Time là gì trong tiếng Anh?
- Khái niệm trừu tượng: Chỉ thời gian nói chung, không có hình dạng cụ thể.
Ví dụ: Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
- Đơn vị đo lường: Giây, phút, giờ, ngày, tháng, năm…
Ví dụ: The exam will take about 2 hours of your time. (Bài kiểm tra sẽ mất khoảng 2 giờ.)
- Sự kiện hoặc khoảng thời gian cụ thể: Thời điểm hoặc các lần xảy ra một sự kiện.
Ví dụ: What time is the meeting? (Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?)
Tìm hiểu thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Time là danh từ đếm được hay không đếm được?
Khi “time” là danh từ không đếm được
- Ý nghĩa: “Time” được dùng để chỉ thời gian nói chung hoặc một khoảng thời gian mà không được xác định rõ ràng.
- Đặc điểm:
- Không đi với “a/an.”
- Thường đi với các từ bổ sung như much, some, a lot of hoặc enough.
- Ví dụ:
- ✅ Time is precious. (Thời gian là quý giá.)
- ✅ I don’t have much time to finish this project. (Tôi không có nhiều thời gian để hoàn thành dự án này.)
- ❌ I have a time to meet you today.
Khi “time” là danh từ đếm được
- Ý nghĩa: “Time” được dùng để chỉ một lần, một dịp, hoặc một sự kiện cụ thể.
- Đặc điểm:
- Có thể đi với “a/an” hoặc ở dạng số nhiều (times).
- Thường được sử dụng để nói về số lần xảy ra một điều gì đó.
- Ví dụ:
- ✅ I’ve been to Japan three times. (Tôi đã đến Nhật Bản ba lần.)
- ✅ There was a time when we didn’t have smartphones. (Có một thời chúng ta không có điện thoại thông minh.)
- ✅ This is not the first time I’ve heard this story. (Đây không phải lần đầu tiên tôi nghe câu chuyện này.)
Danh từ không đếm được | Danh từ đếm được |
Chỉ thời gian nói chung hoặc khái niệm trừu tượng | Chỉ số lần, dịp, hoặc sự kiện cụ thể |
Không có dạng số nhiều | Có thể ở dạng số nhiều (times) |
Ví dụ: Time flies when you’re having fun | Ví dụ: I’ve visited Paris five times |
Thường đi với much, some, a lot of | Thường đi với many, a/an, several |
Time là danh từ số ít hay số nhiều?
Khi “time” là danh từ số ít
- Ý nghĩa: Chỉ thời gian nói chung hoặc một khoảng thời gian cụ thể.
- Đặc điểm:
- Luôn đi kèm với động từ chia ở dạng số ít.
- Không dùng với “these/those” mà chỉ dùng “this/that.”
- Ví dụ:
- ✅ Time is precious. (Thời gian là quý giá.)
- ✅ This time is different. (Lần này thì khác.)
- ✅ How much time do you need? (Bạn cần bao nhiêu thời gian?)
Khi “time” là danh từ số nhiều
- Ý nghĩa: Chỉ các lần, dịp, hoặc sự kiện lặp lại. Trong trường hợp này, “time” được đếm được và có thể ở dạng số nhiều là “times.”
- Đặc điểm:
- Có thể dùng với “these/those” hoặc “many.”
- Đi với động từ chia ở dạng số nhiều.
- Ví dụ:
- ✅ I’ve been to this place three times. (Tôi đã đến nơi này ba lần.)
- ✅ There were several times when I thought about quitting. (Đã có vài lần tôi nghĩ đến việc từ bỏ.)
- ✅ Those were good times. (Đó là những thời điểm đẹp.)
Danh từ số ít (time) | Danh từ số nhiều (times) |
Chỉ thời gian nói chung hoặc một khoảng cụ thể. | Chỉ các lần, dịp, hoặc sự kiện lặp lại. |
Đi với động từ chia ở dạng số ít. | Đi với động từ chia ở dạng số nhiều. |
Ví dụ: Time passes quickly. | Ví dụ: I’ve told you this three times. |
Dùng với this/that. | Dùng với these/those/many. |
Các từ liên quan đến “time”
Các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “time”
- Period: Giai đoạn, thời kỳ.
Ví dụ: The Victorian period was full of cultural changes.
- Moment: Khoảnh khắc.
Ví dụ: This is a moment I will never forget.
- Era: Kỷ nguyên, thời đại.
Ví dụ: We are living in the digital era.
- Phase: Giai đoạn (trong một quá trình).
Ví dụ: The project is now in its final phase.
- Occasion: Dịp, sự kiện đặc biệt.
Ví dụ: We met on several occasions.
Các cụm từ thông dụng với “time”
- On time: Đúng giờ.
Ví dụ: She arrived on time for the meeting.
- In time: Kịp lúc.
Ví dụ: We reached the station just in time.
- Spare time: Thời gian rảnh rỗi.
Ví dụ: What do you like to do in your spare time?
- Take your time: Cứ từ từ, không vội vàng.
Ví dụ: Take your time to finish the assignment.
- Waste time: Lãng phí thời gian.
Ví dụ: Stop wasting time on unnecessary tasks.
- Spend time: Dành thời gian.
Ví dụ: I like to spend time with my family.
- Kill time: Giết thời gian (làm gì đó để chờ đợi).
Ví dụ: I read a book to kill time while waiting for the flight.
Các thành ngữ liên quan đến “time”
- Time flies: Thời gian trôi nhanh.
Ví dụ: Time flies when you’re having fun.
- Time is money: Thời gian là tiền bạc.
Ví dụ: You should not waste time because time is money.
- In the nick of time: Vào phút chót, vừa kịp lúc.
Ví dụ: We got to the airport in the nick of time.
- All in good time: Mọi thứ sẽ đến vào đúng thời điểm.
Ví dụ: Be patient; all in good time.
- Better late than never: Muộn còn hơn không.
Ví dụ: He finally apologized—better late than never.
Các loại “time” cụ thể
- Free time: Thời gian rảnh.
Ví dụ: What do you do in your free time?
- Leisure time: Thời gian thư giãn.
Ví dụ: I spend my leisure time reading books.
- Overtime: Thời gian làm thêm giờ.
Ví dụ: He earns extra money by working overtime.
- Lifetime: Cả đời, quãng đời.
Ví dụ: This opportunity comes once in a lifetime.
Từ liên quan đến đo lường thời gian
- Second: Giây.
Ví dụ: The task only takes a few seconds.
- Minute: Phút.
Ví dụ: The meeting lasted for 30 minutes.
- Hour: Giờ.
Ví dụ: I will be back in an hour.
- Day: Ngày.
Ví dụ: She spends her days working in the garden.
- Week, month, year: Tuần, tháng, năm.
Ví dụ: This year has been full of challenges.
Từ chỉ sự lặp lại liên quan đến “time”
- Once: Một lần.
Ví dụ: I visit my grandparents once a week.
- Twice: Hai lần.
Ví dụ: She called me twice yesterday.
- Several times: Nhiều lần.
Ví dụ: I’ve told you several times not to do that.
- Many times: Nhiều lần.
Ví dụ: I’ve seen that movie many times.
Từ chỉ tính chất của thời gian
- Timeless: Vĩnh cửu, không bị ảnh hưởng bởi thời gian.
Ví dụ: Her beauty is timeless.
- Temporary: Tạm thời.
Ví dụ: This is just a temporary solution.
- Endless: Vô tận.
Ví dụ: The possibilities seem endless.
- Punctual: Đúng giờ.
Ví dụ: She is always punctual.
Các lỗi thường gặp khi dùng time và cách sửa
- Nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được: Nhiều người sử dụng “time” như một danh từ đếm được, ví dụ: “a time”. Nhớ rằng “time” chủ yếu là danh từ không đếm được khi nói về khoảng thời gian chung. Bạn có thể sử dụng “a time” trong một số cụm từ cụ thể như “a long time” hoặc “a short time”, nhưng không nên dùng số đếm với “time” khi đề cập đến thời gian chung.
- Sử dụng sai mạo từ: Một số người quên sử dụng mạo từ “the” khi cần thiết, ví dụ: “I don’t have time to explain”. Trong một số ngữ cảnh, bạn nên sử dụng “the” để chỉ ra rằng bạn đang nói về một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: “I don’t have the time to explain.”
- Sử dụng động từ sai dạng: Khi nói về “time”, một số người sử dụng động từ ở dạng số nhiều, ví dụ: “The times are changing”. Động từ đi kèm với “time” thường phải ở dạng số ít. Ví dụ đúng là: “Time is changing.”
- Nhầm lẫn giữa “in time” và “on time”: Sử dụng nhầm lẫn giữa hai cụm từ này, ví dụ: “I arrived on time to catch the bus.” (đúng) nhưng lại nói “I arrived in time to catch the bus.” (cũng đúng nhưng mang nghĩa khác). Hiểu rõ nghĩa của từng cụm từ:
- On time: Đúng giờ, không sớm cũng không muộn.
- In time: Kịp thời, trước khi quá muộn.
- Thiếu giới từ trong các cụm từ thông dụng: Có thể bỏ qua giới từ trong các thành ngữ thông dụng với “time”, ví dụ: nói “What time does the meeting start?” mà không dùng giới từ. Sử dụng đúng cấu trúc câu với giới từ phù hợp. Ví dụ: “At what time does the meeting start?”
- Sử dụng sai cụm từ chỉ thời gian: Một số người có thể sử dụng sai các cụm từ như “every times” thay vì “every time”. Hãy nhớ rằng chỉ có thể nói “every time” chứ không phải “every times”.