Aware đi với giới từ gì? Đây là thắc mắc phổ biến khi học tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp và viết học thuật. Bạn có bao giờ phân vân liệu aware + giới từ nào giữa of, about hay một giới từ khác chưa? Đọc ngay bài viết dưới đây của IRIS English để nắm chắc cách dùng và tránh những lỗi sai không đáng có nhé!
Aware đi với giới từ gì?
Để biết Aware đi với giới từ gì, cùng IRIS English khám phá ngay chuyên mục bên dưới!
Aware là gì?
Aware là một tính từ (adjective) có nghĩa là nhận thức, ý thức, biết về điều gì đó.
Ví dụ:
-
I’m aware of the risks involved in this project. (Tôi nhận thức được những rủi ro liên quan đến dự án này.)
-
She wasn’t aware that she had made a mistake. (Cô ấy không biết rằng mình đã mắc lỗi.)
Aware đi với giới từ gì?
Bạn tự hỏi Aware đi với giới từ gì? Câu trả lời là tính từ aware thường đi với of hoặc that, tùy vào cách diễn đạt:
Aware + of + something (biết về điều gì)
Dùng khi nói về sự nhận thức về một sự vật, sự việc.
Ví dụ:
-
Are you aware of the new policy changes? (Bạn có biết về những thay đổi trong chính sách không?)
-
He was not aware of the danger. (Anh ấy không nhận thức được mối nguy hiểm.)
Aware + that + clause (biết rằng…)
Dùng khi muốn nhấn mạnh nội dung cụ thể mà ai đó nhận thức được.
Ví dụ:
-
I’m aware that this decision might upset some people. (Tôi biết rằng quyết định này có thể làm một số người không hài lòng.)
-
She wasn’t aware that she had left her phone at home. (Cô ấy không biết rằng mình đã để quên điện thoại ở nhà.)
Aware đi với giới từ gì?
Cách dùng của Aware
Aware thường không đứng trước danh từ, mà xuất hiện sau động từ to be (is/are/was/were) hoặc động từ khác như become, remain, seem.
Ví dụ:
-
He is aware of the company’s financial problems. (Anh ấy nhận thức được vấn đề tài chính của công ty.)
-
She became aware that someone was watching her. (Cô ấy nhận ra rằng có ai đó đang theo dõi cô.)
-
We should remain aware of our surroundings. (Chúng ta nên luôn ý thức về môi trường xung quanh.)
Phrasal verbs, idioms, collocations của Aware
Dưới đây là các phrasal verbs, idioms và collocations của động từ Aware:
Phrasal verbs với Aware
Thực tế, aware không có nhiều phrasal verbs trực tiếp, nhưng có một số cụm động từ liên quan đến việc nhận thức và ý thức:
-
Be aware of – Nhận thức về điều gì Ví dụ: You should be aware of the risks before investing. (Bạn nên nhận thức về các rủi ro trước khi đầu tư.)
-
Make someone aware of – Làm cho ai đó nhận thức được điều gì Ví dụ: The teacher made the students aware of the importance of hard work. (Giáo viên giúp học sinh nhận thức được tầm quan trọng của sự chăm chỉ.)
-
Become aware of – Bắt đầu nhận thức về điều gì Ví dụ: She gradually became aware of the problems in the company. (Cô ấy dần dần nhận thức được các vấn đề trong công ty.)
-
Remain aware of – Tiếp tục ý thức về điều gì Ví dụ: Drivers should remain aware of pedestrians when driving in the city. (Tài xế nên luôn ý thức về người đi bộ khi lái xe trong thành phố.)
Phrasal verbs với Aware
Idioms với Aware
Sau đây là các idioms liên quan đến ý nghĩa tỉnh táo, nhận thức,… mà bạn nên bỏ túi:
-
A rude awakening – Một cú sốc khi nhận ra sự thật Ví dụ: Losing his job was a rude awakening for him; he finally realized he had to change his habits. (Mất việc là một cú sốc đối với anh ấy; cuối cùng anh ấy nhận ra mình cần thay đổi thói quen.)
-
Open someone’s eyes to something – Giúp ai đó nhận ra sự thật Ví dụ: Traveling opened my eyes to different cultures and ways of life. (Du lịch giúp tôi nhận ra nhiều nền văn hóa và cách sống khác nhau.)
-
Wake up and smell the coffee – Tỉnh táo và nhận thức thực tế Ví dụ: You need to wake up and smell the coffee – your business is failing! (Bạn cần tỉnh táo và nhận ra thực tế – công việc kinh doanh của bạn đang thất bại!)
-
See the light – Nhận ra sự thật sau một thời gian Ví dụ: After months of denial, he finally saw the light and admitted his mistakes. (Sau nhiều tháng phủ nhận, anh ấy cuối cùng cũng nhận ra sự thật và thừa nhận sai lầm.)
-
Turn a blind eye to something – Cố tình làm ngơ trước điều gì Ví dụ: The manager turned a blind eye to the employee’s mistakes. (Người quản lý cố tình làm ngơ trước sai lầm của nhân viên.)
Collocations với Aware
Dưới đây là các collocations với Aware mà bạn nên bỏ túi:
Adverb + Aware
-
Fully aware (hoàn toàn nhận thức) → Ví dụ: I am fully aware of the risks involved.
-
Well aware (rất ý thức, biết rõ) → Ví dụ: She is well aware of the consequences.
-
Barely aware (gần như không nhận thức được) → Ví dụ: He was barely aware of what was happening.
-
Keenly aware (nhận thức sâu sắc) → Ví dụ: Doctors are keenly aware of the dangers of smoking.
-
Painfully aware (nhận thức rõ ràng đến mức đau đớn) → Ví dụ: She was painfully aware of her mistakes.
Aware + of + Noun
-
Aware of the fact that… (nhận thức về thực tế rằng…) → Ví dụ: He is aware of the fact that he needs to work harder.
-
Aware of the consequences (nhận thức về hậu quả) → Ví dụ: They are aware of the consequences of their actions.
-
Aware of the importance (nhận thức về tầm quan trọng) → Ví dụ: Students should be aware of the importance of education.
-
Aware of the risks (nhận thức về rủi ro) → Ví dụ: Investors must be aware of the risks involved in trading.
Lưu ý khi sử dụng Aware + giới từ
Cùng IRIS English điểm qua một số lưu ý khi sử dụng Aware nhé!
Aware không đứng trước danh từ
Aware là một tính từ mô tả trạng thái, vì vậy nó không được dùng trực tiếp trước danh từ mà thường đứng sau động từ to be hoặc các động từ liên quan đến nhận thức như become, remain, seem.
Ví dụ:
-
She is aware of the problem. (Cô ấy nhận thức được vấn đề.)
-
She is an aware person of the problem. (Sai – không dùng aware trước danh từ.)
Aware thường đi với giới từ of hoặc mệnh đề that
-
Aware of + danh từ/cụm danh từ
-
Ví dụ: I was not aware of his intentions. (Tôi không biết ý định của anh ấy.)
-
-
Aware that + mệnh đề
-
Ví dụ: She was aware that she had made a mistake. (Cô ấy nhận thức rằng mình đã mắc lỗi.)
-
Không sử dụng aware một cách độc lập
Aware luôn cần có một đối tượng cụ thể để nhận thức về điều gì đó.
Ví dụ:
-
He is aware of the danger. (Anh ấy nhận thức được nguy hiểm.)
-
He is aware. (Câu này thiếu thông tin về việc nhận thức điều gì.)
Cách nhấn mạnh mức độ nhận thức với aware
Fully aware (hoàn toàn nhận thức được)
-
→ Ví dụ: I am fully aware of the risks.
Well aware (rất nhận thức rõ)
-
→ Ví dụ: She is well aware of the consequences.
Keenly aware (nhận thức sâu sắc)
-
→ Ví dụ: They are keenly aware of the competition.
Barely aware (gần như không nhận thức được)
-
→ Ví dụ: He was barely aware of what was happening.
Dùng aware trong văn phong trang trọng
Aware thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với know khi nói về sự nhận thức.
Ví dụ:
-
Trang trọng: The government must ensure that citizens are aware of their rights. (Chính phủ phải đảm bảo rằng công dân nhận thức được quyền lợi của mình.)
-
Thông thường: Do you know about your rights? (Bạn có biết về quyền lợi của mình không?)
Lưu ý khi sử dụng Aware + giới từ
Không nhầm lẫn aware với conscious
-
Aware = Nhận thức về điều gì đó (có thông tin hoặc hiểu biết về nó)
-
Ví dụ: She is aware of the new policy. (Cô ấy biết về chính sách mới.)
-
-
Conscious = Nhận thức có chủ ý, có ý thức (tỉnh táo, không bị mất ý thức)
-
Ví dụ: He was barely conscious after the accident. (Anh ấy gần như mất ý thức sau tai nạn.)
-
Bài tập Aware + gì có đáp án
Cùng IRIS English làm các bài tập liên quan đến Aware nhé!
Bài tập 1
Dùng từ Aware để viết lại câu:
-
He knows the risks of smoking. → He is ____________.
-
She understands that this decision is important. → She is ____________.
-
They realized they had made a mistake. → They became ____________.
-
The teacher helped the students understand the importance of studying. → The teacher made the students ____________.
-
We recognize the fact that hard work leads to success. → We are ____________.
-
She understands the consequences of her actions. → She is ____________.
-
The employees were informed about the new policies. → The employees were ____________.
-
He gradually understood that he was wrong. → He became ____________.
-
The company ensures that customers know about their rights. → The company makes customers ____________.
-
I suddenly realized that I had left my phone at home. → I became ____________.
Đáp án:
-
He is aware of the risks of smoking.
-
She is aware that this decision is important.
-
They became aware that they had made a mistake.
-
The teacher made the students aware of the importance of studying.
-
We are aware that hard work leads to success.
-
She is aware of the consequences of her actions.
-
The employees were made aware of the new policies.
-
He became aware that he was wrong.
-
The company makes customers aware of their rights.
-
I became aware that I had left my phone at home.
Bài tập 2
Điền aware of hoặc aware that vào chỗ trống phù hợp:
-
She is ______ the dangers of driving too fast.
-
I wasn’t ______ you had already finished the project.
-
Are you ______ the new school regulations?
-
They weren’t ______ how serious the situation was.
-
The doctor made me ______ the possible side effects of the medicine.
-
He became ______ the fact that he needed to improve his communication skills.
-
We should be ______ the environmental issues affecting our planet.
-
She was not ______ the mistake she had made in the report.
-
The manager needs to be ______ the problems employees are facing.
-
The government is ______ the impact of inflation on the economy.
Đáp án:
-
aware of
-
aware that
-
aware of
-
aware that
-
aware of
-
aware that
-
aware of
-
aware of
-
aware of
-
aware that
Xem thêm:
- Put đi với giới từ gì? Cách dùng, phrasal verb Put thông dụng
- Responsible đi với giới từ gì? Cách dùng, bài tập có đáp án
- Stand đi với giới từ gì? Cấu trúc, idioms và bài tập
Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ giúp bạn giải thích được Aware đi với giới từ gì cũng như cách dùng, lưu ý khi sử động động từ này. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!