Homework, housework là danh từ đếm được hay không đếm được

housework-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc
“Housework”“homework” là hai danh từ quen thuộc trong tiếng Anh nhưng thường khiến nhiều người học nhầm lẫn về cách sử dụng. Liệu chúng có phải là danh từ đếm được hay không đếm được? Và làm thế nào để dùng chúng đúng cách trong câu? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng làm rõ homework, housework là danh từ đếm được hay không đếm được. Đồng thời cung cấp những ví dụ và mẹo sử dụng hiệu quả. Hãy cùng khám phá để tránh những lỗi thường gặp và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn

Homework là gì? Housework là gì?

“Homework” phát âm: /ˈhəʊm.wɜːk/ (UK) /ˈhoʊm.wɝːk/ (US). Đây là một danh từ trong tiếng Anh, được định nghĩa là công việc mà giáo viên giao cho học sinh thực hiện tại nhà. Đây là một phần quan trọng trong quá trình học tập, giúp sinh viên củng cố kiến thức đã học ở lớp và phát triển kỹ năng tự học.
Ví dụ sử dụng:
  • The teacher assigned homework for the weekend (Giáo viên đã giao bài tập về nhà cho cuối tuần)
  • I need to finish my homework before I can go out (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước khi có thể ra ngoài)
“Housework” phát âm: /ˈhaʊs.wɜːrk/ (UK) /ˈhaʊs.wɝːk/ (US). Đây là một danh từ trong tiếng Anh, được định nghĩa là các công việc và nhiệm vụ liên quan đến việc duy trì và quản lý một ngôi nhà. Những công việc này bao gồm dọn dẹp, nấu ăn, giặt giũ, lau chùi, và các hoạt động khác nhằm giữ cho không gian sống sạch sẽ và ngăn nắp.
  • Ví dụ sử dụng:
    • “I have a lot of housework to do this weekend.” (Tôi có nhiều việc nhà phải làm vào cuối tuần này.)
    • “She enjoys doing housework because it keeps her active.” (Cô ấy thích làm việc nhà vì nó giúp cô ấy giữ được sự năng động)

Tham khảo: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Homework là danh từ đếm được hay không đếm được?

“Homework” là danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là “homework” không thể đếm trực tiếp bằng số lượng (1, 2, 3…) và không có dạng số nhiều (homeworks là sai). Nó chỉ được sử dụng ở dạng tổng quát để chỉ bài tập về nhà nói chung.
Đặc điểm của “homework” là danh từ không đếm được
  1. Không có dạng số nhiều:
    1. “Homework” luôn ở dạng số ít, không có dạng “homeworks.”
    2. Ví dụ:
      • I have a lot of homework to do.
      • I have many homeworks to do.
  2. Không đi kèm “a/an”:
    1. Vì là danh từ không đếm được, “homework” không thể dùng với “a” hoặc “an.”
    2. Ví dụ:
      • The teacher gave us some homework.
      • The teacher gave us a homework.
Cách diễn đạt số lượng với “homework”
Để nói về số lượng cụ thể của bài tập, bạn có thể sử dụng các cụm từ bổ trợ như:
  • A piece of homework: Một bài tập cụ thể. Ví dụ: The teacher gave us a piece of homework yesterday.
  • Some homework: Một vài bài tập. Ví dụ: I still have some homework left to do.
  • A lot of homework: Nhiều bài tập. Ví dụ: She always has a lot of homework to finish.

Housework là danh từ đếm được hay không đếm được?

“Housework” là danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là bạn không thể đếm “housework” theo số lượng cụ thể (1, 2, 3…) và không sử dụng nó ở dạng số nhiều (houseworks là không đúng).
Đặc điểm của “housework” là danh từ không đếm được
  1. Luôn dùng ở dạng số ít:
    1. “Housework” chỉ các công việc nhà nói chung (như nấu ăn, lau dọn, giặt giũ).
    2. Ví dụ:
      • Housework takes a lot of time.
      • Houseworks take a lot of time.
  2. Không đi kèm “a/an”:
    1. Vì là danh từ không đếm được, “housework” không thể đi với “a” hoặc “an.”
    2. Ví dụ:
      • She does housework every weekend.
      • She does a housework every weekend.
Cách diễn đạt số lượng với “housework”
Để nói về một công việc cụ thể trong “housework,” bạn có thể sử dụng các cụm từ bổ trợ như:
  • A piece of housework: Một công việc nhà cụ thể. Ví dụ: I need to finish a piece of housework before dinner.
  • Some housework: Một vài công việc nhà. Ví dụ: She has some housework to do this afternoon.
  • A lot of housework: Nhiều công việc nhà. Ví dụ: He always complains about having a lot of housework.
So sánh “homework” và “housework”
Đặc điểmHomeworkHousework
Định nghĩaBài tập về nhà, thường dành cho học sinh.Công việc nhà, như nấu ăn, lau dọn.
Đếm được hay không?Không đếm được.Không đếm được.
Dạng số nhiềuKhông có (homeworks không tồn tại).Không có (houseworks không tồn tại).
Ví dụ minh họaI have some homework to finish tonight.Doing housework takes a lot of time.

Housework là số ít hay nhiều?

“Housework” luôn là danh từ số ít trong tiếng Anh, mặc dù nó có thể chỉ một loạt các công việc nhà như lau dọn, giặt giũ, nấu ăn, nhưng vẫn được coi là một khối lượng công việc không tách rời. Vì vậy, “housework” đi với động từ chia ở dạng số ít. Không có dạng số nhiều, không tồn tại “houseworks.”
Ví dụ:
  • Housework is tiring but necessary. (Công việc nhà rất mệt mỏi nhưng cần thiết.)
  • Houseworks are tiring but necessary.
So sánh với các từ liên quan
TừSố ít/Số nhiềuVí dụ sử dụng
HouseworkSố ítHousework is tiring but necessary.
ChoresSố nhiềuI have too many chores to finish today.
Cleaning dutiesSố nhiềuCleaning duties take up most of my weekend.
Domestic workSố ítDomestic work includes cleaning and cooking.

Homework là số ít hay số nhiều?

“Homework” luôn là danh từ số ít trong tiếng Anh, vì nó được coi là một danh từ không đếm được. Dù “homework” có thể bao gồm nhiều bài tập khác nhau, nó vẫn được hiểu như một khối lượng công việc chung, không tách rời. Vì vậy luôn đi với động từ chia ở dạng số ít. Homework không có dạng số nhiều. Không tồn tại “homeworks” trong tiếng Anh.
Ví dụ:
  • The homework is very difficult today. (Bài tập về nhà hôm nay rất khó.)
  • The homeworks are very difficult today.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng “homework” và “housework”

homework-housework-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc

Khi sử dụng các từ “homework” và “housework”, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng.
Nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được
Sử dụng “homeworks” để chỉ nhiều bài tập về nhà hay sử dụng housework để chỉ nhiều việc nhà. Ví dụ sai: “I have three homeworks to do.”
Cách khắc phục: Nhớ rằng “homework” và “housework” là danh từ không đếm được. Thay vào đó, bạn có thể nói “three pieces of homework.” và “pieces of housework”. Ví dụ đúng: “I have three pieces of homework to do.” và “I have several pieces of housework to do.”
Sử dụng động từ sai dạng
Sử dụng động từ ở dạng số nhiều khi nói về homework và housework. Ví dụ sai: “The homework are difficult.” hay “The houseworks are done.”
Cách khắc phục: Động từ đi kèm với “homework” và housework luôn phải ở dạng số ít. Ví dụ đúng: “The homework is difficult.” và “The housework is done.”
Thiếu mạo từ
Quên sử dụng mạo từ khi cần thiết. Ví dụ sai: “I need to finish homework.”
Cách khắc phục: Thêm mạo từ khi cần thiết, đặc biệt khi nhấn mạnh một bài tập cụ thể. Ví dụ đúng: “I need to finish the homework.”
Thiếu cụm từ chỉ định
Không sử dụng các cụm từ chỉ định như “some”, “a lot of”, hoặc “much”. Ví dụ sai: “I need to do housework.”
Cách khắc phục: Sử dụng cụm từ chỉ định để làm rõ ý nghĩa. Ví dụ đúng: “I need to do some housework.”

Cách diễn đạt thay thế cho “homework” và “housework”

Để diễn đạt thay thế một cách tự nhiên và đa dạng, bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “homework” (bài tập về nhà) và “housework” (công việc nhà). Dưới đây là những cách thay thế phù hợp:
HomeworkHousework
AssignmentsChores
TasksDomestic work
SchoolworkHousehold tasks
Study materialsCleaning duties
ExercisesHome duties
PreparationDomestic chores

Cách diễn đạt thay thế cho “homework”

“Homework” có thể được thay thế bằng những từ hoặc cụm từ sau:
Assignments
  • Nghĩa: Bài tập hoặc công việc được giao (trong học tập hoặc công việc).
  • Ví dụ: I have two assignments to complete this week.
Tasks
  • Nghĩa: Các nhiệm vụ, công việc cụ thể.
  • Ví dụ: The teacher asked us to complete some tasks for our English class.
Schoolwork
  • Nghĩa: Các công việc hoặc nhiệm vụ liên quan đến trường học (bao gồm cả bài tập về nhà).
  • Ví dụ: She’s busy with her schoolwork every evening.
Study materials
  • Nghĩa: Tài liệu học tập, đôi khi được dùng để nói về các nội dung bài tập.
  • Ví dụ: Make sure you review the study materials for tomorrow’s test.
Exercises
  • Nghĩa: Bài tập, thường là các bài luyện tập nhỏ liên quan đến môn học.
  • Ví dụ: I need to finish my math exercises before the deadline.
Preparation
  • Nghĩa: Sự chuẩn bị, đôi khi được dùng để ám chỉ bài tập về nhà nhằm chuẩn bị cho bài học.
  • Ví dụ: The homework is part of our preparation for the final exam.

Cách diễn đạt thay thế cho “housework”

“Housework” có thể được thay thế bằng những từ hoặc cụm từ sau:
Chores
  • Nghĩa: Các công việc lặt vặt trong nhà. Đây là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với “housework.”
  • Ví dụ: I have to finish my chores before going out.
Domestic work
  • Nghĩa: Công việc liên quan đến gia đình và nhà cửa.
  • Ví dụ: Domestic work takes up a lot of time in her daily routine.
Household tasks
  • Nghĩa: Các nhiệm vụ trong gia đình, thường được dùng thay thế cho “housework.”
  • Ví dụ: There are many household tasks to complete before the party.
Cleaning duties
  • Nghĩa: Các công việc liên quan đến việc dọn dẹp nhà cửa.
  • Ví dụ: His cleaning duties include vacuuming and mopping the floors.
Home duties
  • Nghĩa: Trách nhiệm hoặc công việc trong nhà.
  • Ví dụ: She divides the home duties equally among her family members.
Domestic chores
  • Nghĩa: Các công việc nhà nói chung, tương tự “chores.”
  • Ví dụ: He helps his wife with the domestic chores on weekends.
Homeworkhousework đều là danh từ không đếm được và không có dạng số nhiều. Hiểu rõ đặc điểm và cách sử dụng sẽ giúp bạn tránh các lỗi phổ biến và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Thực hành thường xuyên qua ví dụ thực tế và bài tập để ghi nhớ lâu dài.
Qua bài viết, chúng ta đã làm rõ rằng “housework”“homework” đều là danh từ không đếm được, không thể sử dụng ở dạng số nhiều và không đi kèm “a/an.” Hiểu rõ đặc điểm này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi thường gặp trong tiếng Anh, từ đó sử dụng hai từ này chính xác hơn trong cả giao tiếp và viết lách. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng các cụm từ bổ trợ như a piece of homework hoặc some housework để diễn đạt tự nhiên hơn. Chúc bạn học tốt và nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page