Bạn có thắc mắc hear to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh, nhưng mỗi cách sử dụng lại mang ý nghĩa khác nhau khi diễn tả hành động nghe. Hiểu rõ hear to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để không mắc lỗi sai nhé!
Hear là gì?
Hear là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nghe. Nó chỉ hành động cảm nhận âm thanh bằng tai. Ví dụ:
-
I can hear the birds singing (Tôi có thể nghe thấy chim hót).
-
Did you hear that noise? (Bạn có nghe thấy tiếng ồn đó không?)
Ngoài ra, hear cũng có thể được dùng trong những ngữ cảnh như nghe về một thông tin, câu chuyện hoặc chuyện gì đó mà không phải nghe trực tiếp âm thanh, ví dụ:
-
I heard about the new movie (Tôi nghe về bộ phim mới).
Hear to V hay Ving?
Bạn tự hỏi sau Hear to V hay Ving? Khi dùng động từ hear trong tiếng Anh, bạn sẽ sử dụng hear + V-ing thay vì hear to V.
Cấu trúc hear + V-ing được dùng để chỉ việc bạn nghe thấy một hành động đang xảy ra. Ví dụ:
-
I heard him singing (Tôi nghe anh ấy hát).
-
She heard someone knocking on the door (Cô ấy nghe ai đó gõ cửa).
Trong khi đó, hear to V không phải là một cách sử dụng đúng trong tiếng Anh.
Tóm lại, bạn nên dùng hear + V-ing khi muốn diễn tả việc nghe một hành động đang diễn ra.

Hear to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng Hear trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc, cách dùng Hear trong tiếng Anh mà bạn nên tham khảo:
Hear + something
Cấu trúc: Hear + something
Cách dùng: Dùng khi nghe thấy âm thanh, tiếng động một cách tự nhiên, không chủ động.
Ví dụ:
-
I heard a noise in the kitchen. (Tôi nghe thấy một tiếng động trong bếp.)
-
She heard footsteps behind her. (Cô ấy nghe thấy tiếng bước chân sau lưng.)
Hear + somebody/something + V (nguyên thể)
Cấu trúc: Hear + somebody/something + V (nguyên thể)
Cách dùng: Dùng khi bạn nghe toàn bộ hành động hoặc sự việc từ đầu đến cuối.
Ví dụ:
-
I heard him sing last night. (Tôi đã nghe anh ấy hát tối qua.)
-
We heard her leave at 7 AM. (Chúng tôi nghe cô ấy rời đi vào lúc 7 giờ sáng.)
Hear + somebody/something + V-ing
Cấu trúc: Hear + somebody/something + V-ing
Cách dùng: Dùng khi nghe một phần hành động đang diễn ra hoặc nghe giữa chừng, không từ đầu đến cuối.
Ví dụ:
-
I heard him singing when I walked by. (Tôi nghe thấy anh ấy đang hát khi tôi đi ngang qua.)
-
Did you hear the baby crying last night? (Bạn có nghe thấy em bé khóc tối qua không?)
Cấu trúc, cách dùng Hear trong tiếng Anh
Hear (that) + mệnh đề
Cấu trúc: Hear (that) + mệnh đề
Cách dùng: Dùng khi bạn nghe tin tức, thông tin hoặc điều gì đó được truyền đạt lại.
Ví dụ:
-
I heard (that) she’s getting married soon. (Tôi nghe nói rằng cô ấy sắp kết hôn.)
-
He heard that you moved to Paris. (Anh ấy nghe rằng bạn đã chuyển đến Paris.)
(Lưu ý: Trong văn nói, that thường được bỏ đi.)
Hear about / Hear of
Cấu trúc: Hear about / Hear of
Cách dùng của Hear about: nghe nói về, nghe thông tin về (tin tức, sự kiện, sự việc cụ thể).
Ví dụ:
-
Did you hear about the accident? (Bạn đã nghe về vụ tai nạn đó chưa?)
Cách dùng của Hear of: nghe biết đến, nghe nói đến sự tồn tại của ai đó, điều gì đó (thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn).
Ví dụ:
-
I’ve never heard of this singer. (Tôi chưa bao giờ nghe đến ca sĩ này.)
Hear from somebody
Cấu trúc: Hear from somebody
Cách dùng: Dùng khi nhận được tin tức, thư từ, cuộc gọi, email, tin nhắn từ ai đó.
Ví dụ:
-
Have you heard from John lately? (Gần đây bạn có tin tức gì từ John không?)
-
I haven’t heard from her for weeks. (Tôi không nhận được tin tức gì từ cô ấy suốt nhiều tuần rồi.)
Phrasal verbs, idioms với Hear
Dưới đây là các phrasal verbs và idioms với Hear:
Phrasal verbs với Hear
Hear about: nghe tin tức hoặc thông tin về ai, cái gì.
Ví dụ:
-
Have you heard about the new restaurant? (Bạn đã nghe về nhà hàng mới đó chưa?)
Hear from: nhận được tin tức, liên lạc từ ai.
Ví dụ:
-
I haven’t heard from Mary lately. (Gần đây tôi không nhận được tin tức gì từ Mary.)
Hear of: nghe về, biết tới (sự tồn tại của ai/cái gì). Thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
Ví dụ:
-
Have you ever heard of this brand? (Bạn đã từng nghe về thương hiệu này chưa?)
Hear out: nghe ai đó nói hết, nghe ai giải thích hết điều họ muốn trình bày.
Ví dụ:
-
Please hear me out before you say anything. (Xin hãy nghe tôi nói hết trước khi bạn nói điều gì.)
Phrasal verbs với Hear
Idioms với Hear
Hear something through/on the grapevine: nghe tin đồn, nghe loáng thoáng từ ai đó, thường không chính thức.
Ví dụ:
-
I heard through the grapevine that they’re getting married soon. (Tôi nghe loáng thoáng rằng họ sắp kết hôn.)
Be music to somebody’s ears: điều gì rất vui tai, rất dễ chịu khi nghe; tin tốt lành, vui vẻ.
Ví dụ:
-
Your compliments are music to my ears. (Những lời khen của bạn khiến tôi rất vui.)
Not believe one’s ears: không tin vào những gì mình vừa nghe thấy, thường diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ.
Ví dụ:
-
When she told me she won the lottery, I couldn’t believe my ears! (Khi cô ấy nói rằng mình trúng số, tôi không thể tin vào tai mình!)
Fall on deaf ears: lời nói bị bỏ ngoài tai, không được ai chú ý, quan tâm.
Ví dụ:
-
My advice fell on deaf ears; he didn’t change at all. (Lời khuyên của tôi bị anh ta bỏ ngoài tai, anh ta chẳng thay đổi chút nào.)
Play it by ear: ứng biến tùy cơ ứng biến, hành động theo hoàn cảnh chứ không lập kế hoạch trước.
Ví dụ:
-
We haven’t decided exactly what we’ll do this weekend; we’ll play it by ear. (Chúng tôi chưa quyết định chính xác sẽ làm gì cuối tuần này; chúng tôi sẽ tùy cơ ứng biến.)
Hear a pin drop: rất yên lặng, cực kỳ yên tĩnh, im phăng phắc (có thể nghe được cả tiếng kim rơi).
Ví dụ:
-
It was so quiet in the library, you could hear a pin drop. (Thư viện cực kỳ yên lặng, bạn có thể nghe cả tiếng kim rơi.)
Bài tập Hear + gì có đáp án
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (V hoặc V-ing):
-
Last night, I heard someone _______ (shout) outside my window.
-
She heard him _______ (enter) the house quietly at midnight.
-
I heard children _______ (laugh) while passing by the park.
-
Did you hear the phone _______ (ring) earlier?
-
We heard someone _______ (open) the door, but nobody was there.
-
I heard the students _______ (discuss) the homework during break time.
-
Yesterday morning, she heard birds _______ (sing) beautifully.
-
Did anyone hear him _______ (leave) the room a few minutes ago?
-
He heard her _______ (practice) piano when he got home.
-
Last night, they heard somebody _______ (run) quickly past their house.
Đáp án:
-
shout
-
enter
-
laughing
-
ring
-
open
-
discussing
-
singing
-
leave
-
practicing
-
run
Xem thêm:
- Happy to V hay Ving? Cách sử dụng tính từ Happy chuẩn nhất
- Go on to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng Go on trong tiếng Anh
- Hate to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Hate
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sau hear to V hay Ving hoặc V là chính xác nhất. Hãy nhớ rằng, động từ hear không bao giờ đi cùng dạng to V, mà chỉ đi với V (nguyên thể) khi nghe thấy toàn bộ hành động hoặc V-ing khi nghe thấy một phần hành động. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào thì hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được tư vấn viên IRIS English hướng dẫn nhé!