Capable đi với giới từ gì? Khái niệm, cách dùng, bài tập

Bạn có bao giờ thắc mắc capable đi với giới từ gì để dùng đúng trong từng ngữ cảnh chưa? Liệu capable of có phải là lựa chọn duy nhất? Khám phá ngay bài viết dưới đây của IRIS English để hiểu rõ cách dùng và tránh những lỗi sai thường gặp nhé!

Capable đi với giới từ gì?

Sau đây, IRIS English sẽ giúp bạn xác định Capable đi với giới từ gì qua bài viết bên dưới nhé!

Capable là gì?

Capable là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng làm gì đó, có năng lực để thực hiện một việc nào đó.
Ví dụ:
  • She is capable of solving difficult problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề khó.)
  • He is a highly capable engineer. (Anh ấy là một kỹ sư rất có năng lực.)

Capable đi với giới từ gì?

Cùng IRIS English tìm hiểu Capable đi với giới từ gì nhé!
Capable of + danh từ/V-ing
  • Dùng khi nói ai đó có khả năng hoặc năng lực làm điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • She is capable of leading a big team. (Cô ấy có khả năng lãnh đạo một đội lớn.)
    • He is capable of handling difficult situations. (Anh ấy có khả năng xử lý những tình huống khó khăn.)
    • Are you capable of driving a truck? (Bạn có thể lái xe tải không?)

Capable đi với giới từ gì?Capable đi với giới từ gì?

Cấu trúc, cách dùng của Capable

Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng thường gặp của Capable:

Capable of + V-ing / something

Dùng để diễn tả khả năng hoặc năng lực làm một việc gì đó.
  • She is capable of solving difficult problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết những vấn đề khó.)
  • He’s capable of handling this situation. (Anh ấy có thể xử lý tình huống này.)
  • Are you capable of lifting this heavy box? (Bạn có thể nâng cái hộp nặng này không?)

Capable of + being + V3

Dùng để diễn tả khả năng bị động, tức là điều gì đó có thể được thực hiện.
  • This device is capable of being repaired. (Thiết bị này có thể được sửa chữa.)
  • The document is capable of being edited online. (Tài liệu này có thể được chỉnh sửa trực tuyến.)

Capable + of + noun phrase

Dùng để nói về năng lực trong một lĩnh vực cụ thể.
  • He is capable of great kindness. (Anh ấy có khả năng thể hiện lòng tốt lớn.)
  • The team is capable of outstanding performance. (Đội này có thể thể hiện màn trình diễn xuất sắc.)

Cấu trúc, cách dùng của CapableCấu trúc, cách dùng của Capable

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Capable

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng bằng cách đưa ra bộ từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với Capable nhé!

Từ đồng nghĩa với Capable

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Competent
/ˈkɒm.pɪ.tənt/
Có năng lực
Skilled
/skɪld/
Thành thạo
Proficient
/prəˈfɪʃ.ənt/
Giỏi, thành thạo
Adept
/əˈdɛpt/
Lão luyện
Experienced
/ɪkˈspɪə.ri.ənst/
Có kinh nghiệm
Talented
/ˈtæl.ən.tɪd/
Tài năng
Capable
/ˈkeɪ.pə.bəl/
Có khả năng
Efficient
/ɪˈfɪʃ.ənt/
Hiệu quả
Resourceful
/rɪˈsɔːrs.fəl/
Tháo vát
Qualified
/ˈkwɒ.lɪ.faɪd/
Đủ điều kiện, có năng lực

Từ đồng nghĩa với CapableTừ đồng nghĩa với Capable

Từ trái nghĩa với Capable

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Incompetent
/ɪnˈkɒm.pɪ.tənt/
Không có năng lực
Inept
/ɪˈnɛpt/
Vụng về, thiếu kỹ năng
Unskilled
/ʌnˈskɪld/
Không có kỹ năng
Unqualified
/ʌnˈkwɒ.lɪ.faɪd/
Không đủ trình độ
Unable
/ʌnˈeɪ.bəl/
Không thể
Helpless
/ˈhɛlp.ləs/
Bất lực
Ineffective
/ˌɪn.ɪˈfɛk.tɪv/
Không hiệu quả
Weak
/wiːk/
Yếu kém
Deficient
/dɪˈfɪʃ.ənt/
Thiếu năng lực
Unresourceful
/ˌʌn.rɪˈsɔːrs.fəl/
Thiếu sáng tạo, kém tháo vát

Phân biệt Capable với các cụm từ khác

Từ vựng
Ý nghĩa
Cách dùng
Mức độ
Kết quả?
Ví dụ
Capable
Có khả năng thực hiện điều gì đó
Capable of + V-ing/N
Trung bình đến cao
🔸 Khả năng
She is capable of solving difficult problems.
Able
Có thể làm điều gì (khả năng chung)
Able to + V
Tổng quát, chung chung
🔸 Khả năng
He is able to swim.
Competent
Có năng lực thực hiện tốt một công việc cụ thể
Competent at/in + N/V-ing
Trung bình đến cao
🔸 Năng lực
She is competent in graphic design.
Skilled
Có kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực
Skilled in/at + N/V-ing
Cao, liên quan đến kỹ năng cụ thể
🔸 Kỹ năng
He is skilled in carpentry.
Qualified
Được đào tạo, có chứng nhận hoặc kinh nghiệm để làm gì
Qualified for + N/to + V
Cao, thường có bằng cấp chứng nhận
🔸 Đủ tiêu chuẩn
She is qualified to teach English.
Efficient
Hoạt động trơn tru, không lãng phí thời gian/công sức
Efficient in/at + N/V-ing
Cao, liên quan đến năng suất
✅ Năng suất
He is very efficient at managing his time.
Effective
Mang lại kết quả như mong muốn
Effective in/at + N/V-ing
Cao, liên quan đến kết quả
✅ Hiệu quả
The new policy is effective in reducing costs.

Bài tập Capable + gì có đáp án

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “capable of” sao cho không thay đổi nghĩa.
  1. She can handle difficult situations well. → She is __________.
  2. He is able to solve complex math problems. → He is __________.
  3. They can complete the project on time. → They are __________.
  4. This software is able to process large amounts of data. → This software is __________.
  5. She can manage a big team efficiently. → She is __________.
  6. He is able to learn multiple languages quickly. → He is __________.
  7. The machine can operate automatically. → The machine is __________.
  8. We can adapt to any environment easily. → We are __________.
  9. The new employee is able to work under pressure. → The new employee is __________.
  10. The manager can make quick decisions in emergencies. → The manager is __________.
Đáp án:
  1. She is capable of handling difficult situations well.
  2. He is capable of solving complex math problems.
  3. They are capable of completing the project on time.
  4. This software is capable of processing large amounts of data.
  5. She is capable of managing a big team efficiently.
  6. He is capable of learning multiple languages quickly.
  7. The machine is capable of operating automatically.
  8. We are capable of adapting to any environment easily.
  9. The new employee is capable of working under pressure.
  10. The manager is capable of making quick decisions in emergencies.

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ giúp bạn giải thích được Capable đi với giới từ gì cũng như cách dùng, lưu ý khi sử động động từ này. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.