Các động từ to be là nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học dễ dàng hình thành câu và giao tiếp hiệu quả. Từ việc diễn đạt trạng thái, vị trí đến sử dụng trong các thì khác nhau, động từ to be đóng vai trò không thể thiếu. Hãy cùng khám phá cách sử dụng, phân biệt và thực hành các động từ to be một cách dễ hiểu và hiệu quả trong bài viết dưới đây.
Động từ to be là gì?
Động từ “to be” là một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả trạng thái, sự tồn tại, tính chất, và mối quan hệ. Nó có mặt trong hầu hết các câu văn và đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành ngữ pháp tiếng Anh. Các dạng phổ biến của “to be” bao gồm: am, is, are ở hiện tại; was, were ở quá khứ; và been, being ở dạng phân từ.
Tại sao cần học động từ “to be”?
-
Cơ sở để sử dụng các thì cơ bản Động từ “to be” xuất hiện trong các thì quan trọng như hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành và cả cấu trúc bị động. Hiểu cách sử dụng “to be” giúp người học nắm chắc ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.
-
Dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày Trong giao tiếp, “to be” được dùng thường xuyên để diễn đạt thông tin cơ bản như tuổi tác, nghề nghiệp, nơi chốn, cảm xúc. Ví dụ:
-
I am a student. (Tôi là học sinh.)
-
She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
-
-
Linh hoạt trong nhiều cấu trúc câu Động từ “to be” không chỉ dùng để diễn đạt trạng thái mà còn trong các cấu trúc câu hỏi, câu phủ định và câu khẳng định. Đây là công cụ quan trọng giúp người học giao tiếp tự nhiên và rõ ràng hơn.
Việc nắm vững động từ “to be” là bước đầu để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Hãy tiếp tục khám phá cách sử dụng và các ví dụ chi tiết trong bài viết này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Các Dạng Của Động Từ To Be
Động từ to be có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thì, ngôi và số của chủ ngữ. Dưới đây là thông tin chi tiết và bổ sung đầy đủ nhất về các dạng của động từ này.
Dạng hiện tại đơn (Present Simple)
Được sử dụng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, tình trạng hiện tại hoặc thói quen.
Ngôi | Dạng của “to be” |
I | am |
You | are |
He/She/It | is |
We/They | are |
Ví dụ:
-
I am happy. (Tôi hạnh phúc.)
-
She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
-
They are at school. (Họ đang ở trường.)
Dạng quá khứ đơn (Past Simple)
Diễn tả trạng thái hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Ngôi | Dạng của “to be” |
I/He/She/It | was |
We/You/They | were |
Ví dụ:
-
I was tired yesterday. (Hôm qua tôi mệt.)
-
They were friends. (Họ đã là bạn.)
Dạng phân từ quá khứ (Past Participle)
Dùng trong các thì hoàn thành hoặc cấu trúc bị động.
Ví dụ: I have been busy. (Tôi đã bận.)
Dạng của “to be” | Cách sử dụng |
Been | Thì hoàn thành |
Dạng tiếp diễn (Present Participle)
Dùng trong thì tiếp diễn hoặc câu bị động.
Dạng của “to be” | Cách sử dụng |
Being | Thì tiếp diễn và câu bị động |
Ví dụ: | |
– He is being polite. (Anh ấy đang tỏ ra lịch sự.) | |
– The problem is being solved. (Vấn đề đang được giải quyết.) |
Dạng nguyên mẫu (Infinitive)
Dùng để diễn tả hành động trong cấu trúc câu với to.
Ví dụ: I want to be happy. (Tôi muốn được hạnh phúc.)
Dạng của “to be” | Cách sử dụng |
To be | Dùng trong cấu trúc câu |
Lưu ý:
-
“To be” là động từ bất quy tắc.
-
Trong câu hỏi và phủ định, sử dụng các dạng của to be làm trợ động từ. Ví dụ:
-
Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
-
He isn’t here. (Anh ấy không ở đây.)
-
Vai Trò Của Động Từ To Be
-
Động từ chính: To be đóng vai trò là động từ chính, thường dùng để biểu đạt trạng thái, đặc điểm hoặc sự tồn tại. Ví dụ: She is a teacher (Cô ấy là giáo viên)
-
Trợ động từ: Được sử dụng trong các cấu trúc câu thì tiếp diễn, bị động.
Ví dụ: I am studying English (Tôi đang học tiếng Anh) → Thì hiện tại tiếp diễn.
-
The book was written by him (Cuốn sách đã được viết bởi anh ấy) → Câu bị động.
-
Liên từ (Linking Verb): Kết nối chủ ngữ với một cụm từ bổ nghĩa để mô tả hoặc định nghĩa chủ ngữ. Ví dụ: The weather is cold (Thời tiết thì lạnh)
-
Dùng trong câu hỏi: Được sử dụng để đặt câu hỏi trong thì đơn, tiếp diễn và các dạng câu hỏi khác. Ví dụ: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
-
Dùng trong câu phủ định: Phối hợp với not để tạo câu phủ định. Ví dụ: They were not invited. (Họ không được mời.)
-
Biểu đạt thời gian, địa điểm, hoặc giá trị: Giúp diễn đạt các thông tin liên quan đến thời gian, địa điểm, hoặc giá trị cụ thể.
Ví dụ:
-
The meeting is at 3 p.m. (Cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.)
-
This painting is worth $1,000. (Bức tranh này trị giá 1,000 đô la.)
-
Diễn đạt sự tồn tại (Existential Use): Dùng trong cấu trúc There + to be để chỉ sự tồn tại. Ví dụ: There were many people at the party. (Có nhiều người ở buổi tiệc.)
Phân Biệt Động Từ To Be Và Động Từ Thường
Định nghĩa
-
Động từ to be:
-
Là một động từ đặc biệt, được sử dụng để chỉ trạng thái, đặc điểm hoặc sự tồn tại.
-
Không cần thêm động từ khác đi kèm khi đóng vai trò động từ chính.
-
Ví dụ: She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
-
-
Động từ thường:
-
Là các động từ mô tả hành động hoặc trạng thái khác, không phải to be.
-
Thường cần trợ động từ khi sử dụng trong câu hỏi hoặc câu phủ định.
-
Ví dụ: She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
-
Vai trò trong câu
-
Động từ to be:
-
Là động từ chính hoặc trợ động từ.
-
Ví dụ:
-
He is a student. (Động từ chính.)
-
The book is being read by her. (Trợ động từ trong câu bị động.)
-
-
-
Động từ thường:
-
Luôn là động từ chính, diễn tả hành động hoặc trạng thái.
-
Ví dụ: She eats lunch at noon.
-
Cách sử dụng trong câu phủ định
-
Động từ to be:
-
Kết hợp trực tiếp với not.
-
Ví dụ: She is not tired.
-
-
Động từ thường:
-
Cần trợ động từ (do/does/did) đi kèm với not.
-
Ví dụ: She does not eat meat.
-
Cách sử dụng trong câu hỏi
-
Động từ to be:
-
Đảo trực tiếp lên trước chủ ngữ.
-
Ví dụ: Is she your friend?
-
-
Động từ thường:
-
Cần trợ động từ (do/does/did) hỗ trợ.
-
Ví dụ: Does she like coffee?
-
Sự kết hợp với các dạng thì
-
Động từ to be:
-
Được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp:
-
Thì tiếp diễn (am/is/are + V-ing): She is studying.
-
Câu bị động (is/are + PII): The letter is written.
-
-
-
Động từ thường:
-
Đóng vai trò chính trong việc diễn đạt hành động hoặc trạng thái:
-
Hiện tại đơn: She eats breakfast.
-
Quá khứ đơn: She ate breakfast.
-
-
Đặc điểm ngữ pháp
Tiêu chí | To Be | Động từ thường |
Động từ chính | Có thể là động từ chính | Luôn là động từ chính |
Trợ động từ | Không cần trợ động từ trong câu phủ định/câu hỏi | Cần trợ động từ trong câu phủ định/câu hỏi |
Dùng trong thì tiếp diễn | Là thành phần bắt buộc (is/am/are + V-ing) | Không sử dụng làm trợ động từ |
Dùng trong câu bị động | Là thành phần bắt buộc (is/am/are + PII) | Không sử dụng làm trợ động từ |
Cách Sử Dụng Động Từ To Be Trong Các Thì
Dưới đây là cách trình bày thông tin các thì sử dụng động từ to be dưới dạng bảng để dễ theo dõi và học tập:
-
Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + … | She is a teacher. |
Phủ định | S + am/is/are + not + … | They are not students. |
Câu hỏi | Am/Is/Are + S + …? | Is he at home? |
-
Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were + … | I was tired. |
Phủ định | S + was/were + not + … | They were not ready. |
Câu hỏi | Was/Were + S + …? | Was it true? |
-
Tương Lai Đơn (Future Simple)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will be + … | She will be late. |
Phủ định | S + will not (won’t) be + … | We won’t be there. |
Câu hỏi | Will + S + be + …? | Will you be available? |
-
Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + being + … | He is being helpful. |
Phủ định | S + am/is/are + not + being + … | She is not being honest. |
Câu hỏi | Am/Is/Are + S + being + …? | Are they being polite? |
-
Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were + being + … | He was being rude. |
Phủ định | S + was/were + not + being + … | They were not being fair. |
Câu hỏi | Was/Were + S + being + …? | Was she being serious? |
-
Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will be being + … | He will be being careful. |
Phủ định | S + will not (won’t) be being + … | They won’t be being honest. |
Câu hỏi | Will + S + be being + …? | Will she be being polite? |
-
Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + been + … | She has been happy. |
Phủ định | S + have/has + not + been + … | They have not been here. |
Câu hỏi | Have/Has + S + been + …? | Have you been busy? |
-
Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + had + been + … | He had been tired. |
Phủ định | S + had + not + been + … | We had not been informed. |
Câu hỏi | Had + S + been + …? | Had they been there? |
-
Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will have been + … | They will have been there. |
Phủ định | S + will not (won’t) have been + … | She won’t have been ready. |
Câu hỏi | Will + S + have been + …? | Will you have been tired? |
-
Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + been + being + … | They have been being honest. |
Phủ định | S + have/has + not + been + being + … | She has not been being careful. |
Câu hỏi | Have/Has + S + been + being + …? | Have you been being serious? |
-
Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + had + been + being + … | He had been being careful. |
Phủ định | S + had + not + been + being + … | They had not been being fair. |
Câu hỏi | Had + S + been + being + …? | Had she been being polite? |
-
Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will have been being + … | He will have been being careful. |
Phủ định | S + will not (won’t) have been being + … | They won’t have been being rude. |
Câu hỏi | Will + S + have been being + …? | Will she have been being fair? |
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Động Từ To Be
-
Chú Ý Chia Động Từ Theo Ngôi Và Thì
Động từ to be phải được chia chính xác dựa theo chủ ngữ (ngôi) và thì trong câu.
-
Ví dụ sai: He are happy.
-
Cách sửa: He is happy.
Ghi nhớ: Hiện tại đơn: I am, You/We/They are, He/She/It is, Quá khứ đơn: I/He/She/It was, You/We/They were.
-
Cẩn Thận Với Dạng Rút Gọn
Trong văn nói và viết không trang trọng, to be thường được sử dụng dưới dạng rút gọn.
-
Dạng rút gọn phổ biến:
-
I am → I’m (I’m a student.).
-
He is → He’s (He’s very kind.).
-
They are → They’re (They’re coming soon.).
-
-
Sử Dụng Đúng Trong Câu Nghi Vấn Và Phủ Định
Động từ to be đóng vai trò chính trong việc tạo câu hỏi và câu phủ định.
Câu nghi vấn: Đảo động từ to be lên trước chủ ngữ. Ví dụ: Is he a doctor?
Câu phủ định: Thêm “not” ngay sau động từ to be. Ví dụ: He is not (He isn’t) a doctor.
-
Tránh Lặp Lại Động Từ To Be
Trong câu ghép, không cần lặp lại to be nếu sử dụng cùng một ngôi và thì.
Ví dụ:She is smart and hardworking. (Đúng) → She is smart and is hardworking. (Sai)
-
Đảm Bảo Phù Hợp Với Các Thì Phức Tạp
Khi sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc tiếp diễn, đảm bảo cấu trúc câu đúng:
-
He has been tired lately.
-
They are being very helpful today.
-
Lưu Ý Các Cụm Từ Thường Gặp Với To Be
Một số cụm từ cố định với to be thường xuyên xuất hiện:
-
Be supposed to: You are supposed to finish this by today.
-
Be about to: I’m about to leave.
-
Be able to: She is able to solve this problem easily.
Đọc thêm: Đuôi của động từ trong tiếng Anh là gì? Các đuôi thường gặp của động từ
Bài Tập Thực Hành Động Từ To Be
Bài 1: Phân Biệt Động Từ To Be Và Động Từ Thường
Điền vào chỗ trống các động từ to be hoặc động từ thường thích hợp (chia đúng thì).
-
She ___ (be) a teacher, but she ___ (work) as a writer now.
-
They ___ (not be) at home yesterday, they ___ (visit) their grandparents.
-
I ___ (be) very tired, so I ___ (decide) to go to bed early.
-
He ___ (be) late for the meeting because he ___ (miss) the bus.
-
We ___ (be) in New York last summer, and we ___ (enjoy) every moment of the trip.
-
___ (be) your brother coming to the party, or he ___ (have) other plans?
-
I ___ (be) happy to see you again. You ___ (look) great today!
-
The students ___ (be) very hardworking, and they ___ (complete) all their assignments on time.
-
He ___ (not be) the one who ___ (steal) the bag.
-
She ___ (be) ready to start the presentation, but the projector ___ (not work).
Đáp án:
-
is, is working
-
were not, visited
-
was, decided
-
was, missed
-
were, enjoyed
-
Is, has
-
am, look
-
are, complete
-
is not, stole
-
was, did not work
Bài 2: Sửa Lỗi Sai
Tìm lỗi sai và sửa lại câu đúng.
-
He are my best friend.
-
I am going to the park and plays football every afternoon.
-
She isn’t study English at the moment.
-
Were you happy when you gets the news?
-
They don’t be at home yesterday evening.
Đáp án:
Lỗi sai: He are → Sửa: He is my best friend.
Lỗi sai: plays → Sửa: I am going to the park and play football every afternoon.
Lỗi sai: isn’t study → Sửa: She isn’t studying English at the moment.
Lỗi sai: gets → Sửa: Were you happy when you got the news?
Lỗi sai: don’t be → Sửa: They weren’t at home yesterday evening.
Bài 3: Chọn Đáp Án Đúng
-
Which of the following sentences uses a form of to be correctly? A. She are very happy. B. They is working on a project. C. I am a student. D. He be tired today.
-
Identify the correct verb form to complete the sentence: “They ___ (be) at home last night.” A. is B. are C. was D. were
-
Choose the sentence that contains a regular verb: A. He is at the park. B. She studies English every day. C. They were very late yesterday. D. I am going to school.
-
What is the correct form of the verb to be in this sentence? “She ___ (be) very tired yesterday.” A. is B. are C. was D. were
-
Complete the sentence: “We ___ (be) happy to meet you.” A. was B. are C. is D. be
-
“___ he your teacher?” A. Do B. Is C. Are D. Was
-
“They ___ playing football in the park yesterday.” A. is B. was C. were D. Are
-
“I ___ not happy with the result.” A. am B. are C. was D. Is
-
“___ you coming to the meeting tomorrow?” A. Am B. Is C. Are D. Was
-
“She ___ (not be) ready for the exam last week.” A. was not B. is not C. are not D. do not
Đáp án:
D. Was 10. “She ___ (not be) ready for the exam last week.” A. was not B. is not C. are not D. do not, hãy cho tôi đáp án ngắn gọn theo mẫu 1.A
Đáp án:
-
C
-
D
-
B
-
C
-
B
-
B
-
C
-
A
-
C
-
A
Các động từ to be không chỉ là nền tảng của ngữ pháp tiếng Anh mà còn là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Để nắm vững cách sử dụng và ứng dụng hiệu quả, hãy tham gia ngay các khóa học tại trung tâm ngoại ngữ iris. Đội ngũ giảng viên tận tâm và chương trình học chuyên sâu sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và thú vị.