Các loại trạng từ (adverb) trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng. Nắm vững các loại trạng từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và sinh động hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại trạng từ, định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa chi tiết và bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết.
Trạng Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?
Phân Loại Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)
-
Clear ➔ Clearly: “Please write clearly.” (Vui lòng viết rõ ràng.)
-
Slow ➔ Slowly: “He walked slowly.” (Anh ấy đi chậm rãi.)
-
Happy ➔ Happily: “She smiled happily.” (Cô ấy mỉm cười một cách hạnh phúc.)
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
Quickly | nhanh chóng | “He finished his homework quickly.” |
Carefully | cẩn thận | “She handled the fragile items carefully.” |
Beautifully | đẹp đẽ | “They sang beautifully at the concert.” |
Politely | lịch sự | “He asked for help politely.” |
Angrily | tức giận | “She spoke angrily when she heard the news.” |
-
“She sings beautifully.” (Cô ấy hát một cách đẹp đẽ.)
-
“He answered the question correctly.” (Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.)
-
“Quickly, she solved the problem.” (Nhanh chóng, cô ấy đã giải quyết vấn đề.)
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
-
Trạng từ chỉ thời điểm: Cung cấp thông tin về thời gian cụ thể mà hành động xảy ra. Ví dụ:
-
Yesterday (hôm qua): “I went to the market yesterday.” (Tôi đã đi chợ hôm qua.)
-
Now (bây giờ): “She is studying now.” (Cô ấy đang học bây giờ.)
-
-
Trạng từ chỉ mốc thời gian: Diễn tả khoảng thời gian mà hành động diễn ra. Ví dụ:
-
For three weeks (trong ba tuần): “I have lived here for three weeks.” (Tôi đã sống ở đây trong ba tuần.)
-
Since last year (kể từ năm ngoái): “He has worked here since last year.” (Anh ấy đã làm việc ở đây kể từ năm ngoái.)
-
-
Trạng từ chỉ tần suất: Cung cấp thông tin về mức độ thường xuyên của hành động. Ví dụ:
-
Always (luôn luôn): “She always arrives on time.” (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)
-
Never (không bao giờ): “He never eats breakfast.” (Anh ấy không bao giờ ăn sáng.)
-
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
Yesterday | hôm qua | “I visited my friend yesterday“ |
Now | bây giờ | “We need to leave now“ |
Soon | sớm | “The train will arrive soon“ |
For two hours | trong hai giờ | “I studied for two hours“ |
Since Monday | kể từ thứ Hai | “I have been working since Monday“ |
-
“Yesterday, I went to the park.” (Hôm qua, tôi đã đi đến công viên.)
-
“Now, we should focus on our studies.” (Bây giờ, chúng ta nên tập trung vào việc học.)
-
Trạng từ chỉ khoảng thời gian → Trạng từ chỉ tần suất → Trạng từ chỉ thời điểm.
-
“I work for eight hours every day.” (Tôi làm việc trong tám giờ mỗi ngày.)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
Here | ở đây | “Please come here!” (Vui lòng đến đây!) |
There | ở đó | “The book is over there.” (Cuốn sách ở đó.) |
Everywhere | khắp nơi | “I looked everywhere for my keys.” (Tôi đã tìm khắp nơi cho chìa khóa của mình.) |
Somewhere | đâu đó | “Let’s go somewhere nice for dinner.” (Hãy đi đâu đó thú vị để ăn tối.) |
Nowhere | không có nơi nào | “I have nowhere to go.” (Tôi không có nơi nào để đi.) |
Around | xung quanh | “The kids are playing around the house.” (Bọn trẻ đang chơi xung quanh nhà.) |
-
“She is waiting outside.” (Cô ấy đang đợi bên ngoài.)
-
“Here comes the bus!” (Xe buýt đến rồi!)
-
“There goes my phone!” (Điện thoại của tôi kìa!)
-
Here và there: Hai trạng từ này rất phổ biến và thường được sử dụng để chỉ vị trí tương đối. Here thường ám chỉ vị trí gần với người nói, trong khi there chỉ vị trí xa hơn. Ví dụ: “Come here!” (Đến đây!) và “Put it there.” (Để nó ở đó.)
-
Trạng từ kết thúc bằng -where: Những trạng từ này như somewhere, anywhere, nowhere, everywhere diễn tả ý tưởng về vị trí mà không xác định rõ. Ví dụ: “I can’t find my wallet anywhere.” (Tôi không thể tìm thấy ví của mình ở đâu cả.)
-
Trạng từ chỉ hướng: Một số trạng từ như up, down, around không chỉ mô tả vị trí mà còn thể hiện chuyển động. Ví dụ: “The balloon floated up.” (Quả bóng bay lên)
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
-
Giữa chủ ngữ và động từ chính:
-
Ví dụ: “I often go to the gym.” (Tôi thường đến phòng tập thể dục.)
-
Ví dụ: “She usually drinks coffee in the morning.” (Cô ấy thường uống cà phê vào buổi sáng.)
-
-
Sau trợ động từ:
-
Ví dụ: “He is always happy.” (Anh ấy lúc nào cũng vui vẻ.)
-
Ví dụ: “They have never traveled abroad.” (Họ chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.)
-
-
Cuối câu:
-
Ví dụ: “I go to the park every weekend.” (Tôi đi công viên mỗi cuối tuần.)
-
Ví dụ: “She visits her grandmother sometimes.” (Cô ấy thỉnh thoảng thăm bà.)
-
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
Always | luôn luôn | “I always eat breakfast in the morning.” (Tôi luôn ăn sáng vào buổi sáng.) |
Usually | thường xuyên | “They usually go shopping on Saturdays.” (Họ thường đi mua sắm vào thứ Bảy.) |
Often | thường | “He often plays soccer after school.” (Anh ấy thường chơi bóng đá sau giờ học.) |
Sometimes | thỉnh thoảng | “I sometimes read books before bed.” (Tôi thỉnh thoảng đọc sách trước khi đi ngủ.) |
Rarely | hiếm khi | “She rarely eats fast food.” (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.) |
Never | không bao giờ | “I never watch horror movies.” (Tôi không bao giờ xem phim kinh dị.) |
-
Thứ tự ưu tiên: Các trạng từ chỉ tần suất có thể được sắp xếp theo mức độ thường xuyên, từ 100% đến 0%:
-
100%: Always
-
90%: Usually
-
80%: Often
-
50%: Sometimes
-
10%: Rarely
-
0%: Never
-
-
Vị trí nhấn mạnh: Một số trạng từ như usually, often, và sometimes có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh.
-
Ví dụ: “Sometimes, I go hiking.” (Thỉnh thoảng, tôi đi leo núi.)
-
-
Câu hỏi với trạng từ chỉ tần suất: Khi đặt câu hỏi về tần suất, sử dụng cấu trúc “How often…?”.
-
Ví dụ: “How often do you exercise?” (Bạn có thường xuyên tập thể dục không?)
-
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)
-
Mức độ mạnh: Những trạng từ này thể hiện cường độ cao.
-
Ví dụ: extremely, absolutely, completely.
-
Câu: “The weather is extremely hot today.” (Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.)
-
-
Mức độ trung bình: Những trạng từ này thể hiện cường độ vừa phải.
-
Ví dụ: fairly, quite, rather.
-
Câu: “She is a fairly good dancer.” (Cô ấy là một vũ công khá giỏi.)
-
-
Mức độ yếu: Những trạng từ này thể hiện cường độ thấp.
-
Ví dụ: slightly, barely, hardly.
-
Câu: “He is barely old enough to drive.” (Anh ấy hầu như không đủ tuổi để lái xe.)
-
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
Very | rất | “She is very happy with her results.” (Cô ấy rất hài lòng với kết quả của mình.) |
Extremely | cực kỳ | “The exam was extremely difficult.” (Kỳ thi rất khó.) |
Fairly | khá | “The movie was fairly interesting.” (Bộ phim khá thú vị.) |
Slightly | một chút | “The soup is slightly too salty.” (Súp hơi mặn một chút.) |
Hardly | hầu như không | “I can hardly hear you.” (Tôi hầu như không nghe thấy bạn.) |
Enough | đủ | “She is not tall enough to reach the shelf.” (Cô ấy không đủ cao để với tới kệ.) |
-
“He runs very fast.” (Anh ấy chạy rất nhanh.)
-
“She sings extremely well.” (Cô ấy hát cực kỳ hay.)
-
“The box is big enough to fit all the toys.” (Cái hộp đủ lớn để chứa tất cả đồ chơi.)
-
Trạng từ chỉ mức độ có thể thay đổi ý nghĩa của câu, do đó cần lựa chọn phù hợp với ngữ cảnh.
-
Một số trạng từ như hardly, barely mang ý nghĩa phủ định và thường không được sử dụng trong câu khẳng định.
-
Trạng từ enough có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và phủ định, nhưng cần chú ý đến vị trí của nó.
Trạng từ liên hệ (Relative Adverbs)
-
When: Dùng để chỉ thời gian.
-
Ví dụ: “I remember the day when we met for the first time.” (Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)
-
Trong câu này, “when” giới thiệu mệnh đề tính từ mô tả “the day.”
-
-
Where: Dùng để chỉ địa điểm.
-
Ví dụ: “This is the restaurant where we had dinner last night.” (Đây là nhà hàng mà chúng ta đã ăn tối tối qua.)
-
Ở đây, “where” giới thiệu mệnh đề tính từ mô tả “the restaurant.”
-
-
Why: Dùng để chỉ lý do.
-
Ví dụ: “Can you tell me the reason why you were late?” (Bạn có thể cho tôi biết lý do tại sao bạn đến muộn không?)
-
Trong câu này, “why” giới thiệu mệnh đề tính từ mô tả “the reason.”
-
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
When | khi nào | “I will never forget the moment when I graduated.” (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc mà tôi tốt nghiệp.) |
Where | ở đâu | “Do you remember the place where we first met?” (Bạn có nhớ nơi mà chúng ta gặp nhau lần đầu không?) |
Why | tại sao | “The reason why she left is still unclear.” (Lý do tại sao cô ấy rời đi vẫn chưa rõ ràng.) |
-
Ví dụ:
-
“The house where I grew up is now for sale.” (Ngôi nhà mà tôi lớn lên giờ đang được bán.)
-
“There was a time when I believed in fairy tales.” (Đã có một thời gian mà tôi tin vào cổ tích.)
-
-
Thay thế với cụm từ khác: Trạng từ liên hệ có thể được thay thế bằng các cụm từ khác như during which hoặc in which nhưng thường không cần thiết trong ngữ cảnh thông thường.
Ví dụ: “I remember the day when we went to the beach.” có thể thay thế bằng “I remember the day during which we went to the beach,” nhưng cách diễn đạt đầu tiên ngắn gọn và tự nhiên hơn.
-
Tránh lặp lại không cần thiết: Khi sử dụng trạng từ liên hệ, bạn nên tránh lặp lại danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: Thay vì nói “the reason why the reason he left,” bạn chỉ cần nói “the reason why he left.”
Cách Sử Dụng Các Loại Trạng Từ Trong Câu

Vị Trí của Các Loại Trạng Từ Trong Câu
-
Đầu Câu: Trạng từ có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh hoặc giới thiệu một ý tưởng mới. Các trạng từ chỉ thời gian hoặc trạng từ liên hệ thường được đặt ở vị trí này.
Ví dụ: “Yesterday, I went to the market.” (Hôm qua, tôi đã đi chợ.)
-
Giữa Câu: Trạng từ thường đứng giữa chủ ngữ và động từ chính. Đặc biệt, các trạng từ chỉ tần suất và mức độ thường được đặt ở đây.
Ví dụ: “She always studies hard.” (Cô ấy luôn học chăm chỉ.)
-
Cuối Câu: Trạng từ chỉ thời gian, cách thức và nơi chốn thường được đặt ở cuối câu để làm rõ hơn về hành động.
Ví dụ: “He runs quickly.” (Anh ấy chạy nhanh.)
Quy Tắc Chung Về Vị Trí Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh
-
Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc tân ngữ:
-
Ví dụ: “She sings beautifully.” (Cô ấy hát rất hay.)
-
-
Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu:
-
Ví dụ: “I will call you tomorrow.” (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
-
-
Trạng từ chỉ nơi chốn cũng thường đứng ở cuối câu:
-
Ví dụ: “The cat is sleeping outside.” (Con mèo đang ngủ bên ngoài.)
-
-
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính nhưng sau động từ to be:
-
Ví dụ: “They often visit us.” (Họ thường xuyên thăm chúng tôi.)
-
Các Lưu Ý và Trường Hợp Đặc Biệt
-
Khi sử dụng nhiều trạng từ trong một câu, thứ tự ưu tiên nên tuân theo quy tắc sau:
-
Trạng từ chỉ cách thức → nơi chốn → tần suất → thời gian.
-
Ví dụ: “I usually run quickly in the morning.” (Tôi thường chạy nhanh vào buổi sáng.)
-
-
Một số trạng từ có thể thay đổi vị trí để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tạo ra sự khác biệt trong cảm xúc:
-
Ví dụ: “Only she can solve this problem.” (Chỉ cô ấy mới có thể giải quyết vấn đề này.)
-
Các Lỗi Phổ Biến Khi Sử Dụng Trạng Từ và Cách Khắc Phục
Các Lỗi Phổ Biến Khi Sử Dụng Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh
- Sử dụng sai vị trí của trạng từ: Nhiều người học đặt trạng từ ở vị trí không phù hợp trong câu. Ví dụ, trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính hoặc sau động từ “to be”, nhưng không nên đứng ở đầu câu. Cách khắc phục: Học thuộc quy tắc vị trí của từng loại trạng từ. Ví dụ: “He often goes to the gym” thay vì “He goes often to the gym”
- Nhầm lẫn giữa trạng từ và tính từ: Một số trạng từ có hình thức giống tính từ (như “hard”, “fast”) nhưng chức năng của chúng khác nhau. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, trong khi tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Cách khắc phục: Nhận diện và phân biệt rõ ràng giữa hai loại này. Ví dụ: “She runs fast” (trạng từ) so với “She is a fast runner” (tính từ)
- Sử dụng sai hình thức của trạng từ: Người học thường quên thêm đuôi “-ly” vào tính từ để chuyển thành trạng từ. Ví dụ, “quick” nên được dùng là “quickly”. Cách khắc phục: Thực hành chuyển đổi các tính từ thành trạng từ bằng cách thêm “-ly”. Ví dụ: “happy” thành “happily”
Mẹo Để Tránh Các Lỗi Phổ Biến Khi Sử Dụng Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh
-
Luyện tập thường xuyên: Thực hành viết và nói bằng cách sử dụng các loại trạng từ khác nhau trong câu.
-
Đọc và nghe tiếng Anh: Tiếp xúc với ngôn ngữ qua sách, bài hát, và phim để hiểu rõ hơn về cách sử dụng trạng từ trong ngữ cảnh thực tế.
-
Ghi nhớ các loại trạng từ trong tiếng Anh:
-
Trạng từ chỉ thời gian (e.g., now, yesterday)
-
Trạng từ chỉ tần suất (e.g., always, sometimes)
-
Trạng từ chỉ cách thức (e.g., quickly, carefully)
-
Trạng từ chỉ nơi chốn (e.g., here, there)
-
Trạng từ chỉ mức độ (e.g., very, quite)
-
Trạng từ chỉ số lượng (e.g., much, little)
-
Trạng từ nghi vấn (e.g., when, where)
-
Trạng từ liên hệ (e.g., because)
-