Các Câu Tiếng Anh Hay Theo Chủ Đề
Câu tiếng Anh hay về cuộc sống
-
“Life is not measured by the number of breaths we take, but by the moments that take our breath away.” (Cuộc sống không được tính bằng số hơi thở chúng ta có, mà bằng những khoảnh khắc khiến chúng ta nín thở)
-
“Difficult roads often lead to beautiful destinations.” (Những con đường khó khăn thường dẫn đến những điểm đến tuyệt đẹp)
-
“Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving.” (Cuộc sống giống như việc lái một chiếc xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục tiến về phía trước)
-
“Happiness is not something ready-made. It comes from your own actions.” (Hạnh phúc không phải là điều gì đó được tạo sẵn. Nó đến từ chính hành động của bạn)
-
“You only live once, but if you do it right, once is enough.” (Bạn chỉ sống một lần, nhưng nếu bạn sống đúng cách, một lần là đủ)
-
“The best way to predict your future is to create it.” (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của bạn là tự tạo ra nó)
-
“Every day is a new beginning. Take a deep breath, smile, and start again.” (Mỗi ngày là một khởi đầu mới. Hãy hít một hơi thật sâu, mỉm cười và bắt đầu lại)
-
“Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.” (Thành công không phải là chìa khóa của hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa dẫn đến thành công)
-
“Do not dwell in the past, do not dream of the future, concentrate the mind on the present moment.” (Đừng chìm đắm trong quá khứ, đừng mơ mộng về tương lai, hãy tập trung tâm trí vào hiện tại)
-
“What we think, we become.” (Chúng ta nghĩ gì, chúng ta sẽ trở thành như vậy)
-
“Don’t wait for the perfect moment, take the moment and make it perfect.” (Đừng chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo, hãy nắm bắt khoảnh khắc và làm cho nó hoàn hảo)
-
“Life begins at the end of your comfort zone.” (Cuộc sống bắt đầu ở nơi cuối cùng của vùng an toàn)
-
“In the middle of every difficulty lies opportunity.” (Giữa mỗi khó khăn luôn tiềm ẩn một cơ hội)
-
“Be yourself; everyone else is already taken.” (Hãy là chính mình; tất cả những người khác đều đã có chủ rồi)
-
“The only way to do great work is to love what you do.” (Cách duy nhất để làm được những điều tuyệt vời là yêu những gì bạn làm)
-
“Life isn’t about waiting for the storm to pass. It’s about learning to dance in the rain.” (Cuộc sống không phải là chờ cơn bão qua đi, mà là học cách nhảy múa dưới mưa)
-
“Our greatest glory is not in never falling, but in rising every time we fall.” (Vinh quang lớn nhất của chúng ta không phải là không bao giờ ngã, mà là biết đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã)
-
“Don’t cry because it’s over, smile because it happened.” (Đừng khóc vì nó đã kết thúc, hãy cười vì nó đã xảy ra)
-
“Keep your face always toward the sunshine—and shadows will fall behind you.” (Hãy luôn hướng mặt về phía ánh mặt trời – bóng tối sẽ ngả về sau bạn)
-
“Everything you can imagine is real.” (Mọi thứ bạn có thể tưởng tượng đều có thật)
Câu tiếng Anh hay về tình yêu
-
“You know you’re in love when you can’t fall asleep because reality is finally better than your dreams.”
Dịch: Bạn biết mình đang yêu khi bạn không thể ngủ được vì hiện thực cuối cùng đã đẹp hơn cả giấc mơ.
-
“Love is composed of a single soul inhabiting two bodies.”
Dịch: Tình yêu là sự kết hợp của một tâm hồn tồn tại trong hai cơ thể.
-
“The best thing to hold onto in life is each other.”
Dịch: Điều tuyệt vời nhất để nắm giữ trong cuộc sống là nhau.
-
“To love and be loved is to feel the sun from both sides.”
Dịch: Yêu và được yêu là cảm nhận ánh mặt trời từ cả hai phía.
-
“Where there is love, there is life.”
Dịch: Nơi nào có tình yêu, nơi đó có sự sống.
-
“You don’t love someone for their looks, or their clothes, or for their fancy car, but because they sing a song only you can hear.”
Dịch: Bạn không yêu ai đó vì ngoại hình, quần áo hay chiếc xe sang trọng của họ, mà vì họ hát lên một bài hát chỉ bạn mới có thể nghe được.
-
“True love stories never have endings.”
Dịch: Những câu chuyện tình yêu đích thực không bao giờ có hồi kết.
-
“I love you not because of who you are, but because of who I am when I am with you.”
Dịch: Tôi yêu bạn không phải vì bạn là ai, mà vì tôi là ai khi ở bên bạn.
-
“Love is that condition in which the happiness of another person is essential to your own.”
Dịch: Tình yêu là trạng thái mà hạnh phúc của người khác trở nên quan trọng với chính bạn.
-
“To the world, you may be one person, but to one person you are the world.”
Dịch: Với thế giới, bạn có thể chỉ là một người, nhưng với một người, bạn là cả thế giới.
-
“Sometimes we let go of people not because we stopped loving them, but because we have to.”
Dịch: Đôi khi chúng ta buông bỏ ai đó không phải vì chúng ta ngừng yêu họ, mà vì chúng ta buộc phải làm vậy.
-
“It’s hard to forget someone who gave you so much to remember.”
Dịch: Thật khó để quên đi một người đã cho bạn quá nhiều kỷ niệm để nhớ.
-
“The saddest thing about love is that not everyone is meant to stay.”
Dịch: Điều buồn nhất của tình yêu là không phải ai cũng có thể ở lại bên nhau mãi mãi.
-
“Sometimes, the person you want the most is the person you’re best without.”
Dịch: Đôi khi, người bạn muốn nhất lại là người bạn nên rời xa nhất.
-
“Love is never lost. If not reciprocated, it will flow back and soften and purify the heart.”
Dịch: Tình yêu không bao giờ mất đi. Nếu không được đáp lại, nó sẽ quay trở về và làm mềm mại, thanh lọc trái tim.
-
“True love is not about perfection, it is hidden in flaws and acceptance.”
Dịch: Tình yêu đích thực không phải là sự hoàn hảo, nó ẩn trong những khuyết điểm và sự chấp nhận.
-
“A true relationship is two imperfect people refusing to give up on each other.”
Dịch: Một mối quan hệ thật sự là hai con người không hoàn hảo nhưng không bao giờ từ bỏ nhau.
-
“Love does not consist in gazing at each other, but in looking outward together in the same direction.”
Dịch: Tình yêu không phải là nhìn nhau, mà là cùng nhau nhìn về một hướng.
-
“The greatest happiness of life is the conviction that we are loved.”
Dịch: Hạnh phúc lớn nhất trong cuộc đời là tin rằng chúng ta được yêu thương.
-
“When you truly love someone, their happiness matters more than yours.”
Dịch: Khi bạn thực sự yêu một người, hạnh phúc của họ quan trọng hơn hạnh phúc của bạn.
Câu tiếng Anh hay về tình bạn
-
“A friend is someone who knows all about you and still loves you.”
Dịch: Một người bạn là người hiểu hết về bạn nhưng vẫn yêu thương bạn.
-
“True friends are like stars; you may not always see them, but you know they’re always there.”
Dịch: Những người bạn thực sự giống như những ngôi sao; bạn có thể không luôn nhìn thấy họ, nhưng bạn biết họ luôn ở đó.
-
“Friendship is born at that moment when one person says to another: ‘What! You too? I thought I was the only one.’”
Dịch: Tình bạn được sinh ra vào khoảnh khắc một người nói với người khác: “Cái gì! Bạn cũng vậy à? Tôi tưởng chỉ có mình tôi thôi.”
-
“Good friends are like four-leaf clovers: hard to find and lucky to have.”
Dịch: Những người bạn tốt giống như cỏ bốn lá: khó tìm nhưng thật may mắn khi có được.
-
“A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out.”
Dịch: Một người bạn thực sự là người bước vào khi cả thế giới bước ra ngoài.
-
“Friendship isn’t about who you’ve known the longest, it’s about who walked into your life and said ‘I’m here for you’ and proved it.”
Dịch: Tình bạn không phải là về việc bạn biết nhau bao lâu, mà là về việc ai bước vào cuộc sống của bạn, nói “Tôi luôn ở đây vì bạn” và chứng minh điều đó.
-
“A true friend is the greatest of all blessings.”
Dịch: Một người bạn thật sự là phước lành lớn nhất trong tất cả.
-
“A friend is one who overlooks your broken fence and admires the flowers in your garden.”
Dịch: Một người bạn là người bỏ qua hàng rào xiêu vẹo của bạn và chiêm ngưỡng những bông hoa trong khu vườn của bạn.
-
“Life was meant for good friends and great adventures.”
Dịch: Cuộc sống là dành cho những người bạn tốt và những cuộc phiêu lưu tuyệt vời.
-
“True friendship comes when the silence between two people is comfortable.”
Dịch: Tình bạn thực sự đến khi khoảng lặng giữa hai người trở nên thoải mái.
-
“Friends are the family you choose.”
Dịch: Bạn bè là gia đình mà bạn lựa chọn.
-
“A single rose can be my garden… a single friend, my world.”
Dịch: Một bông hồng có thể là khu vườn của tôi… một người bạn có thể là cả thế giới của tôi.
-
“Growing apart doesn’t change the fact that for a long time we grew side by side.”
Dịch: Dù xa cách không thay đổi sự thật rằng chúng ta đã cùng nhau trưởng thành trong một khoảng thời gian dài.
-
“Time and good friends are two things that become more valuable the older you get.”
Dịch: Thời gian và những người bạn tốt là hai thứ trở nên quý giá hơn khi bạn già đi.
-
“True friends never apart, maybe in distance but never in heart.”
Dịch: Những người bạn thực sự không bao giờ xa nhau, có thể về khoảng cách nhưng không bao giờ trong trái tim.
-
“Friendship is the only cement that will ever hold the world together.”
Dịch: Tình bạn là thứ duy nhất có thể gắn kết thế giới này.
-
“Many people will walk in and out of your life, but only true friends will leave footprints in your heart.”
Dịch: Nhiều người sẽ bước vào và ra khỏi cuộc đời bạn, nhưng chỉ có những người bạn thật sự mới để lại dấu chân trong trái tim bạn.
-
“It’s not what we have in life, but who we have in our life that matters.”
Dịch: Điều quan trọng không phải là chúng ta có gì trong cuộc sống, mà là chúng ta có ai trong cuộc sống này.
-
“Friendship is the golden thread that ties the heart of all the world.”
Dịch: Tình bạn là sợi chỉ vàng kết nối trái tim của cả thế giới.
-
“A good friend knows all your stories. A best friend helped you write them.”
Dịch: Một người bạn tốt biết tất cả câu chuyện của bạn. Một người bạn thân đã cùng bạn viết nên những câu chuyện đó.
Câu tiếng Anh hay về học tập
-
“Education is the most powerful weapon which you can use to change the world.”
Dịch: Giáo dục là vũ khí mạnh mẽ nhất mà bạn có thể dùng để thay đổi thế giới.
-
“The beautiful thing about learning is that no one can take it away from you.”
Dịch: Điều tuyệt vời nhất về việc học là không ai có thể lấy nó đi khỏi bạn.
-
“An investment in knowledge pays the best interest.”
Dịch: Đầu tư vào tri thức mang lại lợi nhuận cao nhất.
-
“Learning is a treasure that will follow its owner everywhere.”
Dịch: Học tập là kho báu sẽ đi theo chủ nhân của nó khắp mọi nơi.
-
“The roots of education are bitter, but the fruit is sweet.”
Dịch: Rễ của giáo dục thì đắng, nhưng quả của nó thì ngọt.
-
“Education is not the filling of a pail, but the lighting of a fire.”
Dịch: Giáo dục không phải là việc đổ đầy một cái xô, mà là thắp sáng một ngọn lửa.
-
“Live as if you were to die tomorrow. Learn as if you were to live forever.”
Dịch: Hãy sống như thể bạn sẽ chết vào ngày mai. Hãy học như thể bạn sẽ sống mãi mãi.
-
“The expert in anything was once a beginner.”
Dịch: Chuyên gia trong bất kỳ lĩnh vực nào cũng từng là một người mới bắt đầu.
-
“Success is the sum of small efforts, repeated day in and day out.”
Dịch: Thành công là tổng của những nỗ lực nhỏ, lặp đi lặp lại mỗi ngày.
-
“Learning never exhausts the mind.”
Dịch: Học hỏi không bao giờ làm cạn kiệt tâm trí.
-
“It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.”
Dịch: Không quan trọng bạn đi chậm thế nào, miễn là bạn không dừng lại.
-
“A journey of a thousand miles begins with a single step.”
Dịch: Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ một bước chân nhỏ.
-
“There are no secrets to success. It is the result of preparation, hard work, and learning from failure.”
Dịch: Không có bí quyết nào để thành công. Đó là kết quả của sự chuẩn bị, làm việc chăm chỉ và học hỏi từ thất bại.
-
“Failure is not the opposite of success. It is part of success.”
Dịch: Thất bại không phải là điều trái ngược với thành công. Đó là một phần của thành công.
-
“Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.”
Dịch: Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm như nó. Tiếp tục tiến về phía trước.
-
“Great things come from hard work and perseverance.”
Dịch: Những điều tuyệt vời đến từ sự chăm chỉ và kiên trì.
-
“Winners are not people who never fail, but people who never quit.”
Dịch: Người chiến thắng không phải là người không bao giờ thất bại, mà là người không bao giờ bỏ cuộc.
-
“Mistakes are proof that you are trying.”
Dịch: Sai lầm là bằng chứng cho thấy bạn đang cố gắng.
-
“Success doesn’t come to you. You go to it.”
Dịch: Thành công không tự đến với bạn. Bạn phải đi đến nó.
-
“Push yourself, because no one else is going to do it for you.”
Dịch: Hãy tự thúc đẩy bản thân, vì sẽ không ai làm điều đó thay bạn đâu.
-
“Knowledge is power.”
Dịch: Tri thức là sức mạnh.
-
“The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you’ll go.”
Dịch: Bạn đọc càng nhiều, bạn sẽ biết càng nhiều. Bạn học càng nhiều, bạn sẽ đi được càng xa.
-
“Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.”
Dịch: Giáo dục là tấm vé thông hành đến tương lai, vì ngày mai thuộc về những người chuẩn bị cho nó hôm nay.
-
“Learning gives you wings to fly.”
Dịch: Học tập cho bạn đôi cánh để bay xa.
-
“The future belongs to those who learn more skills and combine them in creative ways.”
Dịch: Tương lai thuộc về những người học hỏi thêm nhiều kỹ năng và kết hợp chúng một cách sáng tạo.
-
“Today a reader, tomorrow a leader.”
Dịch: Hôm nay là người đọc, ngày mai là người dẫn đầu.
-
“Never stop learning because life never stops teaching.”
Dịch: Đừng bao giờ ngừng học hỏi vì cuộc sống không bao giờ ngừng dạy bạn.
-
“He who opens a school door, closes a prison.”
Dịch: Ai mở cánh cửa trường học sẽ đóng lại cánh cửa nhà tù.
-
“The man who does not read has no advantage over the man who cannot read.”
Dịch: Người không đọc sách chẳng có lợi thế gì hơn người không biết đọc.
-
“Education opens up the mind, expands it and allows you to improve your life in so many ways.”
Dịch: Giáo dục mở mang trí tuệ, giúp nó phát triển và cho phép bạn cải thiện cuộc sống theo nhiều cách.
Câu tiếng Anh hay về gia đình
-
“Family is not an important thing. It’s everything.”
Dịch: Gia đình không chỉ là một điều quan trọng. Đó là tất cả mọi thứ.
-
“A happy family is but an earlier heaven.”
Dịch: Một gia đình hạnh phúc chính là thiên đường thu nhỏ.
-
“The love of a family is life’s greatest blessing.”
Dịch: Tình yêu của gia đình là phước lành lớn nhất trong cuộc sống.
-
“Family means no one gets left behind or forgotten.”
Dịch: Gia đình có nghĩa là không ai bị bỏ lại phía sau hay bị lãng quên.
-
“Home is where love resides, memories are created, and laughter never ends.”
Dịch: Nhà là nơi tình yêu ngự trị, kỷ niệm được tạo nên và tiếng cười không bao giờ kết thúc.
-
“A man travels the world over in search of what he needs, and returns home to find it.”
Dịch: Một người đi khắp thế giới để tìm kiếm những gì mình cần và trở về nhà để tìm thấy điều đó.
-
“Family is like branches on a tree; we all grow in different directions, yet our roots remain as one.”
Dịch: Gia đình giống như những nhánh cây; chúng ta phát triển theo nhiều hướng khác nhau nhưng cội rễ vẫn là một.
-
“The greatest legacy we can leave our children is happy memories.”
Dịch: Di sản lớn nhất chúng ta có thể để lại cho con cái là những kỷ niệm hạnh phúc.
-
“To us, family means putting your arms around each other and being there.”
Dịch: Với chúng ta, gia đình có nghĩa là vòng tay ôm lấy nhau và luôn ở bên nhau.
-
“Having somewhere to go is home. Having someone to love is family. Having both is a blessing.”
Dịch: Có một nơi để về là nhà. Có một người để yêu thương là gia đình. Có cả hai là một điều may mắn.
-
“The strength of a family, like the strength of an army, lies in its loyalty to each other.”
Dịch: Sức mạnh của một gia đình, giống như sức mạnh của một đội quân, nằm ở sự trung thành với nhau.
-
“Parents are the bones on which children cut their teeth.”
Dịch: Cha mẹ là bệ đỡ vững chắc để con cái trưởng thành.
-
“In time of test, family is best.”
Dịch: Khi gặp thử thách, gia đình luôn là điều tốt nhất.
-
“Other things may change us, but we start and end with family.”
Dịch: Những điều khác có thể thay đổi chúng ta, nhưng chúng ta bắt đầu và kết thúc với gia đình.
-
“Sometimes the smallest things take up the most room in your heart.”
Dịch: Đôi khi những điều nhỏ bé nhất lại chiếm giữ phần lớn trái tim bạn.
-
“The bond that links your true family is not one of blood, but of respect and joy in each other’s life.”
Dịch: Mối liên kết thật sự của một gia đình không phải là máu mủ, mà là sự tôn trọng và niềm vui trong cuộc sống của nhau.
-
“A family doesn’t need to be perfect; it just needs to be united.”
Dịch: Một gia đình không cần phải hoàn hảo; chỉ cần gắn kết với nhau.
-
“The memories we make with our family is everything.”
Dịch: Những kỷ niệm chúng ta tạo ra với gia đình là tất cả mọi thứ.
-
“Nothing is better than going home to family and eating good food and relaxing.”
Dịch: Không gì tuyệt vời hơn khi trở về nhà với gia đình, ăn những món ăn ngon và thư giãn.
-
“Family gives you the roots to stand tall and strong.”
Dịch: Gia đình trao cho bạn cội rễ để đứng vững và mạnh mẽ.
-
“What can you do to promote world peace? Go home and love your family.”
Dịch: Bạn có thể làm gì để thúc đẩy hòa bình thế giới? Hãy về nhà và yêu thương gia đình của bạn.
-
“In family life, love is the oil that eases friction, the cement that binds closer, and the music that brings harmony.”
Dịch: Trong cuộc sống gia đình, tình yêu là dầu xoa dịu căng thẳng, là xi măng kết nối mọi người gần nhau hơn và là âm nhạc mang lại sự hòa hợp.
-
“Love begins by taking care of the closest ones – the ones at home.”
Dịch: Tình yêu bắt đầu bằng việc chăm sóc những người gần gũi nhất – những người trong gia đình.
-
“The love in our family flows strong and deep, leaving us memories to treasure and keep.”
Dịch: Tình yêu trong gia đình chúng ta chảy mạnh mẽ và sâu sắc, để lại cho chúng ta những kỷ niệm đáng trân trọng.
-
“When everything goes to hell, the people who stand by you without flinching – they are your family.”
Dịch: Khi mọi thứ sụp đổ, những người ở bên bạn không ngần ngại – họ chính là gia đình của bạn.
-
“Family is the heart of a home.”
Dịch: Gia đình là trái tim của ngôi nhà.
-
“Being a family means you are part of something very wonderful. It means you will love and be loved for the rest of your life.”
Dịch: Là một gia đình có nghĩa là bạn là một phần của điều tuyệt vời. Điều đó có nghĩa bạn sẽ yêu thương và được yêu thương suốt đời.
-
“Call it a clan, call it a network, call it a tribe, call it a family: Whatever you call it, whoever you are, you need one.”
Dịch: Gọi đó là một gia tộc, một mạng lưới, một bộ tộc, hay một gia đình: Dù gọi thế nào, bạn cũng cần có một gia đình.
-
“When you look at your life, the greatest happiness is family happiness.”
Dịch: Khi bạn nhìn lại cuộc đời mình, hạnh phúc lớn nhất chính là hạnh phúc gia đình.
-
“Family is the compass that guides us; it is the inspiration to reach great heights, and our comfort when we occasionally falter.”
Dịch: Gia đình là chiếc la bàn dẫn đường cho chúng ta; là nguồn cảm hứng để vươn tới những tầm cao, và là nơi an ủi khi chúng ta vấp ngã.
Câu tiếng Anh hay về công việc
-
“Choose a job you love, and you will never have to work a day in your life.”
Dịch: Hãy chọn một công việc bạn yêu thích, và bạn sẽ không phải làm việc một ngày nào trong đời.
-
“Success doesn’t come to you. You go to it.”
Dịch: Thành công không tự đến với bạn. Bạn phải tự tìm đến nó.
-
“Opportunities don’t happen. You create them.”
Dịch: Cơ hội không tự xuất hiện. Bạn phải tạo ra chúng.
-
“Do what you can, with what you have, where you are.”
Dịch: Hãy làm những gì bạn có thể, với những gì bạn có, ngay ở nơi bạn đang đứng.
-
“Dream big. Start small. Act now.”
Dịch: Hãy mơ ước lớn. Bắt đầu từ những việc nhỏ. Hành động ngay bây giờ.
-
“The secret of getting ahead is getting started.”
Dịch: Bí quyết để tiến về phía trước là bắt đầu ngay từ bây giờ.
-
“Don’t wait for opportunity. Create it.”
Dịch: Đừng chờ đợi cơ hội. Hãy tạo ra nó.
-
“The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.”
Dịch: Bạn càng làm việc chăm chỉ vì điều gì, bạn sẽ càng thấy tuyệt vời khi đạt được nó.
-
“Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.”
Dịch: Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm như nó. Tiếp tục tiến về phía trước.
-
“Start where you are. Use what you have. Do what you can.”
Dịch: Hãy bắt đầu từ nơi bạn đang đứng. Sử dụng những gì bạn có. Làm những gì bạn có thể.
-
“Success is no accident. It is hard work, perseverance, learning, studying, sacrifice, and most of all, love of what you are doing.”
Dịch: Thành công không phải là sự ngẫu nhiên. Đó là sự chăm chỉ, kiên trì, học hỏi, hy sinh và quan trọng nhất là tình yêu đối với những gì bạn đang làm.
-
“It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.”
Dịch: Không quan trọng bạn đi chậm thế nào, miễn là bạn không dừng lại.
-
“The only way to achieve the impossible is to believe it is possible.”
Dịch: Cách duy nhất để đạt được điều không thể là tin rằng nó có thể.
-
“Success is the sum of small efforts, repeated day in and day out.”
Dịch: Thành công là tổng của những nỗ lực nhỏ, lặp đi lặp lại mỗi ngày.
-
“Great things never come from comfort zones.”
Dịch: Những điều tuyệt vời không bao giờ đến từ vùng an toàn.
-
“Work hard in silence, let your success make the noise.”
Dịch: Hãy làm việc chăm chỉ trong im lặng, để thành công của bạn lên tiếng.
-
“Winners are not people who never fail, but people who never quit.”
Dịch: Người chiến thắng không phải là người không bao giờ thất bại, mà là người không bao giờ bỏ cuộc.
-
“Perseverance is not a long race; it is many short races one after the other.”
Dịch: Kiên trì không phải là một cuộc đua dài; đó là nhiều cuộc đua ngắn liên tiếp nhau.
-
“Difficult does not mean impossible. It simply means that you have to work hard.”
Dịch: Khó khăn không có nghĩa là không thể. Nó chỉ có nghĩa là bạn cần phải làm việc chăm chỉ hơn.
-
“Your limitation—it’s only your imagination.”
Dịch: Giới hạn của bạn – nó chỉ nằm trong trí tưởng tượng của bạn mà thôi.
-
“Don’t get so busy making a living that you forget to make a life.”
Dịch: Đừng quá bận rộn kiếm sống mà quên mất cách tận hưởng cuộc sống.
-
“Take time to do what makes your soul happy.”
Dịch: Hãy dành thời gian làm những gì khiến tâm hồn bạn hạnh phúc.
-
“Balance is not something you find, it’s something you create.”
Dịch: Sự cân bằng không phải là điều bạn tìm thấy, mà là điều bạn tạo ra.
-
“Work to live, don’t live to work.”
Dịch: Làm việc để sống, đừng sống chỉ để làm việc.
-
“Success is getting what you want. Happiness is wanting what you get.”
Dịch: Thành công là đạt được điều bạn muốn. Hạnh phúc là bằng lòng với những gì bạn có.
-
“Don’t confuse having a career with having a life.”
Dịch: Đừng nhầm lẫn giữa việc có sự nghiệp với việc có một cuộc sống.
-
“Find a job you enjoy doing, and you will never have to work a day in your life.”
Dịch: Hãy tìm một công việc bạn yêu thích, và bạn sẽ không phải làm việc một ngày nào trong đời.
-
“Sometimes the most productive thing you can do is relax.”
Dịch: Đôi khi điều hiệu quả nhất bạn có thể làm là thư giãn.
-
“The key to success is to focus on goals, not obstacles.”
Dịch: Chìa khóa để thành công là tập trung vào mục tiêu, không phải chướng ngại vật.
-
“Never get so busy that you forget to enjoy life.”
Dịch: Đừng bao giờ bận rộn đến mức quên tận hưởng cuộc sống.
Câu tiếng Anh hay để tiểu sử hoặc story
-
“Just a simple soul with a complicated mind.”
Dịch: Chỉ là một tâm hồn đơn giản với một tâm trí phức tạp.
-
“Dream big, stay humble.”
Dịch: Mơ lớn nhưng hãy luôn khiêm tốn.
-
“Be a voice, not an echo.”
Dịch: Hãy là một giọng nói, đừng là tiếng vọng.
-
“Creating my own sunshine.”
Dịch: Tự tạo ánh mặt trời cho cuộc sống của mình.
-
“I’m not perfect, but I’m always myself.”
Dịch: Tôi không hoàn hảo, nhưng tôi luôn là chính mình.
-
“Smile big, shine bright, and let the world know you’re here.”
Dịch: Hãy cười thật tươi, tỏa sáng rực rỡ và cho thế giới biết bạn đã xuất hiện.
-
“My life, my rules.”
Dịch: Cuộc sống của tôi, quy tắc của tôi.
-
“Too glam to give a damn.”
Dịch: Quá lấp lánh để quan tâm đến những điều không đáng.
-
“Work hard, dream harder.”
Dịch: Làm việc chăm chỉ và mơ ước lớn hơn.
-
“Chasing dreams and catching flights.”
Dịch: Đuổi theo ước mơ và những chuyến bay.
-
“Life is short, make every selfie count.”
Dịch: Cuộc sống ngắn ngủi, hãy khiến mỗi bức ảnh selfie đều đáng giá.
-
“Make today so awesome that yesterday gets jealous.”
Dịch: Hãy khiến ngày hôm nay tuyệt vời đến mức ngày hôm qua phải ghen tị.
-
“Be the reason someone smiles today.”
Dịch: Hãy là lý do khiến ai đó mỉm cười hôm nay.
-
“Happiness looks good on me, doesn’t it?”
Dịch: Hạnh phúc rất hợp với tôi phải không?
-
“Collecting moments, not things.”
Dịch: Thu thập những khoảnh khắc, không phải đồ vật.
-
“Live a life you will remember.”
Dịch: Sống một cuộc đời mà bạn sẽ nhớ mãi.
-
“If not now, then when?”
Dịch: Nếu không phải bây giờ, thì là khi nào?
-
“Take only memories, leave only footprints.”
Dịch: Hãy mang theo những kỷ niệm và để lại dấu chân.
-
“Don’t look back. You’re not going that way.”
Dịch: Đừng nhìn lại phía sau. Bạn không đi theo hướng đó đâu.
-
“Life begins at the end of your comfort zone.”
Dịch: Cuộc sống bắt đầu ở nơi kết thúc vùng an toàn của bạn.
-
“I’m not lazy, I’m on energy-saving mode.”
Dịch: Tôi không lười, tôi chỉ đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng.
-
“Taking life one sip of coffee at a time.”
Dịch: Sống cuộc đời này từng ngụm cà phê một.
-
“I put the ‘Pro’ in procrastination.”
Dịch: Tôi đưa chữ “Pro” vào việc trì hoãn.
-
“I’m not short, I’m concentrated awesome.”
Dịch: Tôi không lùn, tôi chỉ là phiên bản “tuyệt vời cô đọng” thôi.
-
“Reality called, so I hung up.”
Dịch: Thực tế gọi tới, nên tôi tắt máy luôn.
-
“Life’s too short to wear boring clothes.”
Dịch: Cuộc sống quá ngắn để mặc quần áo nhàm chán.
-
“Some people graduate with honors, I am just graduating with internet.”
Dịch: Một số người tốt nghiệp với danh dự, còn tôi chỉ tốt nghiệp với Internet.
-
“I’m on a seafood diet. I see food, and I eat it.”
Dịch: Tôi đang theo chế độ ăn hải sản. Tôi thấy đồ ăn và tôi ăn nó.
-
“Born to express, not to impress.”
Dịch: Sinh ra để thể hiện bản thân, không phải để gây ấn tượng.
-
“I’m cooler on the internet.”
Dịch: Tôi ngầu hơn trên mạng xã hội.
-
“Believe in yourself and you will be unstoppable.”
Dịch: Hãy tin vào chính mình và bạn sẽ không thể bị ngăn cản.
-
“Prove them wrong.”
Dịch: Hãy chứng minh họ sai.
-
“Stay strong, the best is yet to come.”
Dịch: Hãy mạnh mẽ lên, điều tuyệt vời nhất vẫn đang chờ bạn.
-
“I’m on my way to becoming the best version of myself.”
Dịch: Tôi đang trên đường trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
-
“Small steps every day lead to big changes.”
Dịch: Những bước nhỏ mỗi ngày dẫn đến những thay đổi lớn.
-
“Don’t stop until you’re proud.”
Dịch: Đừng dừng lại cho đến khi bạn tự hào về bản thân.
-
“Stay positive, work hard, and make it happen.”
Dịch: Hãy luôn tích cực, làm việc chăm chỉ và biến nó thành hiện thực.
-
“Success is a journey, not a destination.”
Dịch: Thành công là một hành trình, không phải là đích đến.
-
“Be the energy you want to attract.”
Dịch: Hãy trở thành nguồn năng lượng mà bạn muốn thu hút.
-
“Don’t limit your challenges, challenge your limits.”
Dịch: Đừng giới hạn thử thách của bạn, hãy thử thách giới hạn của bạn.
Câu tiếng Anh hay để xăm
-
“Live the life you love, love the life you live.”
Dịch: Sống cuộc đời bạn yêu, yêu cuộc đời bạn sống.
-
“This too shall pass.”
Dịch: Rồi mọi chuyện sẽ qua thôi.
-
“One day at a time.”
Dịch: Sống từng ngày một.
-
“The best is yet to come.”
Dịch: Điều tuyệt vời nhất vẫn đang chờ phía trước.
-
“What doesn’t kill you makes you stronger.”
Dịch: Điều gì không giết chết bạn sẽ khiến bạn mạnh mẽ hơn.
-
“Life goes on.”
Dịch: Cuộc sống vẫn tiếp diễn.
-
“Breathe. It’s just a bad day, not a bad life.”
Dịch: Hít thở đi. Đó chỉ là một ngày tồi tệ, không phải một cuộc đời tồi tệ.
-
“No rain, no flowers.”
Dịch: Không có mưa, làm sao có hoa.
-
“Stay wild, stay free.”
Dịch: Hãy sống hoang dã, hãy sống tự do.
-
“Pain is temporary, pride is forever.”
Dịch: Nỗi đau chỉ là tạm thời, niềm tự hào là mãi mãi.
-
“Love never fails.”
Dịch: Tình yêu không bao giờ thất bại.
-
“Forever in my heart.”
Dịch: Mãi mãi trong trái tim tôi.
-
“All you need is love.”
Dịch: Tất cả những gì bạn cần là tình yêu.
-
“Love yourself first.”
Dịch: Yêu bản thân mình trước tiên.
-
“Where there is love, there is life.”
Dịch: Nơi nào có tình yêu, nơi đó có sự sống.
-
“To love and be loved.”
Dịch: Yêu và được yêu.
-
“Love is the key.”
Dịch: Tình yêu là chìa khóa.
-
“You are my sunshine.”
Dịch: Bạn là ánh dương của tôi.
-
“Love without limits.”
Dịch: Yêu thương không giới hạn.
-
“Soulmates never die.”
Dịch: Những tâm hồn đồng điệu sẽ không bao giờ mất đi.
-
“Be yourself; everyone else is already taken.”
Dịch: Hãy là chính mình, vì mọi người khác đều đã có người giống họ rồi.
-
“Strength is beauty.”
Dịch: Sức mạnh chính là vẻ đẹp.
-
“Believe in yourself.”
Dịch: Hãy tin vào chính mình.
-
“Fearless.”
Dịch: Không sợ hãi.
-
“Never give up.”
Dịch: Đừng bao giờ bỏ cuộc.
-
“Born to stand out.”
Dịch: Sinh ra để khác biệt.
-
“Make it happen.”
Dịch: Hãy biến nó thành hiện thực.
-
“Dream. Believe. Achieve.”
Dịch: Mơ ước. Tin tưởng. Đạt được.
-
“I am enough.”
Dịch: Tôi đủ rồi.
-
“Prove them wrong.”
Dịch: Hãy chứng minh họ sai.
-
“Carpe diem.”
Dịch: Hãy sống trọn vẹn ngày hôm nay.
-
“Stay strong.”
Dịch: Hãy mạnh mẽ.
-
“Follow your heart.”
Dịch: Hãy làm theo trái tim mình.
-
“Never look back.”
Dịch: Đừng bao giờ nhìn lại.
-
“Live simply.”
Dịch: Sống giản đơn.
-
“Wild and free.”
Dịch: Hoang dã và tự do.
-
“Create yourself.”
Dịch: Tự tạo nên chính mình.
-
“Stay humble.”
Dịch: Hãy khiêm tốn.
-
“Time heals.”
Dịch: Thời gian sẽ chữa lành.
-
“Forever young.”
Dịch: Mãi mãi tuổi trẻ.
-
“Family is forever.”
Dịch: Gia đình là mãi mãi.
-
“Home is where the heart is.”
Dịch: Nhà là nơi trái tim thuộc về.
-
“Family over everything.”
Dịch: Gia đình trên tất cả.
-
“Blood makes you related, love makes you family.”
Dịch: Máu mủ làm nên quan hệ, tình yêu làm nên gia đình.
-
“My family, my strength.”
Dịch: Gia đình tôi, sức mạnh của tôi.
Các câu phương châm sống hay bằng tiếng anh
-
“The only way to do great work is to love what you do.”
Dịch: Cách duy nhất để làm những điều tuyệt vời là yêu thích công việc bạn làm.
-
“Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.”
Dịch: Thành công không phải là chìa khóa của hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa của thành công.
-
“Don’t wait for the opportunity. Create it.”
Dịch: Đừng chờ đợi cơ hội. Hãy tự tạo ra nó.
-
“Believe you can, and you’re halfway there.”
Dịch: Hãy tin rằng bạn có thể, và bạn đã đi được nửa chặng đường.
-
“Do something today that your future self will thank you for.”
Dịch: Hãy làm điều gì đó hôm nay để bản thân bạn trong tương lai sẽ biết ơn bạn.
-
“Don’t stop when you’re tired. Stop when you’re done.”
Dịch: Đừng dừng lại khi bạn mệt. Hãy dừng lại khi bạn đã hoàn thành.
-
“Hard work beats talent when talent doesn’t work hard.”
Dịch: Sự chăm chỉ đánh bại tài năng khi tài năng không chăm chỉ.
-
“Great things never come from comfort zones.”
Dịch: Những điều tuyệt vời không bao giờ đến từ vùng an toàn.
-
“Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts.”
Dịch: Thành công không phải là cuối cùng, thất bại cũng không phải là chết chóc: điều quan trọng là lòng dũng cảm để tiếp tục.
-
“Your only limit is you.”
Dịch: Giới hạn duy nhất của bạn chính là bản thân bạn.
-
“Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it.”
Dịch: Cuộc sống là 10% những gì xảy ra với chúng ta và 90% là cách chúng ta phản ứng với nó.
-
“Happiness is not a destination, it’s a way of life.”
Dịch: Hạnh phúc không phải là đích đến, mà là một cách sống.
-
“Stay positive, work hard, and make it happen.”
Dịch: Hãy luôn tích cực, làm việc chăm chỉ và biến nó thành hiện thực.
-
“Be the change you wish to see in the world.”
Dịch: Hãy là sự thay đổi mà bạn muốn thấy trên thế giới này.
-
“When life gives you lemons, make lemonade.”
Dịch: Khi cuộc sống cho bạn chanh, hãy pha nước chanh.
-
“Every day may not be good, but there’s something good in every day.”
Dịch: Mỗi ngày có thể không tốt đẹp, nhưng luôn có điều gì đó tốt đẹp trong mỗi ngày.
-
“Enjoy the little things, for one day you may look back and realize they were the big things.”
Dịch: Hãy tận hưởng những điều nhỏ bé, vì một ngày nào đó bạn sẽ nhận ra chúng chính là những điều lớn lao.
-
“Life is too short to be anything but happy.”
Dịch: Cuộc đời quá ngắn để có thể là bất cứ điều gì khác ngoài hạnh phúc.
-
“Smile more. Worry less.”
Dịch: Cười nhiều hơn. Lo lắng ít đi.
-
“Let your smile change the world, but don’t let the world change your smile.”
Dịch: Hãy để nụ cười của bạn thay đổi thế giới, nhưng đừng để thế giới thay đổi nụ cười của bạn.
-
“Be yourself; everyone else is already taken.”
Dịch: Hãy là chính mình, vì mọi người khác đều đã có người giống họ rồi.
-
“Grow through what you go through.”
Dịch: Hãy trưởng thành qua những gì bạn trải qua.
-
“You are braver than you believe, stronger than you seem, and smarter than you think.”
Dịch: Bạn dũng cảm hơn bạn nghĩ, mạnh mẽ hơn bạn thấy và thông minh hơn bạn tưởng.
-
“Make peace with your broken pieces.”
Dịch: Hãy làm hòa với những mảnh vỡ của bạn.
-
“You are enough just as you are.”
Dịch: Bạn đủ rồi, chỉ cần là chính bạn.
-
“Don’t compare your beginning to someone else’s middle.”
Dịch: Đừng so sánh sự khởi đầu của bạn với giai đoạn giữa của người khác.
-
“Take pride in how far you’ve come and have faith in how far you can go.”
Dịch: Hãy tự hào về những gì bạn đã đạt được và có niềm tin vào những gì bạn có thể làm được.
-
“Progress, not perfection.”
Dịch: Tiến bộ chứ không phải sự hoàn hảo.
-
“Do more of what makes you happy.”
Dịch: Hãy làm nhiều hơn những điều khiến bạn hạnh phúc.
-
“Be a warrior, not a worrier.”
Dịch: Hãy là một chiến binh, đừng là kẻ hay lo lắng.
-
“Believe in yourself and all that you are.”
Dịch: Hãy tin vào bản thân và tất cả những gì bạn có.
-
“Confidence is silent. Insecurities are loud.”
Dịch: Sự tự tin luôn im lặng. Sự thiếu tự tin luôn ồn ào.
-
“Act as if what you do makes a difference. It does.”
Dịch: Hãy hành động như thể những gì bạn làm tạo ra sự khác biệt. Nó thực sự làm được.
-
“The best way to gain self-confidence is to do what you are afraid to do.”
Dịch: Cách tốt nhất để có được sự tự tin là làm điều mà bạn sợ phải làm.
-
“Self-confidence is the best outfit. Rock it and own it.”
Dịch: Tự tin là bộ trang phục đẹp nhất. Hãy mặc nó và làm chủ nó.
Tổng Hợp Câu Tiếng Anh Hay Theo Tình Huống
Câu tiếng Anh hay khi bạn buồn
-
“It’s okay to be sad. Tears are proof that you are alive.”
Dịch: Buồn bã cũng không sao cả. Nước mắt là minh chứng rằng bạn đang sống.
-
“Sometimes you need to take a break and breathe. It’s okay to pause.”
Dịch: Đôi khi bạn cần dừng lại và thở. Tạm dừng cũng không sao cả.
-
“No storm lasts forever. Hold on, better days are coming.”
Dịch: Không cơn bão nào kéo dài mãi mãi. Hãy kiên nhẫn, những ngày tươi sáng hơn đang đến.
-
“Even the darkest night will end, and the sun will rise.”
Dịch: Ngay cả đêm tối nhất rồi cũng sẽ qua, và mặt trời sẽ lại mọc.
-
“Crying doesn’t mean you’re weak. It means you’ve been strong for too long.”
Dịch: Khóc không có nghĩa là bạn yếu đuối. Nó chỉ có nghĩa là bạn đã mạnh mẽ quá lâu rồi.
-
“It’s just a bad day, not a bad life.”
Dịch: Đó chỉ là một ngày tồi tệ, không phải một cuộc đời tồi tệ.
-
“Feel what you need to feel and then let it go. Don’t let it consume you.”
Dịch: Hãy cảm nhận những gì bạn cần cảm nhận rồi buông bỏ. Đừng để nó nuốt chửng bạn.
-
“Sadness flies away on the wings of time.”
Dịch: Nỗi buồn sẽ bay đi theo đôi cánh của thời gian.
-
“Healing takes time, and asking for help is a courageous step.”
Dịch: Việc chữa lành cần thời gian, và việc nhờ giúp đỡ là một bước đi đầy dũng cảm.
-
“When you can’t find the sunshine, be the sunshine.”
Dịch: Khi bạn không thể tìm thấy ánh nắng, hãy trở thành ánh nắng.
-
“What doesn’t kill you makes you stronger.”
Dịch: Điều gì không giết chết bạn sẽ khiến bạn mạnh mẽ hơn.
-
“You were given this life because you are strong enough to live it.”
Dịch: Bạn được trao cuộc đời này vì bạn đủ mạnh mẽ để sống nó.
-
“The pain you feel today will be the strength you feel tomorrow.”
Dịch: Nỗi đau bạn cảm thấy hôm nay sẽ là sức mạnh bạn cảm nhận ngày mai.
-
“Don’t give up. Great things take time.”
Dịch: Đừng bỏ cuộc. Những điều tuyệt vời cần có thời gian.
-
“You are not alone. There is always someone who cares about you.”
Dịch: Bạn không cô đơn đâu. Luôn có ai đó quan tâm đến bạn.
-
“Tough times never last, but tough people do.”
Dịch: Thời gian khó khăn sẽ không kéo dài mãi, nhưng những người mạnh mẽ thì sẽ.
-
“Never be afraid to start over. It’s a chance to rebuild your life your way.”
Dịch: Đừng bao giờ sợ bắt đầu lại. Đó là cơ hội để xây dựng cuộc sống theo cách của bạn.
-
“Strength grows in the moments when you think you can’t go on but you keep going anyway.”
Dịch: Sức mạnh trưởng thành trong những khoảnh khắc bạn nghĩ rằng mình không thể tiếp tục nhưng vẫn cố gắng bước tiếp.
-
“Stars can’t shine without darkness.”
Dịch: Những ngôi sao không thể tỏa sáng nếu không có bóng tối.
-
“You are stronger than you think, and braver than you believe.”
Dịch: Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ và dũng cảm hơn bạn tin.
-
“Hope is the only thing stronger than fear.”
Dịch: Hy vọng là thứ duy nhất mạnh hơn nỗi sợ hãi.
-
“Sometimes when things are falling apart, they may actually be falling into place.”
Dịch: Đôi khi khi mọi thứ dường như đang sụp đổ, chúng có thể đang được sắp xếp lại đúng vị trí.
-
“Faith is seeing light with your heart when all your eyes see is darkness.”
Dịch: Niềm tin là nhìn thấy ánh sáng bằng trái tim khi tất cả những gì đôi mắt bạn thấy là bóng tối.
-
“Believe in yourself and you’ll be unstoppable.”
Dịch: Hãy tin vào bản thân và bạn sẽ không thể bị ngăn cản.
-
“Keep your face always toward the sunshine, and shadows will fall behind you.”
Dịch: Hãy luôn hướng mặt về phía ánh mặt trời, bóng tối sẽ ngả xuống phía sau bạn.
-
“Never lose hope. You never know what tomorrow may bring.”
Dịch: Đừng bao giờ mất hy vọng. Bạn không bao giờ biết ngày mai sẽ mang lại điều gì.
-
“Let your faith be bigger than your fear.”
Dịch: Hãy để niềm tin của bạn lớn hơn nỗi sợ hãi.
-
“Rain is just confetti from the sky.”
Dịch: Mưa chỉ là những mảnh giấy kim tuyến rơi xuống từ bầu trời.
-
“Difficult roads often lead to beautiful destinations.”
Dịch: Những con đường khó khăn thường dẫn đến những điểm đến tươi đẹp.
-
“Everything will be okay in the end. If it’s not okay, it’s not the end.”
Dịch: Mọi thứ rồi sẽ ổn thôi. Nếu nó chưa ổn, thì đó chưa phải là kết thúc.
Câu tiếng Anh hay khi bạn vui
-
“Happiness is contagious, so let’s spread it everywhere.”
Dịch: Hạnh phúc rất dễ lây lan, nên hãy lan tỏa nó khắp mọi nơi.
-
“Good vibes only.”
Dịch: Chỉ đón nhận những năng lượng tích cực.
-
“Smile big, laugh often.”
Dịch: Hãy cười thật tươi và cười thật nhiều.
-
“Life is better when you’re laughing.”
Dịch: Cuộc sống sẽ tươi đẹp hơn khi bạn cười.
-
“Happiness looks good on you.”
Dịch: Hạnh phúc rất hợp với bạn.
-
“Keep shining. The world needs your light.”
Dịch: Hãy cứ tỏa sáng. Thế giới cần ánh sáng của bạn.
-
“Today is a perfect day to be happy.”
Dịch: Hôm nay là một ngày tuyệt vời để hạnh phúc.
-
“The more you smile, the more beautiful you become.”
Dịch: Bạn càng cười nhiều, bạn càng trở nên xinh đẹp.
-
“Happiness is homemade.”
Dịch: Hạnh phúc là do chính bạn tạo ra.
-
“Laugh loud, live fully, love deeply.”
Dịch: Cười thật to, sống hết mình và yêu thương thật sâu sắc.
-
“Enjoy the little things, for one day you may look back and realize they were the big things.”
Dịch: Hãy tận hưởng những điều nhỏ bé, vì một ngày nào đó bạn sẽ nhận ra chúng là những điều lớn lao.
-
“Happiness is not out there, it’s in you.”
Dịch: Hạnh phúc không ở đâu xa, nó ở ngay trong bạn.
-
“Collect moments, not things.”
Dịch: Hãy thu thập những khoảnh khắc, không phải đồ vật.
-
“A day without laughter is a day wasted.”
Dịch: Một ngày không có tiếng cười là một ngày lãng phí.
-
“Happiness is a journey, not a destination.”
Dịch: Hạnh phúc là một hành trình, không phải đích đến.
-
“Every day may not be good, but there’s something good in every day.”
Dịch: Mỗi ngày có thể không hoàn hảo, nhưng luôn có điều gì đó tốt đẹp trong mỗi ngày.
-
“Happiness comes in waves. It’ll find you again.”
Dịch: Hạnh phúc đến theo từng đợt sóng. Nó sẽ lại tìm đến bạn.
-
“The purpose of life is to enjoy every moment.”
Dịch: Mục đích của cuộc sống là tận hưởng từng khoảnh khắc.
-
“Life is short, smile while you still have teeth.”
Dịch: Cuộc sống ngắn lắm, hãy cười khi bạn vẫn còn răng.
-
“Happiness is seeing the world with a grateful heart.”
Dịch: Hạnh phúc là nhìn thế giới bằng một trái tim biết ơn.
-
“Good friends make good times even better.”
Dịch: Những người bạn tốt làm cho những khoảnh khắc tuyệt vời trở nên tuyệt vời hơn.
-
“Laughter is the sound of friendship.”
Dịch: Tiếng cười chính là âm thanh của tình bạn.
-
“Happiness is sharing a smile with a friend.”
Dịch: Hạnh phúc là chia sẻ một nụ cười với bạn bè.
-
“Friends who laugh together, stay together.”
Dịch: Những người bạn cười cùng nhau sẽ luôn ở bên nhau.
-
“Surround yourself with those who make you laugh a little louder.”
Dịch: Hãy ở bên những người khiến bạn cười to hơn một chút.
-
“True friends are like stars; you don’t always see them, but you know they’re always there.”
Dịch: Những người bạn thật sự giống như những ngôi sao; bạn không phải lúc nào cũng thấy họ, nhưng bạn biết họ luôn ở đó.
-
“A good laugh and a long chat with a friend can fix anything.”
Dịch: Một trận cười sảng khoái và một buổi trò chuyện dài với bạn bè có thể giải quyết mọi thứ.
-
“Good times + Crazy friends = Amazing memories.”
Dịch: Khoảnh khắc tuyệt vời + Những người bạn điên rồ = Kỷ niệm khó quên.
-
“Life is better with true friends by your side.”
Dịch: Cuộc sống sẽ tươi đẹp hơn khi có những người bạn thật sự bên cạnh.
-
“Friends make the world a little brighter.”
Dịch: Bạn bè khiến thế giới trở nên tươi sáng hơn một chút.
-
“I’m on top of the world, and the view is amazing!”
Dịch: Tôi đang ở đỉnh cao thế giới, và cảnh tượng thật tuyệt vời!
-
“Too happy to care right now.”
Dịch: Vui quá nên chẳng bận tâm gì cả.
-
“Life is too short to wear boring clothes.”
Dịch: Cuộc sống quá ngắn để mặc những bộ đồ nhàm chán.
-
“Today’s mood: Sparkling and unstoppable.”
Dịch: Tâm trạng hôm nay: Lấp lánh và không thể cản phá.
-
“I’m smiling so hard my cheeks hurt.”
Dịch: Tôi cười nhiều đến nỗi má đau luôn rồi.
-
“Happiness level: Over 9000!”
Dịch: Mức độ hạnh phúc: Hơn 9000 luôn!
-
“I’m not high on caffeine, I’m high on happiness.”
Dịch: Tôi không hưng phấn vì cà phê đâu, tôi hưng phấn vì hạnh phúc đấy.
-
“Laughing is my cardio.”
Dịch: Cười chính là bài tập thể dục của tôi.
-
“I’ve got 99 problems, but today happiness ain’t one.”
Dịch: Tôi có 99 vấn đề, nhưng hôm nay hạnh phúc không nằm trong số đó.
-
“I’m so happy I could dance in the rain!”
Dịch: Tôi vui đến nỗi có thể nhảy múa trong mưa.
Các Nguồn Tìm Câu Tiếng Anh Hay
Sách và tài liệu tham khảo
-
“The Alchemist” – Paulo Coelho: Cuốn sách kể về hành trình theo đuổi ước mơ và số phận của một chàng trai trẻ. Đây là nguồn chứa nhiều câu nói sâu sắc và truyền động lực. Ví dụ: “And, when you want something, all the universe conspires in helping you to achieve it.” (Dịch: Khi bạn thực sự khao khát điều gì, cả vũ trụ sẽ hợp sức giúp bạn đạt được nó.)
-
“The 7 Habits of Highly Effective People” – Stephen Covey: Cuốn sách kinh điển giúp bạn xây dựng thói quen sống tích cực và hiệu quả. Ví dụ: “The key is not to prioritize what’s on your schedule, but to schedule your priorities.” (Dịch: Điều quan trọng không phải là ưu tiên việc trong lịch trình, mà là lên lịch cho các ưu tiên của bạn.)
-
“Tuesdays with Morrie” – Mitch Albom: Câu chuyện đầy xúc động về những bài học cuộc sống từ một người thầy đáng kính. Ví dụ: “The most important thing in life is to learn how to give out love, and to let it come in.” (Dịch: Điều quan trọng nhất trong cuộc đời là học cách trao đi yêu thương và đón nhận nó.)
-
“Man’s Search for Meaning” – Viktor E. Frankl: Cuốn sách khơi dậy động lực sống thông qua những triết lý nhân văn sâu sắc. Ví dụ: “When we are no longer able to change a situation, we are challenged to change ourselves.” (Dịch: Khi không thể thay đổi tình huống, chúng ta buộc phải thay đổi chính mình.)
-
“You Are a Badass” – Jen Sincero: Cuốn sách mang đến năng lượng tích cực, khuyến khích bạn sống đúng với bản thân và tin vào sức mạnh của mình. Ví dụ: “You are the only you there is and ever will be. Do not waste it.” (Dịch: Bạn là duy nhất, và sẽ mãi là như vậy. Đừng lãng phí điều đó.)
Trang web và ứng dụng tìm các câu tiếng Anh hay
-
BrainyQuote: Trang web chuyên cung cấp các câu trích dẫn từ những nhân vật nổi tiếng trên thế giới. Link: https://www.brainyquote.com
-
Goodreads: Nền tảng chia sẻ sách và trích dẫn hay từ các tác phẩm nổi tiếng, phù hợp cho những ai yêu thích đọc sách và tìm cảm hứng. Link: https://www.goodreads.com
-
Pinterest: Một kho ý tưởng khổng lồ, nơi bạn có thể tìm kiếm các câu tiếng Anh hay được thiết kế dưới dạng hình ảnh độc đáo. Link: https://www.pinterest.com
-
Quotefancy: Cung cấp các câu trích dẫn đẹp mắt dưới dạng hình nền, giúp bạn vừa học từ vựng vừa tìm cảm hứng. Link: https://quotefancy.com
-
Instagram & TikTok: Các nền tảng mạng xã hội này chứa rất nhiều câu nói tiếng Anh hay dưới dạng video ngắn, hình ảnh hoặc bài viết từ những nhà sáng tạo nội dung. Gợi ý hashtag để tìm kiếm: #quotes, #inspirationalquotes, #motivationalquotes.
Phim và bài hát chứa các câu tiếng Anh hay
-
“Forrest Gump” (1994). Câu hay: “Life is like a box of chocolates, you never know what you’re gonna get.” Dịch: Cuộc sống giống như một hộp sô-cô-la, bạn sẽ không bao giờ biết mình sẽ nhận được gì.
-
“The Pursuit of Happyness” (2006). Câu hay: “Don’t ever let someone tell you that you can’t do something.” Dịch: Đừng bao giờ để ai nói rằng bạn không thể làm được điều gì đó.
-
“Dead Poets Society” (1989). Câu hay: “Carpe diem. Seize the day, boys. Make your lives extraordinary.” Dịch: Hãy nắm bắt ngày hôm nay. Hãy khiến cuộc sống của các em trở nên phi thường.
-
“Harry Potter” series. Câu hay: “Happiness can be found even in the darkest of times, if one only remembers to turn on the light.” Dịch: Hạnh phúc có thể được tìm thấy ngay cả trong những lúc đen tối nhất, nếu ta nhớ bật đèn lên.
-
“The Lion King” (1994). Câu hay: “Oh yes, the past can hurt. But you can either run from it or learn from it.” Dịch: Đúng vậy, quá khứ có thể đau đớn. Nhưng bạn có thể chạy trốn hoặc học hỏi từ nó.