Cách dùng Other không chỉ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh mà còn dễ bị sử dụng sai trong giao tiếp hàng ngày. Để tránh lỗi thường gặp, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa Other, Others, The other và Another. Trong bài viết này, IRIS English sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng các cấu trúc này với ví dụ cụ thể. Cùng khám phá ngay nhé!
Tổng hợp lý thuyết về cách dùng Other, Others, The other, Another, The others
Sau đây là tất tần tật lý thuyết về cách dùng Other, Others, The other, Another, The others và ví dụ minh họa mà bạn nên bỏ túi:
Cách dùng Other + danh từ số nhiều
“Other” đứng trước danh từ số nhiều để chỉ những người hoặc vật khác cùng nhóm nhưng không xác định rõ ràng. Nó được sử dụng khi muốn nói về các đối tượng khác ngoài những đối tượng đã đề cập.
-
I need other shoes because these are too tight. (Tôi cần đôi giày khác vì đôi này quá chật.)
-
Some students left early, while other students stayed until the end. (Một số học sinh về sớm, trong khi những học sinh khác ở lại đến cuối.)
-
She wants to try other flavors of ice cream. (Cô ấy muốn thử các vị kem khác.)
Cách dùng Other + danh từ không đếm được
“Other” cũng có thể đứng trước danh từ không đếm được để chỉ một điều gì đó khác biệt nhưng không cụ thể. Thường được dùng khi đề cập đến một lượng khác của cùng một thứ.
-
We need other information before making a decision. (Chúng tôi cần thêm thông tin khác trước khi đưa ra quyết định.)
-
He is looking for other furniture for his house. (Anh ấy đang tìm đồ nội thất khác cho ngôi nhà của mình.)
-
She prefers other advice from different experts. (Cô ấy thích những lời khuyên khác từ các chuyên gia khác nhau.)
Cách dùng The other + danh từ số ít
“The other” đứng trước danh từ số ít khi nói về một đối tượng còn lại trong hai đối tượng được đề cập trước đó. Nó có nghĩa là “cái còn lại”.
-
I have two brothers. One is a teacher, and the other is a doctor. (Tôi có hai anh em. Một người là giáo viên, người còn lại là bác sĩ.)
-
This shoe is too small, can I try the other one? (Chiếc giày này quá nhỏ, tôi có thể thử chiếc còn lại không?)
-
She picked up one pen, but the other was left on the table. (Cô ấy nhặt một chiếc bút, nhưng chiếc còn lại vẫn ở trên bàn.)
Cách dùng The other + danh từ số nhiều
“The other” đứng trước danh từ số nhiều khi nói về những đối tượng còn lại trong một nhóm xác định. Nó có nghĩa là “những cái còn lại”.
-
Some students went home early, but the other students stayed. (Một số học sinh về sớm, nhưng những học sinh còn lại thì ở lại.)
-
I read three books last week. The other books are still on the shelf. (Tôi đã đọc ba quyển sách tuần trước. Những quyển còn lại vẫn còn trên kệ.)
-
He invited some colleagues to the party, but the other employees were not available. (Anh ấy mời một số đồng nghiệp đến bữa tiệc, nhưng những nhân viên còn lại không rảnh.)
Cách dùng Another + danh từ số ít
“Another” là sự kết hợp của “an” + “other”, dùng với danh từ số ít đếm được để chỉ một đối tượng khác hoặc một cái thêm nữa.
-
Can I have another cup of coffee? (Tôi có thể có thêm một cốc cà phê khác không?)
-
She bought another dress for the party. (Cô ấy mua một chiếc váy khác cho bữa tiệc.)
-
Let’s wait for another five minutes. (Chúng ta hãy đợi thêm năm phút nữa.)
Cách dùng Others (Không có danh từ theo sau)
“Others” là đại từ, thay thế cho danh từ số nhiều đã được nhắc đến trước đó, có nghĩa là “những cái khác” hoặc “những người khác”.
-
Some students love math; others prefer literature. (Một số học sinh thích toán, những người khác thích văn học.)
-
I have read many books, but I want to explore others. (Tôi đã đọc nhiều sách, nhưng tôi muốn khám phá những cuốn khác.)
-
Some people like coffee, while others prefer tea. (Một số người thích cà phê, trong khi những người khác thích trà.)
Cách dùng The others (Những cái còn lại, những người còn lại)
“The others” là đại từ, dùng để chỉ tất cả những người hoặc vật còn lại trong một nhóm xác định.
-
I took three books and left the others on the table. (Tôi đã lấy ba quyển sách và để những quyển còn lại trên bàn.)
-
Some students have arrived, but the others are still on the way. (Một số học sinh đã đến, nhưng những học sinh còn lại vẫn đang trên đường.)
-
He sold some of his paintings, but he kept the others for himself. (Anh ấy đã bán một số bức tranh, nhưng anh ấy giữ lại những bức khác cho mình.)
Phân biệt cách dùng Other, Others, The other, Another, The others
|
Cấu trúc
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
|
Other + danh từ số nhiều
|
Những cái khác (trong một nhóm, nhưng không xác định cụ thể)
|
I like these books, but I prefer other books.
|
|
Other + danh từ không đếm được
|
Những thứ khác (trừu tượng, không xác định cụ thể)
|
Do you have any other information?
|
|
The other + danh từ số ít
|
Cái còn lại (trong một nhóm hai cái, xác định cụ thể)
|
I have two brothers. One is a doctor, the other is a teacher.
|
|
The other + danh từ số nhiều
|
Những cái còn lại (trong một nhóm nhiều cái, xác định cụ thể)
|
I have three cats. One is black, the other cats are white.
|
|
Another + danh từ số ít
|
Một cái khác (bất kỳ, không xác định cụ thể)
|
Can I have another cup of coffee?
|
|
Others
|
Những cái khác (thay thế cho danh từ số nhiều, không xác định cụ thể)
|
Some students went home, others stayed to study.
|
|
The others
|
Những cái còn lại (thay thế cho danh từ số nhiều, xác định cụ thể)
|
There were five students. Two left, the others stayed.
|
Bài tập về cách dùng Other, Others, The other, Another, The others có đáp án
Cùng làm bài tập về cách dùng Other, Others, The other, Another, The others nhé!
Điền Other, Others, The other, Another, The others vào chỗ trống:
-
I don’t like this shirt. Can you show me some ______ options?
-
Some students finished their exams early, while ______ are still working on them.
-
I have two pens. One is blue, and ______ is red.
-
This cake is delicious! Can I have ______ piece?
-
John took one book from the table, and I took ______.
-
I have read one book by this author, and I want to read ______ book from him.
-
Some of my friends prefer tea, but ______ prefer coffee.
-
She has many bags; some are black, and ______ are red.
-
I tried to call him, but he was busy talking to ______ customer.
-
I finished one task; now I need to work on ______.
Đáp án:
-
other
-
others
-
the other
-
another
-
the other
-
another
-
others
-
the others
-
another
-
the other
