Cách dùng will và shall trong thì tương lai đơn là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhưng đôi khi gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Hai từ này không chỉ diễn đạt hành động sẽ xảy ra mà còn mang sắc thái và ý nghĩa riêng trong từng tình huống cụ thể. Làm thế nào để sử dụng chúng đúng cách và tránh các lỗi phổ biến? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ A-Z về cách dùng will và shall, kèm theo các ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành hiệu quả.
Giới thiệu về thì tương lai đơn và từ “will” và “shall”
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc tình huống sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là công cụ quan trọng giúp người học diễn đạt ý định, dự đoán, quyết định hoặc lời hứa một cách rõ ràng và chính xác. Ví dụ, câu “I will study tomorrow” (Tôi sẽ học vào ngày mai) minh họa rõ ràng cách sử dụng thì này để nói về một hành động trong tương lai.
“Will” và “shall” là hai trợ động từ chính của thì tương lai đơn. Trong đó:
-
Will được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, phù hợp với hầu hết các tình huống từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết. Ví dụ, “It will rain tomorrow” (Trời sẽ mưa vào ngày mai) là cách sử dụng “will” để dự đoán một sự kiện tương lai.
-
Shall mang tính trang trọng hơn, thường được dùng trong tiếng Anh Anh hoặc các ngữ cảnh chính thức như hợp đồng, văn bản pháp lý hoặc khi đưa ra đề nghị. Ví dụ, câu “Shall we go out for dinner?” (Chúng ta đi ăn tối nhé?) cho thấy “shall” được dùng để đề nghị lịch sự.
Hiểu rõ cách sử dụng “will” và “shall” không chỉ giúp người học diễn đạt ý định, mong muốn hoặc dự đoán một cách chính xác, mà còn tạo sự tự tin trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Sự khác biệt giữa “will” và “shall” cũng cần được chú ý để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh, đặc biệt khi cần văn phong trang trọng hoặc mang tính bắt buộc như trong văn bản chính thức.
Cách dùng will và shall trong thì tương lai đơn
Cách dùng “will” trong thì tương lai đơn
“Will” là trợ động từ chính trong thì tương lai đơn và được sử dụng rộng rãi để diễn tả các ý nghĩa khác nhau liên quan đến các hành động hoặc sự kiện xảy ra trong tương lai. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của “will” trong thì này:
-
Diễn tả dự đoán về tương lai
“Will” được dùng để nói về những dự đoán hoặc suy đoán liên quan đến tương lai. Dự đoán này có thể dựa trên kinh nghiệm hoặc cảm nhận của người nói.
Ví dụ: It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai.)
-
Diễn tả quyết định tức thời
“Will” được dùng khi người nói đưa ra quyết định tại thời điểm nói, không có kế hoạch trước đó.
Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
-
Diễn tả lời hứa hoặc cam kết
“Will” thường được sử dụng để thể hiện lời hứa, cam kết hoặc quyết tâm làm điều gì đó trong tương lai.
Ví dụ: I will never forget your kindness. (Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn.)
-
Diễn tả đề nghị hoặc yêu cầu
“Will” cũng được dùng để đưa ra đề nghị, yêu cầu hoặc sự sẵn lòng giúp đỡ. Đây là cách dùng lịch sự nhưng vẫn tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: Will you join us for dinner? (Bạn có tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)
-
Diễn tả hành động chắc chắn sẽ xảy ra
“Will” có thể biểu thị những sự kiện mà người nói tin rằng chắc chắn sẽ xảy ra, thường dựa trên thông tin hiện tại.
Ví dụ: The sun will rise at 6 AM tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc lúc 6 giờ sáng mai.)
Cách dùng “shall” trong thì tương lai đơn
“Shall” là trợ động từ thường được dùng trong thì tương lai đơn, đặc biệt trong tiếng Anh Anh hoặc ngữ cảnh trang trọng. Mặc dù không phổ biến như “will” trong giao tiếp hàng ngày, “shall” vẫn có vai trò quan trọng trong một số trường hợp cụ thể. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của “shall”:
-
Đưa ra lời đề nghị hoặc gợi ý
“Shall” thường được dùng để đưa ra lời gợi ý, đặc biệt với ngôi thứ nhất (I, We) khi người nói hỏi ý kiến hoặc xin sự đồng thuận từ người nghe.
Ví dụ: Shall we go out for dinner? (Chúng ta đi ăn tối nhé?)
-
Diễn tả ý định hoặc kế hoạch trong tương lai
Trong văn phong trang trọng hoặc tiếng Anh Anh, “shall” có thể được sử dụng để diễn tả kế hoạch hoặc ý định của người nói với ngôi thứ nhất (I, We).
Ví dụ: I shall visit my parents next week. (Tôi sẽ thăm bố mẹ vào tuần tới.)
-
Dùng trong các quy tắc, luật lệ, hoặc mệnh lệnh
“Shall” được sử dụng trong văn bản pháp lý, hợp đồng, hoặc các quy tắc để diễn tả nghĩa vụ hoặc yêu cầu bắt buộc.
Ví dụ: Employees shall comply with the company’s policies. (Nhân viên phải tuân thủ các chính sách của công ty.)
-
Diễn tả cam kết hoặc lời hứa mạnh mẽ
“Shall” cũng có thể được dùng để biểu thị sự cam kết hoặc lời hứa, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ: We shall do everything possible to resolve the issue. (Chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để giải quyết vấn đề.)
-
Dùng để nhấn mạnh trong câu hỏi phản hồi
“Shall” được sử dụng trong các câu hỏi dạng phản hồi để kiểm tra hoặc xác nhận ý định của người nghe.
Ví dụ: Shall I bring you a cup of tea? (Tôi mang trà cho bạn nhé?)
So sánh “will” và “shall” trong thì tương lai đơn
Giống nhau: Cả “will” và “shall” đều là trợ động từ trong thì tương lai đơn, giúp diễn đạt ý nghĩa về hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
-
Mức độ phổ biến
“Will” được sử dụng phổ biến hơn rất nhiều so với “shall” trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. “Will” phù hợp với hầu hết các tình huống từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản chính thức. Ngược lại, “shall” ít được sử dụng hơn, chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh, và thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn bản pháp lý.
Ví dụ:
-
“Will”: I will visit you tomorrow. (Tôi sẽ thăm bạn ngày mai.)
-
“Shall”: Shall we start the meeting now? (Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé?)
-
Chủ ngữ sử dụng
“Will” có thể sử dụng với mọi chủ ngữ (I, We, You, He, She, It, They). Trong khi đó, “shall” chủ yếu được dùng với ngôi thứ nhất số ít và số nhiều (I, We).
Ví dụ:
-
“Will”: She will arrive soon. (Cô ấy sẽ đến sớm.)
-
“Shall”: We shall overcome this challenge. (Chúng ta sẽ vượt qua thử thách này.)
-
Ý nghĩa chính
“Will” biểu thị dự đoán, quyết định, lời hứa hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong khi đó, “shall” mang tính trang trọng hơn và thường được dùng để diễn tả ý định, cam kết, hoặc các đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
-
“Will”: It will be sunny tomorrow. (Trời sẽ nắng vào ngày mai.)
-
“Shall”: I shall return tomorrow. (Tôi sẽ quay lại vào ngày mai.)
-
Dự đoán tương lai
“Will” thường được dùng để đưa ra dự đoán hoặc suy đoán về tương lai, trong khi “shall” ít được sử dụng trong ngữ cảnh này.
Ví dụ:
-
“Will”: This movie will be a hit. (Bộ phim này sẽ rất ăn khách.)
-
“Shall”: (Ít sử dụng cho dự đoán.)
-
Quyết định tức thời
“Will” được sử dụng để thể hiện quyết định được đưa ra tại thời điểm nói, trong khi “shall” không có chức năng này.
Ví dụ:
-
“Will”: I will help you with your work. (Tôi sẽ giúp bạn làm việc này.)
-
“Shall”: (Không dùng trong trường hợp quyết định tức thời.)
-
Lời hứa hoặc cam kết
Cả “will” và “shall” đều có thể được dùng để diễn đạt lời hứa hoặc cam kết, nhưng “shall” mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc luật pháp.
Ví dụ:
-
“Will”: I will always support you. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
-
“Shall”: You shall receive your payment on time. (Bạn phải nhận được thanh toán đúng hạn.)
-
Đề nghị hoặc gợi ý
“Shall” thường được sử dụng để đưa ra lời gợi ý hoặc đề nghị lịch sự, đặc biệt trong tiếng Anh Anh, trong khi “will” không phổ biến trong ngữ cảnh này.
Ví dụ:
-
“Shall”: Shall we go to the park? (Chúng ta đi công viên nhé?)
-
“Will”: (Ít được dùng để gợi ý.)
-
Trong văn bản pháp lý
“Shall” được dùng phổ biến trong các văn bản pháp lý, quy tắc, hoặc hợp đồng để diễn tả nghĩa vụ hoặc yêu cầu bắt buộc. “Will” hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh này.
Ví dụ:
-
“Shall”: Employees shall adhere to the company’s policies. (Nhân viên phải tuân thủ các chính sách của công ty.)
-
“Will”: (Hiếm khi sử dụng trong văn bản pháp lý.)
Tiêu chí | Will | Shall |
1. Phổ biến trong sử dụng | Sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở mọi ngữ cảnh, bao gồm cả giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. | Ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh hoặc các ngữ cảnh trang trọng, văn bản pháp lý. |
2. Ngữ pháp cơ bản | Dùng được với mọi ngôi (I, We, You, He, She, It, They). | Chủ yếu dùng với ngôi thứ nhất số ít và số nhiều (I, We). |
3. Ý nghĩa chính | Biểu thị dự đoán, quyết định, lời hứa hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. | Mang tính trang trọng, thường dùng trong các đề nghị, luật lệ, hoặc cam kết mạnh mẽ. |
4. Dự đoán tương lai | Rất phổ biến để dự đoán tương lai. | Ít dùng để dự đoán tương lai, thay thế bởi “will”. |
5. Quyết định tức thời | Dùng để diễn tả quyết định được đưa ra tại thời điểm nói. | Không dùng để diễn tả quyết định tức thời. |
6. Lời hứa hoặc cam kết | Dùng để biểu thị lời hứa, cam kết trong giao tiếp hàng ngày. | Thường biểu thị lời cam kết trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản pháp lý. |
7. Đề nghị hoặc gợi ý | Ít phổ biến trong ngữ cảnh này, thường thay bằng câu hỏi lịch sự với “can” hoặc “could”. | Dùng phổ biến cho các đề nghị hoặc gợi ý lịch sự (Shall we…? Shall I…?). |
8. Trong văn bản pháp lý | Hiếm khi xuất hiện trong văn bản pháp lý. | Được sử dụng thường xuyên để chỉ nghĩa vụ hoặc yêu cầu bắt buộc. |
9. Ví dụ minh họa | – I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn ngày mai.) – It will rain soon. (Trời sẽ mưa sớm.) |
– Shall we go to the park? (Chúng ta đi công viên nhé?) – Employees shall follow safety rules. (Nhân viên phải tuân thủ các quy định an toàn.) |
Bài tập thực hành
Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “will” hoặc “shall” phù hợp.
-
I ______ help you with your homework.
-
______ we go to the park this afternoon?
-
They ______ arrive at the airport at 8 PM.
-
He ______ not forget to call you later.
-
______ I bring you a glass of water?
Đáp án và giải thích:
-
will → Quyết định tức thời để giúp đỡ. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
-
Shall → Đề nghị lịch sự. (Chúng ta đi công viên chiều nay nhé?)
-
will → Kế hoạch đã xác định. (Họ sẽ đến sân bay lúc 8 giờ tối.)
-
will → Lời hứa hoặc sự đảm bảo. (Anh ấy sẽ không quên gọi bạn sau.)
-
Shall → Câu hỏi phản hồi lịch sự. (Tôi mang nước cho bạn nhé?)
Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
Bài tập: Khoanh tròn đáp án đúng để hoàn thành câu.
-
I ______ meet you at the station tomorrow. a. shall b. will c. have
-
______ we start the meeting now? a. Will b. Shall c. Should
-
They ______ finish the project by next week. a. will b. shall c. have
-
He ______ not forget to send the email. a. will b. shall c. may
-
______ I help you carry this bag? a. Shall b. Will c. Can
Đáp án và giải thích:
-
b. will → Dùng “will” để nói về kế hoạch. (Tôi sẽ gặp bạn ở ga vào ngày mai.)
-
b. Shall → “Shall” được dùng để hỏi ý kiến lịch sự. (Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé?)
-
a. will → Dùng “will” cho kế hoạch đã định. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.)
-
a. will → Lời hứa hoặc đảm bảo. (Anh ấy sẽ không quên gửi email.)
-
a. Shall → Đề nghị giúp đỡ. (Tôi mang túi này cho bạn nhé?)
Viết lại câu (Rewrite sentences)
Bài tập: Chuyển các câu sau sang sử dụng “will” hoặc “shall”:
-
Do you want to go to the movies with me?
-
I promise to complete the work by tomorrow.
-
Let’s plan a trip for the weekend.
-
Can you help me with this problem?
-
It’s my decision to visit her next week.
Đáp án và giải thích:
-
Shall we go to the movies? → Sử dụng “shall” để đưa ra đề nghị lịch sự.
-
I will complete the work by tomorrow. → Dùng “will” để thể hiện lời hứa.
-
Shall we plan a trip for the weekend? → Dùng “shall” để hỏi ý kiến.
-
Will you help me with this problem? → Dùng “will” để yêu cầu lịch sự.
-
I will visit her next week. → Dùng “will” để diễn tả quyết định tương lai.
Sửa lỗi sai (Error Correction)
Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
-
He shall arrives at the party on time.
-
Shall you help me with my luggage?
-
I will to call you later.
-
They will not late for the train.
-
Shall we to discuss this matter tomorrow?
Đáp án và giải thích:
-
shall arrives → shall arrive → Sau “shall” là động từ nguyên thể không “s”.
-
Shall you → Will you → “Shall” không dùng với ngôi thứ hai cho yêu cầu.
-
will to call → will call → “Will” không đi kèm “to”.
-
will not late → will not be late → Cần thêm “be” trước tính từ “late”.
-
Shall we to discuss → Shall we discuss → “Shall” không đi kèm “to”.
Hoàn thành câu (Complete the sentences)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau sao cho phù hợp với ngữ cảnh:
-
If it rains tomorrow, I ______ stay at home.
-
______ we invite her to the party?
-
I ______ never forget this experience.
-
They ______ visit their grandparents next weekend.
-
He ______ help you with your project if you ask him.
Đáp án và giải thích:
-
will → Kết quả có thể xảy ra trong câu điều kiện loại 1. (Nếu trời mưa ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
-
Shall → Đề nghị lịch sự. (Chúng ta mời cô ấy đến bữa tiệc nhé?)
-
will → Lời hứa hoặc quyết định mạnh mẽ. (Tôi sẽ không bao giờ quên trải nghiệm này.)
-
will → Kế hoạch tương lai. (Họ sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
-
will → Kết quả có thể xảy ra khi có điều kiện. (Anh ấy sẽ giúp bạn nếu bạn hỏi anh ấy.)
Hiểu rõ cách dùng will và shall trong thì tương lai đơn là bước quan trọng giúp bạn diễn đạt ý định, dự đoán, hoặc lời hứa một cách chính xác trong tiếng Anh. Với các quy tắc, ví dụ minh họa chi tiết, và bài tập thực hành, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt sự khác biệt giữa hai từ này và áp dụng chúng tự tin trong giao tiếp cũng như viết lách. Hãy luyện tập thường xuyên để tránh sai sót và làm chủ kiến thức một cách hiệu quả.