Khi nào dùng s es là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp khi muốn chia động từ hoặc danh từ đúng cách. Việc hiểu rõ quy tắc thêm “s”, “es” hay “ies” không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác mà còn làm câu nói của bạn tự nhiên hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết các trường hợp sử dụng, sự khác biệt giữa “s”, “es” và “ies”, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành. Hãy cùng khám phá để nắm vững kiến thức này một cách dễ dàng.
Giới thiệu về “s” và “es” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “s” và “es” là hai hậu tố quan trọng và được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống ngữ pháp khác nhau. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc chia động từ, chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều, cũng như biểu thị quyền sở hữu. Dù chỉ là những hậu tố nhỏ, nhưng việc hiểu và áp dụng đúng cách sử dụng “s” và “es” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn, tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản.
Đặc biệt, trong thì hiện tại đơn, “s” và “es” được thêm vào động từ để phù hợp với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, như he, she, it. Đồng thời, khi chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều, việc thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ là cách thông dụng để thể hiện sự khác biệt về số lượng. Không dừng lại ở đó, “s” còn xuất hiện trong các cấu trúc chỉ sự sở hữu, giúp câu văn rõ ràng và logic hơn.
Hiểu rõ quy tắc và sự khác biệt khi sử dụng “s” và “es” không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách một cách tự nhiên, chuyên nghiệp. Ở các mục tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn về từng trường hợp sử dụng cụ thể.
Khi nào dùng s es
-
Lưu ý khi sử dụng “s” và “es”
-
Chú ý đến chủ ngữ trong câu để xác định đúng dạng động từ.
-
Luôn kiểm tra danh từ đếm được hoặc không đếm được khi chuyển sang số nhiều.
-
Đối với từ kết thúc bằng “y”, xác định âm đứng trước “y” để áp dụng quy tắc chính xác.
Khi nào dùng “s” và “es” trong thì hiện tại đơn
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít), động từ cần thêm “s” hoặc “es.”
-
Thêm “s” vào động từ: Dùng khi động từ không kết thúc bằng các âm đặc biệt (s, x, z, sh, ch, o). Ví dụ: She reads books every day.
-
Thêm “es” vào động từ: Dùng khi động từ kết thúc bằng các âm đặc biệt (s, x, z, sh, ch, o). Ví dụ: She watches movies every weekend.
-
Quy tắc đặc biệt với động từ kết thúc bằng “y”:
-
Nếu từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi “y” thành “ies” Ví dụ: She studies English every night.
-
Nếu từ kết thúc bằng nguyên âm + y, chỉ thêm “s” Ví dụ: She plays the piano.
-
Đọc thêm: 50+ ví dụ thì hiện tại đơn theo cách sử dụng dễ hiểu, hay nhất
Khi nào dùng “s” và “es” trong danh từ số nhiều
Thêm “s” hoặc “es” vào danh từ để chuyển thành dạng số nhiều.
-
Thêm “s” vào danh từ: Dùng khi danh từ kết thúc bằng các chữ cái thông thường. Ví dụ: Book → books.
-
Thêm “es” vào danh từ: Dùng khi danh từ kết thúc bằng các âm (s, x, z, sh, ch, o). Ví dụ: Bus → buses.
-
Quy tắc đặc biệt với danh từ kết thúc bằng “y”:
-
Nếu từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi “y” thành “ies.” Ví dụ: Baby → babies.
-
Nếu từ kết thúc bằng nguyên âm + y, chỉ thêm “s.” Ví dụ: Boy → boys.
-
Khi nào dùng “s” để chỉ sự sở hữu
-
Quy tắc với danh từ số ít: Thêm “’s” vào danh từ để chỉ sự sở hữu. Ví dụ: This is John’s book.
-
Quy tắc với danh từ số nhiều: Nếu danh từ số nhiều kết thúc bằng “s,” chỉ cần thêm dấu “’.” Ví dụ: The students’ homework is due tomorrow.
Sự khác biệt giữa “s”, “es” và “ies”
Hậu tố | Trường hợp áp dụng cụ thể | Ví dụ minh họa |
S | – Dùng cho hầu hết danh từ thông thường khi tạo số nhiều. | pen → pens (bút → những chiếc bút) |
– Dùng cho động từ không kết thúc bằng s, x, z, ch, sh để chia ở ngôi thứ ba số ít hiện tại. | play → plays (chơi), read → reads (đọc) | |
Es | – Dùng cho danh từ kết thúc bằng s, x, z, ch, sh khi tạo số nhiều. | class → classes (lớp học → các lớp học) brush → brushes (bàn chải → những chiếc bàn chải) |
– Dùng cho động từ kết thúc bằng các âm tương tự để chia ở ngôi thứ ba số ít hiện tại. | watch → watches (xem), pass → passes (vượt qua) | |
Ies | – Dùng khi danh từ/động từ kết thúc bằng “y” và có phụ âm trước “y.” “Y” sẽ chuyển thành “ies” để tạo số nhiều hoặc chia động từ ở ngôi thứ ba số ít hiện tại. | baby → babies (em bé → những em bé) try → tries (cố gắng) |
– Nếu trước “y” là nguyên âm, chỉ cần thêm “s” để tạo số nhiều. | key → keys (chìa khóa → những chiếc chìa khóa) boy → boys (cậu bé → những cậu bé) |
Bài tập thực hành
Bài 1: Điền đúng dạng số nhiều của danh từ trong ngoặc
-
There are many (book) ______ on the shelf.
-
The (bus) ______ are always crowded in the morning.
-
I need two (key) ______ to open this door.
-
The (baby) ______ are sleeping peacefully.
-
The (box) ______ are full of toys.
-
She has three (watch) ______ in her collection.
-
All the (city) ______ in this country are beautiful.
-
The (brush) ______ are in the drawer.
-
My mom bought some (potato) ______ for dinner.
-
The (boy) ______ are playing football in the park.
Đáp án Bài 1:
-
books
-
buses
-
keys
-
babies
-
boxes
-
watches
-
cities
-
brushes
-
potatoes
-
boys
Bài 2: Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc cho ngôi thứ ba số ít
-
He (play) ______ football every weekend.
-
She (study) ______ English every evening.
-
The cat (watch) ______ the birds from the window.
-
He (try) ______ to finish his homework before dinner.
-
She (go) ______ to the gym every Monday.
-
My sister (wash) ______ the dishes after lunch.
-
He (enjoy) ______ reading science fiction novels.
-
She (fix) ______ her bike when it’s broken.
-
The baby (cry) ______ when he’s hungry.
-
He (carry) ______ a heavy bag to school every day.
Đáp án Bài 2:
-
plays
-
studies
-
watches
-
tries
-
goes
-
washes
-
enjoys
-
fixes
-
cries
-
carries
Bài 3: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc
-
The (child/children) ______ are playing in the park.
-
She (study/studies) ______ late every night.
-
My dad (fix/fixes) ______ the car on weekends.
-
The (potato/potatoes) ______ are in the basket.
-
He (enjoy/enjoys) ______ listening to music.
-
The (brush/brushes) ______ are on the table.
-
She (carry/carries) ______ a bag to work every day.
-
There are many (city/cities) ______ in this region.
-
The (box/boxes) ______ are filled with old books.
-
He (try/tries) ______ his best to solve the problem.
Đáp án Bài 3:
-
children
-
studies
-
fixes
-
potatoes
-
enjoys
-
brushes
-
carries
-
cities
-
boxes
-
tries
Bài 4: Dịch câu sang tiếng Anh
-
Cô ấy chơi piano mỗi ngày.
-
Những cậu bé đang chạy trên sân cỏ.
-
Tôi cần hai chiếc chìa khóa khác.
-
Anh ấy luôn cố gắng hoàn thành công việc đúng giờ.
-
Những thành phố lớn thường đông đúc.
-
Những chiếc bàn chải nằm trong ngăn kéo.
-
Mẹ tôi luôn rửa bát sau bữa tối.
-
Cô ấy thích đọc sách khoa học viễn tưởng.
-
Những chiếc hộp đầy đồ chơi.
-
Con mèo thường ngắm chim qua cửa sổ.
Đáp án Bài 4:
-
She plays the piano every day.
-
The boys are running on the grass field.
-
I need two other keys.
-
He always tries to finish his work on time.
-
Big cities are often crowded.
-
The brushes are in the drawer.
-
My mom always washes the dishes after dinner.
-
She enjoys reading science fiction books.
-
The boxes are full of toys.
-
The cat usually watches the birds through the window.
Hiểu rõ khi nào dùng s es và sự khác biệt giữa “s”, “es”, “ies” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh, đặc biệt trong ngữ pháp và viết lách. Nếu bạn muốn học sâu hơn và cải thiện kỹ năng một cách toàn diện, hãy để IRIS English đồng hành cùng bạn. Với phương pháp học tập khoa học và môi trường thân thiện, IRIS English sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh chóng. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tập thú vị và có cơ hội trải nghiệm mô hình học tập độc đáo tại IRIS English.