Phân biệt house và home: Cách dùng đúng trong tiếng Anh

Phân biệt house và home là một trong những câu hỏi thú vị mà nhiều người học tiếng Anh gặp phải. Mặc dù cả hai từ này đều liên quan đến nơi ở, nhưng chúng mang ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn đã bao giờ tự hỏi “house”“home” có điểm gì khác biệt chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này và cách sử dụng chúng chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá để nắm vững cách dùng “house” và “home” trong tiếng Anh!

Phân biệt house và home

phân biệt house và home

“House” (Nhà)

“House” là một danh từ chỉ một tòa nhà, công trình xây dựng mà con người có thể sống trong đó. “House” là vật thể, một công trình vật lý với các đặc điểm như mái nhà, tường, cửa sổ và các phòng. Đây là nơi con người sinh sống hoặc làm việc, nhưng bản thân từ “house” không mang ý nghĩa về sự ấm cúng hay cảm giác thân thuộc. Ví dụ: “I just bought a new house in the city” (Tôi vừa mua một ngôi nhà mới trong thành phố.)
“House” dùng để chỉ tòa nhà vật lý mà bạn sinh sống hoặc là một phần của cơ sở hạ tầng (nhà ở, biệt thự, căn hộ, v.v.). “House” có thể chỉ ngôi nhà nơi gia đình sống, nhưng không mang tính chất tình cảm hoặc tâm lý. “House” có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ và thành ngữ liên quan đến môi trường sống, như “household” (hộ gia đình), “housewarming” (tiệc tân gia), “treehouse” (nhà trên cây), v.v.

“Home” (Nhà – Tâm lý và cảm xúc)

“Home” không chỉ là một công trình vật lý như “house”, mà là nơi gắn bó với cảm xúc. “Home” thể hiện sự ấm cúng, thoải mái, và là nơi bạn cảm thấy yên bình, dù đó là một ngôi nhà, căn hộ, hay bất kỳ không gian nào mà bạn coi là nơi của mình. “Home” còn được dùng để chỉ nơi xuất phát hoặc nơi có cảm giác thân thuộc. Ví dụ: “I love coming back to my home after a long trip” (Tôi thích trở về nhà sau một chuyến đi dài.). “Home” có thể chỉ nơi sinh sống nhưng mang một ý nghĩa sâu sắc hơn là chỉ một tòa nhà. Nó biểu thị một môi trường cảm xúc hoặc mối quan hệ gắn bó. Bạn có thể dùng “home” để chỉ nơi bạn sinh ra hoặc nơi bạn cảm thấy mình thuộc về, kể cả khi bạn không thực sự sống tại đó trong thời gian dài.
Ví dụ: “I miss my hometown. It will always be my home.” (Tôi nhớ quê hương của mình. Nó sẽ luôn là nhà của tôi.)
Sự khác biệt giữa “House” và “Home”
Tiêu chí House Home
Định nghĩa Tòa nhà, công trình vật lý nơi người ta sống. Nơi cảm thấy thoải mái, thân thuộc, có cảm xúc gắn bó.
Tính chất Vật lý, công trình xây dựng. Tinh thần, cảm xúc, nơi có sự ấm cúng và yêu thương.
Sử dụng Đề cập đến ngôi nhà như một cơ sở vật chất. Đề cập đến nơi mà bạn cảm thấy thuộc về, nơi mang lại cảm giác yên bình.
Ví dụ “My house is located in the city.” “I love coming home after a long day at work.”

Phân biệt “House” và “Apartment”

“House” (Nhà)

“House” là một công trình xây dựng độc lập, thường có mái nhà, tường, cửa sổ, và nhiều phòng. Một house thường là nơi cư trú cho một gia đình hoặc nhiều thành viên sống chung. Nó có thể là một ngôi nhà nhỏ hoặc một biệt thự lớn, và thường đi kèm với một khu vườn hoặc đất đai xung quanh.
Ví dụ: “We live in a big house with a garden in the backyard” (Chúng tôi sống trong một ngôi nhà lớn có một khu vườn ở sân sau.)
“House” dùng để chỉ một tòa nhà độc lập, có thể có nhiều phòng, khu vườn, và thường là nơi gia đình sống. “House” cũng có thể chỉ các loại nhà riêng biệt như bungalow, cottage, villa, v.v. “House” thường được dùng để chỉ một tòa nhà độc lập và không liên quan đến những người khác trong cùng một tòa nhà (không chia sẻ không gian chung).

“Apartment” (Căn hộ)

“Apartment” là một đơn vị nhà ở trong một tòa nhà chung cư hoặc khu chung cư. Nó thường được chia sẻ cùng với nhiều căn hộ khác trong một tòa nhà cao tầng. Apartment có thể là một không gian riêng biệt như phòng ngủ, phòng khách, phòng tắm và bếp, nhưng không có khu vườn hoặc đất đai như trong house.
Ví dụ: “They rent an apartment on the 10th floor of a skyscraper” (Họ thuê một căn hộ ở tầng 10 của một tòa nhà chọc trời.)
“Apartment” dùng để chỉ một phần của một tòa nhà lớn với nhiều đơn vị nhà ở khác nhau. Các apartment thường có các không gian chung như hành lang, cầu thang bộ hoặc thang máy mà mọi người trong tòa nhà cùng sử dụng. “Apartment” có thể được gọi bằng nhiều từ khác nhau ở các quốc gia khác nhau. Ví dụ, ở Anh, người ta có thể sử dụng “flat” thay cho “apartment”.

Những cụm từ có chứa house và home

Thành ngữ và Cụm từ với “House”

“House of cards”: Một kế hoạch, ý tưởng, hoặc công trình dễ bị sụp đổ hoặc thất bại.
Ví dụ: “His business plan was just a house of cards, and it collapsed within months” (Kế hoạch kinh doanh của anh ta chỉ là một lâu đài bằng thẻ bài và đã sụp đổ chỉ trong vài tháng.)
“Bring the house down”: Làm cho khán giả hoặc một nhóm người rất vui vẻ, cười to, hoặc vỗ tay hoan hô nhiệt liệt.
Ví dụ: “The comedian’s jokes brought the house down.” (Những câu chuyện hài hước của anh ấy khiến cả khán phòng cười nghiêng ngả.)
“Housewarming party”: Tiệc tân gia, tiệc mừng khi bạn mới chuyển vào nhà mới.
Ví dụ: “We’re throwing a housewarming party this weekend to celebrate our new home.” (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc tân gia vào cuối tuần này để ăn mừng ngôi nhà mới.)
“A house divided”: Một nhóm hoặc gia đình bị chia rẽ, không đồng lòng.
Ví dụ: “The argument between the leaders has left the house divided” (Cuộc tranh cãi giữa các nhà lãnh đạo đã khiến nhóm bị chia rẽ.)
“Household chores”: Công việc nhà, các công việc phải làm trong gia đình như nấu ăn, giặt giũ, dọn dẹp.
Ví dụ: “I spend my weekends doing household chores” (Tôi dành cuối tuần để làm công việc nhà.)
“In-house” Trong nội bộ, thường được sử dụng để chỉ dịch vụ hoặc công việc được thực hiện trong cùng một tổ chức hoặc công ty.
Ví dụ: “They have an in-house team that handles customer support” (Họ có một đội ngũ nội bộ xử lý hỗ trợ khách hàng.)

Thành ngữ và cụm từ với “Home”

“Home sweet home”: Cảm giác thoải mái, ấm cúng khi trở về nhà sau một thời gian xa nhà.
Ví dụ: “After traveling for weeks, I was so happy to be back – home sweet home” (Sau một tuần đi du lịch, tôi rất vui khi trở về – nhà là nơi ấm áp nhất.)
“Make yourself at home”: Cảm thấy thoải mái như ở nhà; thường được nói khi bạn chào đón ai đó đến nhà của mình. Ví dụ: “Please, make yourself at home while I prepare some tea” (Xin mời bạn cứ tự nhiên như ở nhà trong khi tôi chuẩn bị trà.)
“Home is where the heart is”: Nhà là nơi bạn cảm thấy yêu thương và thuộc về, không phải nơi vật lý mà là nơi tâm hồn gắn bó.
Ví dụ: “I’ve lived in many places, but I’ve always believed that home is where the heart is” (Tôi đã sống ở nhiều nơi, nhưng tôi luôn tin rằng nhà là nơi trái tim tôi thuộc về.)
“Hit home”: Làm ai đó cảm nhận sâu sắc, nhận ra một điều gì đó có ý nghĩa quan trọng với bản thân.
Ví dụ: “Her speech really hit home for me. It made me think about my own life.” (Bài phát biểu của cô ấy thực sự chạm đến trái tim tôi. Nó khiến tôi suy nghĩ về cuộc sống của mình.)
“Bring someone home”: Đưa ai đó về nhà, đặc biệt là khi mời người khác về nhà mình.
Ví dụ: “I’m going to bring her home after the party” (Tôi sẽ đưa cô ấy về nhà sau bữa tiệc.)
“A home away from home”
Một nơi nào đó mà bạn cảm thấy thoải mái và thân thuộc như chính ngôi nhà của mình, dù nó không phải là nhà của bạn. Ví dụ: “The small town felt like a home away from home during my stay there” (Thị trấn nhỏ đó cảm thấy như một ngôi nhà xa quê trong thời gian tôi ở đó.)

Collocations với “House”

  • Household items: Các vật dụng trong gia đình.
      “We need to buy some new household items for the kitchen.”
  • House of worship: Nhà thờ, đền thờ, nơi thờ cúng.
      “The church is a house of worship where people gather to pray.”
  • Household income: Thu nhập hộ gia đình.
      “The household income has increased significantly this year.”
  • House for sale: Ngôi nhà đang được bán.
      “They are looking for a house for sale in the suburbs.”
  • House in the suburbs: Ngôi nhà ở ngoại ô.
      “We decided to move to a house in the suburbs for more space.”

Collocations với “Home”

  • Go home: Về nhà. “I can’t wait to go home after a long day at work.”
  • Home country: Quốc gia quê hương. “After living abroad for five years, he decided to return to his home country.”
  • Home town: Quê hương. “She returned to her home town to visit her family.”
  • At home: Ở nhà. “I’m staying at home this weekend to relax.”
  • Stay at home: Ở nhà, không ra ngoài. “It’s raining heavily, so I’ll stay at home today.”
  • Call home: Gọi về nhà. “I’ll call home to let my parents know I’m fine.”

Bài tập thực hành

Điền vào chỗ trống

Điền “home” hoặc “house” vào chỗ trống trong các câu dưới đây.
  1. After a long day at work, I can’t wait to get back to my _______.
  2. We just moved into a new _______ in the city center.
  3. I will visit my parents’ _______ for the holidays.
  4. She invited me to her _______ for dinner next weekend.
  5. They live in a beautiful _______ with a big garden.
  6. His _______ is located near the beach, and it has a wonderful view.
  7. I grew up in a small _______ on the outskirts of the town.
  8. I feel so comfortable and relaxed at my _______.
  9. After traveling around the world, he finally decided to settle down and buy a _______.
  10. It’s always nice to come back to your _______ after a long trip.
Đáp án:
  1. home
  2. house
  3. home
  4. house
  5. house
  6. house
  7. house
  8. home
  9. house
  10. home

Chọn đúng từ

Chọn “home” hoặc “house” trong mỗi câu dưới đây.
1. I spent the weekend cleaning my _______.
  a) home
  b) house
2. She will move into her new _______ next week.
  a) home
  b) house
3. Where is your _______ located? I need your address.
  a) home
  b) house
4. The _______ I grew up in was very small but cozy.
  a) home
  b) house
5. After a long day of sightseeing, we were so happy to return to our _______.
  a) home
  b) house
6. We have a beautiful _______ with a large backyard.
  a) home
  b) house
7. He invited me to his _______ for the party on Saturday.
  a) home
  b) house
8. I love the feeling of being at _______ after a tiring day at work.
  a) home
  b) house
9. She is moving to a new _______ because she’s been promoted.
  a) home
  b) house
10. I’ll be back _______ by 6 p.m.
  a) home
  b) house
Đáp án:
  1. b) house
  2. b) house
  3. b) house
  4. a) home
  5. a) home
  6. b) house
  7. b) house
  8. a) home
  9. b) house
  10. a) home

Hoàn thành câu

Hoàn thành các câu dưới đây bằng “home” hoặc “house” sao cho phù hợp.
  1. It’s been a long day, and I just want to go _______ and rest.
  2. I have a new neighbor, and he just moved into the _______ next door.
  3. I invited her to come over to my _______ for a cup of coffee.
  4. His _______ is located in the countryside, and it’s surrounded by nature.
  5. When I was a child, my _______ was filled with laughter and love.
  6. It took us months to find the perfect _______ to live in.
  7. The holidays are almost here, and I can’t wait to go _______ to visit my family.
  8. We’re having a housewarming party to celebrate our new _______.
  9. I haven’t been to my parents’ _______ for a while, so I’m planning to visit them soon.
  10. After a long vacation, it’s always nice to come back to your _______.
Đáp án:
  1. home
  2. house
  3. home
  4. house
  5. home
  6. house
  7. home
  8. house
  9. home
  10. home
Tổng kết, khi “phân biệt house và home”, bạn cần nhớ rằng “house” chỉ là một công trình vật lý, còn “home” là nơi gắn liền với cảm giác ấm áp và gia đình. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy đến với chúng tôi để cùng học và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Viết một bình luận

.
.