Khi học tiếng Anh, việc sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng, và “a number of” là một trong những cụm từ dễ gây nhầm lẫn. Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu “a number of” đi với động từ số ít hay số nhiều? Điều này tưởng chừng đơn giản nhưng lại có thể gây bối rối nếu không hiểu rõ cách sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng giải đáp thắc mắc “a number of chia số ít hay nhiều”, giúp bạn dễ dàng áp dụng đúng trong mọi tình huống. Cùng khám phá cách dùng đúng để giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn!
Giới thiệu về từ khóa “a number of”
Trong tiếng Anh, “a number of” là một cụm từ khá quen thuộc và quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong cả văn viết và văn nói. “A number of” mang nghĩa là một số lượng, nhưng sự đặc biệt của cụm từ này nằm ở cách sử dụng với danh từ đi kèm.
“A number of” thường được dùng để chỉ một số lượng không xác định, với ý nghĩa là nhiều hơn một, nhưng không cụ thể con số là bao nhiêu.
Hiểu rõ cách sử dụng “a number of” rất quan trọng để bạn có thể tránh được sự nhầm lẫn với các cấu trúc tương tự như “the number of”. Cách sử dụng đúng sẽ giúp câu văn trở nên chính xác và tự nhiên hơn, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trong các tình huống thực tế.
“A number of” là một cấu trúc linh hoạt, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nói về con người, sự vật đến các khái niệm trừu tượng, vì vậy việc làm quen và hiểu rõ cách áp dụng nó sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và chính xác hơn.
Number of chia số ít hay số nhiều?
Khi sử dụng cụm từ “number of” trong tiếng Anh, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ cách chia động từ sao cho chính xác. “Number of” có thể gây bối rối vì nó có thể được theo sau bởi danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều, và cách chia động từ sẽ khác nhau tùy vào loại danh từ theo sau. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng “number of” và chia động từ phù hợp.
Khi “number of” đi với danh từ số nhiều, động từ trong câu sẽ chia ở số nhiều. Cụm từ “number of” biểu thị một số lượng không xác định và có thể đi kèm với danh từ số nhiều. Vì vậy, động từ sẽ chia ở số nhiều để phản ánh sự đa dạng trong lượng từ hoặc đối tượng đang được nhắc đến.
Ví dụ:
-
The number of students in the class is increasing (Số lượng học sinh trong lớp đang tăng.)
-
A number of people have already registered for the event (Một số người đã đăng ký tham gia sự kiện.)
Trong ví dụ này, “number of students” và “a number of people” đều là danh từ số nhiều, và động từ chia ở số ít “is” hoặc số nhiều “have”.
Khi “number of” theo sau là danh từ số ít chỉ một số lượng cụ thể, động từ sẽ chia ở số ít. Nếu “number of” chỉ một số lượng cụ thể mà có thể đếm được, động từ trong câu sẽ chia ở dạng số ít, vì “number” là danh từ số ít, chỉ ra một số lượng xác định.
Ví dụ:
-
The number of the books on the shelf is five (Số lượng sách trên kệ là năm.)
-
The number of visitors to the museum is growing (Số lượng khách tham quan bảo tàng đang tăng lên.)
Trong trường hợp này, “the number of” chỉ ra một số lượng xác định, vì vậy động từ phải chia ở số ít.
Cụm từ | Danh từ đi kèm | Động từ | Ví dụ |
A number of | Danh từ số nhiều | Số nhiều | “A number of students are missing today.” |
The number of | Danh từ số ít (chỉ số lượng) | Số ít | “The number of cars on the street is 10.” |
Các cụm từ phổ biến đi cùng a number of
-
A number of times: Một số lần, nhiều lần. Ví dụ: “I’ve told you a number of times to stop doing that (Tôi đã nói với bạn nhiều lần rồi đấy, hãy ngừng làm việc đó.)
-
A number of reasons: Một số lý do. Ví dụ: “There are a number of reasons why we decided to move (Có một số lý do tại sao chúng tôi quyết định chuyển đi.)
-
A number of people: Một số người. Ví dụ: “A number of people are still waiting in line (Một số người vẫn đang chờ đợi trong hàng.)
-
A number of factors: Một số yếu tố. Ví dụ: “There are a number of factors that affect our decision (Có một số yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của chúng tôi.)
-
A number of things: Một số thứ, nhiều thứ. Ví dụ: “There are a number of things we need to discuss (Có một số thứ chúng ta cần thảo luận.)
-
A number of options: Một số lựa chọn. Ví dụ: “We have a number of options to choose from (Chúng ta có một số lựa chọn để chọn.)
-
A number of opportunities: Một số cơ hội. Ví dụ: “The company has provided a number of opportunities for advancement (Công ty đã cung cấp một số cơ hội thăng tiến.)
-
A number of years: Một số năm. Ví dụ: “I’ve been working here for a number of years (Tôi đã làm việc ở đây trong một số năm.)
-
A number of attempts: Một số nỗ lực, nhiều lần thử. Ví dụ: “After a number of attempts, she finally succeeded (Sau một số nỗ lực, cuối cùng cô ấy đã thành công.)
-
A number of issues: Một số vấn đề. Ví dụ: “There are a number of issues we need to address before the meeting (Có một số vấn đề chúng ta cần giải quyết trước cuộc họp.)
-
A number of challenges: Một số thử thách. Ví dụ: “The team faces a number of challenges this year (Đội ngũ đối mặt với một số thử thách trong năm nay.)
-
A number of mistakes: Một số sai lầm. Ví dụ: “There were a number of mistakes in the report (Có một số sai lầm trong báo cáo.)
Từ đồng nghĩa của “a number of”
-
Several (Một vài, một số): Several” thường được dùng để chỉ một số lượng nhỏ nhưng không xác định, ít hơn “a number of”.Ví dụ: “Several students have completed their assignments.” (Một vài học sinh đã hoàn thành bài tập của họ.)
-
Many (Nhiều): “Many” mang nghĩa giống như “a number of” nhưng có thể diễn đạt sự đa dạng hơn và không nhấn mạnh vào số lượng cụ thể.Ví dụ: “Many people attended the event.” (Nhiều người đã tham gia sự kiện.)
-
Numerous (Vô số, rất nhiều): “Numerous” chỉ sự nhiều đến mức không đếm xuể, có thể thay thế “a number of” trong những tình huống muốn nhấn mạnh sự phong phú hoặc đa dạng.Ví dụ: “Numerous challenges arose during the project.” (Vô số thử thách đã phát sinh trong dự án.)
-
A lot of (Rất nhiều, nhiều): “A lot of” có thể thay thế “a number of” trong nhiều tình huống khi bạn muốn diễn tả một lượng lớn mà không cần chỉ rõ số lượng cụ thể.Ví dụ: “A lot of students passed the exam.” (Rất nhiều học sinh đã qua kỳ thi.)
-
Countless (Vô vàn, không đếm xuể): “Countless” thể hiện ý nghĩa không thể đếm hết, tương đương với “a number of” nhưng mạnh mẽ hơn và mang tính chất mô tả sự vô hạn.Ví dụ: “There are countless stars in the sky.” (Có vô vàn ngôi sao trên bầu trời.)
Từ trái nghĩa của “a number of”
-
A few (Một ít, một vài): “A few” được dùng để chỉ một số lượng ít hơn so với “a number of”, thường mang nghĩa “ít hơn mong đợi” hoặc “ít hơn một chút”.Ví dụ: “A few students attended the seminar.” (Một ít học sinh đã tham gia buổi hội thảo.)
-
None (Không có gì, không một ai): “None” chỉ sự vắng mặt hoàn toàn, không có ai hoặc không có thứ gì trong nhóm được đề cập.Ví dụ: “None of the students passed the test.” (Không học sinh nào qua kỳ thi.)
-
Single (Một): “Single” thường chỉ một cái duy nhất, không phải một số lượng không xác định. Nó mang tính chất cụ thể, chỉ rõ một đối tượng duy nhất.Ví dụ: “I only have a single book on my desk.” (Tôi chỉ có một cuốn sách trên bàn làm việc.)
-
One (Một): “One” mang ý nghĩa cụ thể và rõ ràng, diễn tả chỉ một thứ hoặc một đối tượng duy nhất, khác biệt với “a number of” khi nó chỉ lượng nhiều hơn.Ví dụ: “I have one apple left.” (Tôi còn một quả táo.)
Bài tập thực hành a number of chia số ít hay nhiều
Chọn động từ đúng (số ít hay số nhiều)
Điền vào chỗ trống động từ thích hợp trong các câu sau:
-
A number of workers _______ assigned to the new project.
-
A number of students _______ absent from class today.
-
A number of changes _______ needed in the schedule.
-
A number of applicants _______ selected for the final round.
-
A number of friends _______ invited to the wedding.
-
A number of companies _______ competing for the contract.
-
A number of tourists _______ visiting the city this summer.
-
A number of issues _______ still unresolved.
-
A number of emails _______ sent out this morning.
-
A number of shops _______ opened in the new mall.
-
A number of animals _______ released into the wild.
-
A number of employees _______ taking part in the seminar.
-
A number of gifts _______ given to the children.
-
A number of books _______ missing from the shelf.
-
A number of documents _______ required for the meeting.
-
A number of people _______ waiting in line for the concert tickets.
-
A number of guests _______ already left the party.
-
A number of changes _______ made to the original plan.
-
A number of participants _______ ready for the race.
-
A number of rooms _______ reserved for the conference.
Đáp án:
-
are
-
are
-
are
-
have
-
are
-
are
-
are
-
are
-
were
-
have
-
were
-
are
-
were
-
are
-
are
-
are
-
have
-
have
-
are
-
are
Chia động từ đúng với “a number of”
Hãy hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chia động từ chính xác với “a number of”.
-
A number of students _______ (attend) the seminar next week.
-
A number of workers _______ (complete) the project ahead of schedule.
-
A number of visitors _______ (arrive) at the museum every day.
-
A number of shops _______ (close) earlier during the holidays.
-
A number of people _______ (ask) for more information about the event.
-
A number of teams _______ (participate) in the annual competition.
-
A number of cars _______ (block) the driveway this morning.
-
A number of changes _______ (need) to be made to the proposal.
-
A number of employees _______ (attend) the training session yesterday.
-
A number of applicants _______ (apply) for the job vacancy.
-
A number of guests _______ (arrive) late due to traffic.
-
A number of problems _______ (arise) during the project.
-
A number of phone calls _______ (make) this morning regarding the issue.
-
A number of trees _______ (plant) in the park last weekend.
-
A number of reports _______ (submit) before the deadline.
-
A number of books _______ (be) missing from the library.
-
A number of proposals _______ (present) to the committee last week.
-
A number of mistakes _______ (make) during the process.
-
A number of students _______ (ask) for an extension on the assignment.
-
A number of solutions _______ (suggest) during the meeting.
Đáp án:
-
will attend
-
completed
-
arrive
-
close
-
have asked
-
participate
-
blocked
-
need
-
attended
-
have applied
-
arrived
-
arose
-
were made
-
were planted
-
were submitted
-
are
-
were presented
-
were made
-
have asked
-
were suggested
Tổng kết, khi sử dụng “a number of”, bạn cần lưu ý rằng nó luôn đi với danh từ số nhiều và động từ chia ở dạng số nhiều. Hiểu rõ cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác hơn. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và sử dụng thành thạo tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với IRIS. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!