Phân biệt Although và Despite: Cách dùng chuẩn xác

“Phân biệt although và despite” là một chủ đề mà không ít người học tiếng Anh gặp phải sự nhầm lẫn. Mặc dù cả hai đều mang nghĩa “mặc dù”, nhưng cách sử dụng và cấu trúc của chúng lại có sự khác biệt rõ rệt. Bạn có bao giờ tự hỏi khi nào nên dùng “although” và khi nào nên dùng “despite” không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt chính xác hai từ này, đồng thời cung cấp ví dụ và bài tập áp dụng để bạn dễ dàng hiểu và sử dụng chúng. Cùng tìm hiểu ngay để tự tin giao tiếp tiếng Anh tốt hơn!

Phân biệt although và despite

Phân biệt although và despite

Mặc dù “although” và “despite” đều được dùng để diễn tả ý trái ngược, chúng có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc, cách sử dụng và vị trí trong câu. Hiểu đúng và sử dụng chính xác hai từ này là rất quan trọng để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả trong tiếng Anh. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về định nghĩa, cấu trúc, và cách sử dụng của chúng.

Định nghĩa và cấu trúc

Although: “Although” là một liên từ (conjunction) dùng để nối hai mệnh đề trong câu, diễn tả một sự tương phản hoặc trái ngược giữa hai phần của câu. Nó thường được dùng để chỉ sự tương phản giữa hai điều gì đó, chẳng hạn như hai tình huống hoặc sự kiện đối lập. “Although” nối một mệnh đề hoàn chỉnh (subject + verb) với một mệnh đề khác.
Cấu trúc chung: Although + mệnh đề, mệnh đề chính.
Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
Despite: “Despite” là một giới từ (preposition), được dùng để chỉ một sự trái ngược hoặc bất chấp một điều kiện hoặc tình huống nào đó. Khác với “although”, “despite” thường không nối hai mệnh đề mà thay vào đó, nó nối một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với mệnh đề còn lại. “Despite” yêu cầu một danh từ (hoặc cụm danh từ) phía sau.
Cấu trúc chung: Despite + danh từ (hoặc cụm danh từ), mệnh đề chính.
Ví dụ: Despite the rain, we went for a walk (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo)

Phân biệt cách sử dụng

Mặc dù “although” và “despite” đều diễn tả sự tương phản, chúng có sự khác biệt rõ rệt trong cấu trúc câu và cách sử dụng. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết về cách dùng chúng.
“Although”: Dùng để nối hai mệnh đề với nhau trong câu. Cấu trúc bắt buộc có đầy đủ chủ ngữ và động từ trong mệnh đề. Có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, nhưng không thể đứng sau danh từ.
“Although” thường mang tính trang trọng và chính thức hơn. Nó tạo ra một mối quan hệ giữa các mệnh đề, giúp làm rõ hơn sự đối lập giữa hai tình huống. Nó thích hợp khi muốn kết nối các phần câu dài hơn hoặc trong các câu phức tạp.
“Although” được sử dụng phổ biến trong văn viết, văn chính thức, hoặc trong những tình huống cần sự chính xác trong việc diễn đạt mối quan hệ giữa hai phần câu.
Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
“Despite”: Dùng với danh từ hoặc cụm danh từ, không thể đứng sau mệnh đề hoàn chỉnh. “Despite” không thể đứng giữa câu như “although” mà thường đứng đầu câu hoặc sau dấu phẩy.
Ví dụ: Despite the rain, we went for a walk (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
“Despite” thường mang sắc thái không chính thức hơn so với “although” và thích hợp hơn trong giao tiếp thông thường hoặc trong các tình huống ngắn gọn, dễ hiểu.
“Despite” chủ yếu được dùng trong văn nói và trong các câu ngắn gọn, dễ hiểu. Vì là một giới từ, “despite” thường được dùng trong các tình huống không yêu cầu mệnh đề đầy đủ.
Ví dụ: Despite the fact that it was raining, we went for a walk (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
So sánh sự khác nhau giữa “Although”, “Despite” và “In Spite Of”
Tiêu chí Although Despite / In Spite Of
Loại từ Liên từ (conjunction) Giới từ (preposition)
Theo sau bởi Mệnh đề (S + V) Danh từ, cụm danh từ, hoặc V-ing
Ví dụ Although she was tired, she continued working. Despite being tired, she continued working.
Dùng trong văn viết hay nói? Cả hai Cả hai, nhưng “despite” phổ biến hơn trong văn viết trang trọng.

Những lỗi thường gặp và cách sửa khi dùng althought và despite

Trong tiếng Anh, “although” và “despite” đều được sử dụng để diễn tả ý trái ngược, nhưng nhiều người học vẫn gặp phải sự nhầm lẫn khi dùng chúng trong câu. Cả hai từ này có chức năng tương tự nhau trong việc chỉ ra mối quan hệ trái ngược, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng về cấu trúc và cách sử dụng. Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng “although” và “despite” và cách sửa chúng.
  1. Sử dụng sai cấu trúc giữa “although” và “despite”
Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng “although” và “despite” là sử dụng sai cấu trúc câu. Trong khi “although” là một liên từ, “despite” là một giới từ. Điều này dẫn đến việc người học thường nhầm lẫn giữa chúng và sử dụng sai trong câu.
Lỗi sai: Although despite the rain, we went for a walk — Câu này sai vì “although” là liên từ và cần phải nối với mệnh đề, trong khi “despite” là giới từ và không thể trực tiếp nối với mệnh đề.
Cách sửa: Although it was raining, we went for a walk — “Although” được dùng để nối hai mệnh đề.
Despite the rain, we went for a walk — “Despite” là giới từ và cần phải theo sau một danh từ (hoặc đại từ).
  1. Sử dụng “although” với danh từ thay vì mệnh đề
Một lỗi thường gặp là sử dụng “although” theo sau một danh từ thay vì một mệnh đề hoàn chỉnh. “Although” yêu cầu một mệnh đề đầy đủ, không chỉ là một danh từ.
Lỗi sai: Although the rain, we went for a walk — Câu này sai vì “although” không thể theo sau một danh từ “the rain” mà thiếu động từ và chủ ngữ.
Cách sửa: Although it was raining, we went for a walk — Cần có một mệnh đề hoàn chỉnh với “although” để tạo ra câu đúng.
  1. Sử dụng “despite” với một mệnh đề đầy đủ
Nhiều người học thường mắc phải lỗi dùng “despite” với một mệnh đề đầy đủ, giống như cách sử dụng “although”. Tuy nhiên, “despite” chỉ có thể được theo sau bởi danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, chứ không phải một mệnh đề.
Lỗi sai: Despite it was raining, we went for a walk — Câu này sai vì “despite” không thể theo sau một mệnh đề với “it was raining”.
Cách sửa: Despite the rain, we went for a walk — Sử dụng “despite” với danh từ (“the rain”) thay vì mệnh đề.
Although it was raining, we went for a walk — Nếu bạn muốn sử dụng “although”, cần một mệnh đề đầy đủ.
  1. Sử dụng sai vị trí của “although” và “despite” trong câu
Một lỗi khác là sự nhầm lẫn trong việc quyết định vị trí của “although” và “despite” trong câu. Mặc dù cả hai từ này có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, nhưng vị trí của chúng phải phù hợp với cấu trúc câu và mang lại sự rõ ràng cho ý nghĩa.
Lỗi sai: We went for a walk despite although it was raining — Câu này sai vì không thể sử dụng cả “despite” và “although” cùng một lúc trong câu. Chúng không thể đứng liền kề nhau và phải có sự phân biệt rõ ràng giữa chúng.
Cách sửa: Although it was raining, we went for a walk — Đặt “although” ở đầu câu để nhấn mạnh sự trái ngược.
We went for a walk despite the rain — “Despite” có thể đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.
  1. Dùng “despite” với một động từ (khi động từ chưa được chuyển thành danh từ)
Một lỗi khác là sử dụng “despite” với một động từ mà không chuyển động từ đó thành danh từ.
Lỗi sai: Despite raining, we went for a walk — Câu này sai vì “raining” là một động từ ở dạng gerund (danh động từ), nhưng “despite” không thể trực tiếp đi với một động từ dạng gerund nếu không có một danh từ đi kèm.
Cách sửa: Despite the rain, we went for a walk — Đổi “raining” thành “the rain” để câu có cấu trúc đúng.
  1. Sử dụng “despite” và “although” trong cùng một câu
Một số người học sử dụng cả “despite” và “although” trong một câu, dẫn đến cấu trúc không cần thiết và dư thừa.
Lỗi sai: Despite it was raining, although we went for a walk — Câu này sai vì bạn không cần dùng cả “despite” và “although” trong một câu.
Cách sửa: Although it was raining, we went for a walk — Chọn một trong hai từ “although” hoặc “despite”, không cần phải sử dụng cả hai.

Bài tập thực hành phân biệt although và despite

Chọn từ đúng (although, despite, in spite of)

Điền although, despite hoặc in spite of vào chỗ trống trong các câu dưới đây.
  1. ________ it was raining, they went for a walk.
  2. We enjoyed the trip ________ the bad weather.
  3. ________ his illness, he still went to work.
  4. She passed the exam ________ not studying much.
  5. They went to the beach ________ the cold weather.
  6. ________ being tired, I finished the project.
  7. ________ the high price, I bought the phone.
  8. He decided to stay at home ________ feeling unwell.
  9. ________ all the difficulties, they succeeded in the project.
  10. The movie was boring ________ the great actors.
  11. ________ the heavy traffic, we arrived on time.
  12. They decided to go for a walk ________ the rain.
  13. ________ the fact that she was late, she still managed to catch the train.
  14. ________ studying hard, he didn’t pass the test.
  15. ________ the noisy environment, she managed to concentrate.
  16. I bought the car ________ it was very expensive.
  17. ________ he was a beginner, he played very well.
  18. ________ his hard work, he didn’t get the promotion.
  19. They continued working ________ feeling exhausted.
  20. ________ their efforts, they didn’t achieve their goal.
Đáp án:
  1. Although
  2. despite
  3. despite
  4. although
  5. despite
  6. Although
  7. despite
  8. despite
  9. despite
  10. despite
  11. Despite
  12. despite
  13. Although
  14. Although
  15. In spite of
  16. although
  17. Although
  18. Despite
  19. despite
  20. Despite

Hoàn thành câu với “although”, “despite” hoặc “in spite of”

Chọn although, despite hoặc in spite of để hoàn thành các câu dưới đây.
  1. ________ the fact that he is new, he did a great job.
  2. ________ her busy schedule, she found time to help me.
  3. We enjoyed the picnic ________ the rain.
  4. ________ all the challenges, they managed to finish the project.
  5. ________ the cost, they decided to buy the house.
  6. ________ being a beginner, she played very well.
  7. He was not tired ________ working all day.
  8. ________ the cold weather, they went for a swim.
  9. ________ not feeling well, he continued working.
  10. ________ the strong winds, the flight was on time.
  11. The teacher was pleased with her work ________ it was late.
  12. ________ her health issues, she performed excellently.
  13. They stayed at the party ________ they were very tired.
  14. ________ his bad mood, he was friendly with everyone.
  15. ________ her little experience, she got the job.
  16. We managed to finish the report ________ the tight deadline.
  17. ________ being scared, she decided to try skydiving.
  18. He went to work ________ he had a fever.
  19. ________ her quick response, we were able to solve the problem.
  20. ________ being late, he still managed to catch the train.
Đáp án:
  1. Although
  2. Despite
  3. despite
  4. Despite
  5. Despite
  6. Although
  7. despite
  8. Despite
  9. Despite
  10. Despite
  11. although
  12. Despite
  13. despite
  14. Despite
  15. Despite
  16. despite
  17. Despite
  18. although
  19. Despite
  20. Although

Chọn câu đúng sử dụng “although”, “despite”, hoặc “in spite of”

Chọn câu đúng trong các lựa chọn dưới đây.
1. ________ it was a rainy day, we decided to go hiking.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
2. ________ her hard work, she didn’t get the promotion.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
3. He was late ________ the heavy traffic.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
4. ________ his illness, he went to work.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
5. ________ the noise, she managed to concentrate on her work.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
6. ________ the high price, we decided to buy the car.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
7. We went for a walk ________ it was raining.
  a) Although
  b) Despite
  c) In spite of
8. He stayed home ________ he wasn’t feeling well.
  a) Although
  b) Despite
  c) In spite of
9. ________ the fact that she was tired, she finished the project.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
10. He continued working ________ feeling exhausted.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
11. ________ her limited experience, she got the job.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
12. ________ the rain, they went for a walk.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
13. ________ his bad temper, he was a great leader.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
14. ________ being tired, she finished the task.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
15. ________ the fact that she was new, she did a great job.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
16. ________ all the difficulties, they succeeded.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
17. He was happy ________ all the challenges he faced.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
18. ________ the cold weather, they went skiing.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
19. ________ the storm, we went for a hike.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
20. ________ having no money, they still managed to enjoy the trip.
  a) Despite
  b) Although
  c) In spite of
Đáp án:
  1. b) Although
  2. a) Despite
  3. a) Despite
  4. b) Although
  5. a) Despite
  6. a) Despite
  7. a) Although
  8. b) Despite
  9. b) Although
  10. a) Despite
  11. a) Despite
  12. a) Despite
  13. a) Despite
  14. b) Although
  15. b) Although
  16. a) Despite
  17. a) Despite
  18. a) Despite
  19. a) Despite
  20. a) Despite
Tổng kết, “phân biệt although và despite” sẽ trở nên dễ dàng khi bạn nắm rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Việc áp dụng chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và mạch lạc hơn. Nếu bạn muốn rèn luyện và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy đến với chúng tôi để cải thiện tiếng Anh và đạt được mục tiêu học tập của bạn!

Viết một bình luận

.
.