Carry đi với giới từ gì? Bạn đã bao giờ phân vân khi sử dụng động từ carry trong câu chưa? Việc kết hợp đúng giới từ sẽ giúp câu nói của bạn trôi chảy và chuẩn xác hơn trong tiếng Anh. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh những lỗi sai đáng tiếc nhé!
Carry đi với giới từ gì?
Bạn tự hỏi Carry có nghĩa là gì? Bạn muốn biết Carry đi với giới từ gì? Cùng IRIS English khám phá Carry + gì chi tiết qua bài viết bên dưới nhé!
Carry là gì ?
Carry là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mang, vác, xách, chở hoặc truyền tải một vật gì đó từ nơi này đến nơi khác. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến trừu tượng.
Carry đi với giới từ gì?
Cùng IRIS English khám phá Carry đi với giới từ gì nhé!
-
Carry + something + to + somewhere (mang cái gì đến đâu)
-
Ví dụ: He carried the package to the office. (Anh ấy mang gói hàng đến văn phòng.)
-
-
Carry + on + (with something) (tiếp tục làm gì đó)
-
Ví dụ: She carried on talking despite the noise. (Cô ấy tiếp tục nói chuyện mặc kệ tiếng ồn.)
-
-
Carry + out + something (thực hiện, tiến hành điều gì đó)
-
Ví dụ: The scientist carried out an experiment. (Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm.)
-
Carry đi với giới từ gì?
Phrasal verb với Carry
Phrasal Verb
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Dịch nghĩa
|
Carry on
|
Tiếp tục làm gì đó
|
She carried on talking despite the noise.
|
Cô ấy tiếp tục nói chuyện mặc kệ tiếng ồn.
|
Carry out
|
Thực hiện, tiến hành
|
The scientist carried out an experiment.
|
Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm.
|
Carry over
|
Chuyển sang thời gian hoặc địa điểm khác
|
The meeting was carried over to next week.
|
Cuộc họp đã được chuyển sang tuần tới.
|
Carry off
|
Đạt được, chiến thắng
|
He carried off the first prize in the competition.
|
Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi.
|
Carry away
|
Cuốn theo cảm xúc, mất kiểm soát
|
She got carried away with excitement.
|
Cô ấy đã bị cuốn theo sự phấn khích.
|
Phrasal verb với Carry
Cách dùng của Carry
Dưới đây là các cách dùng của Carry thường gặp mà bạn nên bỏ túi:
Carry mang nghĩa “mang, vác, xách, chở”
-
Carry + something + to + somewhere: Mang cái gì đến đâu
-
Ví dụ: She carried her books to school. (Cô ấy mang sách đến trường.)
-
-
Carry + someone + somewhere: Đưa ai đó đến đâu
-
Ví dụ: The bus carries passengers to the city center. (Xe buýt chở hành khách đến trung tâm thành phố.)
-
Carry mang nghĩa “truyền tải, mang theo”
-
Carry + a message/meaning: Mang theo một thông điệp/ý nghĩa
-
Ví dụ: The painting carries a deep message about life. (Bức tranh mang một thông điệp sâu sắc về cuộc sống.)
-
-
Carry + a disease/virus: Mang theo bệnh, lây nhiễm
-
Ví dụ: Mosquitoes carry malaria. (Muỗi truyền bệnh sốt rét.)
-
Carry trong nghĩa “chịu trách nhiệm, gánh vác”
-
Carry + responsibility/duty: Gánh vác trách nhiệm
-
Ví dụ: He carries a lot of responsibility at work. (Anh ấy gánh vác nhiều trách nhiệm trong công việc.)
-
Carry trong nghĩa “có sẵn, bán hàng”
-
Carry + a product/item: Cửa hàng có bán một sản phẩm nào đó
-
Ví dụ: Does this store carry fresh vegetables? (Cửa hàng này có bán rau tươi không?)
-
Phân biệt Carry, Bring và Take
Từ vựng
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Dịch nghĩa
|
Carry
|
Mang, vác một vật gì đó từ nơi này đến nơi khác
|
She carried a bag up the stairs.
|
Cô ấy mang một chiếc túi lên cầu thang.
|
Bring
|
Mang một vật đến gần người nói/người nghe
|
Can you bring me a book?
|
Bạn có thể mang cho tôi một quyển sách không?
|
Take
|
Mang một vật rời xa khỏi người nói/người nghe
|
Take this file to the manager.
|
Hãy mang tập tài liệu này đến cho quản lý.
|
Phân biệt Carry, Bring và Take
Bài tập Carry + gì có đáp án
Điền phrasal verb thích hợp với Carry vào chỗ trống
-
The team had to __________ the plan exactly as instructed.
-
She was so happy that she got __________ and started dancing in the street.
-
The event was supposed to happen today, but it has been __________ to next month.
-
Despite the technical issues, the show will __________ as planned.
-
He managed to __________ the challenge and won the championship.
-
Scientists are planning to __________ more research on the topic.
-
The excitement of the moment __________ him and he forgot his speech.
-
Due to financial difficulties, the project had to be __________ to the next quarter.
-
Even after the accident, he decided to __________ with his journey.
-
She was nervous, but she __________ her speech with great confidence.
Đáp án:
-
carry out
-
carried away
-
carried over
-
carry on
-
carry off
-
carry out
-
carried away
-
carried over
-
carry on
-
carried off
Xem thêm:
- Bring đi với giới từ gì? Cách dùng, phrasal verb Bring, ví dụ
- 15+ giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh thông dụng, phổ biến nhất
- Cách chia động từ Know chi tiết. Quá khứ của Know là gì?
Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ được Carry đi với giới từ gì cũng như cách dùng, phrasal verbs với Carry. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững về chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh này hơn và trở nên tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!