10+ giới từ đi với ngày tháng năm trong tiếng Anh thông dụng

Bạn có biết cách sử dụng giới từ đi với ngày tháng sao cho đúng trong tiếng Anh? Những giới từ như on, in, at thường gây nhầm lẫn khi nói về thời gian, nhưng chỉ cần nắm vững quy tắc đơn giản, bạn sẽ sử dụng chúng một cách chính xác. Cùng IRIS English khám phá ngay để tránh sai sót nhé!

Giới từ đi với ngày tháng năm là gì?

Ba giới từ phổ biến nhất khi nói về ngày, tháng, năm trong tiếng Anh là: on, in, at. Mỗi giới từ có cách dùng riêng.

Giới từ on – Dùng với ngày cụ thể

Dùng khi nói về một ngày cụ thể, bao gồm:
  • Ngày trong tuần (Monday, Tuesday…)
  • Ngày tháng đầy đủ (July 20th, 2025)
  • Các dịp đặc biệt có “day” (Christmas Day, New Year’s Day)
Ví dụ:
  • She was born on July 20th, 1995. (Cô ấy sinh ngày 20 tháng 7 năm 1995.)
  • We will meet on Monday. (Chúng ta sẽ gặp vào thứ Hai.)
  • They got married on Christmas Day. (Họ kết hôn vào ngày Giáng sinh.)

Giới từ in – Dùng với tháng, năm, thế kỷ

Dùng khi nói về:
  • Tháng (January, February…)
  • Năm (2020, 1999…)
  • Thế kỷ (the 20th century, the 21st century…)
  • Một khoảng thời gian chung chung (in the morning, in the summer…)
Ví dụ:
  • I was born in July. (Tôi sinh vào tháng 7.)
  1. She moved to London in 2015 (Cô ấy chuyển đến London vào năm 2015.)
  • The Internet became popular in the 21st century. (Internet trở nên phổ biến vào thế kỷ 21.)
  • We usually go on vacation in the summer. (Chúng tôi thường đi nghỉ vào mùa hè.)

Giới từ at – Dùng với thời điểm cụ thể

Dùng khi nói về:
  • Giờ cụ thể (at 5 PM, at midnight)
  • Các dịp đặc biệt không có từ “day” (at Christmas, at Tet…)
  • Các thời điểm chung chung (at night, at the weekend)
Ví dụ:
  • The meeting starts at 7:30 AM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 7 giờ 30 sáng.)
  • We always celebrate at Christmas. (Chúng tôi luôn ăn mừng vào dịp Giáng sinh.)
  • He usually sleeps at night. (Anh ấy thường ngủ vào ban đêm.)

Vị trí của giới từ đi với ngày tháng năm

Giới từ on, in, at khi đi với ngày, tháng, năm thường đứng ở ba vị trí chính trong câu:

Đứng trước danh từ chỉ thời gian

Giới từ đi ngay trước danh từ chỉ ngày, tháng, năm, thế kỷ, mùa, dịp đặc biệt để xác định thời gian cụ thể.
Ví dụ:
  • I was born on July 20th, 1995. (Tôi sinh vào ngày 20 tháng 7 năm 1995.)
  • We have a holiday in December. (Chúng tôi có kỳ nghỉ vào tháng 12.)
  • They usually celebrate Tet at the beginning of February. (Họ thường đón Tết vào đầu tháng 2.)

Vị trí của giới từ đi với ngày tháng nămVị trí của giới từ đi với ngày tháng năm

Đứng ở đầu câu để nhấn mạnh thời gian

Khi muốn nhấn mạnh về mốc thời gian, có thể đưa cụm giới từ chỉ thời gian lên đầu câu.
Ví dụ:
  • On Monday, we will start a new project. (Vào thứ Hai, chúng ta sẽ bắt đầu một dự án mới.)
  • In 2020, she moved to Canada. (Vào năm 2020, cô ấy chuyển đến Canada.)
  • At 7 PM, the show will begin. (Lúc 7 giờ tối, chương trình sẽ bắt đầu.)

Đứng ở cuối câu để bổ sung thông tin thời gian

Giới từ đi với ngày, tháng, năm thường xuất hiện ở cuối câu khi đóng vai trò là trạng ngữ chỉ thời gian.
Ví dụ:
  • They got married on Christmas Day. (Họ kết hôn vào ngày Giáng sinh.)
  • We will meet in June. (Chúng ta sẽ gặp vào tháng Sáu.)
  • The train leaves at 6 AM. (Chuyến tàu khởi hành lúc 6 giờ sáng.)

Các giới từ chỉ thời gian khác

Ngoài on, in, at, có nhiều giới từ khác dùng để chỉ thời gian trong tiếng Anh. Dưới đây là một số giới từ phổ biến và cách sử dụng:

By – Trước hoặc đúng một thời điểm

Dùng để chỉ thời điểm cuối cùng mà một hành động có thể xảy ra.
Ví dụ:
  • I will finish the report by Friday. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
  • She must be home by 10 PM. (Cô ấy phải về nhà trước 10 giờ tối.)

Before – Trước một thời điểm cụ thể

Dùng để nói về một hành động xảy ra trước một thời điểm nào đó.
Ví dụ:
  • We have to leave before noon. (Chúng ta phải rời đi trước buổi trưa.)
  • She arrived before 8 AM. (Cô ấy đến trước 8 giờ sáng.)

After – Sau một thời điểm cụ thể

Dùng để nói về một hành động xảy ra sau một thời gian nào đó.
Ví dụ:
  • We will have dinner after 7 PM. (Chúng ta sẽ ăn tối sau 7 giờ tối.)
  • He went to bed after midnight. (Anh ấy đi ngủ sau nửa đêm.)

Các giới từ chỉ thời gian khácCác giới từ chỉ thời gian khác

Since – Từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại

Dùng với thì hiện tại hoàn thành để chỉ một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ:
  1. I have lived here since(Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
  • She has been working since Monday. (Cô ấy đã làm việc từ thứ Hai.)

For – Khoảng thời gian kéo dài

Dùng để diễn tả một khoảng thời gian cụ thể (bao lâu).
Ví dụ:
  • We stayed there for three days. (Chúng tôi đã ở đó ba ngày.)
  • She has worked here for five years. (Cô ấy đã làm việc ở đây năm năm.)

During – Trong suốt một khoảng thời gian

Dùng để nói về một sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
  • It rained during the night. (Trời mưa suốt đêm.)
  • No one spoke during the meeting. (Không ai nói chuyện trong suốt cuộc họp.)

Until/Till – Đến một thời điểm nào đó

Dùng để nói về một hành động tiếp diễn đến một thời điểm xác định.
Ví dụ:
  • The store is open until 10 PM. (Cửa hàng mở cửa đến 10 giờ tối.)
  • He waited till noon. (Anh ấy đã đợi đến trưa.)

Within – Trong vòng một khoảng thời gian

Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
  • The package will arrive within two days. (Gói hàng sẽ đến trong vòng hai ngày.)
  • You must complete the test within an hour. (Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra trong vòng một giờ.)

Bài tập giới từ đi với ngày tháng năm có đáp án

Sau đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn các bài tập giới từ chỉ thời gian nói chung và các giới từ đi với ngày tháng năm thường gặp nói riêng hay, có đáp án nhé!

Bài tập giới từ đi với ngày tháng năm số 1

Điền giới từ phù hợp (on, in, at, by, before, after, since, for, during, until, within) vào chỗ trống
  1. She was born ___ July 20th, 1995.
  2. We will have a meeting ___ Monday.
  3. I have lived in this city ___ 2010.
  4. The train will arrive ___ 7 PM.
  5. You must submit the report ___ Friday.
  6. They moved to London ___ 2015.
  7. The children were very noisy ___ the lesson.
  8. He waited for me ___ two hours.
  9. The shop is open ___ 10 PM.
  10. We must finish this project ___ a week.
  11. He left ___ midnight.
  12. I need to complete the assignment ___ next Tuesday.
  13. We always go skiing ___ the winter.
  14. She usually wakes up early ___ the morning.
  15. They got married ___ Christmas Day.
Đáp án
  1. on
  2. on
  3. since
  4. at
  5. by
  6. in
  7. during
  8. for
  9. until
  10. within
  11. at
  12. by
  13. in
  14. in
  15. on

Bài tập giới từ đi với ngày tháng năm có đáp ánBài tập giới từ đi với ngày tháng năm có đáp án

Bài tập giới từ đi với ngày tháng năm số 2

Chọn đáp án đúng:
  1. The party is (on/in/at) December 25th.
  2. He started working here (since/for/in) 2018.
  3. We usually travel (on/in/at) the summer.
  4. The store will be open (until/for/since) 9 PM.
  5. I have lived in this house (since/for/at) ten years.
  6. The concert starts (in/at/on) 8 PM.
  7. They got married (on/in/at) March.
  8. You must complete the work (before/during/for) Friday.
  9. We will meet (in/at/on) Tuesday morning.
  10. The school was built (in/at/on) the 20th century.
Đáp án
  1. on
  2. in
  3. in
  4. until
  5. for
  6. at
  7. in
  8. before
  9. on
  10. in

Bài tập giới từ đi với ngày tháng năm số 3

Sửa lỗi sai trong câu dưới đây
  1. She was born at July 20th, 1999.
  2. I have been living here for 2012.
  3. We will visit grandma on next Sunday.
  4. They usually go skiing on winter.
  5. The meeting is scheduled in 3 PM.
  6. I stayed in Paris since two weeks.
  7. The movie will start for 8 o’clock.
  8. We will have an exam before next Monday.
  9. They got married at Christmas Day.
  10. I finished my work by two hours.
Đáp án
  1. on July 20th, 1999.
  2. since 2012.
  3. ∅ next Sunday. (Bỏ “on”)
  4. in winter.
  5. at 3 PM.
  6. for two weeks.
  7. at 8 o’clock.
  8. by next Monday.
  9. on Christmas Day.
  10. in two hours.

Xem thêm:

Trên đây là bài viết cung cấp 10+ giới từ đi với ngày tháng năm trong tiếng Anh mà IRIS English đã tổng hợp và biên soạn. Hy vọng rằng thông qua nội dung ở trên, bạn sẽ hiểu được cách sử dụng của giới từ hơn. Từ đó, dần dần trở nên tự tin, dạn dĩ để giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để liên hệ với tư vấn viên của IRIS English nhé!

Viết một bình luận

.
.