Absent đi với giới từ gì? Ý nghĩa, idioms, phân biệt, bài tập

Bạn đã bao giờ tự hỏi absent đi với giới từ gì là chính xác nhất trong tiếng Anh chưa? Việc sử dụng đúng giới từ với absent sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng lý do vắng mặt hoặc sự thiếu vắng của ai đó. Hãy cùng IRIS English tìm hiểu những giới từ phổ biến đi kèm với absent và cách áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp khác nhau, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này nhé!

Absent đi với giới từ gì?

Sau đây, IRIS English sẽ hướng dẫn bạn tìm hiểu chi tiết Absent đi với giới từ gì nhé!

Absent là gì?

Absent là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vắng mặt, không có mặt ở một nơi nào đó.
Ví dụ:
  • He was absent from school yesterday. (Anh ấy vắng mặt ở trường hôm qua.)
  • Several employees were absent from the meeting. (Nhiều nhân viên đã vắng mặt trong cuộc họp.)

Absent đi với giới từ gì?

Tính từ absent (vắng mặt, không có mặt) thường đi với giới từ from.
Cấu trúc: Absent from + Noun (danh từ): Vắng mặt, không có mặt ở đâu đó.
  • Dùng với nơi chốn, sự kiện
    • He was absent from school yesterday. (Anh ấy đã vắng mặt ở trường ngày hôm qua.)
    • Many employees were absent from the meeting. (Nhiều nhân viên đã vắng mặt trong cuộc họp.)
  • Dùng với công việc, nhiệm vụ
    • She was absent from work for two days. (Cô ấy đã vắng mặt ở chỗ làm trong hai ngày.)

Absent đi với giới từ gì?Absent đi với giới từ gì?

Idioms, collocations với Absent

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ gửi đến bạn các idioms, collocations với Absent thông dụng:

Idioms với Absent

Absent-minded
  • Nghĩa: Lơ đãng, hay quên.
  • Ví dụ: My grandfather is getting more absent-minded as he gets older. (Ông tôi ngày càng hay quên hơn khi già đi.)
Be nowhere to be found
  • Nghĩa: Không có mặt, không thể tìm thấy.
  • Ví dụ: The manager was nowhere to be found when we needed his approval. (Quản lý không thấy đâu khi chúng tôi cần sự phê duyệt của ông ấy.)
Missing in action (MIA)
  • Nghĩa: Không có mặt khi cần, thường dùng trong quân sự hoặc nghĩa bóng.
  • Ví dụ: Our team leader was missing in action during the crucial meeting. (Trưởng nhóm của chúng tôi vắng mặt trong cuộc họp quan trọng.)
Play hooky
  • Nghĩa: Trốn học, trốn việc mà không có lý do chính đáng.
  • Ví dụ: Tom played hooky from school to go to the amusement park. (Tom trốn học để đi công viên giải trí.)
A leave of absence
  • Nghĩa: Một khoảng thời gian nghỉ phép chính thức.
  • Ví dụ: She took a leave of absence to take care of her newborn baby. (Cô ấy nghỉ phép để chăm sóc em bé mới sinh.)

Collocations với Absent

Cùng IRIS English điểm qua các collocations với Abssent nhé!

Absent + Giới từ

  • Absent from + nơi chốn/sự kiện: He was absent from school yesterday. (Hôm qua anh ấy vắng mặt ở trường.)
  • Absent in + tình huống/khu vực cụ thể: Empathy is often absent in toxic work environments. (Sự đồng cảm thường thiếu trong môi trường làm việc độc hại.)

Absent + Nouns (Danh từ thường đi với “Absent”)

  • Absent parent: He grew up with an absent father. (Anh ấy lớn lên mà không có cha bên cạnh.)
  • Absent look: She had an absent look on her face during the lecture. (Cô ấy có vẻ mặt lơ đãng trong suốt bài giảng.)
  • Absent expression: His absent expression showed he wasn’t paying attention. (Vẻ mặt lơ đãng của anh ấy cho thấy anh không chú ý.)

Collocations với AbsentCollocations với Absent

Absent + Verbs (Động từ đi với “Absent”)

  • Be absent: She has been absent from work for three days. (Cô ấy đã vắng mặt ở nơi làm việc ba ngày.)
  • Remain absent: He remained absent despite multiple warnings from the school. (Anh ấy vẫn tiếp tục vắng mặt dù đã bị cảnh báo nhiều lần từ trường học.)
  • Feel absent: I feel absent from reality sometimes when I’m stressed. (Đôi khi tôi cảm thấy mất kết nối với thực tế khi căng thẳng.)

Adverbs + Absent (Trạng từ bổ sung mức độ)

  • Completely absent: His motivation was completely absent after failing the exam. (Động lực của anh ấy hoàn toàn biến mất sau khi trượt kỳ thi.)
  • Physically absent: She was physically absent, but her influence was still strong. (Cô ấy không có mặt, nhưng ảnh hưởng của cô vẫn rất lớn.)
  • Noticeably absent: The CEO was noticeably absent from the press conference. (Giám đốc điều hành vắng mặt rõ ràng trong cuộc họp báo.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Absent

Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Absent mà bạn nên học thuộc:

Từ đồng nghĩa với Absent

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Missing
/ˈmɪs.ɪŋ/
Vắng mặt, thiếu
Unavailable
/ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/
Không có sẵn, không có mặt
Away
/əˈweɪ/
Xa, vắng mặt
Gone
/ɡɒn/
Không còn, biến mất
Vacant
/ˈveɪ.kənt/
Trống rỗng, không có người
Nonexistent
/ˌnɒn.ɪɡˈzɪs.tənt/
Không tồn tại, vắng mặt
Lost
/lɒst/
Mất, thất lạc
Unattended
/ˌʌn.əˈtɛn.dɪd/
Không có người giám sát, vắng mặt
Absent-minded
/ˌæb.səntˈmaɪn.dɪd/
Lơ đãng, không tập trung
Neglectful
/nɪˈɡlekt.fəl/
Không chú ý, thờ ơ

Từ đồng nghĩa với AbsentTừ đồng nghĩa với Absent

Từ trái nghĩa với Absent

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Present
/ˈprez.ənt/
Có mặt
Available
/əˈveɪ.lə.bəl/
Có sẵn, hiện diện
Attending
/əˈtɛn.dɪŋ/
Đang tham dự
Existing
/ɪɡˈzɪs.tɪŋ/
Tồn tại, có mặt
Occupied
/ˈɒk.jʊ.paɪd/
Được sử dụng, có người
Engaged
/ɪnˈɡeɪdʒd/
Đang bận, có mặt
Mindful
/ˈmaɪnd.fʊl/
Chú ý, không lơ đãng
Attentive
/əˈtɛn.tɪv/
Chăm chú, chú ý
Responsive
/rɪˈspɒn.sɪv/
Đáp lại, có phản ứng
Alert
/əˈlɜːt/
Tỉnh táo, cảnh giác

Phân biệt Absent với các từ khác

Từ vựng
Nghĩa
Cách dùng
Ví dụ
Absent
Vắng mặt, không có mặt ở nơi cần thiết
Dùng khi một người hoặc vật không có mặt ở vị trí mong đợi
He was absent from school due to illness.
Missing
Mất tích, không tìm thấy
Dùng khi một người hoặc vật bị mất hoặc không thể tìm thấy
The keys are missing from the table.
Away
Không có mặt tại một nơi cụ thể
Dùng khi ai đó rời khỏi nơi nào đó trong một khoảng thời gian
She is away on a business trip.
Gone
Không còn ở nơi nào đó, đã rời đi
Dùng khi một người hoặc vật đã rời khỏi vị trí trước đó
When I arrived, he was already gone.
Lacking
Thiếu, không đủ
Dùng khi một thứ gì đó không đủ số lượng hoặc không tồn tại
His argument was lacking in evidence.
Vacant
Trống, không có người sử dụng
Dùng khi nói về chỗ trống hoặc vị trí chưa có người đảm nhiệm
The hotel has several vacant rooms.
Void
Trống rỗng, không có giá trị
Dùng khi một thứ gì đó không có giá trị hoặc không tồn tại
The contract was declared void.

Bài tập Absent + gì có đáp án

Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu đúng ngữ pháp và nghĩa:
  1. He was absent ___ school yesterday due to illness. A. at B. from C. in D. on
  2. She has been absent ___ work for three days. A. at B. on C. from D. in
  3. Many students were absent ___ the meeting. A. from B. in C. on D. at
  4. He was absent ___ class because of a fever. A. at B. from C. in D. on
  5. Several employees were absent ___ the office this morning. A. from B. in C. at D. on
  6. His name was absent ___ the attendance list. A. at B. in C. from D. on
  7. She was absent ___ the important discussion. A. at B. from C. in D. on
  8. The teacher noticed that two students were absent ___ the test. A. from B. on C. at D. in
  9. He was absent ___ the training session yesterday. A. at B. from C. in D. on
  10. His mind was absent ___ the conversation. A. in B. at C. on D. from
Đáp án:
  1. B. from
  2. C. from
  3. A. from
  4. B. from
  5. A. from
  6. C. from
  7. B. from
  8. A. from
  9. B. from
  10. D. from

Xem thêm:

Trên đây là bài viết cung cấp tất tần tật kiến thức để giúp bạn xác định chính xác Absent đi với giới từ gì hay Absent + gì. Nhờ đó, bạn sẽ hiểu hơn về những cấu trúc, cách dùng của động từ Absent. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào về phrasal verbs, idioms hay Absent đi với giới từ gì thì hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên IRIS English giải đáp thắc mắc cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.