Cách sử dụng who whom which that: bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết và thực tế về cách phân biệt và áp dụng bốn đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng anh. bài viết được trình bày qua những ví dụ cụ thể, giúp bạn tự tin sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp và viết lách. hãy cùng khám phá để nâng cao kỹ năng tiếng anh của bạn ngay hôm nay.
Giới thiệu về đại từ quan hệ trong tiếng Anh
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để nối hai mệnh đề lại với nhau, giúp câu trở nên mạch lạc và tránh sự lặp lại không cần thiết. Chúng không chỉ đóng vai trò là liên từ mà còn có thể thay thế cho danh từ đứng trước, giúp bổ sung thông tin về người, vật hoặc sự việc trong câu.
Trong tiếng Anh, khi muốn cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ đã nhắc đến trước đó mà không muốn tạo thành một câu hoàn toàn mới, người ta sử dụng đại từ quan hệ. Việc này giúp câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Cách sử dụng who whom which that
Cách sử dụng đại từ quan hệ “who”
Who là một đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người trong câu, giúp nối mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ. Nó thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Who được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người và luôn đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: Danh từ (chỉ người) + who + động từ + …
Ví dụ: The man who lives next door is a doctor (Người đàn ông sống bên cạnh là một bác sĩ.) → Who thay thế cho “the man” và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ “who lives next door”.
Who được dùng trong các trường hợp sau:
-
Khi nói về người (không dùng cho vật hoặc địa điểm).
-
Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
-
Dùng trong cả mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses) và mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses).
Cách sử dụng đại từ quan hệ “whom”
“Whom” được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người và luôn đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Điều này có nghĩa là trong mệnh đề quan hệ, “whom” sẽ đi sau động từ hoặc giới từ thay vì làm chủ ngữ như “who”.
Cấu trúc chung:
-
Danh từ chỉ người + whom + chủ ngữ + động từ + …
-
Giới từ + whom + chủ ngữ + động từ + … (cấu trúc trang trọng)
Ví dụ: The man whom I met yesterday is my professor (Người đàn ông mà tôi đã gặp hôm qua là giáo sư của tôi.) → “Whom” đóng vai trò là tân ngữ của động từ “met”.
Nhiều người nhầm lẫn giữa “who” và “whom”, nhưng cách phân biệt khá đơn giản:
Who | Whom |
Dùng khi đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. | Dùng khi đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. |
Theo sau là động từ. | Theo sau là chủ ngữ và động từ. |
Có thể thay thế bằng “he” hoặc “she” để kiểm tra. | Có thể thay thế bằng “him” hoặc “her” để kiểm tra. |
Trong văn nói và viết không trang trọng, “whom” thường bị lược bỏ hoặc được thay thế bằng “who”. Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng, “whom” vẫn được ưa chuộng.
Cách sử dụng đại từ quan hệ “which”
“Which” được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ sự vật, sự việc hoặc nơi chốn và luôn đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc chung:
-
Danh từ chỉ vật/sự việc + which + động từ + … (khi “which” làm chủ ngữ)
-
Danh từ chỉ vật/sự việc + which + chủ ngữ + động từ + … (khi “which” làm tân ngữ)
Ví dụ: The book which is on the table belongs to me (Cuốn sách mà ở trên bàn là của tôi.) → “Which” thay thế cho “the book” và làm chủ ngữ.
“Which” dùng trong mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
-
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause): Là mệnh đề cần thiết để xác định danh từ trước đó, nếu bỏ đi thì câu sẽ không đủ nghĩa.
Ví dụ: The car which I bought last year is very expensive (Chiếc xe mà tôi mua năm ngoái rất đắt.) → Nếu bỏ “which I bought last year”, ta không biết đang nói về chiếc xe nào.
Lưu ý: Không dùng dấu phẩy trước “which” trong mệnh đề xác định.
-
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause): Là mệnh đề bổ sung thông tin phụ, nếu bỏ đi, câu vẫn đủ nghĩa.
Ví dụ: My house, which is located near the beach, has a great view (Nhà tôi, mà nằm gần bãi biển, có tầm nhìn tuyệt vời.) → Thông tin “which is located near the beach” chỉ bổ sung thêm.
Lưu ý: Luôn dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề không xác định
Nhiều người nhầm lẫn giữa “which” và “that”, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng:
Which | That |
Dùng trong cả mệnh đề xác định và không xác định. | Chỉ dùng trong mệnh đề xác định. |
Luôn đi sau dấu phẩy khi dùng trong mệnh đề không xác định. | Không bao giờ dùng dấu phẩy trước “that”. |
Dùng khi thông tin bổ sung không quan trọng. | Dùng khi thông tin là cốt lõi để xác định danh từ. |
Một số cấu trúc đặc biệt với “which”
-
“Which” thay thế cả một mệnh đề phía trước: Khi “which” không thay thế danh từ riêng lẻ mà thay thế cả một câu phía trước, nó mang ý nghĩa bổ sung thông tin về một sự kiện hoặc tình huống.
Ví dụ: She passed the exam, which made her parents very happy (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi, điều này khiến bố mẹ cô ấy rất vui.) → “Which” thay thế cho cả mệnh đề “she passed the exam”.
-
“In which”, “Of which”, “By which” – Dùng khi “which” đi sau giới từ: Khi muốn diễn tả mối quan hệ giữa danh từ và hành động trong mệnh đề quan hệ, ta có thể dùng “which” với giới từ.
Ví dụ: The company in which he works is very famous. (Công ty mà anh ấy làm việc rất nổi tiếng.)
Trong văn nói, ta có thể đưa giới từ xuống cuối mệnh đề:
-
The company which he works in is very famous.
-
The problems which we spoke of are serious.
Cách sử dụng đại từ quan hệ “that”
Trong tiếng Anh, “that” là một đại từ quan hệ phổ biến, được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật hoặc sự việc trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause). Đây là một trong những đại từ quan hệ linh hoạt nhất, có thể thay thế cho cả “who”, “whom” và “which” trong một số trường hợp nhất định.
Việc sử dụng “that” đúng cách không chỉ giúp câu văn mạch lạc mà còn tránh được các lỗi ngữ pháp phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng “that” và những quy tắc quan trọng khi dùng đại từ quan hệ này.
-
“That” thay thế cho danh từ chỉ người, vật hoặc sự việc
Không giống như “which” chỉ dùng cho vật và “who” chỉ dùng cho người, “that” có thể thay thế cho cả người, vật và sự việc trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ: The man that helped me was very kind. (Người đàn ông mà đã giúp tôi rất tốt bụng.)
-
“That” dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ xác định giúp xác định danh từ chính trong câu. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ mất nghĩa quan trọng. Trong mệnh đề quan hệ xác định, bạn không dùng dấu phẩy trước “that”.
Ví dụ: The house that she lives in is very old. (Ngôi nhà mà cô ấy sống rất cũ.)
-
“That” không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định
Không giống như “which”, đại từ quan hệ “that” không bao giờ được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause). Lý do là vì mệnh đề không xác định chỉ bổ sung thông tin thêm, không bắt buộc để hiểu câu, và chỉ “which” được phép dùng trong trường hợp này.
-
“That” thay thế cho “who”, “whom” và “which”
Trong nhiều trường hợp, “that” có thể thay thế cho các đại từ quan hệ khác:
Đại từ quan hệ | Có thể thay thế bằng “that”? | Ví dụ |
Who (chỉ người) | ✅ Có thể thay thế | The man that called me is my uncle. (Người đàn ông mà gọi tôi là chú của tôi.) |
Whom (chỉ người – tân ngữ) | ✅ Có thể thay thế | The woman that I met yesterday is my teacher. (Người phụ nữ mà tôi gặp hôm qua là cô giáo của tôi.) |
Which (chỉ vật, sự việc) | ✅ Có thể thay thế | The car that he drives is very fast. (Chiếc xe mà anh ấy lái rất nhanh.) |
Whose (chỉ sở hữu) | ❌ Không thể thay thế | The boy whose father is a doctor is my classmate. (Cậu bé có bố là bác sĩ là bạn cùng lớp tôi.) |
Mẹo ghi nhớ: “That” có thể thay thế “who”, “whom” và “which” trong mệnh đề xác định. “That” không thể thay thế “whose” và không được dùng trong mệnh đề không xác định.
-
Dùng “that” thay vì “who” hoặc “which” trong các trường hợp sau:
Trường hợp | Giải thích | Ví dụ | Lưu ý |
Sau các đại từ bất định (everything, anything, nothing, all, few, little, much, only…) | “That” được dùng thay thế cho “who” hoặc “which” khi đi sau các đại từ bất định. | – Everything that he said was true. (Mọi thứ mà anh ấy nói đều đúng.) – She is the only person that understands me. (Cô ấy là người duy nhất mà hiểu tôi.) |
❌ Không dùng “who” hoặc “which” trong trường hợp này. |
Khi nói về cả người và vật trong cùng một câu | Nếu trong câu có cả danh từ chỉ người và vật, “that” là lựa chọn duy nhất để tránh việc phải tách thành hai câu. | – She told me about the people and the places that she visited. (Cô ấy kể cho tôi về những người và những nơi mà cô ấy đã ghé thăm.) | ❌ Không thể dùng “who” và “which” trong cùng một mệnh đề. |
Khi muốn viết câu đơn giản hơn, tự nhiên hơn | “That” thường được dùng trong văn nói và văn phong không trang trọng thay vì “who” và “which”. | – The girl that won the race is my friend. (Cô gái mà thắng cuộc đua là bạn tôi.) – The book that I borrowed is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn rất thú vị.) |
✅ Trong văn nói, “that” nghe tự nhiên hơn. ❌ Trong văn viết trang trọng, nên dùng “who” hoặc “which”. |
Lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ
Khi sử dụng đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose), người học thường gặp một số vấn đề như chọn sai đại từ, dùng sai trong mệnh đề quan hệ hoặc quên bỏ đại từ quan hệ khi cần thiết. Dưới đây là các lưu ý quan trọng giúp bạn tránh lỗi khi sử dụng đại từ quan hệ.
-
Không dùng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định
Trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause), không được sử dụng that, mà phải dùng who (cho người) hoặc which (cho vật).
Ví dụ: ✅ My mother, who loves gardening, spends hours in the backyard. (Mẹ tôi, người yêu thích làm vườn, dành hàng giờ ở sân sau.) ❌ My mother, that loves gardening, spends hours in the backyard. (Sai – không dùng “that” trong mệnh đề không xác định.)
-
“Whom” thường chỉ dùng trong văn phong trang trọng
“Whom” được dùng thay cho “who” khi đóng vai trò tân ngữ trong câu, nhưng trong văn nói hiện đại, nhiều người chỉ dùng “who”. Nếu sau đại từ quan hệ có một chủ ngữ khác, ta có thể dùng who thay vì whom mà không làm thay đổi nghĩa quá nhiều.
Ví dụ: ✅ The man whom I met yesterday is my new boss. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là sếp mới của tôi.) → Trang trọng ✅ The man who I met yesterday is my new boss. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là sếp mới của tôi.) → Thông dụng hơn trong văn nói
-
“That” không thể đi sau dấu phẩy hoặc giới từ
Khi mệnh đề quan hệ là non-defining (mệnh đề không xác định – thường có dấu phẩy), ta không dùng “that”.
Ví dụ: ✅ My car, which I bought last year, is very fast. (Chiếc xe của tôi, chiếc tôi đã mua năm ngoái, rất nhanh.) ❌ My car, that I bought last year, is very fast. (Sai – không dùng “that” trong mệnh đề có dấu phẩy.)
-
Nếu trong câu có giới từ đi kèm, thì whom/which phải được dùng thay vì that.
📌 Ví dụ: ✅ The girl to whom I was talking is my cousin. (Cô gái mà tôi đã nói chuyện là em họ tôi.) ❌ The girl to that I was talking is my cousin. (Sai – “that” không đi sau giới từ.)
-
Có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi làm tân ngữ
Nếu đại từ quan hệ làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause), ta có thể bỏ nó đi mà câu vẫn có nghĩa. Khi bỏ đại từ quan hệ, câu sẽ ngắn gọn và tự nhiên hơn trong văn nói.
Ví dụ: ✅ The book (which) I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách tôi mua hôm qua rất thú vị.) ✅ The person (whom) you met at the party is my friend. (Người mà bạn gặp trong bữa tiệc là bạn tôi.)
-
“Whose” có thể thay thế cho cả người và vật
“Whose” không chỉ dùng để chỉ sự sở hữu của người, mà còn có thể dùng với vật. Tránh nhầm lẫn với “who’s”, vì “who’s” là viết tắt của “who is” hoặc “who has”, không phải đại từ quan hệ.
Ví dụ: ✅ This is the girl whose brother won the championship. (Đây là cô gái có anh trai đã giành chức vô địch.) ✅ I stayed at a hotel whose rooms have a beautiful view. (Tôi ở trong một khách sạn có các phòng có tầm nhìn đẹp.)
-
“Which” có thể thay thế cho cả câu phía trước
Khi muốn nói về toàn bộ nội dung của mệnh đề phía trước, ta dùng “which”. Không thể dùng “that” để thay thế trong trường hợp này.
Ví dụ: ✅ He arrived late, which made everyone upset. (Anh ấy đến muộn, điều này khiến mọi người khó chịu.) ✅ She passed the exam, which was a big surprise. (Cô ấy đỗ kỳ thi, điều này là một bất ngờ lớn.)
-
“That” bắt buộc sau một số từ nhất định
Sau các từ như everything, anything, nothing, all, few, little, much, only, bắt buộc dùng that, không dùng “who” hoặc “which”.
Ví dụ: ✅ Everything that happens has a reason. (Mọi thứ xảy ra đều có lý do.) ✅ She is the only person that understands me. (Cô ấy là người duy nhất hiểu tôi.)
❌ Everything which happens has a reason. (Sai – không dùng “which” sau “everything.”)
Lược bỏ đại từ quan hệ trong câu
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, có những trường hợp chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ để câu trở nên tự nhiên, ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Dưới đây là cách thức lược bỏ đại từ quan hệ đúng ngữ pháp và những lưu ý quan trọng khi thực hiện.
Khi nào có thể lược bỏ đại từ quan hệ?
Đại từ quan hệ who, whom, which, that có thể được lược bỏ trong trường hợp nó đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause).Ví dụ: – The book (which) I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.) – The girl (who) he met at the party is my cousin. (Cô gái mà anh ấy gặp trong bữa tiệc là em họ tôi.) – The movie (that) we watched last night was amazing. (Bộ phim mà chúng tôi xem tối qua thật tuyệt vời.)
Ở những ví dụ trên, which, who, that là tân ngữ, vì thế có thể lược bỏ mà không làm mất nghĩa của câu.
Khi nào không thể lược bỏ đại từ quan hệ?
Có hai trường hợp không thể lược bỏ đại từ quan hệ:
-
Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ
Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, nó không thể bị lược bỏ.
Ví dụ: ✅ The man who lives next door is very friendly. (Người đàn ông sống cạnh nhà tôi rất thân thiện.) ❌ The man lives next door is very friendly. (Sai – thiếu chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.)
✅ The car which broke down was very old. (Chiếc xe bị hỏng rất cũ.) ❌ The car broke down was very old. (Sai – thiếu chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.)
👉 Nếu bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp này, mệnh đề quan hệ sẽ không có chủ ngữ, dẫn đến câu sai ngữ pháp.
-
Khi đại từ quan hệ thuộc về mệnh đề không xác định
Trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause), không thể lược bỏ đại từ quan hệ.
Ví dụ: ✅ My sister, who lives in London, is a doctor. (Chị tôi, người sống ở London, là bác sĩ.) ❌ My sister, lives in London, is a doctor. (Sai – không thể bỏ “who” trong mệnh đề không xác định.)
👉 Vì mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, nó không thể lược bỏ đại từ quan hệ được.
Lược bỏ đại từ quan hệ kết hợp với động từ nguyên mẫu
Khi mệnh đề quan hệ chứa “be”, ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ cùng với “be” để làm câu ngắn gọn hơn. Khi bỏ “who is” hoặc “which is”, câu vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng gọn hơn, tự nhiên hơn.
Ví dụ: ✅ The man who is standing over there is my uncle. ➡ The man standing over there is my uncle. (Người đàn ông đứng đằng kia là chú tôi.)
Lược bỏ đại từ quan hệ khi dùng mệnh đề rút gọn
Ngoài việc lược bỏ who, which, that, có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng V-ing hoặc V3 (dạng bị động).
Ví dụ: ✅ The person who works in that office is my friend. ➡ The person working in that office is my friend. (Người làm việc trong văn phòng đó là bạn tôi.)
✅ The car which was stolen last night has been found. ➡ The car stolen last night has been found. (Chiếc xe bị đánh cắp tối qua đã được tìm thấy.)
👉 Quy tắc:
-
Nếu mệnh đề quan hệ ở chủ động, dùng V-ing.
-
Nếu mệnh đề quan hệ ở bị động, dùng V3/ed.
Tham khảo: Chia sẻ lộ trình học ngữ pháp Tiếng Anh cho người mất gốc
Bài tập thực hành
Điền đại từ quan hệ thích hợp (Who, Whom, Which, That) vào chỗ trống
Điền đại từ quan hệ phù hợp vào mỗi câu dưới đây.
-
The woman ____ lives next door is a doctor.
-
The movie ____ we watched last night was fantastic.
-
He is the only person ____ can help you.
-
The boy ____ you met yesterday is my cousin.
-
The book ____ I borrowed from the library is very interesting.
-
The teacher ____ taught us last year is retiring.
-
The girl ____ I talked to at the party is very friendly.
-
The car ____ was stolen has been found.
-
He is someone ____ everyone respects.
-
The cake ____ she baked was delicious.
-
The scientist ____ discovered this element won a Nobel Prize.
-
The person ____ you need to meet is not here today.
-
The company ____ produces these phones is expanding.
-
This is the restaurant ____ I told you about.
-
The musician ____ played at the concert was amazing.
Đáp án:
-
who
-
which
-
that
-
whom
-
which
-
who
-
whom
-
that
-
that
-
which
-
who
-
whom
-
which
-
that
-
who
Chọn đáp án đúng (A, B, C, D)
Chọn đại từ quan hệ phù hợp để điền vào câu dưới đây.
1. The teacher ______ taught me English is very kind.
A. whom
B. who
C. which
D. that
2. This is the book ______ I was talking about.
A. who
B. whom
C. which
D. that
3. The man ______ you met at the café is my brother.
A. who
B. whom
C. that
D. all correct
4. I need someone ______ can speak French fluently.
A. who
B. whom
C. which
D. that
5. The dress ______ she wore last night was beautiful.
A. who
B. whom
C. which
D. that
6. The person ______ called you is waiting outside.
A. who
B. whom
C. which
D. that
7. The film ______ won the Oscar was directed by a famous director.
A. who
B. which
C. whom
D. that
8. The house ______ was built in 1920 still looks beautiful.
A. who
B. which
C. that
D. all correct
9. The man ______ I admire the most is my father.
A. who
B. whom
C. which
D. that
10. The company ______ she works for is a multinational corporation.
A. who
B. which
C. whom
D. that
11. The artist ______ painted this picture is very famous.
A. who
B. whom
C. which
D. that
12. The people ______ we met at the event were very friendly.
A. who
B. whom
C. that
D. all correct
13. The subject ______ I like most is mathematics.
A. who
B. whom
C. which
D. that
14. The teacher ______ you respect a lot is leaving the school.
A. who
B. whom
C. that
D. all correct
15. The singer ______ we listened to last night was amazing.
A. who
B. whom
C. that
D. all correct
Đáp án:
-
B
-
C
-
D
-
A
-
C
-
A
-
B
-
D
-
B
-
B
-
A
-
D
-
C
-
D
-
D
Xác định câu nào có thể bỏ đại từ quan hệ
Đánh dấu câu nào có thể bỏ đại từ quan hệ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
-
The book which I borrowed from the library is very interesting.
-
The girl who lives next door is very friendly.
-
The movie which we watched last night was fantastic.
-
The person whom you met at the party is my best friend.
-
The cake that she made was delicious.
-
The teacher who taught me is retiring.
-
The car which was stolen has been found.
-
The house that was built last year looks amazing.
-
The people whom I met at the conference were very interesting.
-
The dog that barks a lot belongs to my neighbor.
-
The subject which I enjoy most is science.
-
The teacher whom I admire a lot is moving to another school.
-
The musician who played at the concert was outstanding.
-
The movie which won the award was directed by Christopher Nolan.
-
The dress that she wore last night was stunning.
Đáp án (câu có thể bỏ đại từ quan hệ in đậm):
-
which
-
(Không bỏ)
-
which
-
whom
-
that
-
(Không bỏ)
-
(Không bỏ)
-
(Không bỏ)
-
whom
-
(Không bỏ)
-
which
-
whom
-
(Không bỏ)
-
(Không bỏ)
-
that
Bài viết đã tóm gọn các quy tắc sử dụng who, whom, which, that qua những ví dụ thực tế, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng trong giao tiếp. Trung tâm ngoại ngữ IRIS luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình cải thiện tiếng anh qua các khóa học sáng tạo và hiệu quả. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều bí quyết hữu ích cho quá trình học tập của bạn.