[PDF] Bài tập linking verb (từ nối) kèm lời giải chi tiết

Bài tập linking verb là một trong những cách hiệu quả giúp bạn nắm vững cách sử dụng loại động từ quan trọng này trong tiếng Anh. Linking verb không chỉ kết nối chủ ngữ với các thông tin bổ sung mà còn giúp câu trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Hãy cùng khám phá những bài tập thú vị dưới đây để hiểu rõ hơn về vai trò và cách dùng linking verb trong thực tế!

Lý Thuyết Cơ Bản Về Linking Verb

Linking Verb là gì?

Linking verb là một loại động từ trong tiếng Anh không diễn tả hành động mà kết nối chủ ngữ của câu với thông tin bổ sung về chủ ngữ. Thông tin này thường là một tính từ hoặc danh từ, giúp làm rõ hoặc mô tả chủ ngữ. Những linking verb phổ biến bao gồm be, seem, appear, become, feel, look, sound, taste, và smell. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các câu mô tả hoặc trạng thái. Ví dụ: She is happy (Cô ấy hạnh phúc), trong đó “is” là linking verb kết nối chủ ngữ “she” với tính từ “happy”. Việc nắm vững linking verb sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và tự nhiên hơn trong cả giao tiếp và viết lách.

Các động từ nối phổ biến

Linking verbs đóng vai trò kết nối chủ ngữ với thông tin bổ sung, thường là danh từ, tính từ hoặc cụm từ chỉ trạng thái để mô tả hoặc xác định chủ ngữ. Dưới đây là các nhóm động từ nối phổ biến được phân loại chi tiết hơn:
  • Động từ chỉ trạng thái: be, seem, appear.
  • Động từ chỉ cảm giác: look, sound, smell, taste, feel.
  • Động từ chỉ sự thay đổi: become, get, grow, turn, remain, stay.
Bảng Tổng Hợp Các Động Từ Nối (Linking Verbs) Phổ Biến
Nhóm Động Từ Nối Động Từ Phổ Biến Ví Dụ
Động từ chỉ trạng thái be She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
seem He seems tired. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi.)
appear She appears happy. (Cô ấy trông có vẻ vui vẻ.)
Động từ chỉ cảm giác look You look wonderful today. (Hôm nay bạn trông thật tuyệt vời.)
sound That sounds interesting. (Điều đó nghe có vẻ thú vị.)
smell The flowers smell lovely. (Những bông hoa có mùi thơm dễ chịu.)
taste The soup tastes delicious. (Món súp có vị rất ngon.)
feel I feel tired after a long day. (Tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài.)
Động từ chỉ sự thay đổi become He became a famous artist. (Anh ấy đã trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng.)
get It’s getting colder. (Trời đang trở nên lạnh hơn.)
grow She grew more confident over time. (Cô ấy trở nên tự tin hơn theo thời gian.)
turn The leaves turned yellow in autumn. (Những chiếc lá chuyển sang màu vàng vào mùa thu.)
remain He remained calm under pressure. (Anh ấy vẫn bình tĩnh khi chịu áp lực.)
stay Stay focused on your goals. (Hãy tập trung vào mục tiêu của bạn.)

Phân biệt Linking Verb, Action Verb và stative verbs

Tiêu Chí Linking Verb Action Verb Stative Verb
Diễn tả Trạng thái hoặc mô tả về chủ ngữ Hành động của chủ ngữ Trạng thái, cảm giác, hoặc nhận thức
Có thể quan sát không? Không Có thể quan sát hoặc không quan sát được Không
Thường dùng ở thì tiếp diễn? Không (trừ một số trường hợp đặc biệt) Có thể dùng ở thì tiếp diễn Thường không dùng ở thì tiếp diễn
Các động từ phổ biến be, seem, appear, look, sound, smell, taste, feel, become, grow, remain, stay. run, jump, write, eat, speak, play, dance, think. like, love, hate, know, understand, believe, belong, own, prefer.
Ví dụ She looks tired. He runs every day. I know the answer.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Làm Bài Tập Linking Verb

Những Lỗi Thường Gặp Khi Làm Bài Tập Linking Verb

Nhầm lẫn giữa Linking Verb và Action Verb: Các động từ như feel, look, sound có thể là cả hai loại, tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ: She feels tired (Linking Verb) và She feels the fabric (Action Verb).
Không nhận diện được Linking Verb: Linking Verb thường đứng trước tính từ hoặc danh từ để bổ sung thông tin về chủ ngữ. Sai: The cake tastes well (dùng trạng từ) -> Đúng: The cake tastes good (dùng tính từ).
Sử dụng sai động từ nối: Nhầm lẫn giữa trạng thái và hành động, như He grows tired (Linking Verb) và He grows fast (Action Verb).
Không xác định đúng ý nghĩa của Linking Verb: Các từ như become, grow, turn, remain thường diễn tả sự thay đổi trạng thái nhưng dễ bị nhầm với động từ hành động.

Tổng Hợp Bài Tập Linking Verb

Bài tập nhận diện Linking Verb

Xác định động từ nào trong các câu sau đây là Linking Verb và động từ nào là Action Verb. Ghi rõ Linking Verb (L) hoặc Action Verb (A).
  1. She looks tired after a long day.
  2. He grows tomatoes in his backyard.
  3. The soup smells delicious.
  4. She tasted the cake to check if it was sweet.
  5. He became a famous singer after winning the competition.
  6. The baby feels soft and warm.
  7. The chef smelled the spices before adding them to the dish.
  8. The teacher remained calm during the discussion.
  9. He appeared on stage holding a guitar.
  10. She sounded excited when she talked about her trip.
Đáp Án
  1. looks → L (Kết nối chủ ngữ với trạng thái mệt mỏi).
  2. grows → A (Diễn tả hành động trồng cà chua).
  3. smells → L (Liên kết chủ ngữ với tính chất thơm ngon).
  4. tasted → A (Hành động nếm bánh).
  5. became → L (Kết nối chủ ngữ với trạng thái trở thành ca sĩ nổi tiếng).
  6. feels → L (Liên kết chủ ngữ với tính chất mềm mại, ấm áp).
  7. smelled → A (Hành động ngửi gia vị).
  8. remained → L (Kết nối chủ ngữ với trạng thái bình tĩnh).
  9. appeared → A (Hành động xuất hiện trên sân khấu).
  10. sounded → L (Liên kết chủ ngữ với trạng thái hào hứng).

Bài tập linking verb và action verb

Đọc các câu dưới đây và xác định động từ được in đậm là Linking Verb (L) hay Action Verb (A). Ghi rõ đáp án cho từng câu.
  1. She smells the roses in the garden.
  2. The cake smells wonderful.
  3. He appeared calm during the interview.
  4. He appeared suddenly out of nowhere.
  5. The soup tastes salty.
  6. She tasted the soup to check the flavor.
  7. The teacher looked angry when the students were late.
  8. He looked at the picture carefully.
  9. The leaves turned yellow in autumn.
  10. She turned the page of the book.
  11. He feels happy about his performance.
  12. She felt the texture of the fabric with her fingers.
Đáp Án
  1. smells → A (Hành động ngửi).
  2. smells → L (Mô tả tính chất của bánh).
  3. appeared → L (Diễn tả trạng thái bình tĩnh).
  4. appeared → A (Hành động xuất hiện).
  5. tastes → L (Mô tả hương vị của súp).
  6. tasted → A (Hành động nếm súp).
  7. looked → L (Mô tả cảm xúc của giáo viên).
  8. looked → A (Hành động nhìn).
  9. turned → L (Diễn tả sự thay đổi trạng thái của lá).
  10. turned → A (Hành động lật trang sách).
  11. feels → L (Diễn tả cảm xúc).
  12. felt → A (Hành động cảm nhận bằng tay).

Bài tập điền từ vào chỗ trống

Điền một động từ phù hợp (Linking Verb hoặc Action Verb) vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau. Đảm bảo động từ phù hợp với ngữ cảnh của câu.
  1. She ___ happy when she received the good news.
  2. The chef ___ the soup carefully to check its flavor.
  3. The flowers ___ beautiful in the morning sunlight.
  4. He ___ his keys on the table but couldn’t find them later.
  5. The milk ___ sour, so don’t drink it.
  6. The students ___ at the teacher while she explained the lesson.
  7. The cake ___ amazing with its chocolate aroma.
  8. He ___ a new coat because it was getting cold.
  9. After a long day, she ___ tired but satisfied with her work.
  10. The baby ___ the toy to see what it could do.
Đáp Án
  1. feels (Linking Verb)
  2. tasted (Action Verb)
  3. look (Linking Verb)
  4. put (Action Verb)
  5. smells (Linking Verb)
  6. looked (Action Verb)
  7. smells (Linking Verb)
  8. bought (Action Verb)
  9. felt (Linking Verb)
  10. touched (Action Verb)

Bài tập viết lại câu với Linking Verb

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng Linking Verb phù hợp.
  1. The flowers are very beautiful in the sunlight.
  2. He seems to be angry about the decision.
  3. The soup has a delicious smell.
  4. She became the manager after years of hard work.
  5. The baby is very happy when she sees her parents.
  6. The cake has a sweet taste.
  7. The situation stayed calm despite the challenges.
  8. His voice sounds very soft and soothing.
  9. After working all day, I feel exhausted.
  10. The room looked clean after it was tidied up.
Đáp Án
  1. The flowers look beautiful in the sunlight.
  2. He is angry about the decision.
  3. The soup smells delicious.
  4. She became the manager after years of hard work.
  5. The baby looks happy when she sees her parents.
  6. The cake tastes sweet.
  7. The situation remained calm despite the challenges.
  8. His voice sounds very soft and soothing.
  9. After working all day, I feel exhausted.
  10. The room looked clean after it was tidied up.

Bài tập trắc nghiệm về linking verb

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
  1. The soup ___ delicious, you should try it. A. smells B. smells like C. tastes D. tastes like
  2. He ___ very confident before the interview. A. looked B. looked like C. looks like D. look
  3. After years of hard work, she ___ the manager of the company. A. is becoming B. becomes C. became D. has become
  4. The baby ___ happy when she sees her parents. A. looks B. looks like C. look D. looking
  5. His explanation ___ very clear and logical. A. appears B. appeared like C. appear D. appear to
  6. The room ___ clean and tidy after the party. A. look B. looks C. looked like D. looking
  7. She ___ excited about her upcoming trip to Paris. A. seems B. seem C. seemed like D. seem to
  8. The cake ___ amazing with its rich chocolate flavor. A. smells like B. tastes C. tasted like D. feel
  9. The situation ___ calm despite the chaos outside. A. remains B. remain C. remaining D. remained like
  10. After working all day, I ___ exhausted and just want to sleep. A. feel B. feels C. feeling D. felt like
Đáp Án
  1. C. tastes
  2. A. looked
  3. C. became
  4. A. looks
  5. A. appears
  6. B. looks
  7. A. seems
  8. B. tastes
  9. A. remains
  10. A. feel

Bài tập về stative verbs và linking verb

Chọn động từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
  1. The flowers ___ beautiful in the sunlight. (smell / look / feel)
  2. She ___ confident that she will pass the exam. (seems / knows / appears)
  3. This coffee ___ too bitter for me to drink. (tastes / smells / feels)
  4. The baby ___ happy when her parents play with her. (looks / seems / feels)
  5. He ___ a great deal about this subject. (knows / believes / fits)
  6. The cake ___ amazing with its chocolate aroma. (smells / tastes / appears)
  7. The situation ___ calm despite the challenges. (remains / stays / fits)
  8. She ___ the solution to the problem after thinking carefully. (knows / believes / looks)
  9. The sofa ___ very soft and comfortable. (feels / appears / stays)
  10. He ___ his new car and drives it every weekend. (owns / looks / tastes)
Đáp án:
  1. look
  2. seems
  3. tastes
  4. looks
  5. knows
  6. smells
  7. remains
  8. knows
  9. feels
  10. owns

    • Hướng dẫn tải bài tập từ các nguồn uy tín như Violet, Vietjack.
Linking verb là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Vì vậy bạn nên rèn luyện bài tập linking verb để ghi nhớ và nắm vững kiến thức này hơn nữa. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng và tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống, hãy tham gia ngay các khóa học tại trung tâm ngoại ngữ IRIS. Chúng tôi cam kết mang đến phương pháp học hiện đại, giúp bạn chinh phục tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả!
.
.