Phân biệt tương lai đơn và tương lai gần là một trong những vấn đề quan trọng trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp người học sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Thì tương lai đơn thường được dùng cho dự đoán và quyết định tự phát. Ngược lại, thì tương lai gần thể hiện kế hoạch đã được xác định trước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách phân biệt hai thì này. Hãy cùng tìm hiểu các dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng chính xác nhé!
Cách phân biệt tương lai đơn và tương lai gần
Tương lai gần tiếng Anh là gì? Tương lai đơn là gì?
Tương lai gần trong tiếng Anh
Tương lai gần được diễn đạt bằng cấu trúc “be going to”, dùng để nói về:
- Kế hoạch hoặc dự định đã được chuẩn bị trước.
- Dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể tại hiện tại.
Tương lai đơn trong tiếng Anh
Tương lai đơn được diễn đạt bằng động từ “will”, dùng để nói về:
- Hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa có kế hoạch từ trước.
- Quyết định tại thời điểm nói, dự đoán không có bằng chứng, hoặc lời hứa và đề nghị.
Tham khảo: Sơ đồ tư duy thì tương lai đơn: Lý thuyết, hướng dẫn cách vẽ
Công thức tương lai đơn và tương lai gần
Tiêu chí | Tương lai đơn (Will) | Tương lai gần (Be going to) |
Công thức khẳng định | S + will + V (động từ nguyên mẫu) | S + is/am/are + going to + V (động từ nguyên mẫu) |
Công thức phủ định | S + will not (won’t) + V | S + is/am/are + not + going to + V |
Công thức nghi vấn | Will + S + V? | Is/Am/Are + S + going to + V? |
So sánh cách dùng thì tương lai đơn và tương lai gần
- Tương lai đơn (Will):
- Quyết định tức thì.
- Dự đoán chủ quan.
- Lời hứa, đề nghị, hoặc lời mời.
- Tương lai gần (Be going to):
- Kế hoạch hoặc dự định từ trước.
- Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
Tiêu chí | Tương lai đơn (Will) | |
1. Quyết định tại thời điểm nói | – Dùng khi quyết định được đưa ra ngay lúc nói, không có kế hoạch từ trước. | – Không dùng để diễn tả quyết định tại thời điểm nói. |
Ví dụ | – I’ll call him now.(Tôi sẽ gọi anh ấy ngay bây giờ.) | – Không phù hợp trong ngữ cảnh này. |
2. Kế hoạch, dự định từ trước | – Không thường dùng cho hành động đã có kế hoạch trước. | – Dùng để diễn tả hành động đã lên kế hoạch hoặc dự định rõ ràng. |
Ví dụ | – Không phù hợp trong ngữ cảnh này. | – I’m going to visit Paris next summer. (Tôi dự định đến Paris mùa hè tới.) |
3. Dự đoán | – Dùng cho dự đoán chủ quan, không có bằng chứng rõ ràng. | – Dùng cho dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. |
Ví dụ | – I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.) | – Look at those clouds! It’s going to rain. (Nhìn đám mây kia kìa! Trời sắp mưa.) |
4. Lời hứa, đề nghị, lời mời | – Dùng phổ biến để thể hiện lời hứa, đề nghị, hoặc lời mời. | – Không phù hợp để diễn tả lời hứa, đề nghị. |
Ví dụ | – I’ll help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.) | – Không phù hợp trong ngữ cảnh này. |
5. Sự thật chắc chắn | – Dùng để diễn tả sự kiện chắc chắn xảy ra, mang tính hiển nhiên. | – Thường dùng để diễn tả hành động có bằng chứng dẫn đến kết quả. |
Ví dụ | – The sun will rise tomorrow.(Mặt trời sẽ mọc vào ngày mai.) | – He’s going to fail the test. (Anh ấy sẽ trượt bài kiểm tra – dựa vào việc không học hành.) |
Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn và tương lai gần
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn (Will)
- Trạng từ chỉ thời gian:
- Các trạng từ như “tomorrow,” “next week/month/year,” “soon,” hoặc “in + khoảng thời gian” (ví dụ: “in 10 minutes”) thường xuất hiện trong câu.
- Ví dụ: I will call you tomorrow (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
- Động từ chỉ quan điểm:
- Các động từ như “think,” “believe,” “hope,” “promise” thường đi kèm với thì này.
- Ví dụ: I think it will rain (Tôi nghĩ trời sẽ mưa.)
- Dự đoán không có căn cứ:
- Thì này thường được dùng để đưa ra dự đoán mà không có bằng chứng cụ thể.
- Ví dụ: Maybe she will come to the party (Có thể cô ấy sẽ đến bữa tiệc.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Cấu Trúc “Be Going To”
Cấu trúc “be going to” cũng có những dấu hiệu nhận biết riêng:
- Dự định hoặc kế hoạch đã được xác định trước:
- Khi người nói đã có kế hoạch rõ ràng cho hành động trong tương lai.
- Ví dụ: I am going to visit my grandmother next week (Tôi sẽ đi thăm bà vào tuần tới.)
- Bằng chứng cụ thể cho dự đoán:
- Khi có bằng chứng rõ ràng để hỗ trợ cho dự đoán về hành động trong tương lai.
- Ví dụ: Look at those dark clouds! It is going to rain (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa.)
Thì tương lai đơn (Will) | Thì tương lai gần (Be going to) |
Dấu hiệu nhận biết: | Dấu hiệu nhận biết: |
– Tomorrow, next week, soon, someday, in + thời gian. | – This evening, next week, in a few days. |
– Think, believe, suppose, probably, maybe, expect. | – Look at…, there is/are…, be careful! |
– Quyết định tại thời điểm nói, không có kế hoạch. | – Hành động đã được lên kế hoạch từ trước. |
– Lời hứa, đề nghị, lời mời. | – Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. |
Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng thì tương lai đơn và tương lai gần
Nhầm lẫn giữa “Will” và “Be going to” trong dự đoán
- Lỗi thường gặp: Dùng “will” thay vì “be going to” khi dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể. Ví dụ sai: Look at those clouds! It will rain. (Sai: Có bằng chứng rõ ràng – đám mây, nhưng lại dùng “will”.)
- Cách sửa: Dùng “be going to” cho dự đoán dựa trên bằng chứng. Ví dụ đúng: Look at those clouds! It’s going to rain.
Dùng “Will” cho kế hoạch hoặc dự định từ trước
- Lỗi thường gặp: Dùng “will” thay vì “be going to” để diễn tả một kế hoạch hoặc dự định đã có. Ví dụ sai: We will visit our grandparents next weekend. (Sai: Hành động đã được lên kế hoạch, nhưng lại dùng “will”.)
- Cách sửa: Dùng “be going to” khi nói về kế hoạch đã xác định. Ví dụ đúng: We are going to visit our grandparents next weekend.
Quên “to” trong cấu trúc “Be going to”
- Lỗi thường gặp: Thiếu “to” trước động từ nguyên mẫu trong cấu trúc “be going to”. Ví dụ sai: She is going buy a new car. (Sai: Thiếu “to”.)
- Cách sửa: Đảm bảo thêm “to” trong cấu trúc. Ví dụ đúng: She is going to buy a new car.
Dùng “Be going to” cho quyết định tại thời điểm nói
- Lỗi thường gặp: Dùng “be going to” thay vì “will” để diễn tả quyết định đưa ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ sai: The phone is ringing. I’m going to answer it. (Sai: Đây là quyết định tức thì.)
- Cách sửa: Dùng “will” khi đưa ra quyết định ngay lúc nói. Ví dụ đúng: The phone is ringing. I’ll answer it.
Sử dụng sai thể phủ định
- Lỗi thường gặp: Dùng sai cấu trúc phủ định của “will” hoặc “be going to”. Ví dụ sai: She don’t will come to the party và He isn’t going come tomorrow.
Cách sửa:
- Với “will”: Sử dụng “will not” hoặc “won’t”.
- Với “be going to”: Sử dụng “is/am/are + not + going to”. Ví dụ đúng: She won’t come to the party và He isn’t going to come tomorrow.
Dùng sai dạng động từ sau “Will” hoặc “Be going to”
- Lỗi thường gặp: Không dùng động từ nguyên mẫu sau “will” hoặc “be going to”. Ví dụ sai: I will to go to the market và They are going to went to the park.
Cách sửa:
- Đảm bảo động từ sau “will” và “be going to” ở dạng nguyên mẫu. Ví dụ đúng: I will go to the market và They are going to go to the park.
Không phù hợp ngữ cảnh lời hứa, đề nghị, hoặc lời mời
- Lỗi thường gặp: Dùng “be going to” thay vì “will” cho lời hứa hoặc đề nghị. Ví dụ sai: Don’t worry, I’m going to help you with your homework. (Sai: Đây là lời hứa, cần dùng “will”.)
Cách sửa: Dùng “will” cho lời hứa, đề nghị. Ví dụ đúng: Don’t worry, I’ll help you with your homework.
Sử dụng “Will” cho sự kiện có bằng chứng hiện tại rõ ràng
- Lỗi thường gặp: Dùng “will” thay vì “be going to” khi hành động đã có bằng chứng rõ ràng. Ví dụ sai: Be careful! That vase will fall! (Sai: Có bằng chứng hiện tại – chiếc bình lung lay.)
Cách sửa: Dùng “be going to” khi dự đoán dựa trên tình huống hiện tại. Ví dụ đúng: Be careful! That vase is going to fall!
Nhầm lẫn với thì hiện tại tiếp diễn
- Lỗi thường gặp: Dùng thì hiện tại tiếp diễn thay vì “be going to” để diễn tả kế hoạch. Ví dụ sai: I’m meeting my friends tomorrow. (Đúng trong văn cảnh “kế hoạch chắc chắn”, nhưng dễ gây nhầm lẫn.)
Cách sửa: Dùng “be going to” nếu muốn nhấn mạnh kế hoạch đã định từ trước. Ví dụ đúng: I’m going to meet my friends tomorrow.
Mẹo tránh lỗi sai
- Xác định rõ ý định câu nói: Quyết định ngay lúc nói (dùng “will”) hay kế hoạch từ trước (dùng “be going to”).
- Kiểm tra cấu trúc động từ: Sau “will” và “be going to” luôn là động từ nguyên mẫu.
- Luyện tập qua ví dụ thực tế: Nhận biết dấu hiệu và ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
Lỗi thường gặp | Giải thích | Cách sửa |
Nhầm lẫn giữa “Will” và “Be going to” trong dự đoán | Dùng “will” khi có bằng chứng rõ ràng thay vì “be going to”. | Dùng “be going to” khi dự đoán dựa trên bằng chứng. |
Dùng “Will” cho kế hoạch/dự định từ trước | “Will” không phù hợp để diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã có từ trước. | Dùng “be going to” khi nói về kế hoạch hoặc dự định. |
Quên “to” trong cấu trúc “Be going to” | Thiếu “to” trước động từ nguyên mẫu trong cấu trúc “be going to”. | Đảm bảo thêm “to” sau “be going”. |
Dùng “Be going to” cho quyết định tức thì | “Be going to” không phù hợp khi diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. | Dùng “will” cho quyết định tức thì. |
Sử dụng sai thể phủ định | Dùng sai cấu trúc phủ định của “will” hoặc “be going to”. | Với “will”: Sử dụng “will not/won’t”. Với “be going to”: Sử dụng “is/am/are + not”. |
Dùng sai dạng động từ sau “Will” hoặc “Be going to” | Dùng sai dạng động từ (ví dụ: không phải nguyên mẫu). | Đảm bảo động từ sau “will” và “be going to” luôn ở dạng nguyên mẫu. |
Không phù hợp ngữ cảnh lời hứa, đề nghị, lời mời | “Be going to” không phù hợp để diễn tả lời hứa, đề nghị hoặc lời mời. | Dùng “will” cho lời hứa, đề nghị, hoặc lời mời. |
Dùng “Will” cho sự kiện có bằng chứng hiện tại rõ ràng | “Will” không phù hợp khi hành động có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại. | Dùng “be going to” khi dự đoán dựa trên tình huống hoặc bằng chứng hiện tại. |
Nhầm lẫn với thì hiện tại tiếp diễn | Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thay vì “be going to” để diễn tả kế hoạch. | Dùng “be going to” nếu muốn nhấn mạnh kế hoạch đã được định trước. |
Bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần
Phần 1: Bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần
1. Chọn dạng đúng của động từ: Will hoặc Be Going To
Điền vào chỗ trống với will hoặc be going to (dạng đúng của động từ).
- Look at those clouds! It __________ (rain) soon.
- I __________ (call) you back after the meeting.
- They __________ (not travel) to Japan next summer; they’ve canceled their plans.
- Be careful! You __________ (drop) the vase.
- She __________ (help) you with your homework if you ask her.
- I __________ (visit) my grandparents this weekend; we’ve already planned it.
- We __________ (buy) a new car this year.
- I think you __________ (pass) the exam.
- My mom __________ (not cook) tonight; she’s tired.
- Watch out! That ladder __________ (fall).
2. Đặt câu hỏi
Viết câu hỏi phù hợp với thì tương lai đơn hoặc be going to.
- __________ you __________ (join) the party tomorrow?
- When __________ we __________ (meet) your parents?
- __________ he __________ (travel) abroad next year?
- Why __________ they __________ (not come) to the meeting?
- What __________ you __________ (do) this evening?
3. Sửa lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- She will to call you later.
- Look at the sky! It will rain.
- I am going buy a new dress.
- He is going not to study tonight.
- We will visiting our grandparents next weekend.
Phần 2: Đáp án bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần
1. Chọn dạng đúng của động từ
- is going to rain (Dự đoán dựa trên bằng chứng – đám mây).
- will call (Quyết định tại thời điểm nói).
- are not going to travel (Kế hoạch đã hủy).
- are going to drop (Dự đoán dựa trên tình huống hiện tại).
- will help (Lời hứa).
- am going to visit (Kế hoạch đã định từ trước).
- are going to buy (Kế hoạch cụ thể).
- will pass (Dự đoán không có bằng chứng cụ thể).
- will not cook (Quyết định tại thời điểm nói).
- is going to fall (Dự đoán dựa trên tình huống).
2. Đặt câu hỏi
- Are you going to join the party tomorrow?
- When will we meet your parents?
- Is he going to travel abroad next year?
- Why aren’t they going to come to the meeting?
- What are you going to do this evening?
3. Sửa lỗi sai
- She will call you later. (Bỏ “to” sau will.)
- Look at the sky! It is going to rain. (Dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể.)
- I am going to buy a new dress. (Thêm “to” trong cấu trúc “be going to”.)
- He is not going to study tonight. (Đúng cấu trúc phủ định.)
- We will visit our grandparents next weekend. (“Will” không dùng cho kế hoạch.)
Kết thúc bài viết về cách phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần, hy vọng bạn đã nắm rõ những điểm khác biệt giữa hai thì này. Việc hiểu và áp dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy đến với IRIS English. Chúng tôi cung cấp các khóa học “2in1” vừa giúp bạn tự tin giao tiếp và ứng dụng tiếng Anh vào thực tế, và vẫn đảm bảo được điểm số môn tiếng Anh trên trường. Đừng ngần ngại, hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng IRIS nhé.