Phân biệt can và be able to: Ví dụ và bài tập thực hành

“Phân biệt can và be able to” là một trong những chủ đề ngữ pháp tiếng Anh mà nhiều người học gặp phải sự bối rối. Mặc dù cả hai đều mang nghĩa “có thể”, nhưng chúng có cách sử dụng và cấu trúc khác nhau trong câu. Bạn có muốn hiểu rõ khi nào dùng “can” và khi nào dùng “be able to” không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết sự khác biệt giữa chúng, kèm theo ví dụ và bài tập thực hành giúp bạn áp dụng đúng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu để sử dụng tiếng Anh tự tin và chính xác hơn!

Phân biệt can và be able to

Phân biệt can và be able to

“Can”“be able to” đều được sử dụng để diễn tả khả năng, nhưng có sự khác biệt về cấu trúc, cách sử dụng và sắc thái trong một số tình huống. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hai cụm từ này để giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa và cách sử dụng cơ bản

“Can”: “Can” là một động từ khuyết thiếu (modal verb) được dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc yêu cầu. “Can” được sử dụng để chỉ khả năng làm một điều gì đó ở hiện tại hoặc trong tương lai gần.
Cấu trúc: “Can” theo sau động từ nguyên mẫu mà không có “to”. Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
“Be able to”: “Be able to” cũng được dùng để chỉ khả năng, nhưng nó được sử dụng linh hoạt hơn “can” trong các tình huống cần chia động từ theo các thì khác nhau hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh khả năng trong một tình huống cụ thể.
Cấu trúc: “Be able to” được cấu thành từ động từ “be” (ở các thì khác nhau) + “able” + “to” + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: I am able to swim. (Tôi có thể bơi.)

Sự khác biệt về thời gian sử dụng (“can” và “be able to”)

“Can”:
  • Thời gian: “Can” thường chỉ khả năng trong hiện tại hoặc tương lai gần. Nó không có dạng quá khứ riêng biệt. Ví dụ: I can read English. (Tôi có thể đọc tiếng Anh.). Trong câu này, “can” chỉ khả năng ở hiện tại.
  • Quá khứ: Khi bạn muốn diễn tả khả năng trong quá khứ, bạn sẽ sử dụng “could” thay vì “can”. Ví dụ: I could swim when I was younger. (Tôi có thể bơi khi còn nhỏ.)
“Be able to”:
  • Thời gian: “Be able to” có thể được sử dụng trong tất cả các thì (hiện tại, quá khứ, tương lai). Nó linh hoạt hơn và cho phép bạn chia động từ theo thời gian bạn muốn. Ví dụ: I am able to solve the problem now. (Tôi có thể giải quyết vấn đề này bây giờ.)
  • Ví dụ quá khứ: I was able to solve the problem yesterday. (Tôi đã có thể giải quyết vấn đề hôm qua.)
  • Ví dụ tương lai: I will be able to solve the problem tomorrow. (Tôi sẽ có thể giải quyết vấn đề vào ngày mai.)

Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng

  • “Can”: Sử dụng trong các tình huống thông thường: “Can” được sử dụng phổ biến để chỉ khả năng tự nhiên hoặc khả năng tiềm ẩn, không yêu cầu sự nỗ lực đặc biệt. Ví dụ: I can cook. (Tôi có thể nấu ăn.) Trong câu này, “can” chỉ khả năng chung chung, không nhấn mạnh một tình huống cụ thể nào.
  • “Be able to”: Sử dụng khi nhấn mạnh kết quả hoặc hành động cụ thể: “Be able to” được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh khả năng làm một điều gì đó trong một tình huống cụ thể hoặc khi có sự thay đổi trạng thái. Ví dụ: After months of training, she was able to run a marathon. (Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy đã có thể chạy một cuộc thi marathon.) Câu này sử dụng “be able to” để nhấn mạnh việc cô ấy đạt được khả năng chạy marathon sau một quá trình luyện tập vất vả.
  • Sự thay thế giữa “can” và “be able to”: Trong nhiều trường hợp, “can” và “be able to” có thể thay thế cho nhau khi diễn tả khả năng, đặc biệt trong các câu đơn giản hoặc thông dụng. Ví dụ: I can swim. = I am able to swim. (Cả hai câu này đều có nghĩa là tôi có thể bơi). Tuy nhiên “Be able to” thường được ưa chuộng trong các câu phức tạp, khi cần sử dụng động từ ở các thì khác nhau hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự nỗ lực hoặc kết quả đạt được. Ví dụ: She was able to fix the car after many attempts. (Cô ấy đã có thể sửa chiếc xe sau nhiều lần thử.)
Tóm tắt sự khác biệt chính giữa “can” và “be able to”
Tiêu chí Can Be able to
Định nghĩa Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép ở hiện tại hoặc tương lai gần. Diễn tả khả năng, đặc biệt khi nhấn mạnh kết quả trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc Động từ khuyết thiếu (modal verb) + động từ nguyên mẫu. “Be” (ở các thì khác nhau) + “able” + “to” + động từ nguyên mẫu.
Thời gian Chỉ khả năng trong hiện tại và tương lai gần. Không có dạng quá khứ trực tiếp. Có thể sử dụng trong tất cả các thì (quá khứ, hiện tại, tương lai).
Sự nhấn mạnh Ít nhấn mạnh sự nỗ lực hoặc tình huống cụ thể. Thường được dùng khi muốn nhấn mạnh khả năng trong một tình huống cụ thể hoặc quá trình.
Sử dụng phổ biến Các tình huống thông thường, khả năng tự nhiên. Các tình huống đặc biệt hoặc yêu cầu nhấn mạnh kết quả hoặc tình huống cụ thể.

Idiom, collacation, cụm từ, thành ngữ phổ biến có can, be able to

Thành ngữ (Idioms) với “can” và “be able to”

  • Can’t help (doing something): Không thể ngừng làm gì. Ví dụ: I can’t help laughing when I watch that movie. (Tôi không thể nhịn cười khi xem bộ phim đó.)
  • Can’t stand (doing something): Không thể chịu đựng được điều gì. Ví dụ: I can’t stand waiting in long lines. (Tôi không thể chịu đựng được việc phải chờ đợi trong những hàng dài.)
  • Can’t make heads or tails of something: Không hiểu một cái gì đó. Ví dụ: I can’t make heads or tails of this instruction. (Tôi không hiểu được hướng dẫn này.)
  • Can’t for the life of me: Không thể làm gì dù có cố gắng. Ví dụ: I can’t for the life of me remember her name. (Tôi không thể nhớ tên cô ấy dù có cố gắng.)
  • Can’t see the forest for the trees: Không nhìn thấy cái tổng thể do quá chú trọng vào chi tiết. Ví dụ: He’s focusing too much on small details and can’t see the forest for the trees. (Anh ta quá chú trọng vào chi tiết nhỏ mà không thấy cái tổng thể.)

Cách sử dụng “be able to” trong thành ngữ

  • Be able to pull something off: Có khả năng thành công trong việc gì đó, đặc biệt là khi điều đó khó khăn. Ví dụ: She was able to pull off the performance even though she was nervous. (Cô ấy đã có thể thành công trong màn biểu diễn dù cô ấy rất lo lắng.)
  • Be able to get through to someone: Thành công trong việc làm cho ai đó hiểu được điều gì. Ví dụ: It was hard, but I was able to get through to him. (Điều đó rất khó khăn, nhưng tôi đã có thể làm anh ta hiểu.)

Cụm từ (Collocations) với “can” và “be able to”

  • Can do something: Có khả năng làm việc gì đó. Ví dụ: I can do this task on my own. (Tôi có thể làm công việc này một mình.)
  • Can afford (to do something): Có khả năng chi trả, đủ điều kiện làm gì. Ví dụ: We can afford to go on vacation this year. (Chúng tôi đủ khả năng để đi du lịch năm nay.)
  • Can’t stand (doing something): Không thể chịu đựng việc gì. Ví dụ: I can’t stand waking up early. (Tôi không thể chịu đựng việc dậy sớm.)
  • Can’t wait (to do something): Mong chờ được làm gì. Ví dụ: I can’t wait to see the movie. (Tôi không thể chờ đợi được để xem bộ phim.)
  • Can’t help but (do something): Không thể không làm gì, khó tránh khỏi việc làm gì. Ví dụ: I can’t help but smile when I see that video. (Tôi không thể không cười khi xem video đó.)

Cụm từ phổ biến với “be able to”

  • Be able to achieve something: Có khả năng đạt được điều gì đó. Ví dụ: She was able to achieve great success in her career. (Cô ấy đã có thể đạt được thành công lớn trong sự nghiệp.)
  • Be able to handle something: Có khả năng xử lý việc gì. Ví dụ: He’s able to handle the pressure at work. (Anh ấy có khả năng xử lý áp lực trong công việc.)
  • Be able to afford something: Có khả năng chi trả, đủ điều kiện để mua gì đó. Ví dụ: I’m not sure if I’ll be able to afford this car. (Tôi không chắc liệu tôi có đủ khả năng mua chiếc xe này không.)
  • Be able to reach someone: Có thể liên lạc với ai. Ví dụ: I was able to reach her on the phone. (Tôi đã có thể liên lạc với cô ấy qua điện thoại.)
  • Be able to make a decision: Có khả năng đưa ra quyết định. Ví dụ: He wasn’t able to make a decision about the project. (Anh ấy không thể đưa ra quyết định về dự án.)

Bài tập thực hành phân biệt can và be able to

Điền “can” hoặc “be able to” vào chỗ trống

Điền “can” hoặc “be able to” vào chỗ trống trong các câu sau.
  1. She ________ play the piano very well.
  2. After practicing for weeks, he ________ swim long distances.
  3. I don’t think I ________ help you with that task right now.
  4. We ________ go to the party this Saturday.
  5. You ________ come with me if you want.
  6. He ________ speak three languages fluently.
  7. ________ you finish the project by tomorrow?
  8. I ________ speak a little bit of Spanish.
  9. By the end of the course, you ________ communicate more confidently.
  10. She ________ pass the test if she studies hard.
  11. After the operation, he ________ walk again.
  12. You ________ join us for lunch tomorrow, can you?
  13. They ________ solve the puzzle in less than 10 minutes.
  14. I ________ finish the report this evening.
  15. She ________ run a marathon next year.
  16. He ________ help you with that, if you ask him.
  17. By next year, they ________ open a new branch in the city.
  18. You ________ stay with us for the weekend.
  19. He ________ help you, but he won’t be free until tomorrow.
  20. ________ she come to the party with us, or is she busy?
Đáp án:
  1. can
  2. be able to
  3. can’t
  4. can
  5. can
  6. can
  7. Can
  8. can
  9. be able to
  10. can
  11. be able to
  12. can
  13. can
  14. can
  15. be able to
  16. can
  17. be able to
  18. can
  19. can
  20. Can

Chọn câu đúng với “can” hoặc “be able to”

Chọn câu đúng trong các lựa chọn dưới đây.
1. I ________ speak English fluently.
  a) can
  b) be able to
2. He ________ help us with the task if we ask him.
  a) can
  b) is able to
3. ________ you understand what I’m saying?
  a) Can
  b) Are you able to
4. By the end of the semester, you ________ write an essay in English.
  a) can
  b) will be able to
5. After a lot of practice, I ________ play the guitar.
  a) can
  b) am able to
6. They ________ complete the project on time last week.
  a) can
  b) were able to
7. She ________ finish the report by tomorrow.
  a) can
  b) is able to
8. I ________ meet with you later, can I?
  a) can
  b) am able to
9. He ________ lift heavy weights at the gym now.
  a) can
  b) is able to
10. We ________ see the film tonight, can we?
  a) can
  b) are able to
11. ________ you solve the problem in just 10 minutes?
  a) Can
  b) Are you able to
12. I ________ help you with the presentation next week.
  a) can
  b) will be able to
13. She ________ make a decision after the meeting.
  a) can
  b) will be able to
14. After years of training, she ________ run a marathon.
  a) can
  b) is able to
15. He ________ get a job in a new city, can he?
  a) can
  b) is able to
16. We ________ reach the top of the mountain last year.
  a) can
  b) were able to
17. I ________ contact you later if necessary.
  a) can
  b) will be able to
18. He ________ complete the assignment without any help.
  a) can
  b) is able to
19. We ________ arrange a meeting tomorrow, can we?
  a) can
  b) are able to
20. ________ you come to the party next week?
  a) Can
  b) Are you able to
Đáp án:
  1. a) can
  2. a) can
  3. a) Can
  4. b) will be able to
  5. a) can
  6. b) were able to
  7. b) is able to
  8. a) can
  9. a) can
  10. b) are able to
  11. a) Can
  12. b) will be able to
  13. b) will be able to
  14. b) is able to
  15. b) is able to
  16. b) were able to
  17. b) will be able to
  18. b) is able to
  19. b) are able to
  20. a) Can

Sử dụng “can” hoặc “be able to” với câu hỏi đuôi

Chọn “can” hoặc “be able to” và điền vào chỗ trống trong các câu sau, đồng thời chọn câu hỏi đuôi phù hợp.
  1. I ________ meet you at 5 PM, ________?
  2. She ________ speak three languages fluently, ________?
  3. They ________ finish the work by tomorrow, ________?
  4. He ________ help us with the project, ________?
  5. We ________ understand each other, ________?
  6. You ________ call me later, ________?
  7. I ________ handle the situation, ________?
  8. She ________ make a decision by the end of the day, ________?
  9. He ________ pass the exam, ________?
  10. I ________ finish the task before the deadline, ________?
  11. They ________ solve the puzzle in an hour, ________?
  12. You ________ join us for the meeting, ________?
  13. I ________ go on vacation next month, ________?
  14. He ________ do all the work on his own, ________?
  15. We ________ speak Japanese, ________?
  16. She ________ complete the assignment on time, ________?
  17. You ________ do this on your own, ________?
  18. I ________ find a solution, ________?
  19. He ________ help us tomorrow, ________?
  20. We ________ reach an agreement by next week, ________?
Đáp án:
  1. can, can’t you?
  2. can, can’t she?
  3. can, can’t they?
  4. can, can’t he?
  5. can, can’t we?
  6. can, can’t you?
  7. can, can’t I?
  8. will be able to, won’t she?
  9. can, can’t he?
  10. can, can’t I?
  11. can, can’t they?
  12. can, can’t you?
  13. will be able to, won’t I?
  14. can, can’t he?
  15. can, can’t we?
  16. can, can’t she?
  17. can, can’t you?
  18. can, can’t I?
  19. can, can’t he?
  20. will be able to, won’t we?
Tổng kết, khi “phân biệt can và be able to”, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt trong cách sử dụng để tránh những sai sót không đáng có. Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Nếu bạn muốn rèn luyện và cải thiện kỹ năng tiếng Anh, IRIS luôn sẵn sàng giúp đỡ. Đến với chúng tôi để học và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả!

Viết một bình luận

.
.