Tất tần tật lý thuyết về danh từ không đếm được

Bạn đang tìm hiểu về danh từ không đếm được? Bạn đang bối rối không biết làm thế nào để phân biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Hãy cùng theo chân IRIS English để phân tích chi tiết về toàn bộ lý thuyết của danh từ không đếm được ở bài viết bên dưới nhé!

Định nghĩa

Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ không thể đếm được bằng số và không có dạng số ít, số nhiều. Những danh từ này thường biểu thị một vật chất, chất lỏng, một khái niệm trừu tượng, hay một nhóm các sự vật có tính chất đồng nhất không thể chia thành các đơn vị riêng biệt.

Cấu trúc cơ bản

  • Số ít: Danh từ không đếm được chỉ có một dạng duy nhất, không có “s” ở cuối. Bạn không thể dùng số lượng cụ thể như “one,” “two,” “three” với các danh từ không đếm được.
    • Ví dụ:
      • “She gave me advice.” (Cô ấy cho tôi lời khuyên.)
      • “I need water.” (Tôi cần nước.)
  • Không có số nhiều: Không có dạng số nhiều cho các danh từ không đếm được, bạn không thể nói “waters,” “advices,” v.v.
    • Ví dụ:
      • “I have some information.” (Tôi có một số thông tin.)
      • Sai: “I have informations.” (Sai)

Cách sử dụng danh từ không đếm được

  • Không có mạo từ “a” hoặc “an”: Vì danh từ không đếm được không thể đếm được và không có dạng số nhiều, chúng không đi kèm với mạo từ “a” hoặc “an.”
    • Ví dụ:
      • “I need advice.” (Tôi cần lời khuyên.)
      • Sai: “I need a advice.” (Sai)
  • Thường đi kèm với các từ chỉ số lượng như “some,” “much,” “little,” “a lot of,” “any”: Các danh từ không đếm được thường dùng với các từ chỉ lượng, ví dụ như “some,” “much,” “little,” “a lot of.”
    • Ví dụ:
      • “I don’t have much money.” (Tôi không có nhiều tiền.)
      • “He drank a lot of water.” (Anh ấy đã uống rất nhiều nước.)
      • “I have little time.” (Tôi có ít thời gian.)

Các loại danh từ không đếm được

Dưới đây là các loại danh từ không đếm được mà bạn nên tìm hiểu kỹ:

Danh từ chỉ chất liệu, vật chất

Những danh từ chỉ chất liệu, vật chất thường không đếm được vì chúng không thể chia thành các đơn vị riêng biệt.
  • Các ví dụ: water (nước), air (không khí), sand (cát), sugar (đường), coffee (cà phê), rice (gạo).
    • Ví dụ:
      • “I need water.” (Tôi cần nước.)
      • “There is sugar in the tea.” (Có đường trong trà.)

Danh từ chỉ các khái niệm trừu tượng

Danh từ chỉ những khái niệm, cảm xúc hay tình cảm trừu tượng cũng thường không đếm được.
  • Các ví dụ: information (thông tin), advice (lời khuyên), happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức), education (giáo dục), traffic (giao thông).
    • Ví dụ:
      • “I need advice.” (Tôi cần lời khuyên.)
      • “He gave me some good advice.” (Anh ấy cho tôi một vài lời khuyên tốt.)

Danh từ chỉ các loại thức ăn, đồ uống

Một số danh từ chỉ thức ăn và đồ uống không đếm được khi chúng được xem như một tổng thể hoặc khối vật chất.
  • Các ví dụ: bread (bánh mì), butter (bơ), meat (thịt), cheese (phô mai), milk (sữa).
    • Ví dụ:
      • “I want some bread.” (Tôi muốn một ít bánh mì.)
      • “Can I have some milk?” (Tôi có thể lấy một ít sữa không?)

Danh từ chỉ thời gian và không gian

Một số danh từ liên quan đến thời gian và không gian là không đếm được.
  • Các ví dụ: time (thời gian), money (tiền), space (không gian), work (công việc).
    • Ví dụ:
      • “I don’t have much time.” (Tôi không có nhiều thời gian.)
      • “There is a lot of work to do.” (Có rất nhiều việc phải làm.)

Danh từ chỉ các hoạt động

Danh từ chỉ các hoạt động, công việc, hành động cũng là danh từ không đếm được.
  • Các ví dụ: work (công việc), homework (bài tập về nhà), travel (du lịch), shopping (mua sắm), research (nghiên cứu).
    • Ví dụ:
      • “She has a lot of work to do.” (Cô ấy có rất nhiều công việc phải làm.)
      • “He enjoys travelling around the world.” (Anh ấy thích du lịch vòng quanh thế giới.)

Cách sử dụng trong câu

  • Câu khẳng định: Danh từ không đếm được không đi kèm với “a” hoặc “an.” Bạn có thể sử dụng các từ chỉ lượng như “some,” “much,” “a lot of,” “little,” “any” để chỉ lượng.
    • Ví dụ:
      • “I have some information.” (Tôi có một số thông tin.)
      • “There is much sugar in the bowl.” (Có nhiều đường trong bát.)
  • Câu phủ định: Trong câu phủ định, bạn có thể dùng “any” hoặc “no” với danh từ không đếm được.
    • Ví dụ:
      • “I don’t have any money.” (Tôi không có tiền.)
      • “There is no water left.” (Không còn nước.)
  • Câu hỏi: Bạn có thể dùng “any,” “some,” hoặc “much” trong câu hỏi.
    • Ví dụ:
      • “Is there any milk in the fridge?” (Có sữa trong tủ lạnh không?)
      • “How much money do you have?” (Bạn có bao nhiêu tiền?)

Những lưu ý khi sử dụng danh từ không đếm được

  • Không có dạng số nhiều: Danh từ không đếm được luôn ở dạng số ít và không thể sử dụng dạng số nhiều.
    • Sai: “I have moneys.” (Sai)
    • Đúng: “I have money.” (Đúng)
  • Sử dụng các từ đo lường khi cần thiết: Khi bạn muốn đo lường danh từ không đếm được, bạn có thể dùng các đơn vị đo lường như “a cup of,” “a piece of,” “a bottle of,” “a bar of.”
    • Ví dụ:
      • “I need a cup of coffee.” (Tôi cần một tách cà phê.)
      • “She gave me a piece of advice.” (Cô ấy cho tôi một lời khuyên.)

Tóm tắt cách sử dụng danh từ không đếm được

  • Danh từ không đếm được không có dạng số nhiều.
  • Chúng thường đi kèm với các từ chỉ lượng như “some,” “much,” “little,” “a lot of,” “any.”
  • Các danh từ không đếm được thường là những vật chất, khái niệm trừu tượng, đồ uống, thức ăn, thời gian, công việc, v.v.
  • Không thể sử dụng mạo từ “a” hoặc “an” với danh từ không đếm được.
Hy vọng rằng bài viết cung cấp tổng hợp lý thuyết về danh từ không đếm được mà IRIS English đề cập ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Nhờ đó, bạn có thể học tốt hơn và dễ dàng chinh phục được nấc thang ngữ pháp này nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.