Bạn đang muốn tìm một đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh để luyện viết hoặc làm bài mẫu? Bài viết này sẽ giúp bạn với hơn 12 đoạn văn tiếng Anh có dịch nghĩa rõ ràng, kèm bảng từ vựng dễ hiểu, dễ áp dụng. Cùng IRIS English theo dõi và lưu lại để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bạn bè
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
/frend/
|
Bạn bè
|
|
Best friend
|
/best frend/
|
Bạn thân
|
Close friend
|
/kləʊs frend/
|
Bạn thân thiết
|
Classmate
|
/ˈklɑːs.meɪt/
|
Bạn cùng lớp
|
Teammate
|
/ˈtiːm.meɪt/
|
Đồng đội
|
Childhood friend
|
/ˈtʃaɪld.hʊd frend/
|
Bạn thuở nhỏ
|
Make friends
|
/meɪk frendz/
|
Kết bạn
|
Keep in touch
|
/kiːp ɪn tʌtʃ/
|
Giữ liên lạc
|
Lose touch
|
/luːz tʌtʃ/
|
Mất liên lạc
|
Get along (with)
|
/ɡet əˈlɒŋ wɪð/
|
Hòa hợp với ai đó
|
Hang out
|
/hæŋ aʊt/
|
Đi chơi (với bạn)
|
Trust
|
/trʌst/
|
Tin tưởng
|
Supportive
|
/səˈpɔː.tɪv/
|
Hay giúp đỡ, ủng hộ
|
Loyal
|
/ˈlɔɪ.əl/
|
Trung thành
|
Honest
|
/ˈɒn.ɪst/
|
Thẳng thắn, thật thà
|
Friendly
|
/ˈfrend.li/
|
Thân thiện
|
Sense of humor
|
/sens əv ˈhjuː.mər/
|
Khiếu hài hước
|
Understanding
|
/ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/
|
Thấu hiểu
|
Argument
|
/ˈɑː.ɡjuː.mənt/
|
Cuộc cãi vã
|
Reconcile
|
/ˈrek.ən.saɪl/
|
Làm hòa
|
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bạn bè
Cấu trúc câu tiếng Anh nói về bạn thân
Dưới đây là các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng để nói về bạn thân, kèm theo ví dụ và phần dịch nghĩa – rất hữu ích khi viết đoạn văn, giao tiếp hay luyện thi nói:
Giới thiệu bạn thân
-
My best friend is + tên/người. (Bạn thân của tôi là…)
-
Ví dụ: My best friend is Linh. (Bạn thân của tôi là Linh.)
-
-
We have been friends for + khoảng thời gian. (Chúng tôi đã là bạn trong…)
-
Ví dụ: We have been friends for more than 5 years. (Chúng tôi đã là bạn hơn 5 năm.)
-
-
I first met him/her when + mốc thời gian. (Tôi gặp anh ấy/cô ấy lần đầu khi…)
-
Ví dụ: I first met her when we were in primary school. (Tôi gặp cô ấy lần đầu khi chúng tôi còn học tiểu học.)
-
Miêu tả tính cách bạn thân
-
He/She is + tính từ (kind, funny, smart, caring…). (Anh ấy/cô ấy là người…)
-
Ví dụ: She is very friendly and always ready to help others. (Cô ấy rất thân thiện và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
-
-
What I like most about him/her is… (Điều tôi thích nhất ở anh ấy/cô ấy là…)
-
Ví dụ: What I like most about him is his sense of humor. (Điều tôi thích nhất ở anh ấy là khiếu hài hước.)
-
-
He/She always makes me laugh. (Anh ấy/cô ấy luôn khiến tôi cười.)
Nói về những điều thường làm cùng nhau
-
We often + V (hoạt động chung). (Chúng tôi thường…)
-
Ví dụ: We often hang out, study and play games together. (Chúng tôi thường đi chơi, học và chơi game cùng nhau.)
-
-
Both of us enjoy + V-ing… (Cả hai chúng tôi đều thích…)
-
Ví dụ: Both of us enjoy listening to music and watching movies. (Cả hai chúng tôi đều thích nghe nhạc và xem phim.)
-
-
We share everything with each other. (Chúng tôi chia sẻ mọi thứ với nhau.)
Nói về sự gắn bó và ý nghĩa của bạn thân
-
He/She is always there for me when I need help. (Anh ấy/cô ấy luôn ở bên tôi khi tôi cần giúp đỡ.)
-
I can trust him/her with anything. (Tôi có thể tin tưởng anh/cô ấy với bất cứ điều gì.)
-
He/She is like a brother/sister to me. (Anh ấy/cô ấy giống như anh/em trai hoặc chị/em gái của tôi.)
-
I’m so lucky to have such a great friend. (Tôi thật may mắn khi có một người bạn tuyệt vời như vậy.)
Cấu trúc câu tiếng Anh nói về bạn thân
Dàn ý đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
Dưới đây là dàn ý đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh dễ áp dụng cho viết đoạn văn hoặc luyện nói:
Opening sentence (Câu mở đầu – giới thiệu bạn thân)
Giới thiệu tên hoặc một vài thông tin cơ bản về bạn thân của bạn.
Gợi ý:
-
My best friend is [tên].
-
I have a best friend who is very special to me.
Appearance and personality (Ngoại hình và tính cách)
Miêu tả ngoại hình và tính cách nổi bật.
Gợi ý:
-
He/She is tall and has short black hair.
-
He/She is friendly, helpful and has a great sense of humor.
Common activities (Những hoạt động thường làm cùng nhau)
Kể về những việc bạn và bạn thân thường làm chung.
Gợi ý:
-
We usually study, play games or hang out together.
-
We often share secrets and support each other.
Dàn ý đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
Why you like him/her (Lý do bạn quý mến người bạn đó)
Giải thích tại sao bạn xem người đó là bạn thân.
Gợi ý:
-
I like him/her because he/she is always there for me.
-
He/She understands me and makes me feel better when I’m sad.
Conclusion (Kết luận – khẳng định tình bạn)
Khẳng định mối quan hệ và cảm xúc của bạn dành cho người đó.
Gợi ý:
-
I’m lucky to have such a wonderful friend.
-
I hope we will be best friends forever.
12+ đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Sau đây là các đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 1
Cùng bỏ túi đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is Lan. She is tall, has long black hair, and always wears a bright smile. Lan is kind, friendly, and very funny, which makes everyone around her feel happy. We often study together, play badminton after school, and share stories about our day. I like her because she always listens to me and supports me when I feel sad. To me, Lan is not only a best friend but also someone I trust and care about deeply.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 1
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là Lan. Cô ấy cao, có mái tóc dài màu đen và luôn nở nụ cười rạng rỡ. Lan tốt bụng, thân thiện và rất hài hước, điều đó khiến mọi người xung quanh cảm thấy vui vẻ. Chúng tôi thường học cùng nhau, chơi cầu lông sau giờ học và chia sẻ với nhau những câu chuyện trong ngày. Tôi thích Lan vì cô ấy luôn lắng nghe và ủng hộ tôi khi tôi buồn. Với tôi, Lan không chỉ là bạn thân mà còn là người tôi rất tin tưởng và quý mến.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
best friend
|
/best frend/
|
bạn thân nhất
|
tall
|
/tɔːl/
|
cao
|
smile
|
/smaɪl/
|
nụ cười
|
kind
|
/kaɪnd/
|
tốt bụng
|
friendly
|
/ˈfrendli/
|
thân thiện
|
funny
|
/ˈfʌni/
|
hài hước
|
support
|
/səˈpɔːt/
|
ủng hộ
|
share
|
/ʃeə(r)/
|
chia sẻ
|
trust
|
/trʌst/
|
tin tưởng
|
/ˌpɜːsəˈnæləti/
|
tính cách
|
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 2
Cùng khám phá đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is Minh. He has short brown hair, wears glasses, and always looks neat and smart. Minh is very helpful, honest, and always makes me laugh with his jokes. We usually do homework together, play video games, or go cycling on weekends. I like him because he is always there when I need help and never judges me. Having a best friend like Minh makes my life more fun and meaningful.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 2
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là Minh. Cậu ấy có mái tóc ngắn màu nâu, đeo kính và luôn trông gọn gàng, sáng sủa. Minh rất tốt bụng, trung thực và luôn khiến tôi bật cười với những trò đùa của cậu ấy. Chúng tôi thường làm bài tập về nhà cùng nhau, chơi game hoặc đi đạp xe vào cuối tuần. Tôi thích Minh vì cậu ấy luôn ở bên khi tôi cần và không bao giờ phán xét tôi. Có một người bạn thân như Minh khiến cuộc sống của tôi vui vẻ và ý nghĩa hơn.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
glasses
|
/ˈɡlɑːsɪz/
|
kính mắt
|
neat
|
/niːt/
|
gọn gàng
|
smart
|
/smɑːt/
|
sáng sủa, thông minh
|
helpful
|
/ˈhelpfl/
|
hay giúp đỡ
|
honest
|
/ˈɒnɪst/
|
trung thực
|
joke
|
/dʒəʊk/
|
trò đùa
|
judge
|
/dʒʌdʒ/
|
phán xét
|
meaningful
|
/ˈmiːnɪŋfl/
|
có ý nghĩa
|
cycling
|
/ˈsaɪklɪŋ/
|
đạp xe
|
video games
|
/ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/
|
trò chơi điện tử
|
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 3
Cùng lưu ngay đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is Hoa, and we have known each other since we were in grade 1. She has a round face, bright eyes, and a sweet voice. Hoa is gentle, hardworking, and always willing to help others. We often study together, chat about our favorite books, or walk around the schoolyard during breaks. I like her because she makes me feel comfortable and never lets me feel lonely. To me, a best friend is someone who understands you without needing many words — and Hoa is that person.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 3
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là Hoa, và chúng tôi đã quen nhau từ khi học lớp 1. Cô ấy có khuôn mặt tròn, đôi mắt sáng và giọng nói nhẹ nhàng. Hoa dịu dàng, chăm chỉ và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Chúng tôi thường học cùng nhau, trò chuyện về những cuốn sách yêu thích hoặc đi dạo quanh sân trường trong giờ ra chơi. Tôi thích Hoa vì cô ấy khiến tôi cảm thấy thoải mái và không bao giờ để tôi thấy cô đơn. Với tôi, bạn thân là người hiểu bạn mà không cần nói quá nhiều — và Hoa chính là người như vậy.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
round face
|
/raʊnd feɪs/
|
khuôn mặt tròn
|
bright eyes
|
/braɪt aɪz/
|
đôi mắt sáng
|
gentle
|
/ˈdʒentl/
|
dịu dàng
|
hardworking
|
/ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/
|
chăm chỉ
|
willing
|
/ˈwɪlɪŋ/
|
sẵn lòng
|
comfortable
|
/ˈkʌmf(ə)təbl/
|
thoải mái
|
break (at school)
|
/breɪk/
|
giờ ra chơi
|
chat
|
/tʃæt/
|
trò chuyện
|
understand
|
/ˌʌndəˈstænd/
|
hiểu
|
schoolyard
|
/ˈskuːljɑːd/
|
sân trường
|
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 4
Cùng khám phá đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh ngay bên dưới nhé!
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is Nam. He is tall, has short black hair, and always wears a cheerful smile. Nam is very friendly and honest, so everyone in our class likes him. We often play football together, do homework, and talk about our favorite movies. I like Nam because he understands me and always cheers me up when I’m sad. He is not just my best friend, but also like a brother to me.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 4
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là Nam. Cậu ấy cao, có mái tóc đen ngắn và luôn nở nụ cười vui vẻ. Nam rất thân thiện và trung thực nên tất cả các bạn trong lớp đều quý mến cậu ấy. Chúng tôi thường chơi đá bóng cùng nhau, làm bài tập về nhà và nói chuyện về những bộ phim yêu thích. Tôi thích Nam vì cậu ấy hiểu tôi và luôn cổ vũ tôi mỗi khi tôi buồn. Cậu ấy không chỉ là bạn thân, mà còn giống như một người anh em đối với tôi.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
cheerful
|
/ˈtʃɪəfl/
|
vui vẻ, rạng rỡ
|
friendly
|
/ˈfrendli/
|
thân thiện
|
honest
|
/ˈɒnɪst/
|
trung thực
|
football
|
/ˈfʊtbɔːl/
|
bóng đá
|
movie
|
/ˈmuːvi/
|
phim
|
understand
|
/ˌʌndəˈstænd/
|
hiểu
|
cheer up
|
/tʃɪə(r) ʌp/
|
làm ai vui lên
|
homework
|
/ˈhəʊmwɜːk/
|
bài tập về nhà
|
brother
|
/ˈbrʌðə(r)/
|
anh/em trai
|
class
|
/klɑːs/
|
lớp học
|
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 5
Sau đây là đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is Mai. She is not only beautiful with her long black hair and bright smile, but also very smart and kind. Mai always helps me when I have problems with my homework or when I feel stressed. We enjoy drawing, listening to music, and talking about our dreams. I like her because she is a good listener and always makes me feel better. To me, a best friend is someone who stays by your side no matter what, and Mai is that person.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 5
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là Mai. Cô ấy không chỉ xinh đẹp với mái tóc dài đen và nụ cười rạng rỡ, mà còn rất thông minh và tốt bụng. Mai luôn giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn với bài tập về nhà hoặc khi tôi cảm thấy căng thẳng. Chúng tôi thích vẽ, nghe nhạc và nói về những ước mơ của mình. Tôi thích Mai vì cô ấy luôn lắng nghe và khiến tôi cảm thấy tốt hơn. Với tôi, bạn thân là người luôn ở bên bạn dù bất cứ chuyện gì xảy ra, và Mai chính là người như thế.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
smart
|
/smɑːt/
|
thông minh
|
kind
|
/kaɪnd/
|
tốt bụng
|
stressed
|
/strest/
|
căng thẳng
|
listener
|
/ˈlɪsənə(r)/
|
người biết lắng nghe
|
no matter what
|
/nəʊ ˈmætə wɒt/
|
dù chuyện gì xảy ra
|
homework
|
/ˈhəʊmwɜːk/
|
bài tập về nhà
|
drawing
|
/ˈdrɔːɪŋ/
|
vẽ tranh
|
dream
|
/driːm/
|
ước mơ
|
bright
|
/braɪt/
|
rạng rỡ, tươi sáng
|
side (by your side)
|
/saɪd/
|
bên cạnh (ở bên bạn)
|
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 6
Sau đây là đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên lưu lại:
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is Tuan. He is funny, creative, and always full of energy. Tuan has short hair, wears glasses, and is good at drawing. We often play chess together after school and help each other with homework. I like Tuan because he always makes me laugh and supports me when I have a hard time. He understands me better than anyone else. I’m really lucky to have a best friend like him.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 6
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là Tuấn. Cậu ấy vui tính, sáng tạo và luôn tràn đầy năng lượng. Tuấn có mái tóc ngắn, đeo kính và vẽ rất giỏi. Chúng tôi thường chơi cờ cùng nhau sau giờ học và giúp nhau làm bài tập. Tôi thích Tuấn vì cậu ấy luôn khiến tôi cười và ủng hộ tôi khi tôi gặp khó khăn. Cậu ấy hiểu tôi hơn bất kỳ ai khác. Tôi thật may mắn khi có một người bạn thân như vậy.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
funny
|
/ˈfʌni/
|
vui tính
|
creative
|
/kriˈeɪtɪv/
|
sáng tạo
|
energy
|
/ˈenədʒi/
|
năng lượng
|
glasses
|
/ˈɡlɑːsɪz/
|
kính mắt
|
drawing
|
/ˈdrɔːɪŋ/
|
vẽ tranh
|
chess
|
/tʃes/
|
cờ vua
|
laugh
|
/lɑːf/
|
cười
|
support
|
/səˈpɔːt/
|
ủng hộ
|
understand
|
/ˌʌndəˈstænd/
|
hiểu
|
lucky
|
/ˈlʌki/
|
may mắn
|
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 7
Sau đây là đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is Linh. She is small, has straight black hair, and a warm smile that makes everyone feel happy. Linh is always kind and helpful, especially when someone is in trouble. We often go to the library together, share snacks, and talk about our favorite books. I like her because she never judges me and always encourages me to do my best. I feel lucky to have such a caring and loyal friend in my life.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 7
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là Linh. Cô ấy nhỏ nhắn, có mái tóc đen thẳng và nụ cười ấm áp khiến mọi người cảm thấy vui vẻ. Linh luôn tốt bụng và hay giúp đỡ, đặc biệt là khi ai đó gặp khó khăn. Chúng tôi thường cùng nhau đến thư viện, chia sẻ đồ ăn vặt và trò chuyện về những cuốn sách yêu thích. Tôi thích Linh vì cô ấy không bao giờ phán xét tôi và luôn động viên tôi cố gắng hết mình. Tôi cảm thấy may mắn khi có một người bạn thân chu đáo và trung thành như vậy trong cuộc sống.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
straight hair
|
/streɪt heə(r)/
|
tóc thẳng
|
warm smile
|
/wɔːm smaɪl/
|
nụ cười ấm áp
|
kind
|
/kaɪnd/
|
tốt bụng
|
helpful
|
/ˈhelpfl/
|
hay giúp đỡ
|
in trouble
|
/ɪn ˈtrʌbl/
|
gặp rắc rối
|
judge
|
/dʒʌdʒ/
|
phán xét
|
encourage
|
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
|
động viên
|
caring
|
/ˈkeərɪŋ/
|
biết quan tâm
|
loyal
|
/ˈlɔɪəl/
|
trung thành
|
library
|
/ˈlaɪbrəri/
|
thư viện
|
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 8
Sau đây là đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is Phong. He is cheerful, active, and always full of good ideas. Phong has short hair and a loud laugh that makes everyone smile. We often play basketball together and help each other with school projects. I like Phong because he is honest and never leaves me when I need help. He always encourages me to try new things. I feel happy and lucky to have him as my best friend.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 8
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là Phong. Cậu ấy vui vẻ, năng động và luôn có nhiều ý tưởng hay. Phong có mái tóc ngắn và tiếng cười lớn khiến mọi người đều mỉm cười. Chúng tôi thường chơi bóng rổ cùng nhau và giúp nhau làm các dự án ở trường. Tôi thích Phong vì cậu ấy trung thực và không bao giờ bỏ rơi tôi khi tôi cần giúp đỡ. Cậu ấy luôn khích lệ tôi thử những điều mới mẻ. Tôi cảm thấy hạnh phúc và may mắn khi có Phong là bạn thân.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
cheerful
|
/ˈtʃɪəfl/
|
vui vẻ
|
active
|
/ˈæktɪv/
|
năng động
|
idea
|
/aɪˈdɪə/
|
ý tưởng
|
loud
|
/laʊd/
|
to (âm thanh)
|
laugh
|
/lɑːf/
|
tiếng cười
|
basketball
|
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
|
bóng rổ
|
honest
|
/ˈɒnɪst/
|
trung thực
|
encourage
|
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
|
khích lệ
|
try new things
|
/traɪ njuː θɪŋz/
|
thử những điều mới
|
project
|
/ˈprɒdʒekt/
|
dự án
|
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 9
Sau đây là đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mà bạn không thể bỏ qua:
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is Huy. We have been friends since we were little kids. Huy is calm, polite, and always ready to listen. He has short black hair, dark eyes, and a gentle smile. We enjoy playing board games, talking about our dreams, and walking home from school together. I like Huy because he never argues, always respects others, and makes me feel understood. Having a best friend like him makes my life more special and meaningful.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 9
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là Huy. Chúng tôi là bạn từ khi còn nhỏ. Huy điềm đạm, lễ phép và luôn sẵn sàng lắng nghe. Cậu ấy có mái tóc đen ngắn, đôi mắt đen và nụ cười hiền hậu. Chúng tôi thích chơi cờ, nói về những ước mơ và cùng nhau đi bộ về nhà sau giờ học. Tôi thích Huy vì cậu ấy không bao giờ cãi nhau, luôn tôn trọng người khác và khiến tôi cảm thấy được thấu hiểu. Có một người bạn thân như Huy khiến cuộc sống của tôi trở nên đặc biệt và ý nghĩa hơn.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
calm
|
/kɑːm/
|
điềm đạm
|
polite
|
/pəˈlaɪt/
|
lễ phép
|
gentle
|
/ˈdʒentl/
|
nhẹ nhàng, dịu dàng
|
argue
|
/ˈɑːɡjuː/
|
cãi nhau
|
respect
|
/rɪˈspekt/
|
tôn trọng
|
understand
|
/ˌʌndəˈstænd/
|
thấu hiểu
|
board game
|
/bɔːd ɡeɪm/
|
trò chơi bàn (như cờ, caro)
|
meaningful
|
/ˈmiːnɪŋfl/
|
có ý nghĩa
|
dark eyes
|
/dɑːk aɪz/
|
đôi mắt đen
|
walk home
|
/wɔːk həʊm/
|
đi bộ về nhà
|
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 10
Cùng IRIS English tham khảo ngay đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn nhé!
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is Trang. She is friendly, funny, and always full of positive energy. Trang has long hair, big eyes, and a bright smile that makes everyone feel happy. We love spending time together — watching movies, studying, and sharing secrets. What I love most about Trang is that she always supports me and never makes me feel alone. I can trust her with anything. She is not only my best friend but also like a sister to me.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 10
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là Trang. Cô ấy thân thiện, hài hước và luôn tràn đầy năng lượng tích cực. Trang có mái tóc dài, đôi mắt to và nụ cười tươi sáng khiến mọi người cảm thấy vui vẻ. Chúng tôi thích dành thời gian bên nhau — xem phim, học bài và chia sẻ những bí mật. Điều tôi yêu thích nhất ở Trang là cô ấy luôn ủng hộ tôi và không bao giờ để tôi cảm thấy cô đơn. Tôi có thể tin tưởng cô ấy về mọi chuyện. Trang không chỉ là bạn thân mà còn như một người chị gái đối với tôi.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
positive energy
|
/ˈpɒzətɪv ˈenədʒi/
|
năng lượng tích cực
|
bright smile
|
/braɪt smaɪl/
|
nụ cười rạng rỡ
|
secret
|
/ˈsiːkrət/
|
bí mật
|
support
|
/səˈpɔːt/
|
ủng hộ
|
trust
|
/trʌst/
|
tin tưởng
|
friendly
|
/ˈfrendli/
|
thân thiện
|
funny
|
/ˈfʌni/
|
hài hước
|
alone
|
/əˈləʊn/
|
cô đơn
|
sister
|
/ˈsɪstə(r)/
|
chị gái (hoặc em gái)
|
spend time
|
/spend taɪm/
|
dành thời gian
|
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 11
Cùng IRIS English học ngay đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh siêu hay ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is An. We met in grade 3 and have been close ever since. An is quiet but very kind and thoughtful. He has short hair, wears a watch every day, and always brings a book with him. We usually sit together at lunch, tell jokes, and help each other with schoolwork. I like An because he understands me and always respects my opinions. I feel lucky to have a best friend who truly cares about me.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 11
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là An. Chúng tôi gặp nhau từ lớp 3 và đã thân thiết kể từ đó. An ít nói nhưng rất tốt bụng và chu đáo. Cậu ấy có mái tóc ngắn, đeo đồng hồ mỗi ngày và luôn mang theo một cuốn sách. Chúng tôi thường ngồi cùng nhau vào giờ ăn trưa, kể chuyện cười và giúp nhau làm bài. Tôi thích An vì cậu ấy hiểu tôi và luôn tôn trọng ý kiến của tôi. Tôi cảm thấy may mắn khi có một người bạn thân thật sự quan tâm đến mình.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
quiet
|
/ˈkwaɪət/
|
ít nói, trầm tính
|
thoughtful
|
/ˈθɔːtfl/
|
chu đáo
|
watch
|
/wɒtʃ/
|
đồng hồ đeo tay
|
joke
|
/dʒəʊk/
|
chuyện cười
|
opinion
|
/əˈpɪnjən/
|
ý kiến
|
respect
|
/rɪˈspekt/
|
tôn trọng
|
lucky
|
/ˈlʌki/
|
may mắn
|
truly
|
/ˈtruːli/
|
thật sự
|
schoolwork
|
/ˈskuːlwɜːk/
|
bài vở, việc học
|
meet
|
/miːt/
|
gặp gỡ
|
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 12
Hãy lưu ngay đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is Thao. She is always cheerful and brings good vibes wherever she goes. Thao has shoulder-length hair and wears a cute pink backpack to school every day. We love singing together, doing group projects, and sometimes just sitting quietly and talking. What I like most about Thao is that she never gives up and always encourages me to believe in myself. I’m so happy to have a best friend like her by my side.

Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh số 12
Dịch nghĩa
Bạn thân của tôi là Thảo. Cô ấy luôn vui vẻ và mang lại năng lượng tích cực ở bất cứ đâu. Thảo có mái tóc dài ngang vai và mỗi ngày đến trường đều mang theo chiếc ba lô màu hồng dễ thương. Chúng tôi thích hát cùng nhau, làm bài tập nhóm và đôi khi chỉ ngồi yên trò chuyện. Điều tôi thích nhất ở Thảo là cô ấy không bao giờ bỏ cuộc và luôn động viên tôi tin vào chính mình. Tôi rất hạnh phúc khi có một người bạn thân như cô ấy ở bên.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
cheerful
|
/ˈtʃɪəfl/
|
vui vẻ
|
good vibes
|
/ɡʊd vaɪbz/
|
năng lượng tích cực
|
shoulder-length hair
|
/ˈʃəʊldə leŋkθ heə(r)/
|
tóc dài ngang vai
|
backpack
|
/ˈbækpæk/
|
ba lô
|
group project
|
/ɡruːp ˈprɒdʒekt/
|
bài tập nhóm
|
quietly
|
/ˈkwaɪətli/
|
một cách yên lặng
|
encourage
|
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
|
động viên
|
believe in oneself
|
/bɪˈliːv ɪn wʌnˈself/
|
tin vào chính mình
|
by my side
|
/baɪ maɪ saɪd/
|
ở bên cạnh tôi
|
never give up
|
/ˈnevə ɡɪv ʌp/
|
không bao giờ bỏ cuộc
|
Xem thêm:
Trên đây là 15+ đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh kèm theo từ vựng, cấu trúc câu, dàn ý và bản dịch chi tiết. Hy vọng bài viết sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp bạn tự tin hơn khi viết đoạn văn mô tả bạn thân bằng tiếng Anh. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!