Dream to V hay Ving? Dream đi với giới từ gì?

Bạn có thắc mắc dream to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, đặc biệt khi diễn tả ước mơ hoặc mong muốn thực hiện một hành động nào đó. Hiểu rõ dream to V hay Ving hay Dream đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và giao tiếp tự nhiên hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để không mắc lỗi sai nhé!

Dream là gì?

Dream có thể là danh từ hoặc động từ, mang nghĩa giấc mơ (khi ngủ) hoặc ước mơ, khát vọng.
  • Danh từ (Noun):
    • She has a dream of becoming a doctor. (Cô ấy có ước mơ trở thành bác sĩ.)
    • I had a strange dream last night. (Tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ vào tối qua.)
  • Động từ (Verb):
    • He dreams of traveling the world. (Anh ấy mơ ước được đi du lịch khắp thế giới.)
    • I dreamt about flying last night. (Tôi đã mơ thấy mình bay vào tối qua.)

Dream to V hay Ving?

Bạn tự hỏi Dream to V hay Ving? Trên thực tế, Dream không đi với to V khi mang nghĩa ước mơ. Thay vào đó, Dream đi kèm với giới từ và động từ Ving được chia theo giới từ liền kề. Dưới đây là ví dụ chi tiết:
  • Sai: I dream to become a singer.
  • Đúng: I dream of becoming a singer.

Dream to V hay Ving?Dream to V hay Ving?

Dream đi với giới từ gì?

  • Dream of + V-ing/Noun → Mơ ước điều gì đó
    • I dream of winning the championship. (Tôi mơ ước giành chức vô địch.)
    • He dreams of a successful career. (Anh ấy mơ ước có một sự nghiệp thành công.)
  • Dream about + V-ing/Noun → Mơ thấy điều gì trong giấc ngủ
    • She dreamed about visiting Paris. (Cô ấy đã mơ thấy mình đến thăm Paris.)
    • I dreamed about my childhood last night. (Tối qua, tôi đã mơ về thời thơ ấu của mình.)
Phân biệt Dream of và Dream about
  • Dream of: Mơ ước một điều gì đó trong tương lai (ước mơ, khát vọng).
  • Dream about: Mơ thấy điều gì đó khi ngủ.
Ví dụ:
  • She dreams of becoming a writer. (Cô ấy mơ ước trở thành một nhà văn.)
  • I dreamed about being in a strange place last night. (Tối qua tôi đã mơ thấy mình ở một nơi kỳ lạ.)

Phrasal verbs, idioms đi với Dream

Sau đây là các phrasal verbs và idioms đi với Dream mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Dream

  • Dream of + V-ing/Noun: Mơ ước về điều gì
    • She dreams of becoming a famous singer. (Cô ấy mơ ước trở thành ca sĩ nổi tiếng.)
    • He dreams of a better future. (Anh ấy mơ về một tương lai tốt đẹp hơn.)
  • Dream about + V-ing/Noun: Mơ thấy điều gì trong giấc ngủ
    • Last night, I dreamed about flying. (Tối qua tôi đã mơ thấy mình bay.)
    • She dreamed about her childhood. (Cô ấy đã mơ về thời thơ ấu của mình.)
  • Dream up + something: Nghĩ ra hoặc sáng tạo ra một ý tưởng mới
    • He dreamed up a brilliant marketing strategy. (Anh ấy đã nghĩ ra một chiến lược tiếp thị tuyệt vời.)
    • They dreamed up a new way to promote their products. (Họ đã nghĩ ra một cách mới để quảng bá sản phẩm của mình.)
  • Dream away + something: Lãng phí thời gian bằng cách mơ mộng
    • She spends her days dreaming away instead of working. (Cô ấy dành cả ngày để mơ mộng thay vì làm việc.)
    • Don’t just dream your life away, take action! (Đừng chỉ mơ mộng mà hãy hành động!)
  • Dream on: Mơ tưởng hão huyền, không thực tế
    • “Do you think you can be a millionaire overnight?” – “Dream on!” (Bạn nghĩ rằng bạn có thể trở thành triệu phú chỉ sau một đêm à? Mơ đi!)

Phrasal verbs với DreamPhrasal verbs với Dream

Idioms liên quan đến Dream

  • Beyond one’s wildest dreams: Vượt xa những gì từng mơ ước
    • The success of our business was beyond our wildest dreams. (Sự thành công của doanh nghiệp chúng tôi vượt xa những gì chúng tôi từng mơ ước.)
  • In your dreams: Chỉ có trong mơ, điều không thể xảy ra
    • “Can I borrow your Ferrari for a week?” – “In your dreams!” (Tôi có thể mượn chiếc Ferrari của bạn trong một tuần không? – Chỉ có trong mơ thôi nhé!)
  • Live the dream: Sống đúng với ước mơ của mình
    • He always wanted to be a pilot, and now he is living the dream. (Anh ấy luôn muốn trở thành phi công, và bây giờ anh ấy đang sống với ước mơ đó.)
  • A pipe dream: Một giấc mơ viển vông, không thực tế
    • Becoming a billionaire without working hard is just a pipe dream. (Trở thành tỷ phú mà không làm việc chăm chỉ chỉ là một giấc mơ viển vông.)
  • Dream big: Nghĩ lớn, có ước mơ lớn
    • If you want to be successful, you have to dream big. (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải dám ước mơ lớn.)
  • Daydream about something: Mơ mộng viển vông trong khi đang thức
    • He always daydreams about traveling the world. (Anh ấy luôn mơ mộng về việc đi du lịch khắp thế giới.)
  • Chase your dreams: Theo đuổi ước mơ của mình
    • Never give up and chase your dreams. (Đừng bao giờ bỏ cuộc và hãy theo đuổi ước mơ của mình.)

Bài tập Dream + gì có đáp án

Chọn giới từ đúng (about/of) để hoàn thành câu.
  1. She dreamed ____ traveling to Paris last night.
  2. My sister dreams ____ becoming a famous actress.
  3. Do you ever dream ____ your childhood home?
  4. Minh has always dreamed ____ owning a sports car.
  5. Last night, I dreamed ____ my grandparents.
  6. She dreams ____ a quiet life in the countryside.
  7. When she was young, she dreamed ____ traveling around the world.
  8. He often dreams ____ having his own restaurant.
  9. Many teenagers dream ____ being famous singers.
  10. He always dreamed ____ living in New York City.
Đáp án:
  1. about
  2. of
  3. about
  4. of
  5. about
  6. of
  7. about
  8. of
  9. of
  10. about

Xem thêm:

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức về Dream, từ cấu trúc, cách dùng đến các phrasal verbs, idioms và collocations phổ biến. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về dream to V hay Ving, hãy nhớ kỹ dream of + Ving. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngại để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay nhé!

Viết một bình luận

.
.