒəs/
|
Lộng lẫy
|
|
Stunning
|
/ˈstʌn.ɪŋ/
|
Tuyệt đẹp
|
|
Plain
|
/pleɪn/
|
Bình thường
|
|
Ugly
|
/ˈʌɡ.li/
|
Xấu xí
|
|
Elegant
|
/ˈel.ɪ.ɡənt/
|
Thanh lịch
|
|
Radiant
|
/ˈreɪ.di.ənt/
|
Rạng rỡ
|
|
Stylish
|
/ˈstaɪ.lɪʃ/
|
Phong cách
|
Tính từ miêu tả tầm vóc cơ thể (Body Shape)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Slim
|
/slɪm/
|
Thon thả
|
|
Slender
|
/ˈslɛn.dər/
|
Mảnh mai
|
|
Skinny
|
/ˈskɪn.i/
|
Gầy (mang ý tiêu cực)
|
|
Thin
|
/θɪn/
|
Gầy (trung tính)
|
|
Fit
|
/fɪt/
|
Cân đối
|
|
Athletic
|
/æθˈlɛt.ɪk/
|
Thể thao, săn chắc
|
|
Muscular
|
/ˈmʌs.kjə.lər/
|
Có cơ bắp
|
|
Chubby
|
/ˈtʃʌb.i/
|
Mũm mĩm
|
|
Plump
|
/plʌmp/
|
Đầy đặn
|
|
Overweight
|
/ˌoʊ.vɚˈweɪt/
|
Thừa cân
|
|
Obese
|
/oʊˈbiːs/
|
Béo phì
|
Tính từ miêu tả chiều cao (Height)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Tall
|
/tɔːl/
|
Cao
|
|
Short
|
/ʃɔːrt/
|
Thấp, lùn
|
|
Average height
|
/ˈæv.ər.ɪdʒ haɪt/
|
Chiều cao trung bình
|
|
Petite
|
/pəˈtiːt/
|
Nhỏ nhắn (thường dùng cho nữ)
|
|
Towering
|
/ˈtaʊ.ɚ.ɪŋ/
|
Rất cao, vượt trội
|
|
Medium height
|
/ˈmiː.di.əm haɪt/
|
Chiều cao vừa phải
|
Tính từ miêu tả đặc điểm tóc (Hair)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Long
|
/lɒŋ/
|
Dài
|
|
Short
|
/ʃɔːt/
|
Ngắn
|
|
Curly
|
/ˈkɜː.li/
|
Xoăn
|
|
Straight
|
/streɪt/
|
Thẳng
|
|
Wavy
|
/ˈweɪ.vi/
|
Gợn sóng
|
|
Bald
|
/bɔːld/
|
Hói
|
|
Blonde
|
/blɒnd/
|
Tóc vàng
|
|
Brunette
|
/bruːˈnet/
|
Tóc nâu
|
|
Red-haired
|
/ˌred ˈheəd/
|
Tóc đỏ
|
|
Black-haired
|
/ˌblæk ˈheəd/
|
Tóc đen
|
|
Grey-haired
|
/ˌɡreɪ ˈheəd/
|
Tóc bạc
|
|
Dyed
|
/daɪd/
|
Tóc nhuộm
|
Tính từ miêu tả làn da (Skin)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Fair
|
/feər/
|
Da trắng sáng
|
|
Pale
|
/peɪl/
|
Da nhợt nhạt
|
|
Tanned
|
/tænd/
|
Da rám nắng
|
|
Dark-skinned
|
/dɑːrk skɪnd/
|
Da ngăm đen
|
|
Freckled
|
/ˈfrek.əld/
|
Có tàn nhang
|
|
Wrinkled
|
/ˈrɪŋ.kəld/
|
Có nếp nhăn
|
|
Smooth
|
/smuːð/
|
Mịn màng
|
|
Rough
|
/rʌf/
|
Thô ráp
|
|
Oily
|
/ˈɔɪ.li/
|
Da nhờn
|
|
Dry
|
/draɪ/
|
Da khô
|
|
Sensitive
|
/ˈsen.sɪ.tɪv/
|
Da nhạy cảm
|
|
Glowing
|
/ˈɡloʊ.ɪŋ/
|
Da rạng rỡ
|
Tính từ miêu tả đặc điểm khuôn mặt (Facial Features)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Round face
|
/raʊnd feɪs/
|
Mặt tròn
|
|
Oval face
|
/ˈoʊ.vəl feɪs/
|
Mặt trái xoan
|
|
Square face
|
/skweər feɪs/
|
Mặt vuông
|
|
Pointed chin
|
/ˈpɔɪn.tɪd tʃɪn/
|
Cằm nhọn
|
|
High cheekbones
|
/haɪ ˈtʃiːk.bəʊnz/
|
Gò má cao
|
|
Full lips
|
/fʊl lɪps/
|
Môi đầy đặn
|
|
Thin lips
|
/θɪn lɪps/
|
Môi mỏng
|
|
Big eyes
|
/bɪɡ aɪz/
|
Mắt to
|
|
Small eyes
|
/smɔːl aɪz/
|
Mắt nhỏ
|
|
Sharp nose
|
/ʃɑːrp noʊz/
|
Mũi cao
|
|
Flat nose
|
/flæt noʊz/
|
Mũi tẹt
|
|
Freckled
|
/ˈfrek.əld/
|
Có tàn nhang
|
|
Wrinkled
|
/ˈrɪŋ.kəld/
|
Có nếp nhăn
|
|
Smooth
|
/smuːð/
|
Mịn màng
|
Tính từ miêu tả đặc điểm khác (Other Features)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Glasses
|
/ˈɡlæs.ɪz/
|
Đeo kính
|
|
Bearded
|
/ˈbɪədɪd/
|
Có râu
|
|
Mustached
|
/ˈmʌs.tæʃt/
|
Có ria mép
|
|
Freckled
|
/ˈfrek.əld/
|
Có tàn nhang
|
|
Dimples
|
/ˈdɪm.pəlz/
|
Má lúm đồng tiền
|
|
Pierced ears
|
/pɪərst ɪərz/
|
Tai xỏ khuyên
|
|
Tattooed
|
/tætˈuːd/
|
Có hình xăm
|
|
Scarred
|
/skɑːrd/
|
Có sẹo
|
|
Bald
|
/bɔːld/
|
Hói
|
|
Wrinkled
|
/ˈrɪŋ.kəld/
|
Có nếp nhăn
|
Tính từ miêu tả con người – Tính cách
Trong chuyên mục bên dưới, IRIS English sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng tính từ miêu tả con người ở khía cạnh tính cách nhé!
Tính từ miêu tả tính cách tích cực (Positive Personality Traits)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Kind
|
/kaɪnd/
|
Tốt bụng, tử tế
|
|
Friendly
|
/ˈfrɛnd.li/
|
Thân thiện
|
|
Generous
|
/ˈdʒɛn.ə.rəs/
|
Hào phóng
|
|
Hardworking
|
/ˈhɑːdˌwɜː.kɪŋ/
|
Chăm chỉ
|
|
Honest
|
/ˈɒn.ɪst/
|
Trung thực
|
|
Creative
|
/kriˈeɪ.tɪv/
|
Sáng tạo
|
|
Reliable
|
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/
|
Đáng tin cậy
|
|
Confident
|
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
|
Tự tin
|
|
Ambitious
|
/æmˈbɪʃ.əs/
|
Tham vọng
|
|
Patient
|
/ˈpeɪ.ʃənt/
|
Kiên nhẫn
|
|
Optimistic
|
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/
|
Lạc quan
|
|
Responsible
|
/rɪˈspɒn.sə.bəl/
|
Có trách nhiệm
|
|
Thoughtful
|
/ˈθɔːt.fəl/
|
Chu đáo, sâu sắc
|
|
Cheerful
|
/ˈtʃɪə.fəl/
|
Vui vẻ
|
Tính từ miêu tả tính cách tiêu cực (Negative Personality Traits)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Arrogant
|
/ˈær.ə.ɡənt/
|
Kiêu ngạo
|
|
Selfish
|
/ˈsɛl.fɪʃ/
|
Ích kỷ
|
|
Impatient
|
/ɪmˈpeɪ.ʃənt/
|
Thiếu kiên nhẫn
|
|
Stubborn
|
/ˈstʌb.ən/
|
Cứng đầu
|
|
Rude
|
/ruːd/
|
Thô lỗ
|
|
Lazy
|
/ˈleɪ.zi/
|
Lười biếng
|
|
Pessimistic
|
/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/
|
Bi quan
|
|
Dishonest
|
/dɪsˈɒn.ɪst/
|
Không trung thực
|
|
Jealous
|
/ˈdʒɛl.əs/
|
Ghen tị
|
|
Greedy
|
/ˈɡriː.di/
|
Tham lam
|
|
Inconsiderate
|
/ˌɪn.kənˈsɪd.ər.ət/
|
Thiếu quan tâm, vô tâm
|
|
Aggressive
|
/əˈɡrɛs.ɪv/
|
Hung hăng
|
|
Moody
|
/ˈmuː.di/
|
Dễ thay đổi tâm trạng
|
|
Judgemental
|
/ˌdʒʌdʒˈmen.təl/
|
Hay phán xét
|
Tính từ miêu tả tính cách trung lập (Neutral Personality Traits)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Quiet
|
/kwaɪ.ət/
|
Trầm lặng
|
|
Shy
|
/ʃaɪ/
|
Nhút nhát
|
|
Reserved
|
/rɪˈzɜːvd/
|
Kín đáo
|
|
Cautious
|
/ˈkɔː.ʃəs/
|
Thận trọng
|
|
Curious
|
/ˈkjʊə.ri.əs/
|
Tò mò, hiếu kỳ
|
|
Independent
|
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/
|
Độc lập
|
|
Practical
|
/ˈpræk.tɪ.kəl/
|
Thực tế, thiết thực
|
|
Analytical
|
/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/
|
Phân tích, có tư duy logic
|
|
Passive
|
/ˈpæs.ɪv/
|
Thụ động
|
|
Observant
|
/əbˈzɜː.vənt/
|
Tinh ý, hay quan sát
|
|
Neutral
|
/ˈnjuː.trəl/
|
Trung lập
|
|
Predictable
|
/prɪˈdɪk.tə.bəl/
|
Dễ đoán
|
Tính từ miêu tả con người – Cảm xúc
Trong chuyên mục bên dưới, IRIS English sẽ gửi đến cho các bạn các tính từ miêu tả cảm xúc từ tích cực, tiêu cực đến trung lập nhé!
Tính từ miêu tả cảm xúc tích cực (Positive Emotions)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Happy
|
/ˈhæp.i/
|
Hạnh phúc
|
|
Excited
|
/ɪkˈsaɪ.tɪd/
|
Hào hứng, phấn khích
|
|
Cheerful
|
/ˈtʃɪə.fəl/
|
Vui vẻ
|
|
Grateful
|
/ˈɡreɪt.fəl/
|
Biết ơn
|
|
Hopeful
|
/ˈhəʊp.fəl/
|
Hy vọng
|
|
Proud
|
/praʊd/
|
Tự hào
|
|
Relaxed
|
/rɪˈlækst/
|
Thư giãn
|
|
Calm
|
/kɑːm/
|
Bình tĩnh
|
|
Confident
|
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
|
Tự tin
|
|
Content
|
/kənˈtent/
|
Hài lòng
|
|
Joyful
|
/ˈdʒɔɪ.fəl/
|
Vui sướng
|
|
Thrilled
|
/θrɪld/
|
Vui mừng khôn xiết
|
|
Optimistic
|
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/
|
Lạc quan
|
|
Peaceful
|
/ˈpiːs.fəl/
|
Thanh thản
|
|
Inspired
|
/ɪnˈspaɪəd/
|
Được truyền cảm hứng
|
Tính từ miêu tả cảm xúc tiêu cực (Negative Emotions)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Sad
|
/sæd/
|
Buồn
|
|
Angry
|
/ˈæŋ.ɡri/
|
Tức giận
|
|
Nervous
|
/ˈnɜː.vəs/
|
Lo lắng
|
|
Anxious
|
/ˈæŋk.ʃəs/
|
Bồn chồn, lo âu
|
|
Frustrated
|
/ˈfrʌs.treɪ.tɪd/
|
Bực bội
|
|
Lonely
|
/ˈləʊn.li/
|
Cô đơn
|
|
Jealous
|
/ˈdʒel.əs/
|
Ghen tị
|
|
Hopeless
|
/ˈhəʊp.ləs/
|
Tuyệt vọng
|
|
Confused
|
/kənˈfjuːzd/
|
Bối rối
|
|
Overwhelmed
|
/ˌəʊ.vəˈwelmd/
|
Choáng ngợp
|
|
Gloomy
|
/ˈɡluː.mi/
|
U ám, ảm đạm
|
|
Pessimistic
|
/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/
|
Bi quan
|
Tính từ miêu tả cảm xúc trung lập (Neutral Emotions)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Indifferent
|
/ɪnˈdɪf.ər.ənt/
|
Thờ ơ
|
|
Curious
|
/ˈkjʊə.ri.əs/
|
Tò mò
|
|
Confused
|
/kənˈfjuːzd/
|
Bối rối
|
|
Uncertain
|
/ʌnˈsɜː.tən/
|
Không chắc chắn
|
|
Tired
|
/taɪəd/
|
Mệt mỏi
|
|
Neutral
|
/ˈnjuː.trəl/
|
Trung lập
|
|
Bored
|
/bɔːd/
|
Chán
|
|
Calm
|
/kɑːm/
|
Bình tĩnh
|
|
Observant
|
/əbˈzɜː.vənt/
|
Tinh ý, hay quan sát
|
|
Reserved
|
/rɪˈzɜːvd/
|
Kín đáo, dè dặt
|
Tính từ khen ngợi
Một số tính từ dùng để khen ngợi con người mà bạn nhất định không thể bỏ qua:
Tính từ khen ngợi về ngoại hình (Appearance)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Beautiful
|
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
|
Đẹp (thường dùng cho nữ)
|
|
Handsome
|
/ˈhæn.səm/
|
Đẹp trai (thường dùng cho nam)
|
|
Attractive
|
/əˈtræk.tɪv/
|
Hấp dẫn
|
|
Gorgeous
|
/ˈɡɔː.dʒəs/
|
Lộng lẫy
|
|
Stunning
|
/ˈstʌn.ɪŋ/
|
Tuyệt đẹp
|
|
Elegant
|
/ˈel.ɪ.ɡənt/
|
Thanh lịch
|
|
Stylish
|
/ˈstaɪ.lɪʃ/
|
Phong cách
|
|
Charming
|
/ˈtʃɑː.mɪŋ/
|
Duyên dáng
|
|
Radiant
|
/ˈreɪ.di.ənt/
|
Rạng rỡ
|
|
Cute
|
/kjuːt/
|
Dễ thương
|
|
Adorable
|
/əˈdɔː.rə.bəl/
|
Đáng yêu
|
|
Fit
|
/fɪt/
|
Cân đối
|
Tính từ khen ngợi về trí tuệ và kỹ năng (Intelligence and Skills)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Intelligent
|
/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/
|
Thông minh
|
|
Smart
|
/smɑːt/
|
Nhanh nhẹn, sáng dạ
|
|
Talented
|
/ˈtæl.ən.tɪd/
|
Tài năng
|
|
Creative
|
/kriˈeɪ.tɪv/
|
Sáng tạo
|
|
Brilliant
|
/ˈbrɪl.jənt/
|
Xuất sắc, tài giỏi
|
|
Resourceful
|
/rɪˈzɔːs.fəl/
|
Khéo léo, tháo vát
|
|
Skilled
|
/skɪld/
|
Thành thạo, khéo tay
|
|
Innovative
|
/ˈɪn.ə.və.tɪv/
|
Đổi mới, sáng tạo
|
|
Knowledgeable
|
/ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/
|
Hiểu biết rộng
|
|
Insightful
|
/ˈɪn.saɪt.fəl/
|
Sâu sắc
|
|
Hardworking
|
/ˈhɑːdˌwɜː.kɪŋ/
|
Chăm chỉ
|
|
Logical
|
/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
|
Có tư duy logic
|
|
Ambitious
|
/æmˈbɪʃ.əs/
|
Có hoài bão, tham vọng
|
|
Diligent
|
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/
|
Siêng năng, cần cù
|
Tính từ khen ngợi về tính cách (Personality)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Kind
|
/kaɪnd/
|
Tốt bụng, tử tế
|
|
Friendly
|
/ˈfrɛnd.li/
|
Thân thiện
|
|
Generous
|
/ˈdʒɛn.ə.rəs/
|
Hào phóng
|
|
Honest
|
/ˈɒn.ɪst/
|
Trung thực
|
|
Cheerful
|
/ˈtʃɪə.fəl/
|
Vui vẻ, hòa đồng
|
|
Thoughtful
|
/ˈθɔːt.fəl/
|
Chu đáo, sâu sắc
|
|
Confident
|
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
|
Tự tin
|
|
Responsible
|
/rɪˈspɒn.sə.bəl/
|
Có trách nhiệm
|
|
Optimistic
|
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/
|
Lạc quan
|
|
Ambitious
|
/æmˈbɪʃ.əs/
|
Tham vọng, có hoài bão
|
|
Patient
|
/ˈpeɪ.ʃənt/
|
Kiên nhẫn
|
|
Reliable
|
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/
|
Đáng tin cậy
|
|
Creative
|
/kriˈeɪ.tɪv/
|
Sáng tạo
|
|
Supportive
|
/səˈpɔː.tɪv/
|
Hỗ trợ, hay giúp đỡ
|
Tính từ khen ngợi về thành tích và sự nỗ lực (Achievements and Efforts)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Accomplished
|
/əˈkʌm.plɪʃt/
|
Thành công, tài năng
|
|
Outstanding
|
/ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/
|
Nổi bật, xuất sắc
|
|
Dedicated
|
/ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/
|
Tận tâm
|
|
Hardworking
|
/ˈhɑːdˌwɜː.kɪŋ/
|
Chăm chỉ
|
|
Determined
|
/dɪˈtɜː.mɪnd/
|
Quyết tâm
|
|
Motivated
|
/ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/
|
Có động lực
|
|
Successful
|
/səkˈses.fəl/
|
Thành công
|
|
Persistent
|
/pəˈsɪs.tənt/
|
Kiên trì
|
|
Resilient
|
/rɪˈzɪl.i.ənt/
|
Kiên cường
|
|
Ambitious
|
/æmˈbɪʃ.əs/
|
Tham vọng
|
|
Goal-oriented
|
/ˈɡəʊl ˌɔː.ri.ɛn.tɪd/
|
Có mục tiêu rõ ràng
|
|
Proactive
|
/prəʊˈæk.tɪv/
|
Chủ động
|
|
Skillful
|
/ˈskɪl.fəl/
|
Khéo léo, có kỹ năng
|
Tính từ khen ngợi tổng quát (General Compliments)
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
|
Amazing
|
/əˈmeɪ.zɪŋ/
|
Tuyệt vời
|
|
Wonderful
|
/ˈwʌn.də.fəl/
|
Tuyệt diệu
|
|
Incredible
|
/ɪnˈkrɛd.ɪ.bəl/
|
Không thể tin được
|
|
Fantastic
|
/fænˈtæs.tɪk/
|
Tuyệt vời
|
|
Fabulous
|
/ˈfæb.jə.ləs/
|
Lộng lẫy, tuyệt diệu
|
|
Excellent
|
/ˈek.səl.ənt/
|
Xuất sắc
|
|
Outstanding
|
/ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/
|
Nổi bật, vượt trội
|
|
Impressive
|
/ɪmˈpres.ɪv/
|
Ấn tượng
|
|
Brilliant
|
/ˈbrɪl.jənt/
|
Tài giỏi, xuất sắc
|
|
Exceptional
|
/ɪkˈsep.ʃən.əl/
|
Phi thường
|
|
Perfect
|
/ˈpɜː.fɪkt/
|
Hoàn hảo
|
|
Remarkable
|
/rɪˈmɑː.kə.bəl/
|
Đáng chú ý
|
|
Superb
|
/suːˈpɜːb/
|
Tuyệt hảo, tuyệt vời
|
|
Awesome
|
/ˈɔː.səm/
|
Cực kỳ tốt, tuyệt vời
|
