Khi nào dùng where và which là câu hỏi phổ biến với người học tiếng Anh, đặc biệt khi cần chọn đúng đại từ quan hệ phù hợp. Hai từ này tuy quen thuộc nhưng cách sử dụng lại dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ ngữ cảnh. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách phân biệt “where” và “which”, đồng thời tìm hiểu các lỗi thường gặp để tránh sai sót trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy cùng khám phá để sử dụng tiếng Anh tự tin và chính xác hơn!
“Where” và “which” là gì?
“Where” và “which” là hai từ quan trọng trong tiếng Anh, mỗi từ mang ý nghĩa và chức năng riêng biệt, giúp người nói và người viết diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng.
“Where” được sử dụng để nói về địa điểm hoặc vị trí. Nó thường xuất hiện trong câu hỏi khi bạn muốn biết nơi xảy ra sự việc hoặc vị trí của một người hay một vật. Ví dụ: “Where do you live?” (Bạn sống ở đâu?). Ngoài ra, “where” còn đóng vai trò liên từ trong các mệnh đề quan hệ, bổ sung thông tin về địa điểm, như trong câu: “This is the house where I was born” (Đây là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra).
“Which,” ngược lại, được dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nó xuất hiện trong câu hỏi khi bạn muốn yêu cầu người khác chọn một trong số các tùy chọn đã xác định. Ví dụ: “Which dress do you prefer?” (Bạn thích chiếc váy nào hơn?). Bên cạnh đó, “which” còn được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để làm rõ hoặc bổ sung thông tin về một danh từ, chẳng hạn: “The book which you lent me is very interesting.” (Quyển sách bạn cho tôi mượn rất thú vị).
Việc phân biệt rõ “where” và “which” là yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tránh những lỗi ngữ pháp không đáng có. Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng trường hợp sử dụng của hai từ này để bạn có thể áp dụng linh hoạt và chính xác hơn.
Khi nào dùng where và which
Khi nào dùng “where”?
“Where” là một từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để nói về địa điểm hoặc vị trí. Hiểu đúng cách sử dụng “where” không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn tăng tính tự nhiên và mạch lạc trong câu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn nắm rõ khi nào dùng “where” trong các ngữ cảnh khác nhau.
-
Sử dụng “where” trong câu hỏi
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của “where” là trong câu hỏi nhằm xác định địa điểm hoặc vị trí. Từ này giúp bạn tìm hiểu vị trí của người, vật hoặc sự việc. Trong các tình huống hàng ngày, “where” giúp câu hỏi trở nên trực tiếp và dễ hiểu, phù hợp khi bạn muốn hỏi về nơi chốn một cách cụ thể. Ví dụ: Where is the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất ở đâu?)
-
Sử dụng “where” trong mệnh đề quan hệ
“Where” còn được dùng để liên kết các mệnh đề, bổ sung thông tin cho danh từ chỉ địa điểm. Trong trường hợp này, “where” đóng vai trò như một liên từ, giúp câu văn mạch lạc hơn. Việc sử dụng “where” trong mệnh đề quan hệ không chỉ cung cấp thêm chi tiết mà còn làm rõ ý nghĩa của câu. Ví dụ: This is the house where I was born (Đây là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra)
-
Sử dụng “where” trong câu gián tiếp
“Where” thường xuất hiện trong các câu gián tiếp để diễn tả vị trí hoặc địa điểm trong ngữ cảnh kể lại. Ví dụ: I don’t know where he is (Tôi không biết anh ấy đang ở đâu)
Trong các câu này, “where” không chỉ đóng vai trò là từ nối mà còn giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn khi chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp.
Khi nào dùng “which”?
“Which” là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để hỏi hoặc xác định một sự lựa chọn cụ thể. Hiểu rõ khi nào và cách dùng “which” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đồng thời làm cho câu văn của bạn rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là các tình huống phổ biến mà “which” được sử dụng, cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt.
-
Sử dụng “which” trong câu hỏi
“Which” thường được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu người nghe đưa ra sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong trường hợp này, “which” giúp bạn nhấn mạnh vào việc lựa chọn một hoặc một số đối tượng từ một nhóm đã được xác định. Ví dụ: Which book do you prefer? (Bạn thích quyển sách nào?)
Ở đây, “which” không chỉ hỏi mà còn giới hạn câu trả lời trong một phạm vi cụ thể, giúp câu hỏi trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
-
Sử dụng “which” trong mệnh đề quan hệ
“Which” cũng đóng vai trò là một đại từ quan hệ, dùng để bổ sung thông tin về một danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó. Trong trường hợp này, “which” thường được sử dụng để chỉ một vật, sự việc hoặc ý tưởng. Ví dụ: The book which I borrowed from you is amazing. (Quyển sách mà tôi mượn từ bạn thật tuyệt vời.)
Việc sử dụng “which” trong mệnh đề quan hệ giúp mở rộng ý nghĩa của câu mà không cần phải lặp lại danh từ, từ đó làm cho câu văn súc tích và mạch lạc hơn.
-
Phân biệt “which” và “what”
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “which” và “what” khi đặt câu hỏi. Tuy nhiên, “which” được sử dụng khi phạm vi các lựa chọn đã được xác định, trong khi “what” được dùng khi không có giới hạn cụ thể. Ví dụ: Which dessert would you like, cake or ice cream? (Bạn muốn món tráng miệng nào, bánh hay kem?)
Như vậy, “which” nhấn mạnh vào sự lựa chọn trong một nhóm cụ thể, còn “what” mang tính chất chung chung hơn.
-
Sử dụng “which” trong câu gián tiếp
“Which” cũng có thể được dùng trong các câu gián tiếp, đặc biệt khi bạn muốn truyền đạt lại câu hỏi hoặc thông tin liên quan đến sự lựa chọn. Ví dụ: She asked me which movie I wanted to watch. (Cô ấy hỏi tôi muốn xem phim nào). Trong những câu như thế này, “which” giúp liên kết và làm rõ ý nghĩa câu, tạo sự liên kết mạch lạc hơn trong đoạn văn.
Phân biệt “where” và “which”
Tiêu chí | Where | Which |
Ý nghĩa | “Where” được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc vị trí. | “Which” được sử dụng để chỉ sự lựa chọn hoặc đề cập đến một hoặc nhiều đối tượng trong một nhóm. |
Loại từ | Trạng từ (adverb). | Đại từ quan hệ (relative pronoun) hoặc từ dùng trong câu hỏi (interrogative pronoun). |
Cách sử dụng chính | – Được dùng trong câu hỏi để hỏi về địa điểm: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) | – Được dùng trong câu hỏi để hỏi về lựa chọn: Which book do you prefer? (Bạn thích quyển sách nào?) |
– Được dùng như liên từ chỉ địa điểm trong mệnh đề quan hệ: This is the house where I was born. | – Được dùng trong mệnh đề quan hệ để chỉ một vật hoặc một nhóm vật cụ thể: The book which you gave me is great. | |
Vị trí trong câu | – Thường đứng đầu câu hỏi: Where is the station? | – Thường đứng đầu câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ: Which color do you like? / The car which I bought is red. |
Cụm từ phổ biến | – Whereabouts: Dùng để hỏi cụ thể hơn về vị trí: Whereabouts in France are you from? | – Which one: Nhấn mạnh sự lựa chọn: Which one do you want? |
Ví dụ minh họa | – Where are you going? (Bạn đang đi đâu?) | – Which do you like better, coffee or tea? (Bạn thích cái nào hơn, cà phê hay trà?) |
– That’s the park where we first met. (Đó là công viên nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu.) | – The movie which won the award was fantastic. (Bộ phim giành giải thưởng thật tuyệt vời.) | |
Lưu ý đặc biệt | Không dùng “where” để chỉ sự lựa chọn. | Không dùng “which” để hỏi về địa điểm hoặc vị trí. |
Một số lỗi thường gặp khi dùng “where” và “which”
-
Sử dụng “where” để hỏi về sự lựa chọn
Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng “where” trong câu hỏi yêu cầu sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ, câu “Where do you prefer, tea or coffee?” là không đúng vì “where” chỉ được dùng để hỏi về địa điểm hoặc vị trí. Trong trường hợp này, từ đúng phải là “which,” vì nó dùng để hỏi về sự lựa chọn. Câu đúng sẽ là: “Which do you prefer, tea or coffee?”
Để tránh lỗi này, bạn cần ghi nhớ rằng khi câu hỏi liên quan đến việc chọn giữa các đối tượng cụ thể, “which” mới là từ phù hợp. Hãy luôn xem xét bối cảnh câu hỏi để đảm bảo sử dụng từ chính xác.
-
Dùng “which” thay cho “where” để chỉ địa điểm
Ngược lại, nhiều người thường nhầm lẫn và dùng “which” khi muốn chỉ địa điểm hoặc nơi chốn.
Chẳng hạn, câu “This is the park which we often play” là sai ngữ pháp, vì “which” không thể thay thế cho “where” khi chỉ vị trí. Câu đúng phải là: “This is the park where we often play.”
Để tránh sai lầm này, bạn cần hiểu rằng “where” luôn được dùng để chỉ địa điểm, bất kể trong câu hỏi hay mệnh đề quan hệ. Khi bạn mô tả một nơi hoặc hỏi về vị trí, “where” sẽ là lựa chọn đúng.
-
Bỏ qua mệnh đề quan hệ phù hợp
Một lỗi khác là sử dụng sai từ trong mệnh đề quan hệ. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “where” và “which” trong những câu như: “That’s the reason where I left early.” Đây là một lỗi sai vì từ “reason” không liên quan đến địa điểm, nên không thể sử dụng “where.” Câu đúng phải là: “That’s the reason which I left early.”
Để tránh lỗi này, bạn cần nhớ rằng “where” chỉ dùng để mô tả địa điểm trong mệnh đề quan hệ. Trong khi đó, nếu mệnh đề liên quan đến lý do, vật, hoặc sự việc, “which” sẽ là từ phù hợp.
-
Sử dụng sai vị trí của “where” trong câu
Việc đặt sai vị trí của “where” trong câu khiến cấu trúc câu trở nên khó hiểu hoặc không đúng ngữ pháp.
Ví dụ, câu “Do you know the station is where?” là không đúng, vì “where” nên đứng ở đầu mệnh đề phụ. Câu đúng sẽ là: “Do you know where the station is?”
Để khắc phục, bạn cần nhớ rằng “where” thường đứng đầu câu hỏi hoặc ngay sau danh từ chỉ địa điểm trong mệnh đề quan hệ. Điều này giúp câu văn mạch lạc và dễ hiểu hơn.
-
Dùng sai “which” để hỏi về địa điểm
Một lỗi khá phổ biến khác là sử dụng “which” thay vì “where” khi đặt câu hỏi về vị trí.
Chẳng hạn, câu “Which is your house?” là không đúng. Thay vào đó, câu hỏi đúng phải là: “Where is your house?” vì “where” được sử dụng để hỏi về địa điểm, không phải “which.”
Để tránh lỗi này, bạn cần phân biệt rõ chức năng của hai từ. “Where” luôn được dùng để hỏi vị trí, trong khi “which” chỉ phù hợp khi yêu cầu một sự lựa chọn cụ thể.
Bài tập thực hành
Bài 1: Điền “where” hoặc “which” vào chỗ trống
-
This is the house _____ I was born.
-
The book _____ you gave me is very interesting.
-
Can you tell me _____ the nearest supermarket is?
-
I have a few options, but I don’t know _____ one to choose.
-
That’s the café _____ we met last time.
-
The road _____ leads to the beach is under construction.
-
I wonder _____ you’re going after class.
-
The pen _____ is on the table is mine.
-
Is there a place _____ we can park our car?
-
Do you remember the time _____ we went to the countryside?
Đáp án bài 1
-
where
-
which
-
where
-
which
-
where
-
which
-
where
-
which
-
where
-
where
Bài 2: Chọn đáp án đúng
-
This is the park (where/which) we had a picnic last week.
-
I need to know (where/which) the train station is.
-
The dress (where/which) she is wearing is beautiful.
-
Do you know (where/which) he bought his laptop?
-
That’s the reason (where/which) I didn’t attend the meeting.
-
He asked me (where/which) book I prefer.
-
The city (where/which) I grew up is very small.
-
Please tell me (where/which) way you want to go.
-
The school (where/which) I studied is now closed.
-
I don’t know (where/which) bag belongs to her.
Đáp án bài 2
-
where
-
where
-
which
-
where
-
which
-
which
-
where
-
which
-
where
-
which
Bài 3: Dịch câu sang tiếng Anh
-
Đây là nơi tôi lớn lên.
-
Quyển sách mà bạn đưa tôi thật thú vị.
-
Bạn có biết nhà ga ở đâu không?
-
Anh ấy đã chọn chiếc xe mà tôi thích nhất.
-
Đó là lý do mà tôi không tham dự buổi họp.
-
Thành phố nơi tôi sinh sống rất đông đúc.
-
Bạn có thể chỉ cho tôi đường nào dẫn đến bãi biển không?
-
Bộ phim mà tôi xem tuần trước rất hay.
-
Đây là quán cà phê nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu.
-
Bạn có nhớ lần cuối chúng ta đi du lịch cùng nhau không?
Đáp án bài 3
-
This is the place where I grew up.
-
The book which you gave me is very interesting.
-
Do you know where the train station is?
-
He chose the car which I liked the most.
-
That’s the reason which I didn’t attend the meeting.
-
The city where I live is very crowded.
-
Can you show me which road leads to the beach?
-
The movie which I watched last week was amazing.
-
This is the café where we first met.
-
Do you remember the last time we traveled together?
Việc hiểu rõ khi nào dùng where và which sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Nếu bạn muốn phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả và toàn diện cách học vững từ gốc, hãy để IRIS English đồng hành cùng bạn. Chúng tôi luôn sẵn sàng mang đến các khóa học chất lượng và phương pháp học tập thú vị, độc đáo với mô hình 3 không: không bàn, không slide, không tivi.