Ask to V hay Ving? Đâu mới là cách dùng đúng? Nhiều người vẫn nhầm lẫn khi sử dụng ask với động từ theo sau, khiến câu văn mất tự nhiên. Hiểu rõ quy tắc ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp chuẩn xác hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh những lỗi sai đáng tiếc nhé!
Ask là gì? Cấu trúc, cách dùng của Ask
Ask là một động từ trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của ask:
Hỏi, yêu cầu thông tin
-
Cấu trúc:
-
Ask + someone + about something (Hỏi ai về điều gì)
-
Ask + someone + a question (Hỏi ai một câu hỏi)
-
Ask + if/whether + clause (Hỏi liệu rằng…)
-
Ask + wh-question (what, where, why, how, etc.) + clause (Hỏi ai đó về một điều cụ thể)
-
-
Ví dụ:
-
She asked me about my job. (Cô ấy hỏi tôi về công việc của tôi.)
-
He asked if I was coming to the party. (Anh ấy hỏi liệu tôi có đến bữa tiệc không.)
-
They asked what time the train would leave. (Họ hỏi mấy giờ tàu sẽ khởi hành.)
-
Yêu cầu, nhờ vả ai đó làm gì
-
Cấu trúc:
-
Ask + someone + to V (Yêu cầu ai đó làm gì)
-
Ask + for something (Yêu cầu một thứ gì đó)
-
-
Ví dụ:
-
I asked him to help me with the report. (Tôi nhờ anh ấy giúp tôi với bản báo cáo.)
-
She asked for a glass of water. (Cô ấy yêu cầu một cốc nước.)
-
They asked the teacher to explain the lesson again. (Họ yêu cầu giáo viên giải thích lại bài học.)
-
Mời ai đó làm gì
-
Cấu trúc:
-
Ask + someone + to V (Mời ai đó làm gì)
-
-
Ví dụ:
-
He asked me to go to the movies with him. (Anh ấy mời tôi đi xem phim cùng.)
-
She asked her friends to join the trip. (Cô ấy rủ bạn bè tham gia chuyến đi.)
-
Cầu hôn
-
Cấu trúc: Ask + someone + to marry him/her
-
Ví dụ:
-
He asked her to marry him. (Anh ấy cầu hôn cô ấy.)
-
Ask to V hay Ving?
Bạn tự hỏi Ask to V hay Ving? Trên thực tế, Ask luôn đi với to V, không đi với V-ing.
Cấu trúc đúng: Ask + someone + to V (Yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm gì)
-
She asked me to help her with the project. (Cô ấy nhờ tôi giúp với dự án.)
-
They asked the teacher to explain the lesson again. (Họ yêu cầu giáo viên giải thích lại bài học.)
-
He asked his friend to pick him up. (Anh ấy nhờ bạn đến đón.)
Cấu trúc sai: Ask + V-ing
-
He asked helping him. (❌ Sai)
-
I asked going to the party. (❌ Sai)
Ask to V hay Ving?
Phân biệt các cấu trúc ask, request, require
Ba động từ ask, request, require đều mang ý nghĩa yêu cầu nhưng có sự khác biệt về cách dùng và mức độ trang trọng.
Ask – Hỏi, yêu cầu, nhờ vả (thân mật, thông thường)
Cấu trúc phổ biến:
-
Ask + someone + to V → Yêu cầu/nhờ ai làm gì
-
She asked me to help her with the project. (Cô ấy nhờ tôi giúp cô ấy với dự án.)
-
He asked his friend to pick him up. (Anh ấy nhờ bạn đến đón.)
-
-
Ask + for + something → Yêu cầu điều gì
-
I asked for a glass of water. (Tôi đã yêu cầu một cốc nước.)
-
She asked for more details about the job. (Cô ấy yêu cầu thêm thông tin về công việc.)
-
-
Ask + if/whether + clause → Hỏi ai đó có làm gì không
-
She asked if I could come to the meeting. (Cô ấy hỏi liệu tôi có thể đến cuộc họp không.)
-
-
Ask + wh-question + clause → Hỏi về điều gì
-
He asked where she was going. (Anh ấy hỏi cô ấy đang đi đâu.)
-
Mức độ trang trọng: Thân mật, lịch sự thông thường, dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Request – Yêu cầu (trang trọng, lịch sự hơn ask)
Cấu trúc phổ biến:
-
Request + that + S + V (bare infinitive) (câu giả định)
-
The manager requested that all employees attend the meeting. (Quản lý yêu cầu tất cả nhân viên tham dự cuộc họp.)
-
-
Request + someone + to V → Yêu cầu ai làm gì
-
The teacher requested the students to be quiet. (Giáo viên yêu cầu học sinh giữ trật tự.)
-
-
Request + for + something → Yêu cầu một thứ gì đó (dùng trong văn bản trang trọng)
-
He submitted a request for a refund. (Anh ấy gửi yêu cầu hoàn tiền.)
-
Mức độ trang trọng: Trang trọng hơn ask, thường dùng trong văn bản, thư từ chính thức, công việc.
Require – Yêu cầu, đòi hỏi (mang tính bắt buộc)
Cấu trúc phổ biến:
-
Require + someone + to V → Yêu cầu ai đó làm gì
-
The school requires students to wear uniforms. (Nhà trường yêu cầu học sinh mặc đồng phục.)
-
-
Require + something → Đòi hỏi điều gì
-
The job requires a high level of experience. (Công việc này đòi hỏi kinh nghiệm cao.)
-
-
Be required to V → Bị yêu cầu/bắt buộc làm gì
-
All passengers are required to fasten their seat belts. (Tất cả hành khách được yêu cầu thắt dây an toàn.)
-
Mức độ trang trọng: Trang trọng, mang tính bắt buộc, thường xuất hiện trong quy định, chính sách, luật pháp.

Phân biệt các cấu trúc ask, request, require
Phrasal verbs, idioms, collocations với Ask
Dưới đây là các cụm từ phổ biến với ask, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng chính xác trong giao tiếp.
Phrasal Verbs với Ask
Ask for (something) – Yêu cầu, xin điều gì
-
He asked for a glass of water. (Anh ấy yêu cầu một cốc nước.)
-
She asked for help with her homework. (Cô ấy nhờ giúp bài tập về nhà.)
Ask about (something/someone) – Hỏi về ai hoặc điều gì
-
He asked about your new job. (Anh ấy hỏi về công việc mới của bạn.)
-
They asked about my weekend plans. (Họ hỏi về kế hoạch cuối tuần của tôi.)
Ask after (someone) – Hỏi thăm sức khỏe hoặc tình hình của ai đó
-
She always asks after you when we meet. (Cô ấy luôn hỏi thăm bạn khi chúng tôi gặp nhau.)
-
My grandmother asked after my friends. (Bà tôi hỏi thăm bạn bè tôi.)
Ask out (someone) – Mời ai đi chơi hoặc hẹn hò
-
He finally asked her out on a date. (Cuối cùng anh ấy cũng mời cô ấy đi hẹn hò.)
-
She was so happy when he asked her out for dinner. (Cô ấy rất vui khi anh ấy rủ đi ăn tối.)
Ask around – Hỏi nhiều người khác nhau để lấy thông tin
-
I don’t know where he is, but I’ll ask around. (Tôi không biết anh ấy ở đâu, nhưng tôi sẽ hỏi mọi người xung quanh.)
-
She asked around to find a good mechanic. (Cô ấy hỏi thăm mọi người để tìm một thợ sửa xe giỏi.)
Ask in – Mời ai vào nhà
-
It was raining, so she asked me in for a cup of tea. (Trời mưa nên cô ấy mời tôi vào nhà uống trà.)
-
They asked us in to discuss the project. (Họ mời chúng tôi vào để thảo luận về dự án.)
Ask over / Ask round – Mời ai đó đến nhà
-
I asked my friends over for dinner. (Tôi mời bạn bè đến nhà ăn tối.)
-
She asked us round for coffee. (Cô ấy mời chúng tôi đến uống cà phê.)
Idioms với Ask
Ask for trouble – Gây rắc rối cho chính mình
-
If you go out without an umbrella, you’re asking for trouble. (Nếu bạn ra ngoài mà không mang ô, bạn đang tự chuốc lấy rắc rối đấy.)
-
Driving fast on icy roads is just asking for trouble. (Lái xe nhanh trên đường băng tuyết là tự chuốc rắc rối vào mình.)
Ask a silly question and you’ll get a silly answer – Hỏi ngu thì nhận câu trả lời ngu
-
Why do fish swim? – Well, ask a silly question and you’ll get a silly answer! (Tại sao cá bơi? – Hỏi ngu thì nhận câu trả lời ngu thôi!)
Don’t ask, don’t get – Không hỏi thì không có
-
If you want a raise, just ask! Don’t ask, don’t get! (Nếu bạn muốn tăng lương, hãy hỏi! Không hỏi thì không có đâu.)
-
She asked for a discount and got 10% off. Don’t ask, don’t get! (Cô ấy hỏi giảm giá và được giảm 10%. Không hỏi thì không có!)
Idioms với Ask
Collocations với Ask
Ask a question – Đặt câu hỏi
-
The students asked a lot of questions during the lecture. (Các sinh viên đã đặt rất nhiều câu hỏi trong bài giảng.)
Ask for permission – Xin phép
-
Did you ask for permission before leaving early? (Bạn đã xin phép trước khi về sớm chưa?)
Ask for advice – Hỏi xin lời khuyên
-
She asked for advice on how to start a business. (Cô ấy xin lời khuyên về cách bắt đầu kinh doanh.)
Ask a favor – Nhờ một ân huệ
-
Can I ask you a favor? (Tôi có thể nhờ bạn một việc không?)
Ask for directions – Hỏi đường
-
We got lost and had to ask for directions. (Chúng tôi bị lạc và phải hỏi đường.)
Ask for help – Nhờ giúp đỡ
-
Don’t hesitate to ask for help if you need it. (Đừng ngần ngại nhờ giúp đỡ nếu bạn cần.)
Ask politely – Hỏi một cách lịch sự
-
If you ask politely, they might let you in. (Nếu bạn hỏi một cách lịch sự, họ có thể cho bạn vào.)
Bài tập Ask to V hay Ving có đáp án
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc (to V hoặc V-ing).
-
She asked me ___ (help) her with the project.
-
They asked ___ (leave) early because they had another appointment.
-
He asked her ___ (go) to the movies with him.
-
I asked for permission ___ (use) the computer.
-
My boss asked me ___ (finish) the report before noon.
-
The teacher asked the students ___ (not talk) during the test.
-
He asked about ___ (join) the new course.
-
She asked him ___ (call) her when he arrived.
-
They asked us ___ (wait) outside until the manager was ready.
-
The little boy asked his mother ___ (buy) him an ice cream.
Đáp án:
-
to help
-
to leave
-
to go
-
to use
-
to finish
-
to not talk / not to talk (cả hai đều đúng)
-
joining
-
to call
-
to wait
-
to buy
Xem thêm:
- Apologize to V hay Ving? Cách nói xin lỗi trong tiếng Anh
- Allow to V hay Ving? Cấu trúc Allow + gì trong tiếng Anh
- Come to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Come
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng ask và biết chắc rằng sau ask thường đi với to V, không phải Ving. Nếu bạn vẫn còn phân vân về các cấu trúc như ask to V hay Ving, hãy xem lại ví dụ để nắm chắc hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay, tư vấn viên của IRIS English sẽ giải đáp lập tức!