Các loại câu hỏi trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập đầy đủ

Các loại câu hỏi tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp, học tập và làm bài thi hiệu quả. Từ câu hỏi yes/no đơn giản, câu hỏi wh- cụ thể, đến những câu hỏi gián tiếp lịch sự, mỗi loại đều mang mục đích và cách sử dụng riêng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ lý thuyết chi tiết cùng bài tập thực hành đa dạng. Từ đó giúp bạn nắm vững cách đặt và trả lời câu hỏi trong mọi tình huống.

Mục lục

Các Loại Câu Hỏi Trong Tiếng Anh

Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)

Câu hỏi Yes/No là dạng câu hỏi mà người trả lời chỉ cần đáp lại bằng “Yes” hoặc “No”. Loại câu này không yêu cầu câu trả lời chi tiết, chỉ nhằm xác nhận hoặc phủ định thông tin.
Cấu trúc: Auxiliary verb (trợ động từ) + Subject (chủ ngữ) + Main verb (động từ chính) + … ?
  • Auxiliary verbs: Các trợ động từ thường gặp là do, does, did, is, are, was, were, have, has, will, can, v.v.
  • Câu hỏi Yes/No thường bắt đầu bằng một trợ động từ phù hợp với thì của câu và chủ ngữ.
Ví dụ: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
Các trợ động từ thường gặp trong câu hỏi Yes/No
Thì/Tình huống Trợ động từ Ví dụ
Hiện tại đơn (I/You/We/They) Do Do you like English? (Bạn có thích tiếng Anh không?)
Hiện tại đơn (He/She/It) Does Does she study hard? (Cô ấy có học chăm chỉ không?)
Quá khứ đơn Did Did he call you? (Anh ấy đã gọi cho bạn phải không?)
Hiện tại tiếp diễn Is/Am/Are Are they working now? (Họ đang làm việc phải không?)
Quá khứ tiếp diễn Was/Were Were you sleeping? (Bạn đang ngủ phải không?)
Hiện tại hoàn thành Have/Has Have you finished? (Bạn đã hoàn thành chưa?)
Tương lai đơn Will Will she join us? (Cô ấy sẽ tham gia với chúng ta chứ?)
Động từ khuyết thiếu Can/May/Should Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Cách trả lời câu hỏi Yes/No
  • Khi trả lời câu hỏi Yes/No, người trả lời cần nhắc lại trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu trong câu hỏi.
  • Trả lời khẳng định: Yes + chủ ngữ + trợ động từ. Ví dụ: Can you drive? Yes, I can. / No, I can’t.
  • Trả lời phủ định: No + chủ ngữ + trợ động từ + not. Ví dụ: Did you see my bag? Yes, I did. / No, I didn’t.
Mẹo sử dụng câu hỏi Yes/No hiệu quả
  • Sử dụng câu hỏi Yes/No khi bạn muốn xác minh một thông tin nhanh chóng.
  • Trong giao tiếp trang trọng, bạn có thể thêm các cụm từ như “Excuse me, may I ask…?” để thể hiện sự lịch sự.
  • Khi trả lời, nên nói đầy đủ thay vì chỉ nói “Yes” hoặc “No” để tránh gây hiểu nhầm và làm cho câu trả lời rõ ràng hơn.

Câu hỏi Wh- (Wh- Questions)

Câu hỏi Wh- là loại câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Where, When, Why, Who, Whom, Which, How. Câu hỏi này yêu cầu người trả lời cung cấp thông tin cụ thể, chi tiết hơn.
Các từ để hỏi trong câu Wh-
Từ để hỏi Ý nghĩa Ví dụ
What Cái gì, điều gì What is your name? (Tên bạn là gì?)
Where Ở đâu Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
When Khi nào When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
Why Tại sao Why are you crying? (Tại sao bạn khóc?)
Who Ai Who is calling you? (Ai đang gọi bạn?)
Whom Ai (tân ngữ) Whom did you invite? (Bạn đã mời ai?)
Which Cái nào, người nào Which color do you prefer? (Bạn thích màu nào hơn?)
How Như thế nào How do you study English? (Bạn học tiếng Anh như thế nào?)
How much Bao nhiêu (không đếm được) How much is this book? (Cuốn sách này giá bao nhiêu?)
How many Bao nhiêu (đếm được) How many brothers do you have? (Bạn có bao nhiêu anh em?)
How often Bao lâu một lần How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
How far Bao xa How far is it to the station? (Từ đây đến nhà ga bao xa?)
How old Bao nhiêu tuổi How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Cấu trúc câu hỏi Wh- Wh- word + Auxiliary verb (trợ động từ) + Subject (chủ ngữ) + Main verb (động từ chính) + … ?
  • Nếu câu hỏi ở hiện tại đơn, dùng do/does.
  • Nếu câu hỏi ở quá khứ đơn, dùng did.
  • Với động từ “to be” hoặc các động từ khuyết thiếu, không cần trợ động từ.
Các dạng câu hỏi Wh- mở rộng
  • Câu hỏi Wh- với giới từ: Khi câu hỏi yêu cầu thông tin liên quan đến giới từ, giới từ có thể đứng ở cuối câu hoặc trước từ để hỏi whom/which. Ví dụ: Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai?)
  • Câu hỏi Wh- kết hợp với “How”: Các cụm từ kết hợp với “How” giúp làm rõ nghĩa hơn. Ví dụ: How often do you travel? (Bạn đi du lịch bao lâu một lần?), How far is it from your house to school? (Từ nhà bạn đến trường bao xa?), How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
  • Câu hỏi Wh- gián tiếp (Indirect Questions): Câu hỏi gián tiếp thường được sử dụng để hỏi một cách lịch sự. Cấu trúc: Could you tell me + Wh- word + Subject + Verb…? Ví dụ: Could you tell me where she lives? (Bạn có thể cho tôi biết cô ấy sống ở đâu không?)
Mẹo sử dụng câu hỏi Wh- hiệu quả
  • Xác định chính xác thông tin bạn muốn hỏi để lựa chọn từ để hỏi phù hợp (What, Where, When, Why, How…).
  • Sử dụng cấu trúc câu chuẩn để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp hoặc làm bài tập.
  • Trong các tình huống trang trọng, bạn nên dùng dạng câu hỏi gián tiếp để thể hiện sự lịch sự.

Đọc thêm: Tổng hợp 80+ bài tập đặt câu hỏi Wh question có đáp án 

Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật để xác nhận lại thông tin đã nói. Hoặc thể hiện mong muốn nhận được sự đồng tình hoặc phản hồi từ người nghe.
Cấu trúc chung: Statement (Mệnh đề chính) + Tag (Câu hỏi đuôi)?
  • Nếu mệnh đề chính là khẳng định → câu hỏi đuôi là phủ định.
  • Nếu mệnh đề chính là phủ định → câu hỏi đuôi là khẳng định.
Cấu trúc cụ thể:
  • Khẳng định + phủ định: You are coming, aren’t you?
  • Phủ định + khẳng định: She doesn’t like coffee, does she?
Cách thành lập câu hỏi đuôi
Mệnh đề chính Câu hỏi đuôi Ví dụ
Hiện tại đơn (do/does) don’t/doesn’t She works here, doesn’t she?
Quá khứ đơn (did) didn’t He visited you, didn’t he?
Hiện tại tiếp diễn (is/are) isn’t/aren’t They are watching TV, aren’t they?
Quá khứ tiếp diễn (was/were) wasn’t/weren’t She was late, wasn’t she?
Hiện tại hoàn thành (have/has) haven’t/hasn’t You have finished, haven’t you?
Tương lai đơn (will) won’t He will come, won’t he?
Động từ khuyết thiếu can’t, shouldn’t, mustn’t, v.v. You can swim, can’t you?
Lưu ý đặc biệt trong câu hỏi đuôi
  • Động từ “I am”: Nếu mệnh đề chính dùng “I am”, câu hỏi đuôi sẽ là “aren’t I?”. Ví dụ: I am your friend, aren’t I? (Tôi là bạn của bạn, đúng không?)
  • Mệnh đề phủ định với “nobody, nothing, no one, neither…”: Mệnh đề chứa các từ mang nghĩa phủ định được coi là mệnh đề phủ định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định. Ví dụ: Nobody called you, did they? (Không ai gọi bạn phải không?)
  • Câu mệnh lệnh: Đối với câu mệnh lệnh, câu hỏi đuôi thường dùng “will you?” hoặc “won’t you?”. Ví dụ: Close the door, will you? (Đóng cửa giúp tôi nhé?)
  • Let’s (chúng ta hãy): Với mệnh đề bắt đầu bằng Let’s, câu hỏi đuôi thường dùng “shall we?”. Ví dụ: Let’s go for a walk, shall we? (Chúng ta đi dạo nhé?)
  • There is/There are: Với mệnh đề chứa there is/there are, câu hỏi đuôi sẽ dùng “isn’t there/aren’t there?”. Ví dụ: There is a problem, isn’t there? (Có vấn đề phải không?)
Mẹo sử dụng câu hỏi đuôi
  • Hãy xác định đúng trợ động từ của mệnh đề chính.
  • Chú ý đến ngữ điệu khi nói:
    • Ngữ điệu lên giọng: Khi bạn thật sự muốn hỏi hoặc xác nhận thông tin.
    • Ngữ điệu xuống giọng: Khi bạn chắc chắn về thông tin và chỉ cần sự đồng thuận từ người nghe.
  • Luyện tập với các tình huống thực tế để sử dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Đọc thêm: Tổng Hợp Bài Tập Câu Hỏi Đuôi Có Đáp Án

Câu hỏi lựa chọn (Choice Questions)

Câu hỏi lựa chọn là dạng câu hỏi mà người nghe phải lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án. Thường câu hỏi này sẽ không yêu cầu câu trả lời “Yes” hoặc “No” mà tập trung vào sự lựa chọn cụ thể.
Cấu trúc cơ bản của câu hỏi lựa chọn như sau: Auxiliary verb (trợ động từ) + Subject (chủ ngữ) + Main verb (động từ chính) + Option 1 + or + Option 2?
  • Option 1Option 2 là các lựa chọn mà người hỏi đưa ra.
  • Nếu câu hỏi sử dụng động từ “to be” hoặc động từ khuyết thiếu (will, can, may…), cấu trúc vẫn tuân theo quy tắc tương tự.
Ví dụ:
  1. Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
  2. Do you prefer reading or watching movies? (Bạn thích đọc sách hay xem phim hơn?)
  3. Is your favorite color blue or green? (Màu bạn thích là xanh dương hay xanh lá cây?)
  4. Will you go by bus or by train? (Bạn sẽ đi bằng xe buýt hay tàu hỏa?)
  5. Can she speak English or French? (Cô ấy có thể nói tiếng Anh hay tiếng Pháp?)
Cách trả lời câu hỏi lựa chọn
  • Người trả lời sẽ chọn một trong các đáp án được đưa ra hoặc đưa ra một lựa chọn khác nếu có.
  • Cấu trúc câu trả lời ngắn gọn nhưng rõ ràng.
Ví dụ:
  1. Would you like tea or coffee? I’d like coffee, please. (Tôi muốn cà phê.)
  2. Do you prefer summer or winter? I prefer summer. (Tôi thích mùa hè hơn.)
  3. Is he a teacher or a student? He’s a teacher. (Anh ấy là giáo viên.)
  4. Will you take the bus or walk? I’ll walk. (Tôi sẽ đi bộ.)
Nếu không chọn đáp án nào, bạn có thể nói:
  • Neither. (Không cái nào cả.)
  • Both. (Cả hai.)
Ví dụ:
  • Do you want tea or coffee? Neither, I’d like water. (Không cái nào cả, tôi muốn nước.)
  • Do you like cats or dogs? Both, I love animals. (Cả hai, tôi yêu động vật.)
Lưu ý khi sử dụng câu hỏi lựa chọn
  • Dùng ngữ điệu lên giọng khi đọc đến lựa chọn đầu tiên và xuống giọng ở lựa chọn cuối cùng để tạo sự rõ ràng.
  • Đảm bảo các lựa chọn đưa ra hợp lý và cụ thể để người nghe dễ dàng chọn lựa.

Câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions)

Trong các loại câu hỏi tiếng Anh, câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions) là dạng câu hỏi được sử dụng trong các tình huống lịch sự hoặc trang trọng. Thay vì hỏi trực tiếp, câu hỏi này thể hiện sự tôn trọng và tế nhị đối với người nghe, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện xã giao hoặc công việc.
Câu hỏi gián tiếp được sử dụng khi người nói muốn hỏi thông tin một cách lịch sự hoặc trang trọng, thay vì dùng câu hỏi trực tiếp. Câu hỏi gián tiếp thường bắt đầu bằng các cụm từ như Could you tell me, Do you know, I wonder, I’d like to know, Can you explain, v.v.
Câu hỏi gián tiếp có 2 phần:
  • Mệnh đề chính (phần lịch sự) → Giới thiệu câu hỏi.
  • Câu hỏi phụ → Phần thông tin muốn hỏi, nhưng không đảo trợ động từ như trong câu hỏi trực tiếp.
Cấu trúc tổng quát: Mệnh đề chính + Wh- word/If/Whether + Subject + Verb…
Phân loại câu hỏi gián tiếp

Câu hỏi gián tiếp với Wh- questions

  • Dùng để hỏi thông tin chi tiết bắt đầu bằng What, Where, When, Why, Who, How…
  • Lưu ý: Không đảo ngược trợ động từ và chủ ngữ như câu hỏi trực tiếp.
Ví dụ:
Câu hỏi trực tiếp: Where does he live? Câu hỏi gián tiếp: Could you tell me where he lives?
Câu hỏi trực tiếp: What time is it? Câu hỏi gián tiếp: Do you know what time it is?
Câu hỏi trực tiếp: Why are they late? Câu hỏi gián tiếp: Can you explain why they are late?
Câu hỏi trực tiếp: How does she study English? Câu hỏi gián tiếp: I wonder how she studies English.

Câu hỏi gián tiếp với Yes/No questions

  • Với câu hỏi Yes/No, ta sử dụng từ if hoặc whether để kết nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
Ví dụ:
Câu hỏi trực tiếp: Is he coming? Câu hỏi gián tiếp: Do you know if he is coming?
Câu hỏi trực tiếp: Did she call you? Câu hỏi gián tiếp: Could you tell me if she called you?
Câu hỏi trực tiếp: Can they swim? Câu hỏi gián tiếp: I wonder whether they can swim.
Câu hỏi trực tiếp: Are they ready? Câu hỏi gián tiếp: Do you know whether they are ready?

Cách chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp

Bước 1: Thêm cụm từ giới thiệu lịch sự như Could you tell me, Do you know, I wonder, Can you explain…
Bước 2: Nếu câu hỏi là Wh- question → Giữ nguyên từ để hỏi (What, Where, Why, Who, How…). Nếu câu hỏi là Yes/No question → Thêm if hoặc whether.
Bước 3: Đưa mệnh đề phụ về dạng khẳng định (không đảo trợ động từ và chủ ngữ).
Bước 4: Đổi thì (nếu cần) theo quy tắc lùi thì trong câu tường thuật.
Ví dụ minh họa
Câu hỏi trực tiếp Câu hỏi gián tiếp
What is her name? Could you tell me what her name is?
Where does he work? Do you know where he works?
Did they finish the project? Can you tell me if they finished the project?
Is the meeting at 3 p.m.? Do you know if the meeting is at 3 p.m.?
Why are you late? I wonder why you are late.
Who is that man? Could you tell me who that man is?
Are they coming tomorrow? Do you know whether they are coming tomorrow?
Mẹo sử dụng câu hỏi gián tiếp
  • Trường hợp lịch sự: Dùng câu hỏi gián tiếp trong các tình huống cần thể hiện sự lịch thiệp hoặc tôn trọng. Ví dụ: khi nói chuyện với người lớn tuổi, sếp hoặc trong email công việc.
  • Ngữ pháp chuẩn: Lưu ý không đảo ngữ trong mệnh đề phụ của câu hỏi gián tiếp.
  • Lùi thì: Trong các tình huống tường thuật, cần chuyển thì của câu hỏi trực tiếp về thì quá khứ nếu động từ giới thiệu ở quá khứ.

Câu hỏi phủ định (Negative Questions)

Trong các loại câu hỏi tiếng Anh, câu hỏi phủ định (Negative Questions) là dạng câu hỏi được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ sự ngạc nhiên, mong đợi một câu trả lời nhất định, hoặc cần xác nhận lại thông tin. Loại câu này mang tính chất nhấn mạnh và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Câu hỏi phủ định là dạng câu hỏi sử dụng hình thức phủ định (not hoặc n’t) trong câu hỏi. Mục đích của câu hỏi này thường để:
  • Bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ.
  • Yêu cầu xác nhận thông tin đã được suy đoán trước.
  • Thể hiện sự mong đợi một câu trả lời “Yes” hoặc “No” nhất định.
Cấu trúc câu hỏi phủ định: Auxiliary verb (trợ động từ) + not + Subject + Main verb…?
  • not thường được viết tắt thành n’t trong giao tiếp thông thường.
Ví dụ: Don’t you like pizza? (Bạn không thích pizza sao?), Isn’t she coming to the party? (Cô ấy không đến bữa tiệc à?), Haven’t they finished their work? (Họ vẫn chưa hoàn thành công việc à?)
Phân loại theo các thì
Thì/Tình huống Cấu trúc câu hỏi phủ định Ví dụ
Hiện tại đơn Don’t/Doesn’t + Subject + V…? Don’t you play soccer?
Quá khứ đơn Didn’t + Subject + V…? Didn’t she call you?
Hiện tại tiếp diễn Isn’t/aren’t + Subject + V-ing…? Isn’t he studying now?
Quá khứ tiếp diễn Wasn’t/weren’t + Subject + V-ing…? Weren’t they watching TV?
Hiện tại hoàn thành Haven’t/hasn’t + Subject + P2…? Haven’t you seen this movie before?
Tương lai đơn Won’t + Subject + V…? Won’t you join us tomorrow?
Động từ khuyết thiếu Can’t/shouldn’t/mustn’t + Subject + V…? Can’t you help me?
Cách sử dụng câu hỏi phủ định
  • Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên: Khi bạn bất ngờ về điều gì đó và muốn xác nhận lại thông tin. Ví dụ: Don’t you like chocolate? (Bạn không thích sô-cô-la sao?)
  • Dùng để yêu cầu xác nhận thông tin: Khi bạn muốn kiểm tra xem một thông tin có đúng hay không. Ví dụ: Haven’t you completed your homework? (Bạn vẫn chưa làm xong bài tập à?)
  • Dùng để thể hiện kỳ vọng về một câu trả lời “Yes”: Trong nhiều trường hợp, câu hỏi phủ định thể hiện sự mong đợi câu trả lời khẳng định. Ví dụ: Aren’t you coming with us? (Bạn sẽ đi cùng chúng tôi, đúng không?)
Cách trả lời câu hỏi phủ định
Câu trả lời cho câu hỏi phủ định cũng giống như câu hỏi thông thường, nhưng bạn cần chú ý về mặt ngữ nghĩa.
Câu hỏi Câu trả lời khẳng định Câu trả lời phủ định
Don’t you like coffee? Yes, I do. (Tôi thích.) No, I don’t. (Tôi không thích.)
Isn’t he your brother? Yes, he is. (Đúng vậy.) No, he isn’t. (Không phải.)
Haven’t they arrived yet? Yes, they have. (Họ đến rồi.) No, they haven’t. (Họ chưa đến.)
Mẹo sử dụng câu hỏi phủ định
  • Dùng câu hỏi phủ định trong giao tiếp khi bạn muốn thể hiện sự ngạc nhiên hoặc cần xác nhận thông tin.
  • Tránh lạm dụng câu hỏi phủ định trong các tình huống trang trọng để tránh gây nhầm lẫn.
  • Sử dụng ngữ điệu lên giọng khi bạn thật sự muốn hỏi hoặc kiểm tra thông tin.

Câu Hỏi Theo Mục Đích Giao Tiếp

Trong các loại câu hỏi tiếng Anh, việc phân loại câu hỏi theo mục đích giao tiếp giúp người học sử dụng câu hỏi linh hoạt và phù hợp trong từng ngữ cảnh cụ thể. Các câu hỏi này được chia thành nhiều loại tùy theo ý định của người nói như hỏi thông tin, xác nhận, thăm dò ý kiến hoặc gợi ý. Dưới đây là chi tiết từng loại câu hỏi và cách sử dụng chúng.

Câu hỏi thông tin (Information Questions)

Câu hỏi thông tin dùng để yêu cầu thông tin cụ thể từ người nghe. Thường bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Where, When, Why, Who, Which, How
Cấu trúc: Wh- word + Auxiliary verb + Subject + Main verb…?
Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
Cách sử dụng: Dùng để hỏi thông tin chi tiết trong hội thoại hằng ngày hoặc trong công việc. Có thể áp dụng cho cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật.

Câu hỏi xác nhận (Confirmation Questions)

Câu hỏi xác nhận được dùng để kiểm tra hoặc xác nhận một thông tin nào đó. Thường sử dụng cấu trúc câu hỏi đuôi (Tag Questions).
Cấu trúc: Statement + Tag?
Ví dụ: This is your book, isn’t it? (Đây là sách của bạn, phải không?)
Cách sử dụng: Thường dùng khi người nói đã biết thông tin hoặc dự đoán thông tin nhưng muốn kiểm tra lại. Có thể thể hiện sự chắc chắn hoặc nghi ngờ nhẹ nhàng.

Câu hỏi thăm dò ý kiến (Opinion Questions)

Câu hỏi thăm dò ý kiến được dùng để tìm hiểu quan điểm, ý kiến hoặc suy nghĩ của người nghe về một vấn đề cụ thể.
Cấu trúc: What/How do you think about…? hoặc What is your opinion on…?
Ví dụ: What do you think about this idea? (Bạn nghĩ gì về ý tưởng này?)
Cách sử dụng: Thường được dùng trong các cuộc thảo luận, họp nhóm hoặc giao tiếp xã hội. Dùng để mở rộng chủ đề và khuyến khích người nghe chia sẻ quan điểm.

Câu hỏi lựa chọn (Choice Questions)

Câu hỏi lựa chọn được sử dụng khi người nói muốn người nghe chọn một trong các phương án được đưa ra.
Cấu trúc: Auxiliary verb + Subject + Main verb + Option 1 + or + Option 2?
Ví dụ: Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
Cách sử dụng: Giúp người nghe dễ dàng đưa ra lựa chọn trong cuộc trò chuyện. Rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.

Câu hỏi gợi ý (Suggestion Questions)

Câu hỏi gợi ý dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc đề xuất một hành động nào đó. Thường dùng với shall, how about, why don’t we…?
Cấu trúc: Shall we…? / How about…? / Why don’t we…?
Ví dụ: Shall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?)
Cách sử dụng: Thường dùng để đưa ra ý tưởng hoặc đề nghị một cách nhẹ nhàng và lịch sự. Thích hợp trong cả tình huống thân mật và trang trọng.

Câu hỏi nhấn mạnh (Rhetorical Questions)

Câu hỏi nhấn mạnh được sử dụng không nhằm mục đích nhận câu trả lời mà để nhấn mạnh một quan điểm hoặc ý kiến của người nói.
Ví dụ: Who doesn’t love weekends? (Ai mà không thích cuối tuần chứ?)
Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong văn phong diễn thuyết, văn viết hoặc giao tiếp mang tính nhấn mạnh.

Cách Sử Dụng Các Loại Câu Hỏi Hiệu Quả

Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, việc vận dụng các loại câu hỏi tiếng Anh một cách linh hoạt và đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, thể hiện ý định rõ ràng và đạt hiệu quả cao trong mọi tình huống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từng loại câu hỏi phù hợp với các mục đích khác nhau.

Trong giao tiếp hàng ngày

Giao tiếp hàng ngày thường yêu cầu sự rõ ràng, mạch lạc và thân thiện. Vì vậy, các câu hỏi thông tin (Wh- questions) và câu hỏi xác nhận (Tag questions) được sử dụng nhiều nhất.
  • Câu hỏi Wh-: Giúp thu thập thông tin chi tiết một cách tự nhiên. Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Câu hỏi xác nhận (Tag Questions): Dùng để kiểm tra thông tin và thể hiện sự quan tâm đến người nghe. Ví dụ: You like coffee, don’t you? (Bạn thích cà phê, đúng không?
  • Câu hỏi lựa chọn (Choice Questions): Dùng khi bạn muốn người nghe chọn một trong hai hoặc nhiều lựa chọn. Ví dụ: Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)

Trong học tập và công việc

Trong môi trường học tập và công việc, sự lịch sự và chính xác khi đặt câu hỏi là rất quan trọng. Vì vậy, câu hỏi gián tiếp và câu hỏi thăm dò ý kiến thường được sử dụng.
  • Câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions): Dùng để thể hiện sự lịch sự và tế nhị khi hỏi thông tin từ giáo viên, đồng nghiệp hoặc cấp trên. Ví dụ: Could you tell me where the meeting room is? (Bạn có thể chỉ cho tôi phòng họp ở đâu không?)
  • Câu hỏi thăm dò ý kiến (Opinion Questions): Dùng để khuyến khích mọi người chia sẻ ý kiến, ý tưởng hoặc phản hồi. Ví dụ: What do you think about this proposal? (Bạn nghĩ gì về đề xuất này?)
  • Câu hỏi lựa chọn (Choice Questions): Giúp đồng nghiệp hoặc đối tác dễ dàng đưa ra quyết định. Ví dụ: Should we meet at 9 a.m. or 10 a.m.? (Chúng ta gặp nhau lúc 9 giờ hay 10 giờ?)

Trong các bài thi tiếng Anh

Trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL, hoặc các kỳ thi học thuật khác, việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng các loại câu hỏi tiếng Anh sẽ giúp bạn trả lời chính xác, tiết kiệm thời gian và đạt điểm cao hơn.
  • Câu hỏi thông tin (Wh- Questions): Thường xuất hiện trong phần thi đọc và nghe để yêu cầu tìm thông tin chi tiết. Ví dụ: What is the main idea of the passage? (Ý chính của đoạn văn là gì?)
  • Câu hỏi Yes/No: Xuất hiện trong các phần trắc nghiệm để yêu cầu câu trả lời đúng/sai. Ví dụ: Is the author’s opinion positive? (Quan điểm của tác giả có tích cực không?)
  • Câu hỏi gián tiếp: Thường được sử dụng trong phần viết và nói khi bạn cần thể hiện sự lịch sự và khéo léo. Ví dụ: Can you explain why the population is increasing? (Bạn có thể giải thích tại sao dân số đang tăng không?)
  • Câu hỏi lựa chọn: Xuất hiện trong các phần phỏng vấn hoặc thảo luận nhóm khi bạn cần đưa ra quyết định nhanh chóng. Ví dụ: Would you prefer to write or speak in this exam? (Bạn thích viết hay nói trong bài thi này hơn?)

Mẹo sử dụng câu hỏi hiệu quả

Chọn loại câu hỏi phù hợp với mục đích:
  • Hỏi thông tin cụ thể → Dùng câu hỏi Wh-.
  • Kiểm tra thông tin → Dùng câu hỏi xác nhận (Tag questions).
  • Thăm dò ý kiến → Sử dụng câu hỏi thăm dò.
Chú ý đến ngữ cảnh: Dùng câu hỏi gián tiếp khi nói chuyện với giáo viên, sếp hoặc người lớn tuổi để thể hiện sự lịch sự. Dùng câu hỏi trực tiếp khi trò chuyện với bạn bè hoặc người thân trong môi trường thân mật.
Kiểm soát ngữ điệu: Lên giọng ở cuối câu để thể hiện đó là câu hỏi. Xuống giọng khi dùng câu hỏi xác nhận để tạo cảm giác tự nhiên.
Luyện tập thường xuyên: Đặt câu hỏi trong các tình huống thực tế để thành thạo cách sử dụng. Ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp để áp dụng đúng trong giao tiếp và bài thi.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Đặt Câu Hỏi

Các Lỗi Thường Gặp Khi Đặt Câu Hỏi

Trong quá trình học và sử dụng các loại câu hỏi tiếng Anh, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến liên quan đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục để bạn có thể đặt câu hỏi chính xác và tự nhiên hơn.

Thiếu trợ động từ trong câu hỏi Yes/No

Người học quên sử dụng trợ động từ (do, does, did) khi đặt câu hỏi Yes/No ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. Trong câu hỏi Yes/No, trợ động từ (do/does/did) cần được đặt trước chủ ngữ và động từ chính ở dạng nguyên mẫu. Luôn nhớ kiểm tra thì của câu để thêm trợ động từ phù hợp.
Sai Đúng
You like coffee? Do you like coffee?
He went to school? Did he go to school?
She knows the answer? Does she know the answer?

Nhầm lẫn giữa các từ để hỏi Wh-

Sử dụng sai từ để hỏi trong các câu hỏi Wh-, dẫn đến câu hỏi không có nghĩa hoặc không phù hợp với ngữ cảnh. Để tránh lỗi này bạn bạn nên xác định rõ thông tin cần hỏi và lựa chọn từ để hỏi phù hợp.
Sai Đúng
When is your favorite color? What is your favorite color?
Where do you like music? Why do you like music?
Who is your car? Whose car is this?
  • What: Dùng để hỏi về sự vật, sự việc cụ thể.
  • When: Dùng để hỏi về thời gian.
  • Where: Dùng để hỏi về địa điểm.
  • Why: Dùng để hỏi lý do.
  • Who: Dùng để hỏi về người.
  • Whose: Dùng để hỏi về sở hữu.

Sử dụng sai cấu trúc câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Không tuân thủ quy tắc về trợ động từ và phủ định khi tạo câu hỏi đuôi. Luôn đảm bảo rằng câu hỏi đuôi phù hợp với mệnh đề chính về thì và trợ động từ.
Câu hỏi đuôi gồm 2 phần:
  • Mệnh đề chính → khẳng định hoặc phủ định.
  • Câu hỏi đuôi → ngược lại với mệnh đề chính (nếu mệnh đề chính khẳng định → câu hỏi đuôi phủ định, và ngược lại).
Sai Đúng
You don’t like coffee, do you don’t? You don’t like coffee, do you?
He is your brother, isn’t he isn’t? He is your brother, isn’t he?
She can swim, can she? She can swim, can’t she?

Đặt sai trật tự từ trong câu hỏi

Đảo trật tự từ không chính xác trong câu hỏi. Trong câu hỏi, trợ động từ hoặc động từ “to be” phải được đặt trước chủ ngữ. Ghi nhớ cấu trúc đúng của câu hỏi: Trợ động từ/To be + Chủ ngữ + Động từ chính…?
Sai Đúng
You can speak English? Can you speak English?
She is your teacher? Is she your teacher?
Where he is going? Where is he going?

Không sử dụng câu hỏi gián tiếp khi cần lịch sự

Dùng câu hỏi trực tiếp trong các ngữ cảnh cần sự lịch sự hoặc trang trọng. Câu hỏi gián tiếp được dùng trong các tình huống lịch sự và tế nhị. Chúng thường bắt đầu bằng các cụm từ như Could you tell me, Do you know, hoặc I’d like to ask. Sử dụng câu hỏi gián tiếp khi giao tiếp với người lớn tuổi, sếp hoặc trong các tình huống trang trọng.
Sai Đúng
Where is the restroom? Could you tell me where the restroom is?
What time does the meeting start? Do you know what time the meeting starts?

Nhầm lẫn giữa câu hỏi phủ định và câu khẳng định

Sử dụng sai dạng phủ định trong câu hỏi khi muốn thể hiện sự ngạc nhiên hoặc xác nhận. Câu hỏi phủ định phải bắt đầu bằng trợ động từ phủ định (don’t, doesn’t, isn’t). Khi đặt câu hỏi phủ định, luôn sử dụng đúng trợ động từ ở đầu câu.
Sai Đúng
You don’t like coffee? Don’t you like coffee?
He isn’t your brother? Isn’t he your brother?

Bài Tập Thực Hành Các Loại Câu Hỏi Tiếng Anh

Bài tập Yes/No Questions

Bài tập 1: Chọn câu hỏi đúng

Chọn câu hỏi đúng để hoàn thành mỗi câu sau.
  1. ______ you like coffee? a. Does b. Do c. Are
  2. ______ he finish his homework yesterday? a. Does b. Did c. Do
  3. ______ they playing soccer? a. Are b. Is c. Does
  4. ______ she speak English fluently? a. Is b. Does c. Did
  5. ______ you going to the party tonight? a. Are b. Do c. Will
Đáp án:
  1. b. DoDo you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?) Giải thích: Ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ you cần trợ động từ do.
  2. b. DidDid he finish his homework yesterday? (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà hôm qua chưa?) Giải thích: Câu ở thì quá khứ đơn cần trợ động từ did.
  3. a. AreAre they playing soccer? (Họ đang chơi bóng đá à?) Giải thích: Câu ở thì hiện tại tiếp diễn cần trợ động từ are.
  4. b. DoesDoes she speak English fluently? (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát không?) Giải thích: Thì hiện tại đơn với chủ ngữ she cần trợ động từ does.
  5. a. AreAre you going to the party tonight? (Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?) Giải thích: Câu ở thì tương lai gần dùng trợ động từ are.

Bài tập 2: Đặt câu hỏi Yes/No từ các câu sau

Viết lại các câu dưới dạng câu hỏi Yes/No.
  1. She likes chocolate.
  2. They are working on a new project.
  3. He went to the market yesterday.
  4. You have finished your assignment.
  5. She can swim very well.
Đáp án:
  1. Does she like chocolate? → Thì hiện tại đơn với chủ ngữ she, dùng does.
  2. Are they working on a new project? → Thì hiện tại tiếp diễn, cần trợ động từ are.
  3. Did he go to the market yesterday? → Thì quá khứ đơn, cần trợ động từ did.
  4. Have you finished your assignment? → Thì hiện tại hoàn thành, cần trợ động từ have.
  5. Can she swim very well? → Động từ khuyết thiếu can đứng đầu câu.

Bài tập 3: Trả lời câu hỏi Yes/No

Trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi dưới đây.
  1. Do you like pizza?
  2. Is he your teacher?
  3. Did they visit the museum last weekend?
  4. Are you studying for the exam?
  5. Will she join the meeting tomorrow?
Đáp án:
  1. Yes, I do. / No, I don’t.Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
  2. Yes, he is. / No, he isn’t.Is he your teacher? (Anh ấy là giáo viên của bạn à?)
  3. Yes, they did. / No, they didn’t.Did they visit the museum last weekend? (Họ có đến thăm bảo tàng cuối tuần trước không?)
  4. Yes, I am. / No, I’m not.Are you studying for the exam? (Bạn đang học bài cho kỳ thi phải không?)
  5. Yes, she will. / No, she won’t.Will she join the meeting tomorrow? (Cô ấy sẽ tham gia cuộc họp ngày mai phải không?)

Bài tập 4: Hoàn thành câu hỏi Yes/No

Điền trợ động từ hoặc động từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu hỏi.
  1. ______ you live near here?
  2. ______ she watching TV now?
  3. ______ they go to the park yesterday?
  4. ______ he like playing soccer?
  5. ______ you be at the event tomorrow?
Đáp án:
  1. DoDo you live near here? (Bạn sống gần đây phải không?)
  2. IsIs she watching TV now? (Cô ấy đang xem TV phải không?)
  3. DidDid they go to the park yesterday? (Họ đã đến công viên hôm qua phải không?)
  4. DoesDoes he like playing soccer? (Anh ấy có thích chơi bóng đá không?)
  5. WillWill you be at the event tomorrow? (Bạn sẽ có mặt tại sự kiện ngày mai chứ?)

Bài tập Wh- Questions

Bài tập 1: Chọn từ để hỏi phù hợp (Fill in the blank)

Điền từ để hỏi thích hợp (What, Where, When, Why, Who, Whose, How) vào chỗ trống.
  1. ______ is your best friend?
  2. ______ are you going this weekend?
  3. ______ did you miss the train?
  4. ______ is your phone? I can’t find it.
  5. ______ do you usually get up in the morning?
  6. ______ is your birthday?
  7. ______ car is parked outside?
  8. ______ is the capital of France?
Đáp án bài tập 1:
  1. WhoWho is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?)
  2. WhereWhere are you going this weekend? (Cuối tuần này bạn đi đâu?)
  3. WhyWhy did you miss the train? (Tại sao bạn lỡ chuyến tàu?)
  4. WhereWhere is your phone? I can’t find it. (Điện thoại của bạn đâu? Tôi không tìm thấy nó.)
  5. What timeWhat time do you usually get up in the morning? (Bạn thường dậy mấy giờ vào buổi sáng?)
  6. WhenWhen is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
  7. WhoseWhose car is parked outside? (Xe của ai đang đỗ bên ngoài?)
  8. WhatWhat is the capital of France? (Thủ đô của Pháp là gì?)

Bài tập 2: Đặt câu hỏi Wh- từ các câu trả lời sau (Form a question)

Dựa vào câu trả lời, đặt câu hỏi Wh- phù hợp.
  1. My name is John.
  2. I live in Hanoi.
  3. I went to the supermarket yesterday.
  4. She studies English because she wants to travel.
  5. The book on the table is mine.
Đáp án bài tập 2:
  1. What is your name?My name is John.
  2. Where do you live?I live in Hanoi.
  3. Where did you go yesterday?I went to the supermarket yesterday.
  4. Why does she study English?She studies English because she wants to travel.
  5. Which book is yours?The book on the table is mine.

Bài tập 3: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hỏi đúng (Reorder the words)

Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu hỏi Wh- đúng.
  1. your / is / what / name / ?
  2. live / where / you / do / ?
  3. is / who / teacher / your / ?
  4. come / to / did / why / late / you / ?
  5. like / which / do / color / you / ?
Đáp án bài tập 3:
  1. What is your name? → (Tên bạn là gì?)
  2. Where do you live? → (Bạn sống ở đâu?)
  3. Who is your teacher? → (Ai là giáo viên của bạn?)
  4. Why did you come late? → (Tại sao bạn đến muộn?)
  5. Which color do you like? → (Bạn thích màu nào?)

Bài tập Tag Questions

Bài tập 1: Chọn câu hỏi đuôi phù hợp (Choose the correct tag)

Chọn câu hỏi đuôi đúng cho mỗi câu sau:
  1. She is your sister, ______? a. isn’t she b. is she c. doesn’t she
  2. You don’t like coffee, ______? a. don’t you b. do you c. aren’t you
  3. They will go to the park, ______? a. won’t they b. will they c. don’t they
  4. He has finished his homework, ______? a. doesn’t he b. hasn’t he c. isn’t he
  5. We weren’t late, ______? a. weren’t we b. were we c. didn’t we
Đáp án bài tập 1:
  1. a. isn’t sheShe is your sister, isn’t she? (Cô ấy là chị/em gái của bạn, phải không?) Giải thích: Câu khẳng định cần câu hỏi đuôi phủ định.
  2. b. do youYou don’t like coffee, do you? (Bạn không thích cà phê, đúng không?) Giải thích: Câu phủ định cần câu hỏi đuôi khẳng định.
  3. a. won’t theyThey will go to the park, won’t they? (Họ sẽ đi công viên, phải không?) Giải thích: Thì tương lai đơn cần câu hỏi đuôi “won’t they”.
  4. b. hasn’t heHe has finished his homework, hasn’t he? (Anh ấy đã làm xong bài tập, đúng không?) Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành cần câu hỏi đuôi “hasn’t he”.
  5. b. were weWe weren’t late, were we? (Chúng ta không muộn, phải không?) Giải thích: Câu phủ định cần câu hỏi đuôi khẳng định.

Bài tập 2: Hoàn thành câu hỏi đuôi (Complete the tag)

Điền câu hỏi đuôi phù hợp vào chỗ trống.
  1. She likes ice cream, ______?
  2. They didn’t call you, ______?
  3. You can speak English, ______?
  4. He isn’t coming today, ______?
  5. We have been here before, ______?
Đáp án bài tập 2:
  1. doesn’t sheShe likes ice cream, doesn’t she? (Cô ấy thích kem, đúng không?) Giải thích: Câu khẳng định thì hiện tại đơn cần câu hỏi đuôi phủ định với “doesn’t”.
  2. did theyThey didn’t call you, did they? (Họ không gọi cho bạn, đúng không?) Giải thích: Câu phủ định thì quá khứ đơn cần câu hỏi đuôi khẳng định với “did”.
  3. can’t youYou can speak English, can’t you? (Bạn có thể nói tiếng Anh, đúng không?) Giải thích: Động từ khuyết thiếu “can” cần câu hỏi đuôi phủ định là “can’t”.
  4. is heHe isn’t coming today, is he? (Anh ấy không đến hôm nay, đúng không?) Giải thích: Câu phủ định hiện tại tiếp diễn cần câu hỏi đuôi khẳng định là “is he”.
  5. haven’t weWe have been here before, haven’t we? (Chúng ta đã đến đây trước đó, đúng không?) Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành cần câu hỏi đuôi “haven’t”.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong câu hỏi đuôi (Find the mistake)

Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai trong phần câu hỏi đuôi. Hãy tìm và sửa lỗi.
  1. You are a teacher, aren’t you don’t?
  2. He doesn’t like cats, does he doesn’t?
  3. They were late, weren’t they weren’t?
  4. She will call you tomorrow, won’t she won’t?
  5. We can’t finish it today, can we can’t?
Đáp án bài tập 3:
  1. aren’t you don’t → aren’t youYou are a teacher, aren’t you? (Bạn là giáo viên, đúng không?)
  2. does he doesn’t → does heHe doesn’t like cats, does he? (Anh ấy không thích mèo, đúng không?)
  3. weren’t they weren’t → weren’t theyThey were late, weren’t they? (Họ đã muộn, đúng không?)
  4. won’t she won’t → won’t sheShe will call you tomorrow, won’t she? (Cô ấy sẽ gọi cho bạn ngày mai, đúng không?)
  5. can we can’t → can weWe can’t finish it today, can we? (Chúng ta không thể hoàn thành hôm nay, đúng không?)

Bài tập câu hỏi lựa chọn (Choice Questions)

Bài tập 1: Chọn câu hỏi lựa chọn đúng (Choose the correct question)

Chọn câu hỏi lựa chọn phù hợp với ngữ cảnh.
  1. Do you want tea ______ coffee? a. or b. and c. but
  2. Would you like to stay in a hotel ______ rent a house? a. nor b. or c. and
  3. Should we drive ______ take the train? a. or b. but c. so
  4. Are you studying Math ______ English? a. nor b. or c. for
  5. Does she prefer reading books ______ watching movies? a. and b. or c. nor
Đáp án bài tập 1:
  1. a. orDo you want tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?) Giải thích: Câu hỏi lựa chọn thường dùng liên từ or để kết nối các lựa chọn.
  2. b. orWould you like to stay in a hotel or rent a house? (Bạn muốn ở khách sạn hay thuê nhà?)
  3. a. orShould we drive or take the train? (Chúng ta nên lái xe hay đi tàu?)
  4. b. orAre you studying Math or English? (Bạn đang học Toán hay Tiếng Anh?)
  5. b. orDoes she prefer reading books or watching movies? (Cô ấy thích đọc sách hay xem phim?)

Bài tập 2: Hoàn thành câu hỏi lựa chọn (Complete the question)

Hoàn thành các câu hỏi lựa chọn dưới đây bằng cách thêm liên từ or và từ phù hợp.
  1. Would you like coffee ______ tea?
  2. Are they coming to the meeting ______ staying at home?
  3. Does he want to visit the museum ______ go shopping?
  4. Will you study tonight ______ watch TV?
  5. Is she interested in sports ______ music?
Đáp án bài tập 2:
  1. orWould you like coffee or tea? (Bạn muốn cà phê hay trà?)
  2. orAre they coming to the meeting or staying at home? (Họ sẽ đến cuộc họp hay ở nhà?)
  3. orDoes he want to visit the museum or go shopping? (Anh ấy muốn đi thăm bảo tàng hay đi mua sắm?)
  4. orWill you study tonight or watch TV? (Bạn sẽ học bài tối nay hay xem TV?)
  5. orIs she interested in sports or music? (Cô ấy thích thể thao hay âm nhạc?)

Bài tập 3: Sắp xếp câu hỏi lựa chọn (Reorder the question)

Sắp xếp các từ sau thành câu hỏi lựa chọn hoàn chỉnh.
  1. you / do / walking / prefer / running / or / ?
  2. want / pizza / do / you / pasta / or / ?
  3. study / will / French / English / or / he / ?
  4. going / they / or / staying / are / traveling / ?
  5. prefer / dogs / she / cats / or / does / ?
Đáp án bài tập 3:
  1. Do you prefer walking or running? → (Bạn thích đi bộ hay chạy?)
  2. Do you want pizza or pasta? → (Bạn muốn pizza hay mì Ý?)
  3. Will he study French or English? → (Anh ấy sẽ học Tiếng Pháp hay Tiếng Anh?)
  4. Are they traveling or staying? → (Họ đang đi du lịch hay ở lại?)
  5. Does she prefer dogs or cats? → (Cô ấy thích chó hay mèo?)

Bài tập câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions)

Bài tập 1: Chọn câu hỏi gián tiếp đúng (Choose the correct Indirect Question)

Chọn câu hỏi gián tiếp phù hợp với ngữ cảnh.
  1. Can you tell me ______? a. where is the post office b. where the post office is
  2. Do you know ______? a. how much does this book cost b. how much this book costs
  3. Could you explain ______? a. why did she leave early b. why she left early
  4. I wonder ______. a. when will they arrive b. when they will arrive
  5. Would you mind telling me ______? a. who is in charge of this project b. who is in charge of this project is
Đáp án bài tập 1:
  1. b. where the post office isCan you tell me where the post office is? (Bạn có thể cho tôi biết bưu điện ở đâu không?) Giải thích: Trong câu hỏi gián tiếp, cấu trúc câu chuyển thành khẳng định (the post office is).
  2. b. how much this book costsDo you know how much this book costs? (Bạn có biết cuốn sách này giá bao nhiêu không?) Giải thích: Động từ costs giữ nguyên thì, không đảo ngược như câu hỏi trực tiếp.
  3. b. why she left earlyCould you explain why she left early? (Bạn có thể giải thích tại sao cô ấy rời đi sớm không?) Giải thích: Câu gián tiếp không đảo động từ như câu trực tiếp.
  4. b. when they will arriveI wonder when they will arrive. (Tôi tự hỏi họ sẽ đến khi nào.) Giải thích: Trong câu hỏi gián tiếp, trợ động từ đứng sau từ để hỏi.
  5. a. who is in charge of this projectWould you mind telling me who is in charge of this project? (Bạn có thể cho tôi biết ai phụ trách dự án này không?) Giải thích: Câu gián tiếp giữ nguyên thứ tự của câu khẳng định.

Bài tập 2: Chuyển câu hỏi trực tiếp thành câu hỏi gián tiếp (Change into Indirect Questions)

Chuyển các câu hỏi trực tiếp sau đây thành câu hỏi gián tiếp.
  1. Where is the nearest hospital? (Can you tell me…)
  2. What time does the train leave? (Do you know…)
  3. Why are they late? (Could you explain…)
  4. When will the meeting start? (I wonder…)
  5. Who wrote this book? (Do you have any idea…)
Đáp án bài tập 2:
  1. Can you tell me where the nearest hospital is? Giải thích: Chuyển Where is the nearest hospital? thành dạng khẳng định.
  2. Do you know what time the train leaves? Giải thích: Không đảo động từ leaves như trong câu hỏi trực tiếp.
  3. Could you explain why they are late? Giải thích: Giữ nguyên thì của câu gốc và không đảo động từ.
  4. I wonder when the meeting will start. Giải thích: Trợ động từ will đứng sau từ để hỏi when.
  5. Do you have any idea who wrote this book? Giải thích: Giữ nguyên thứ tự câu khẳng định, không đảo động từ.

Bài tập 3: Sắp xếp câu hỏi gián tiếp (Reorder the Indirect Question)

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hỏi gián tiếp hoàn chỉnh.
  1. you / know / he / where / is / from / do / ?
  2. tell / me / what / time / starts / the / class / can / ?
  3. wonder / who / the / project / will / lead / I / ?
  4. explain / why / didn’t / she / could / come / you / ?
  5. have / any / idea / they / do / how / work / much / ?
Đáp án bài tập 3:
  1. Do you know where he is from? → (Bạn có biết anh ấy đến từ đâu không?)
  2. Can you tell me what time the class starts? → (Bạn có thể cho tôi biết lớp học bắt đầu lúc mấy giờ không?)
  3. I wonder who will lead the project. → (Tôi tự hỏi ai sẽ dẫn dắt dự án.)
  4. Could you explain why she didn’t come? → (Bạn có thể giải thích tại sao cô ấy không đến không?)
  5. Do you have any idea how much they work? → (Bạn có biết họ làm việc bao nhiêu không?)

Bài tập câu hỏi phủ định (Negative Questions)

Bài tập 1: Chọn câu hỏi phủ định đúng (Choose the correct Negative Question)

Chọn câu hỏi phủ định phù hợp với ngữ cảnh.
  1. ______ you like pizza? a. Don’t b. Aren’t c. Haven’t
  2. ______ she coming to the party? a. Didn’t b. Isn’t c. Doesn’t
  3. ______ they know about the meeting? a. Doesn’t b. Don’t c. Isn’t
  4. ______ we supposed to finish this by tomorrow? a. Aren’t b. Haven’t c. Didn’t
  5. ______ he finish his homework last night? a. Doesn’t b. Didn’t c. Isn’t
Đáp án bài tập 1:
  1. a. Don’tDon’t you like pizza? (Bạn không thích pizza sao?) Giải thích: Câu hỏi phủ định với do cho chủ ngữ you ở thì hiện tại.
  2. b. Isn’tIsn’t she coming to the party? (Cô ấy không đến bữa tiệc sao?) Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ she, dùng isn’t.
  3. b. Don’tDon’t they know about the meeting? (Họ không biết về cuộc họp sao?) Giải thích: Phủ định với don’t cho chủ ngữ số nhiều they.
  4. a. Aren’tAren’t we supposed to finish this by tomorrow? (Chúng ta không phải hoàn thành việc này trước ngày mai sao?) Giải thích: Câu hỏi phủ định dùng aren’t với chủ ngữ we.
  5. b. Didn’tDidn’t he finish his homework last night? (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập tối qua sao?) Giải thích: Dùng didn’t để phủ định trong thì quá khứ.

Bài tập 2: Chuyển câu khẳng định thành câu hỏi phủ định (Rewrite as Negative Questions)

Chuyển các câu khẳng định dưới đây thành câu hỏi phủ định phù hợp.
  1. You like coffee.
  2. She is your sister.
  3. They knew about the event.
  4. He will join us later.
  5. We have finished the project.
Đáp án bài tập 2:
  1. Don’t you like coffee? → (Bạn không thích cà phê sao?)
  2. Isn’t she your sister? → (Cô ấy không phải là chị/em gái của bạn sao?)
  3. Didn’t they know about the event? → (Họ đã không biết về sự kiện sao?)
  4. Won’t he join us later? → (Anh ấy sẽ không tham gia cùng chúng ta sau sao?)
  5. Haven’t we finished the project? → (Chúng ta chưa hoàn thành dự án sao?)

Bài tập 3: Sắp xếp câu hỏi phủ định (Reorder the Negative Question)

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hỏi phủ định hoàn chỉnh.
  1. your / don’t / you / homework / finish / ?
  2. coming / isn’t / she / meeting / to / the / ?
  3. didn’t / go / they / yesterday / where / ?
  4. like / doesn’t / football / he / ?
  5. have / we / haven’t / done / yet / ?
Đáp án bài tập 3:
  1. Don’t you finish your homework? → (Bạn không hoàn thành bài tập sao?)
  2. Isn’t she coming to the meeting? → (Cô ấy không đến cuộc họp sao?)
  3. Didn’t they go where yesterday? → (Họ không đi đâu hôm qua sao?)
  4. Doesn’t he like football? → (Anh ấy không thích bóng đá sao?)
  5. Haven’t we done it yet? → (Chúng ta chưa làm xong việc này sao?)
Việc thành thạo các loại câu hỏi tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn nâng cao kỹ năng học tập và làm bài thi hiệu quả. Nếu bạn cần một môi trường học tập chuyên nghiệp và tận tâm với phương pháp học tập hiệu quả giúp tối ưu quá trình học để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy tham gia ngay các khóa học tại IRIS English. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ quốc tế này. Liên hệ với iris ngay hôm nay để nhận tư vấn và ưu đãi tốt nhất.
.
.