Trợ động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng

Trợ động từ là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn tạo nên câu hoàn chỉnh, nhấn mạnh ý nghĩa hoặc hình thành các câu hỏi, phủ định. Dù đơn giản nhưng trợ động từ lại thường gây nhầm lẫn cho người học khi áp dụng vào thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm trợ động từ, các loại phổ biến và cách sử dụng chúng một cách chính xác, dễ hiểu nhất. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh ngay bây giờ

Trợ động từ trong tiếng Anh là gì?

Trợ động từ, hay còn gọi là auxiliary verbs, là các từ hỗ trợ động từ chính trong câu để thực hiện các chức năng ngữ pháp. Chúng không mang ý nghĩa đầy đủ mà chỉ bổ sung và xác định ý nghĩa ngữ pháp cho động từ chính. Trợ động từ được sử dụng để:
  • Hình thành các thì: Xác định thời gian xảy ra hành động (hiện tại, quá khứ, tương lai).

    Ví dụ: She is writing a letter. (Cô ấy đang viết một lá thư.)

  • Tạo câu phủ định: Phủ định một hành động hoặc trạng thái.

    Ví dụ: He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)

  • Tạo câu hỏi: Hỗ trợ hình thành câu hỏi đúng cấu trúc ngữ pháp.

    Ví dụ: Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)

  • Câu bị động: Diễn tả hành động được thực hiện bởi người hoặc vật khác.

    Ví dụ: The book was written by her. (Cuốn sách được viết bởi cô ấy.)

  • Nhấn mạnh: Dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của động từ chính.

    Ví dụ: I do understand your concern. (Tôi thực sự hiểu mối quan tâm của bạn.)

Trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các cấu trúc ngữ pháp, giúp câu văn trở nên chính xác và rõ ràng hơn.

Các loại trợ động từ trong tiếng Anh

Các loại trợ động từ trong tiếng Anh

Trợ động từ cơ bản (primary auxiliary verbs)

Bao gồm: Be, have, do.
Vai trò: Trợ động từ cơ bản giúp hình thành các thì, câu phủ định, câu nghi vấn, hoặc câu bị động. Chúng không có ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình mà hỗ trợ động từ chính để làm rõ thời gian, trạng thái, hoặc tính chất hành động.
Ví dụ sử dụng:
  • Hình thành các thì: She is working. (Cô ấy đang làm việc.) → Thì hiện tại tiếp diễn.
  • Câu phủ định: I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.) → Trợ động từ “do” giúp tạo câu phủ định.
  • Câu nghi vấn: Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?) → Trợ động từ “have” giúp tạo câu hỏi.
  • Câu bị động: The cake was baked by my mother. (Chiếc bánh được nướng bởi mẹ tôi.)

Trợ động từ khuyết thiếu (modal auxiliary verbs)

Bao gồm: Can, could, may, might, shall, should, will, would, must, ought to.
Vai trò: Trợ động từ khuyết thiếu diễn đạt các ý nghĩa như khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự đoán, ý định, hoặc khả năng xảy ra. Chúng thường đi kèm với động từ nguyên mẫu (bare infinitive) và không thay đổi theo chủ ngữ.
Ví dụ sử dụng:
  • Khả năng: She can play the piano. (Cô ấy có thể chơi piano.)
  • Sự cho phép: You may leave early. (Bạn có thể rời đi sớm.)
  • Nghĩa vụ: You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
  • Dự đoán: It might rain later. (Trời có thể sẽ mưa sau đó.)
  • Ý định: I will visit my grandmother this weekend. (Tôi sẽ thăm bà tôi cuối tuần này.)

Trợ động từ bán khuyết thiếu (semi-modal auxiliary verbs)

Bao gồm: Need to, dare, used to.
Vai trò: Trợ động từ bán khuyết thiếu có vai trò hỗ trợ động từ chính nhưng mang tính chất linh hoạt hơn so với trợ động từ khuyết thiếu. Chúng có thể kết hợp với động từ chính để diễn đạt nghĩa cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
  • Sự cần thiết: You need to call her. (Bạn cần gọi cho cô ấy.)
  • Sự dũng cảm: He dared to speak his mind. (Anh ấy đã dám nói lên suy nghĩ của mình.)
  • Thói quen trong quá khứ: She used to live in London. (Cô ấy từng sống ở London.)

Khi nào sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh?

Tạo câu phủ định
Trợ động từ được dùng để thêm “not” sau động từ, giúp tạo câu phủ định. Điều này làm rõ rằng hành động hoặc trạng thái không xảy ra.
Ví dụ: She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
Tạo câu hỏi
Đưa trợ động từ ra trước chủ ngữ để tạo câu hỏi Yes/No hoặc câu hỏi thông thường.
Ví dụ: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
Hình thành thì phức
Trợ động từ hỗ trợ trong các thì hoàn thành, tiếp diễn hoặc bị động, giúp diễn tả thời gian và trạng thái của hành động.
Ví dụ: They have been working for 3 hours. (Họ đã làm việc được 3 giờ.)
Nhấn mạnh
Trợ động từ giúp nhấn mạnh ý nghĩa trong câu, thường để thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: I do like this movie. (Tôi thực sự thích bộ phim này.)

Vị trí của trợ động từ trong câu

Trợ động từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ động từ chính để tạo nên các cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là các vị trí phổ biến của trợ động từ trong câu cùng các nguyên tắc cần lưu ý:
Trợ động từ trong câu khẳng định
Trong câu khẳng định, trợ động từ thường đứng trước động từ chính nếu được sử dụng. Điều này xảy ra khi cần nhấn mạnh ý nghĩa hoặc trong các thì phức tạp như hoàn thành, tiếp diễn, và bị động.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + trợ động từ + động từ chính.
  • Ví dụ: She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập.)
Trợ động từ trong câu phủ định
Trong câu phủ định, trợ động từ luôn đi kèm “not” hoặc “n’t” và đứng trước động từ chính.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + trợ động từ + not + động từ chính.
  • Ví dụ: He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
Trợ động từ trong câu nghi vấn
Trợ động từ đứng ở vị trí đầu câu khi tạo câu hỏi Yes/No hoặc đứng trước chủ ngữ để hình thành câu nghi vấn.
  • Cấu trúc:
    • Yes/No: Trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính?
    • Câu hỏi wh-: Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính?
  • Ví dụ:
    • Do you know her? (Bạn có biết cô ấy không?)
    • Have they finished the project? (Họ đã hoàn thành dự án chưa?)
    • What does she want? (Cô ấy muốn gì?)
Trợ động từ trong câu bị động
Trong câu bị động, trợ động từ (be hoặc have) đứng trước động từ chính dưới dạng phân từ hai (V3/-ed).
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + trợ động từ + động từ bị động (V3/-ed).
  • Ví dụ: The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
Trợ động từ trong câu nhấn mạnh
Khi cần nhấn mạnh, trợ động từ “do/does/did” được thêm vào trước động từ chính trong câu khẳng định.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + do/does/did + động từ chính.
  • Ví dụ: I do believe you. (Tôi thực sự tin bạn.)
Trợ động từ trong các thì tiếp diễn và hoàn thành
Trợ động từ được sử dụng để hình thành các thì tiếp diễn (be) hoặc các thì hoàn thành (have).
  • Ví dụ:
    • Thì hiện tại tiếp diễn: She is studying English. (Cô ấy đang học tiếng Anh.)
    • Thì hiện tại hoàn thành: They have lived here for 5 years. (Họ đã sống ở đây 5 năm.)

Một số trợ động từ thường gặp và cách sử dụng

Trợ động từ đóng vai trò hỗ trợ động từ chính để tạo thành các câu đúng ngữ pháp, biểu đạt thời gian, trạng thái, hoặc ý nghĩa cụ thể trong tiếng Anh. Dưới đây là một số trợ động từ phổ biến và cách sử dụng chúng:
Be: Trợ động từ “be” được sử dụng trong các thì tiếp diễn và câu bị động, giúp thể hiện hành động đang diễn ra hoặc trạng thái bị ảnh hưởng bởi tác nhân khác. Ví dụ: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) → Thì hiện tại tiếp diễn. Hay The letter was written by him. (Lá thư đã được viết bởi anh ấy.) → Câu bị động.
Have: “Have” là trợ động từ chính trong các thì hoàn thành, dùng để diễn tả hành động đã hoàn tất hoặc kéo dài đến thời điểm hiện tại.
  • Ví dụ:
    • They have visited Paris several times. (Họ đã đến Paris nhiều lần.)
    • She had finished her homework before the party started. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
Do: “Do” được sử dụng để tạo câu phủ định, nghi vấn hoặc nhấn mạnh trong câu khẳng định. Nó thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn khi không có trợ động từ khác.
  • Ví dụ:
    • He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
    • Do you know her? (Bạn có biết cô ấy không?)
    • I do believe you. (Tôi thực sự tin bạn.)
Will/Shall: “Will” và “shall” được sử dụng trong thì tương lai, giúp diễn tả hành động hoặc ý định xảy ra sau thời điểm hiện tại. “Shall” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc với ngôi thứ nhất.
  • Ví dụ:
    • We will go to the beach tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
    • Shall we meet at 6 PM? (Chúng ta gặp nhau lúc 6 giờ nhé?)
Can/May/Must: Những trợ động từ này mang ý nghĩa diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc nghĩa vụ:
  • Can: Thể hiện khả năng hoặc sự cho phép. Ví dụ: She can play the piano. (Cô ấy có thể chơi piano.)
  • May: Thể hiện khả năng hoặc sự cho phép lịch sự hơn. Ví dụ: You may leave early. (Bạn có thể rời đi sớm.)
  • Must: Thể hiện nghĩa vụ mạnh mẽ hoặc suy đoán chắc chắn. Ví dụ: You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)

Bài tập thực hành về trợ động từ

Bài 1: Chọn trợ động từ phù hợp để hoàn thành câu

  1. She __ (is/has/does) cooking dinner right now.
  2. They __ (are/have/do) not finished their project yet.
  3. __ (Do/Are/Will) you like this book?
  4. He __ (must/can/will) finish his homework before going out.
  5. We __ (have/will/are) been waiting here for an hour.
Đáp án:
  1. is
  2. have
  3. Do
  4. must
  5. have

Bài 2: Hoàn thành câu với trợ động từ đúng

  1. She ______ not like coffee.
  2. They ______ finished their homework already.
  3. ______ you speak English fluently?
  4. I ______ reading a very interesting book.
  5. You ______ wear a helmet when riding a motorbike.
Đáp án:
  1. does
  2. have
  3. Can
  4. am
  5. must

Bài 3: Viết lại câu bằng cách sử dụng trợ động từ

  1. She goes to school every day. (phủ định)
  2. They have visited the museum. (nghi vấn)
  3. He plays football very well. (nhấn mạnh)
  4. The cake was made by my mother. (thì tiếp diễn)
  5. We are happy to help you. (bị động)
Đáp án:
  1. She does not go to school every day.
  2. Have they visited the museum?
  3. He does play football very well.
  4. The cake is being made by my mother.
  5. Help is being given by us.

Bài 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. She do not like tea.
  2. They has finished their homework.
  3. Are you read this book?
  4. He musts wear a tie to the meeting.
  5. She have been working here for 5 years.
Đáp án:
  1. She does not like tea.
  2. They have finished their homework.
  3. Are you reading this book?
  4. He must wear a tie to the meeting.
  5. She has been working here for 5 years.
Trợ động từ là nền tảng quan trọng để bạn xây dựng câu nói và câu viết chính xác trong tiếng Anh. nếu bạn còn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và áp dụng, đừng ngần ngại đến với iris english. chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn nắm vững ngữ pháp, cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống. cùng iris bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay hôm nay.
.
.