Chương trình tiếng Anh lớp 4 chuẩn Bộ Giáo dục và Đào tạo có những nội dung gì? Học sinh lớp 4 cần nắm vững những kiến thức và kỹ năng nào? Cha mẹ có con đang học lớp 4 thì cần phải chú ý điều gì? Tất cả những câu hỏi trên sẽ được IRIS English giải đáp qua bài viết bên dưới nhé!
Tổng quan chương trình tiếng Anh lớp 4
Cùng IRIS English khám phá tất tần tật về chương trình tiếng Anh lớp 4 nhé!
Tổng quan nội dung chương trình tiếng Anh lớp 4
Có tổng cộng 20 Unit trong chương trình tiếng Anh lớp 4. Trong đó, mỗi học kỳ sẽ học khoảng 10 Unit.
|
Unit
|
Tên Unit
|
Dịch nghĩa
|
|
Unit 1
|
Nice to see you again
|
Rất vui được gặp lại bạn
|
|
Unit 2
|
I’m from Japan
|
Tôi đến từ Nhật Bản
|
|
Unit 3
|
What day is it today?
|
Hôm nay là ngày gì?
|
|
Unit 4
|
When’s your birthday?
|
Sinh nhật của bạn là khi nào?
|
|
Unit 5
|
Can you swim?
|
Bạn có biết bơi không?
|
|
Unit 6
|
Where’s your school?
|
Trường của bạn ở đâu?
|
|
Unit 7
|
What do you like doing?
|
Bạn thích làm gì?
|
|
Unit 8
|
What subjects do you have today?
|
Hôm nay bạn học môn gì?
|
|
Unit 9
|
What are they doing?
|
Họ đang làm gì?
|
|
Unit 10
|
Where were you yesterday?
|
Hôm qua bạn ở đâu?
|
|
Unit 11
|
What time is it?
|
Mấy giờ rồi?
|
|
Unit 12
|
What does your father do?
|
Cha của bạn làm nghề gì?
|
|
Unit 13
|
Would you like some milk?
|
Bạn có muốn uống sữa không?
|
|
Unit 14
|
What does he look like?
|
Anh ấy trông như thế nào?
|
|
Unit 15
|
When’s Children’s Day?
|
Ngày Quốc tế Thiếu nhi là khi nào?
|
|
Unit 16
|
Let’s go to the bookshop
|
Chúng ta cùng đi nhà sách nhé
|
|
Unit 17
|
How much is the T-shirt?
|
Chiếc áo phông này giá bao nhiêu?
|
|
Unit 18
|
What’s your phone number?
|
Số điện thoại của bạn là gì?
|
|
Unit 19
|
What animal do you want to see?
|
Bạn muốn xem con vật nào?
|
|
Unit 20
|
What are you going to do this summer?
|
Bạn định làm gì vào mùa hè này?
|
Chuẩn đầu ra về kiến thức, kỹ năng trong chương trình tiếng Anh lớp 4
Dưới đây là yêu cầu về chuẩn đầu ra trong chương trình tiếng Anh lớp 4 mà bạn nên biết:
Kiến thức
Từ vựng theo các chủ đề:
-
Chủ đề về bản thân và gia đình: Quốc tịch, sở thích, nghề nghiệp.
-
Chủ đề trường học: Các môn học, tên trường, lớp học.
-
Chủ đề hoạt động hàng ngày: Các hoạt động, thời gian, địa điểm.
-
Chủ đề giải trí và lễ hội: Các ngày lễ, các hoạt động vui chơi.
-
Chủ đề du lịch: Địa điểm, kế hoạch, dự định.
Ngữ pháp theo từng Unit:
-
Mẫu câu hỏi đáp cơ bản:
-
“What’s your name?”, “Where are you from?”
-
-
Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn:
-
“What are you doing?”, “I am reading a book.”
-
-
Thì quá khứ đơn:
-
“Where were you yesterday?”
-
-
Mẫu câu đề nghị, khả năng:
-
“Can you swim?”, “Let’s go to the bookshop.”
-
Kỹ năng
Kỹ năng nghe (Listening)
-
Nghe hiểu các đoạn hội thoại ngắn và các câu hỏi đáp cơ bản.
-
Nghe hiểu các thông tin về thời gian, địa điểm, số đếm, số điện thoại và mô tả động vật
Kỹ năng nói (Speaking)
-
Sử dụng mẫu câu chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi đáp các thông tin cơ bản.
-
Diễn đạt các câu nói liên quan đến sở thích, khả năng, nghề nghiệp, hoặc các hoạt động hàng ngày.
-
Tham gia vào các cuộc hội thoại ngắn về các chủ đề quen thuộc.
Kỹ năng đọc (Reading)
-
Đọc hiểu các từ vựng và câu đơn giản.
-
Hiểu được nội dung chính trong các đoạn văn ngắn về các ngày trong tuần, ngoại hình, tính cách, các ngày lễ, giá cả và các món đồ vật.
Kỹ năng viết (Writing)
-
Viết các câu đơn giản sử dụng từ vựng và ngữ pháp đã học.
-
Viết đoạn văn ngắn (3-5 câu) về bản thân, sở thích, hoặc mô tả các hoạt động.
Các dạng bài tập thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 4
Dưới đây là các dạng bài tập thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 4
Bài tập về từ vựng
-
Điền từ vào chỗ trống:
-
Ví dụ: “Good ___, everyone!” (morning/afternoon).
-
-
Nối từ với hình ảnh:
-
Nối từ vựng về quốc tịch, đồ vật, hoặc địa điểm với hình minh họa.
-
-
Chọn từ đúng trong câu:
-
Ví dụ: “I am from (Vietnam/Japan).”
-
-
Sắp xếp chữ cái thành từ đúng:
-
Ví dụ: “aontianl” → “national.”
-
Bài tập về ngữ pháp
-
Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:
-
Ví dụ: “(school/your/where’s)?” → “Where’s your school?”
-
-
Chia động từ đúng:
-
Dạng bài tập chia động từ ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hoặc quá khứ đơn.
-
Ví dụ: “She ___ (read) a book now.” → “is reading.”
-
-
Hoàn thành câu với từ cho trước:
-
Ví dụ: “My name ___ Peter.” (is/am).
-
-
Ghép câu hỏi với câu trả lời đúng:
-
Ví dụ: “Where are you from?” → “I’m from Vietnam.”
-
Bài tập nghe (Listening)
-
Nghe và điền từ:
-
Nghe đoạn hội thoại và điền từ còn thiếu vào chỗ trống.
-
Ví dụ: “Hello, my name is ___.” (name, Peter).
-
-
Đánh dấu đúng/sai (True/False):
-
Nghe một đoạn hội thoại ngắn và xác định các câu nhận xét là đúng hay sai.
-
-
Nối câu nói với nhân vật:
-
Nghe các đoạn hội thoại ngắn và nối với nhân vật phù hợp.
-
Bài tập nói (Speaking)
-
Hỏi và đáp theo cặp:
-
Ví dụ: Học sinh hỏi và trả lời các câu hỏi như “What’s your name?” hoặc “Can you swim?”
-
-
Thực hành hội thoại:
-
Sử dụng gợi ý để xây dựng một đoạn hội thoại ngắn.
-
Ví dụ:
-
A: “Where are you from?”
-
B: “I’m from Japan.”
-
-
-
Giới thiệu bản thân:
-
Thực hành giới thiệu tên, tuổi, quốc tịch, sở thích.
-
Bài tập đọc (Reading)
-
Đọc và trả lời câu hỏi:
-
Ví dụ: Đọc đoạn văn ngắn về ngày sinh nhật và trả lời câu hỏi như “When’s his birthday?”
-
-
Đọc và chọn tiêu đề đúng:
-
Chọn tiêu đề phù hợp nhất với đoạn văn đã đọc.
-
-
Điền từ còn thiếu vào đoạn văn:
-
Ví dụ: “Today is ____. It’s a beautiful day.” (Sunday).
-
Bài tập viết (Writing)
-
Viết câu dựa trên từ gợi ý:
-
Ví dụ: “she / swim / yes” → “Can she swim? Yes, she can.”
-
-
Hoàn thành đoạn văn ngắn:
-
Ví dụ: Điền các thông tin như tên, tuổi, quốc tịch vào đoạn văn mẫu.
-
-
Viết đoạn văn ngắn:
-
Viết 3-5 câu về sở thích, gia đình, hoặc trường học.
-
Ví dụ: “I like reading books. My favorite book is Harry Potter.”
-
Bài tập tổng hợp
-
Trò chơi từ vựng:
-
Ví dụ: Crossword (ô chữ), Word search (tìm từ trong bảng chữ cái).
-
-
Hoàn thành bảng thông tin:
-
Ví dụ: Hoàn thành bảng thông tin về tên, quốc tịch, sở thích từ đoạn hội thoại đã cho.
-
-
Đóng vai theo tình huống:
-
Ví dụ: Đóng vai khách hàng và người bán hàng trong một tình huống thực tế.
-
Bài tập về phát âm
-
Chọn từ có phát âm đúng:
-
Ví dụ: “Which word has the same sound as ‘cat’?” → hat, bat.
-
-
Ghép từ với âm:
-
Ghép các từ với âm tiết như /æ/, /ə/, /ʌ/.
-
-
Nhấn trọng âm đúng:
-
Ví dụ: Chọn trọng âm đúng của từ “national” (NA-tion-al).
-
Các phương pháp dạy bé học chương trình tiếng Anh lớp 4
Dưới đây là một số phương pháp hay mà ba mẹ nên bỏ túi để dạy bé học tốt chương trình tiếng Anh lớp 4 nhé!
Phương pháp học từ vựng
-
Học qua hình ảnh và thẻ từ (Flashcards):
-
Sử dụng hình ảnh minh họa từ vựng như quốc tịch, đồ vật, môn học, con vật.
-
Ví dụ: Dùng thẻ từ với hình quốc kỳ để dạy các quốc gia trong Unit 2: I’m from Japan.
-
-
Học qua trò chơi:
-
Trò chơi nối từ với hình ảnh, đoán từ, hoặc “Simon says” để ôn luyện từ vựng.
-
Ví dụ: Trong Unit 7: What do you like doing?, sử dụng trò chơi đoán sở thích bằng hành động.
-
-
Sử dụng ngữ cảnh:
-
Đặt từ vựng vào câu hoặc tình huống cụ thể.
-
Ví dụ: Dạy từ vựng về các ngày lễ trong Unit 15: When’s Children’s Day? qua đoạn hội thoại hoặc video.
-
Phương pháp dạy ngữ pháp
-
Giới thiệu cấu trúc bằng ví dụ đơn giản:
-
Trình bày ngắn gọn cấu trúc ngữ pháp và cho bé thực hành qua ví dụ.
-
Ví dụ: Dạy thì hiện tại tiếp diễn trong Unit 9: What are they doing? với câu: “I am playing soccer.”
-
-
Học qua bảng biểu và sơ đồ tư duy:
-
Tóm tắt các thì, cấu trúc câu, hoặc giới từ bằng sơ đồ hoặc bảng.
-
Ví dụ: Tạo bảng chia động từ cho thì quá khứ đơn trong Unit 10: Where were you yesterday?.
-
-
Thực hành theo mẫu:
-
Cho bé luyện nói và viết theo mẫu câu.
-
Ví dụ: Hỏi và trả lời về thời gian trong Unit 11: What time is it?: “What time is it? – It’s 7 o’clock.”
-
Phương pháp phát triển kỹ năng nghe
-
Nghe hiểu qua bài hát và video:
-
Chọn các bài hát hoặc video phù hợp với nội dung bài học.
-
Ví dụ: Học từ vựng về các ngày trong tuần qua bài hát “Days of the Week” trong Unit 3: What day is it today?.
-
-
Nghe theo bước nhỏ:
-
Chia đoạn hội thoại hoặc bài nghe thành từng phần nhỏ để bé dễ hiểu.
-
Ví dụ: Nghe đoạn hội thoại về trường học trong Unit 6: Where’s your school?.
-
-
Nghe và thực hiện hành động:
-
Kết hợp nghe và làm theo chỉ dẫn.
-
Ví dụ: Nghe và làm theo các lệnh trong Unit 1: Nice to see you again: “Stand up, sit down.”
-
Phương pháp phát triển kỹ năng nói
-
Thực hành hội thoại thường xuyên:
-
Khuyến khích bé nói về bản thân, sở thích, hoặc trả lời câu hỏi đơn giản.
-
Ví dụ: Thực hành hội thoại hỏi đáp quốc tịch trong Unit 2: I’m from Japan.
-
-
Dùng các câu mẫu quen thuộc:
-
Cho bé luyện nói theo mẫu câu quen thuộc rồi mở rộng ra các tình huống khác.
-
Ví dụ: Hỏi đáp về sở thích trong Unit 7: What do you like doing?: “I like reading books.”
-
-
Tạo môi trường giao tiếp tự nhiên:
-
Khuyến khích bé giao tiếp tiếng Anh với bạn bè, gia đình trong các tình huống thực tế.
-
Phương pháp phát triển kỹ năng đọc
-
Đọc hiểu qua câu chuyện ngắn:
-
Sử dụng các truyện ngắn có từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp.
-
Ví dụ: Truyện về các hoạt động trong ngày để dạy Unit 11: What time is it?.
-
-
Đọc và trả lời câu hỏi:
-
Đọc các đoạn văn ngắn rồi trả lời câu hỏi.
-
Ví dụ: Đọc đoạn văn về ngày sinh nhật trong Unit 4: When’s your birthday?.
-
-
Sử dụng trò chơi tìm từ:
-
Dùng các trò chơi như Word Search để bé luyện từ vựng và phát triển kỹ năng đọc.
-
Phương pháp phát triển kỹ năng viết
-
Viết theo mẫu câu:
-
Yêu cầu bé viết các câu cơ bản dựa trên mẫu đã học.
-
Ví dụ: Viết giới thiệu bản thân trong Unit 1: Nice to see you again.
-
-
Hoàn thành đoạn văn ngắn:
-
Điền từ còn thiếu hoặc viết tiếp các câu trong đoạn văn.
-
Ví dụ: Điền thông tin vào bảng về các sở thích trong Unit 7: What do you like doing?.
-
-
Tạo cơ hội viết sáng tạo:
-
Cho bé viết đoạn văn ngắn về kế hoạch hè trong Unit 20: What are you going to do this summer?
-
Phương pháp học qua trò chơi
-
Trò chơi đoán từ:
-
Dùng trò chơi như “Guess the Word” để ôn từ vựng.
-
Ví dụ: Đoán từ vựng về quần áo trong Unit 17: How much is the T-shirt?.
-
-
Trò chơi đóng vai:
-
Đóng vai người bán hàng, khách hàng để thực hành giao tiếp.
-
Ví dụ: Mua sắm tại cửa hàng trong Unit 17: How much is the T-shirt?.
-
-
Trò chơi ghép từ và hình ảnh:
-
Ghép từ vựng về động vật với hình ảnh trong Unit 19: What animal do you want to see?
-
Những điều cha mẹ có con học lớp 4 cần chú ý
Cùng IRIS English điểm qua các lưu ý quan trọng dành cho cha mẹ có con học lớp 4 nhé!
Phát triển kỹ năng học tập
Việc phát triển kỹ năng học tập là nền tảng giúp trẻ thành công trong chương trình tiếng Anh lớp 4. Ba mẹ nên hướng dẫn con lập thời gian biểu để quản lý thời gian hiệu quả, cân đối giữa học tập và vui chơi. Ngoài ra, quý phụ huynh cũng nên thường xuyên kiểm tra bài tập và trao đổi với giáo viên sẽ giúp cha mẹ nắm bắt được tình hình học tập của con.
Đồng thời, cha mẹ nên khuyến khích con tự học bằng cách sử dụng từ điển và tìm kiếm tài liệu sẽ giúp trẻ nâng cao tính tự lập trong học tập.
Hỗ trợ về tâm lý
Ở lớp 4, trẻ có thể bắt đầu cảm thấy áp lực từ việc học các môn quan trọng, đặc biệt là chương trình tiếng Anh lớp 4 với kiến thức ngữ pháp và từ vựng phức tạp hơn. Cha mẹ cần lắng nghe và động viên khi con gặp khó khăn để trẻ cảm thấy được thấu hiểu.
Cha mẹ hãy tạo không gian thoải mái để con chia sẻ cảm xúc hoặc những vấn đề gặp phải. Thay vì chỉ tập trung vào điểm số, hãy khen ngợi nỗ lực và sự tiến bộ của con để khuyến khích tinh thần học tập tích cực.
Phối hợp chặt chẽ với giáo viên
Phối hợp với giáo viên là cách hiệu quả để hỗ trợ con trong việc học chương trình tiếng Anh lớp 4. Cha mẹ nên thường xuyên tham gia họp phụ huynh và trao đổi với giáo viên để cập nhật tình hình học tập của trẻ. Nếu con gặp khó khăn trong bất kỳ nội dung nào, hãy chia sẻ với giáo viên để tìm ra phương pháp hỗ trợ phù hợp. Sự đồng hành của giáo viên và cha mẹ sẽ tạo nền tảng vững chắc giúp trẻ tiến bộ và yêu thích việc học.
Chương trình tiếng Anh lớp 4 là nền tảng quan trọng giúp trẻ phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, từ vựng và ngữ pháp. IRIS English hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp ba mẹ đồng hành cùng con một cách tự tin và khoa học. Đừng quên áp dụng ngay những gợi ý trên để tạo nên hành trình học tiếng Anh thú vị và thành công cho trẻ nhé!
