Bạn có biết Put đi với giới từ gì để diễn đạt chính xác trong tiếng Anh không? Put có thể đi với nhiều giới từ như on (mặc vào), off (hoãn lại), up with (chịu đựng) tùy vào ngữ cảnh. Hiểu rõ cách kết hợp này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng linh hoạt hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh lỗi sai nhé!
Put đi với giới từ gì?
Cùng IRIS English khám phá định nghĩa và Put đi với giới từ gì nhé!
Put là gì?
Put là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đặt, để, bỏ, đưa vào, sắp xếp hoặc đẩy vào một trạng thái nào đó, tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Đây là một động từ bất quy tắc, với các dạng:
-
V1 (Nguyên thể): put
-
V2 (Quá khứ đơn): put
-
V3 (Quá khứ phân từ): put
-
V-ing: putting
Ví dụ:
-
She put the book on the table. (Cô ấy đặt quyển sách lên bàn.)
-
Please put your phone away. (Làm ơn cất điện thoại đi.)
-
He put a lot of effort into his work. (Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào công việc của mình.)
Cách dùng của Put
Đặt, để (place something somewhere)
-
Put your bag on the chair. (Đặt túi của bạn lên ghế.)
-
She put the keys in her pocket. (Cô ấy bỏ chìa khóa vào túi.)
Mặc, đội, mang (put on clothes, accessories, etc.)
-
Put on your jacket, it’s cold outside. (Mặc áo khoác vào đi, ngoài trời lạnh lắm.)
-
He put on his glasses to read the book. (Anh ấy đeo kính để đọc sách.)
Viết ra, diễn đạt (express in words, write down)
-
Can you put your thoughts into words? (Bạn có thể diễn đạt suy nghĩ của mình thành lời không?)
-
She put her feelings in a letter. (Cô ấy viết cảm xúc của mình vào một lá thư.)
Bỏ thời gian, công sức vào việc gì (put effort into something)
-
She put a lot of effort into learning English. (Cô ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào việc học tiếng Anh.)
-
He put his energy into the project. (Anh ấy dồn toàn bộ năng lượng vào dự án.)
Đẩy ai vào tình huống nào đó (put someone in a situation)
-
Don’t put me in a difficult position. (Đừng đặt tôi vào tình huống khó xử.)
-
The news put everyone in a good mood. (Tin tức khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.)
Dập tắt (put out fire, cigarette, etc.)
-
Please put out the cigarette. (Làm ơn dập điếu thuốc.)
-
The firefighters put out the fire quickly. (Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.)
Lắp đặt (install something, set up something)
-
They put in a new air conditioner. (Họ đã lắp đặt một chiếc điều hòa mới.)
-
The company put up a new sign outside the office. (Công ty đã dựng một biển hiệu mới bên ngoài văn phòng.)
Tăng giá (put up prices)
-
The store put up the prices last week. (Cửa hàng đã tăng giá vào tuần trước.)
-
They put up the rent by 10%. (Họ đã tăng tiền thuê nhà thêm 10%.)
Chịu đựng (put up with something/someone)
-
I can’t put up with his rude behavior anymore. (Tôi không thể chịu đựng thái độ thô lỗ của anh ta nữa.)
-
She put up with the noise for hours. (Cô ấy đã chịu đựng tiếng ồn trong nhiều giờ.)
Put đi với giới từ gì?
Bạn tự hỏi Put đi với giới từ gì? Dưới đây là một số phrasal verbs với Put thông dụng nhất:
Put on (mặc, đội, mang, bật, tăng cân, tổ chức)
-
Put on clothes/shoes/glasses (Mặc quần áo, đi giày, đeo kính)
-
She put on her coat before going out. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
-
-
Put on a show/performance (Trình diễn, tổ chức một buổi biểu diễn)
-
The school put on a play for the students. (Trường học tổ chức một vở kịch cho học sinh.)
-
-
Put on weight (Tăng cân)
-
I put on 5kg after the holiday. (Tôi tăng 5kg sau kỳ nghỉ.)
-
Put đi với giới từ gì?
Put off (hoãn lại, làm ai đó mất hứng)
-
Put off a meeting/event (Hoãn cuộc họp/sự kiện)
-
The meeting was put off until next Monday. (Cuộc họp bị hoãn đến thứ Hai tuần sau.)
-
-
Put someone off (doing something) (Làm ai mất hứng)
-
His rude behavior put me off working with him. (Hành vi thô lỗ của anh ta khiến tôi không muốn làm việc cùng.)
-
Put up (dựng lên, cho ai ở nhờ, tăng giá, đề xuất)
-
Put up a tent/shelf (Dựng lều/lắp kệ)
-
They put up a tent near the river. (Họ dựng một cái lều gần con sông.)
-
-
Put up with someone/something (Chịu đựng ai/cái gì)
-
I can’t put up with his bad attitude. (Tôi không thể chịu đựng thái độ xấu của anh ta.)
-
-
Put up prices (Tăng giá)
-
The store put up the prices last week. (Cửa hàng đã tăng giá vào tuần trước.)
-
Put out (dập tắt, làm phiền, phát sóng, gây rắc rối)
-
Put out a fire/cigarette (Dập lửa/thuốc lá)
-
The firefighters quickly put out the fire. (Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập lửa.)
-
-
Put out a statement/news (Phát hành tuyên bố/tin tức)
-
The company put out an official statement about the incident. (Công ty đã đưa ra một tuyên bố chính thức về vụ việc.)
-
-
Put someone out (Làm phiền ai đó)
-
I don’t want to put you out, but can you give me a ride? (Tôi không muốn làm phiền bạn, nhưng bạn có thể cho tôi đi nhờ không?)
-
Put in (đưa vào, dành thời gian/công sức, lắp đặt)
-
Put in time/effort (Dành thời gian/công sức)
-
She put in a lot of effort to pass the exam. (Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để vượt qua kỳ thi.)
-
-
Put in an application/order (Nộp đơn/đặt hàng)
-
I put in an application for a new job. (Tôi đã nộp đơn xin việc mới.)
-
-
Put in a new system (Lắp đặt hệ thống mới)
-
They put in a new air-conditioning system. (Họ đã lắp đặt hệ thống điều hòa mới.)
-
Put away (cất đi, tiết kiệm, dọn dẹp, ăn nhiều)
-
Put away clothes/toys (Cất quần áo/đồ chơi)
-
Please put away your clothes after folding them. (Làm ơn cất quần áo sau khi gấp.)
-
-
Put away money (Tiết kiệm tiền)
-
I try to put away some money every month. (Tôi cố gắng tiết kiệm một ít tiền mỗi tháng.)
-
-
Put away food (Ăn rất nhiều)
-
He can really put away a lot of food! (Anh ấy có thể ăn rất nhiều!)
-
Put down (đặt xuống, ghi chép, chỉ trích, trả tiền cọc, kết thúc sự sống của động vật)
-
Put down a deposit (Trả tiền đặt cọc)
-
We put down a deposit on a new house. (Chúng tôi đã đặt cọc cho một căn nhà mới.)
-
-
Put down something on paper (Ghi chép lại)
-
He put down his thoughts in a letter. (Anh ấy đã ghi lại suy nghĩ của mình trong một bức thư.)
-
-
Put someone down (Chỉ trích, làm ai mất mặt)
-
Stop putting me down in front of others! (Đừng chỉ trích tôi trước mặt người khác!)
-
Put together (ghép lại, tập hợp, tổ chức, lắp ráp)
-
Put together a team (Tập hợp một đội nhóm)
-
We put together a great team for the project. (Chúng tôi đã tập hợp một đội nhóm tuyệt vời cho dự án.)
-
-
Put together a plan (Lập kế hoạch)
-
They put together a strategy to expand the business. (Họ đã lập kế hoạch để mở rộng kinh doanh.)
-
-
Put together furniture (Lắp ráp đồ nội thất)
-
He put together the new table in an hour. (Anh ấy đã lắp ráp chiếc bàn mới trong một giờ.)
-
Put across (truyền đạt ý tưởng, trình bày một cách rõ ràng)
-
Put across an idea/message (Truyền đạt một ý tưởng/thông điệp)
-
She put across her ideas clearly. (Cô ấy đã truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng.)
-
-
Put across your point of view (Trình bày quan điểm của bạn)
-
He put across his point of view very well. (Anh ấy đã trình bày quan điểm của mình rất tốt.)
-
-
Put across an argument (Trình bày một lập luận)
-
She put across a strong argument in the debate. (Cô ấy đã đưa ra một lập luận mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.)
-
Cấu trúc của Put
a) Put + tân ngữ + giới từ + vị trí (Đặt cái gì ở đâu)
-
Put the book on the shelf. (Đặt quyển sách lên kệ.)
-
She put her phone in her bag. (Cô ấy bỏ điện thoại vào túi xách.)
b) Put + tân ngữ + in/into + something (Đặt/bỏ cái gì vào đâu)
-
He put the money into his pocket. (Anh ấy bỏ tiền vào túi.)
-
She put sugar in her coffee. (Cô ấy bỏ đường vào cà phê.)
c) Put + tân ngữ + on + something (Đặt lên, mặc lên, bật lên)
-
She put her glasses on. (Cô ấy đeo kính vào.)
-
He put the kettle on the stove. (Anh ấy đặt ấm nước lên bếp.)
-
Put the TV on. (Bật TV lên.)
Cấu trúc của Put
d) Put + tân ngữ + off + something (Hoãn lại, làm ai mất hứng)
-
The boss put off the meeting. (Sếp đã hoãn cuộc họp.)
-
His bad attitude put me off working with him. (Thái độ xấu của anh ta khiến tôi mất hứng làm việc cùng.)
e) Put + tân ngữ + up + something (Dựng lên, tăng giá, cho ở nhờ)
-
They put up a new building. (Họ đã dựng một tòa nhà mới.)
-
The shop put up the prices. (Cửa hàng đã tăng giá.)
-
Can you put me up for the night? (Bạn có thể cho tôi ở nhờ qua đêm không?)
f) Put + tân ngữ + out + something (Dập tắt, làm phiền, phát hành)
-
Put out the fire. (Dập lửa đi.)
-
The company put out a new advertisement. (Công ty đã phát hành một quảng cáo mới.)
-
I don’t want to put you out, but can you help me? (Tôi không muốn làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi không?)
g) Put + tân ngữ + down + something (Đặt xuống, ghi lại, chỉ trích, an tử động vật)
-
Put the bag down. (Đặt túi xuống.)
-
She put her thoughts down in a letter. (Cô ấy viết suy nghĩ của mình vào một lá thư.)
-
Stop putting me down in front of others! (Đừng chỉ trích tôi trước mặt người khác!)
h) Put + tân ngữ + together (Ghép lại, tổ chức, lắp ráp)
-
We put together a team for the project. (Chúng tôi đã tập hợp một đội cho dự án.)
-
He put the puzzle together. (Anh ấy đã ghép các mảnh ghép lại với nhau.)
i) Put + tân ngữ + across (Truyền đạt, giải thích rõ ràng)
-
She put her ideas across very well. (Cô ấy truyền đạt ý tưởng rất rõ ràng.)
-
He put his message across effectively. (Anh ấy truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.)
Lưu ý khi sử dụng Put
Sau đây là các lưu ý khi sử dụng Put mà bạn nên bỏ túi:
Cẩn thận với sự khác biệt giữa Put off và Put out
Hai cụm từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau:
-
Put off = hoãn lại, làm ai đó mất hứng
-
The event was put off due to bad weather. (Sự kiện bị hoãn do thời tiết xấu.)
-
His rude behavior put me off working with him. (Hành vi thô lỗ của anh ta khiến tôi mất hứng làm việc cùng.)
-
-
Put out = dập tắt, làm phiền, phát hành
-
They put out the fire quickly. (Họ đã dập tắt đám cháy nhanh chóng.)
-
I don’t want to put you out, but can you help me? (Tôi không muốn làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi không?)
-
Put up with có nghĩa là chịu đựng, không nhầm với Put up
-
Put up = dựng lên, tăng giá, cho ai ở nhờ
-
They put up a new building in the city. (Họ đã dựng một tòa nhà mới trong thành phố.)
-
The hotel put up its prices. (Khách sạn đã tăng giá.)
-
-
Put up with = chịu đựng ai đó hoặc điều gì đó
-
I can’t put up with his bad attitude anymore. (Tôi không thể chịu đựng thái độ xấu của anh ta nữa.)
-
She put up with the noise for hours. (Cô ấy đã chịu đựng tiếng ồn trong nhiều giờ.)
-
Lưu ý khi sử dụng Put
Không nhầm lẫn giữa Put in và Put into
-
Put in = lắp đặt, dành công sức
-
They put in a new air-conditioning system. (Họ đã lắp đặt hệ thống điều hòa mới.)
-
She put in a lot of effort to complete the project. (Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để hoàn thành dự án.)
-
-
Put into = đưa vào trong một thứ gì đó
-
He put the money into his pocket. (Anh ấy bỏ tiền vào túi.)
-
She put sugar into her coffee. (Cô ấy cho đường vào cà phê.)
-
Put thường đi với các danh từ chỉ nỗ lực, cảm xúc hoặc sự đầu tư
-
Put effort into something (Dành công sức vào việc gì)
-
She put a lot of effort into learning English. (Cô ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào việc học tiếng Anh.)
-
-
Put time/money into something (Đầu tư thời gian/tiền bạc vào cái gì)
-
He put a lot of time into the project. (Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian cho dự án này.)
-
-
Put pressure on someone (Gây áp lực lên ai đó)
-
The manager put a lot of pressure on his employees. (Người quản lý đã gây nhiều áp lực lên nhân viên của mình.)
-
Không nhầm giữa Put something down và Put someone down
-
Put something down = đặt cái gì xuống, ghi chú lại
-
He put his bag down on the floor. (Anh ấy đặt túi xuống sàn.)
-
She put down some notes during the meeting. (Cô ấy đã ghi chép lại trong cuộc họp.)
-
-
Put someone down = làm ai mất mặt, chỉ trích
-
Stop putting me down in front of others! (Đừng chỉ trích tôi trước mặt người khác!)
-
He always puts his colleagues down. (Anh ấy luôn chỉ trích đồng nghiệp của mình.)
-
Bài tập Put + gì có đáp án
Dưới đây là một số bài tập tự luyện Put đi với giới từ gì có đáp án:
Bài tập Put + gì số 1
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
-
She put ___ her coat before going outside.
-
The teacher put ___ the test because many students were absent.
-
We need to put ___ a new shelf in the kitchen.
-
The firefighters put ___ the fire within minutes.
-
I can’t put ___ with his rude behavior anymore.
-
He put all his money ___ a new business.
-
The shop has put ___ its prices again.
-
They put ___ a fantastic performance last night.
-
She put her books ___ after studying.
-
Stop putting me ___ in front of my friends!
Đáp án:
-
on
-
off
-
up
-
out
-
up
-
into
-
up
-
on
-
away
-
down
Bài tập Put + gì có đáp án
Bài tập Put + gì số 2
Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.
-
The company has put ___ a new policy to improve customer service. a) in b) out c) off d) away
-
We need to put ___ a team for the upcoming project. a) together b) up c) away d) out
-
She put all her time and effort ___ her studies. a) on b) into c) in d) up
-
Please put your phone ___ and pay attention to the meeting. a) in b) down c) away d) off
-
The landlord put ___ the rent, so we decided to move. a) in b) up c) on d) out
-
He put ___ his sunglasses before stepping out into the sun. a) off b) on c) up d) down
-
They had to put ___ the match due to heavy rain. a) out b) off c) on d) up
-
She always puts her ideas ___ clearly. a) in b) up c) across d) down
-
The manager put ___ a notice about the upcoming changes. a) out b) up c) off d) in
-
I don’t like how he puts people ___. a) on b) down c) up d) off
Đáp án:
-
b) out
-
a) together
-
b) into
-
c) away
-
b) up
-
b) on
-
b) off
-
c) across
-
a) out
-
b) down
Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Put đi với giới từ gì cũng như cấu trúc, cách dùng với Bring. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!