Afraid đi với giới từ gì? Cấu trúc, idioms với Afraid trong tiếng Anh

Afraid đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người khi gặp các cụm như afraid of hay afraid for. Hai cách dùng này có gì khác nhau và khi nào nên sử dụng? Cùng IRIS English khám phá ngay trong bài viết dưới đây để hiểu rõ và tránh những lỗi sai không đáng có nhé!

Afraid đi với giới từ gì?

Cùng IRIS English bỏ túi kiến thức bên dưới để biết Afraid đi với giới từ gì nhé!

Afraid là gì?

Afraid là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sợ hãi, lo lắng hoặc ngại làm điều gì đó.
Ví dụ:
  • She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
  • He was afraid to jump into the water. (Anh ấy sợ nhảy xuống nước.)

Afraid đi với giới từ gì?

Trong chuyên mục này, bạn sẽ học cách để biết Afraid đi với giới từ gì nha!

Afraid of + danh từ/V-ing

  • Dùng khi nói về nỗi sợ hãi đối với ai đó, điều gì đó hoặc một tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
    • She is afraid of the dark. (Cô ấy sợ bóng tối.)
    • I am afraid of making mistakes. (Tôi sợ mắc sai lầm.)
    • He is afraid of snakes. (Anh ấy sợ rắn.)

Afraid for + danh từ

  • Dùng khi lo lắng cho ai đó hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I am afraid for her safety. (Tôi lo lắng cho sự an toàn của cô ấy.)
    • She was afraid for her children during the storm. (Cô ấy lo lắng cho con mình trong cơn bão.)

Afraid to + động từ nguyên mẫu (V1)

  • Dùng khi ngại hoặc sợ làm điều gì đó vì lo hậu quả.
  • Ví dụ:
    • He is afraid to speak in public. (Anh ấy sợ nói trước đám đông.)
    • She was afraid to tell the truth. (Cô ấy sợ nói ra sự thật.)

Afraid đi với giới từ gì?Afraid đi với giới từ gì?

Idioms và collocations với Afraid

Sau đây là các idioms và collocations thường gặp với Afraid:

Idioms với Afraid

Afraid of one’s own shadow
  • Nghĩa: Quá nhút nhát, sợ hãi ngay cả những điều nhỏ nhặt.
  • Ví dụ: Ever since the robbery, she’s been afraid of her own shadow.
  • (Kể từ sau vụ trộm, cô ấy trở nên cực kỳ nhút nhát và sợ hãi.)
Nothing to be afraid of
  • Nghĩa: Không có gì phải sợ.
  • Ví dụ: It’s just a small test, there’s nothing to be afraid of.
  • (Chỉ là một bài kiểm tra nhỏ thôi, không có gì phải sợ cả.)
Afraid so / Afraid not
  • Nghĩa: Cách nói ngắn gọn để xác nhận hoặc phủ định một điều gì đó một cách lịch sự.
  • Ví dụ:
    • “Will it rain today?” – “I’m afraid so.” (Hôm nay trời có mưa không? – Tôi e là có.)
    • “Did we lose the game?” – “I’m afraid so.” (Chúng ta thua trận à? – Tôi e là vậy.)
Fear of the unknown
  • Nghĩa: Nỗi sợ hãi trước những điều chưa biết.
  • Ví dụ: Many people refuse to change jobs due to the fear of the unknown.
  • (Nhiều người không dám đổi việc vì sợ những điều chưa biết.)
Scared stiff
  • Nghĩa: Rất sợ hãi, đến mức không thể di chuyển hoặc phản ứng.
  • Ví dụ: She was scared stiff when she saw the snake.
  • (Cô ấy sợ cứng người khi nhìn thấy con rắn.)

Idioms với AfraidIdioms với Afraid

Collocations với Afraid

Dưới đây là các collocations với Afraid mà bạn nên biết:

Afraid + Giới từ

  • Afraid of + danh từ/V-ing → She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
  • Afraid for + danh từ → I am afraid for his safety. (Tôi lo lắng cho sự an toàn của anh ấy.)
  • Afraid to + động từ nguyên mẫu → He is afraid to ask questions in class. (Anh ấy sợ đặt câu hỏi trong lớp.)

Afraid + Adverbs

  • Terribly afraid → She was terribly afraid of losing her job.
  • Genuinely afraid → I am genuinely afraid of heights.
  • Deeply afraid → He is deeply afraid of failure.

Afraid + Verbs

  • Feel afraid → Don’t feel afraid to express your opinions.
  • Look afraid → She looked afraid when she heard the noise.
  • Seem afraid → He seemed afraid of making mistakes.

Afraid + Nouns

  • Afraid expression → He had an afraid expression on his face.
  • Afraid reaction → Her afraid reaction showed that she was not ready for the challenge.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Afraid

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng bằng cách đưa ra bộ từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với Afraid nhé!

Từ đồng nghĩa với Afraid

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Fearful
/ˈfɪr.fəl/
Sợ hãi
Terrified
/ˈtɛr.əˌfaɪd/
Hoảng sợ
Scared
/skɛrd/
Sợ hãi
Frightened
/ˈfraɪ.tənd/
Hoảng hốt
Petrified
/ˈpɛ.trɪ.faɪd/
Đứng hình vì sợ
Apprehensive
/ˌæ.prɪˈhɛn.sɪv/
Lo lắng, e ngại
Timid
/ˈtɪ.mɪd/
Nhút nhát
Hesitant
/ˈhɛz.ɪ.tənt/
Ngập ngừng, do dự
Anxious
/ˈæŋk.ʃəs/
Lo âu
Panicked
/ˈpæn.ɪkt/
Hoảng loạn

Từ đồng nghĩa với AfraidTừ đồng nghĩa với Afraid

Từ trái nghĩa với Afraid

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Brave
/breɪv/
Dũng cảm
Courageous
/kəˈreɪ.dʒəs/
Can đảm
Bold
/boʊld/
Táo bạo, gan dạ
Fearless
/ˈfɪr.ləs/
Không sợ hãi
Confident
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
Tự tin
Resilient
/rɪˈzɪl.jənt/
Kiên cường
Adventurous
/ədˈvɛn.tʃə.rəs/
Thích phiêu lưu, không sợ thử thách
Valiant
/ˈvæl.i.ənt/
Dũng cảm, kiên cường
Gallant
/ˈɡæl.ənt/
Hào hiệp, dũng cảm
Heroic
/hɪˈroʊ.ɪk/
Anh hùng, quả cảm

Phân biệt Afraid với các cụm từ khác

Tiêu chí
Scared
Frightened
Fearful
Nervous
Anxious
Worried
Nghĩa chung
Sợ hãi, phản ứng tức thời
Hoảng sợ, bất ngờ vì nguy hiểm
Cực kỳ lo lắng, sợ hãi (nghiêm trọng)
Lo lắng, căng thẳng khi chuẩn bị làm gì đó
Lo lắng, hồi hộp (muốn điều gì xảy ra)
Lo lắng về điều gì tiêu cực
Mức độ
Nhẹ đến trung bình
Trung bình đến cao
Cao, mang tính lâu dài
Nhẹ, thường là tạm thời
Trung bình, có sự mong chờ
Trung bình đến cao, thường về điều tiêu cực
Nguyên nhân
Một mối đe dọa hoặc nỗi sợ chung
Tình huống bất ngờ gây sợ hãi
Mối nguy hiểm hoặc điều đáng lo sợ
Một sự kiện sắp xảy ra
Kết quả chưa biết trước hoặc điều quan trọng
Một vấn đề có thể xảy ra hoặc đang diễn ra
Cách dùng phổ biến
Scared of + N/V-ing
Scared to + V
Frightened of + N/V-ing
Frightened by + N
Fearful of + N/V-ing
Fearful that + mệnh đề
Nervous about + N/V-ing
Anxious about + N/V-ing
Anxious to + V
Worried about + N/V-ing
Ví dụ
He is scared of spiders.
She was frightened by the loud noise.
He is fearful of losing his job.
She is nervous about her presentation.
I’m anxious about my exam results.
She is worried about her health.
Khả năng hồi phục
Nhanh, chỉ là phản ứng tạm thời
Tương đối nhanh nhưng có thể kéo dài
Có thể kéo dài hoặc trở thành thói quen
Hết lo lắng sau khi sự kiện xảy ra
Lo lắng đến khi có kết quả rõ ràng
Lo lắng đến khi vấn đề được giải quyết
Dùng trước danh từ?
✅ (A scared child)
✅ (A frightened woman)
✅ (A fearful look)
❌ Không dùng trước danh từ
❌ Không dùng trước danh từ
❌ Không dùng trước danh từ

Bài tập Afraid + gì có đáp án

Điền of, for, to, that vào chỗ trống:
  1. She is afraid ___ spiders.
  2. He was afraid ___ making mistakes.
  3. I’m afraid ___ heights.
  4. She is afraid ___ her child’s safety.
  5. He is afraid ___ speak in public.
  6. I’m afraid ___ I might fail the exam.
  7. They are afraid ___ losing their jobs.
  8. We were afraid ___ the dark when we were kids.
  9. He was afraid ___ telling the truth.
  10. I’m afraid ___ the storm might be dangerous.
Đáp án:
  1. of
  2. of
  3. of
  4. for
  5. to
  6. that
  7. of
  8. of
  9. to
  10. that

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ giúp bạn giải thích được Afraid đi với giới từ gì cũng như cách dùng, lưu ý khi sử động động từ này. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.