Khi nào dùng be là câu hỏi cơ bản nhưng rất quan trọng trong hành trình học tiếng Anh. Động từ “to be” là nền tảng của ngữ pháp, xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp. Hiểu rõ cách sử dụng “be” sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn và dễ dàng diễn đạt ý tưởng của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết khái niệm động từ “to be”, cách chia động từ và các trường hợp sử dụng phổ biến, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng khám phá ngay để làm chủ động từ cơ bản này!
“Be” là gì?
Trong tiếng Anh, “be” được xem là một trong những động từ đặc biệt và quan trọng nhất. Với nhiều chức năng đa dạng, động từ này không chỉ là một phần thiết yếu trong giao tiếp mà còn là nền tảng của nhiều cấu trúc ngữ pháp. Để sử dụng thành thạo “be”, bạn cần hiểu rõ vai trò và cách áp dụng của nó trong từng trường hợp cụ thể.
“Be” là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Nó có thể đóng vai trò:
-
Động từ chính: Diễn tả trạng thái, tính chất hoặc tình huống. Ví dụ: She is a teacher (Cô ấy là giáo viên)
-
Động từ trợ: Hỗ trợ các động từ khác trong các thì tiếp diễn và bị động. Ví dụ: He is writing a book (Anh ấy đang viết một cuốn sách)
-
Động từ nguyên mẫu: Xuất hiện trong các cấu trúc đặc biệt hoặc theo sau động từ khuyết thiếu. Ví dụ: I want to be successful (Tôi muốn trở nên thành công)
Việc hiểu và sử dụng đúng động từ “be” không chỉ giúp bạn nói và viết tiếng Anh chính xác mà còn là chìa khóa để thành thạo nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. “Be” xuất hiện trong hầu hết các loại câu, từ câu đơn giản đến các cấu trúc phức tạp, và đóng vai trò thiết yếu trong việc diễn đạt ý nghĩa.
-
Trong giao tiếp hàng ngày: Sử dụng “be” đúng cách giúp bạn diễn đạt suy nghĩ rõ ràng hơn. Ví dụ:
-
I am happy (Tôi hạnh phúc)
-
They are ready (Họ đã sẵn sàng)
-
-
Trong ngữ pháp tiếng Anh: “Be” là nền tảng của nhiều cấu trúc ngữ pháp, chẳng hạn như thì tiếp diễn (progressive tense), câu bị động (passive voice), và câu điều kiện (conditional sentences).
Khi nào dùng be?
Khi nào dùng be nguyên mẫu?
“Be” ở dạng nguyên mẫu thường được dùng trong các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt, khi động từ chính cần giữ nguyên hình thức cơ bản mà không chia theo chủ ngữ hoặc thì. Dạng nguyên mẫu của “be” gồm hai loại:
-
“To be”: Dùng khi đi sau “to” trong các cấu trúc nguyên mẫu.
-
“Be”: Dùng trong các trường hợp khác, chẳng hạn sau động từ khuyết thiếu (modal verbs) hoặc trong câu giả định.
Vậy khi nào dùng be nguyên mẫu? Dưới đây là các trường hợp bạn sẽ buộc phải dùng be nguyên mẫu:
-
Sau “to” trong cấu trúc động từ nguyên mẫu
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “to be”. Trong trường hợp này, “to be” đi sau các động từ chính để diễn đạt mong muốn, mục đích, hoặc ý định. Lưu ý rằng “to be” không thay đổi hình thức, bất kể chủ ngữ là gì hay câu ở thì nào. Ví dụ: I want to be a doctor (Tôi muốn trở thành bác sĩ.)
-
Sau động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Khi đi sau các động từ khuyết thiếu như can, could, should, must, might, will, động từ “be” luôn được giữ nguyên ở dạng cơ bản, không đi kèm “to”. Ví dụ: You must be careful (Bạn phải cẩn thận.)
-
Trong cấu trúc bị động ở dạng nguyên mẫu
“To be” cũng được dùng trong câu bị động để diễn đạt hành động cần thực hiện hoặc trạng thái của một vật/sự việc. Đây là cách sử dụng phổ biến khi kết hợp với các động từ như need, want, require. Ví dụ: This task needs to be finished by tomorrow (Công việc này cần được hoàn thành trước ngày mai.)
-
Trong câu giả định hoặc câu mệnh lệnh
Ở các câu điều kiện giả định hoặc trong các câu diễn đạt sự bắt buộc, “be” được giữ nguyên dạng mà không đi kèm “to”. Lưu ý rằng cách sử dụng này phổ biến trong văn phong trang trọng, đặc biệt khi viết hoặc nói về các tình huống mang tính giả định hoặc quy định. Ví dụ: It’s important that he be on time (Điều quan trọng là anh ấy phải đúng giờ)
Khi nào dùng “am,” “is,” và “are”?
“Am,” “is,” và “are” là các dạng chia của động từ “be” ở thì hiện tại, tùy thuộc vào chủ ngữ.
Cụ thể:
-
“Am”: Dùng với chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít (I).
-
“Is”: Dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc các danh từ số ít.
-
“Are”: Dùng với chủ ngữ số nhiều (we, you, they) hoặc danh từ số nhiều.
Bạn sẽ dùng các dạng chia động từ be này trong các trường hợp sau:
-
Diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm
“Am,” “is,” và “are” thường được sử dụng để diễn tả trạng thái, tính chất, hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Trong trường hợp này, chúng kết hợp với tính từ hoặc danh từ để mô tả chủ ngữ.
-
Cấu trúc: S + am/is/are + tính từ/danh từ
-
Ví dụ: I am happy (Tôi hạnh phúc)
-
Diễn tả thì hiện tại tiếp diễn
Một trong những chức năng quan trọng khác của “am,” “is,” và “are” là hỗ trợ tạo nên thì hiện tại tiếp diễn. Thì này được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như now, at the moment, currently.
-
Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing.
-
Ví dụ: I am studying English (Tôi đang học tiếng Anh)
-
Câu bị động ở hiện tại
“Am,” “is,” và “are” còn được sử dụng trong các câu bị động để diễn tả hành động đang được thực hiện hoặc trạng thái của một sự vật/sự việc. Trong câu bị động, động từ “be” cần được chia đúng dạng theo chủ ngữ, và động từ chính được chia ở dạng quá khứ phân từ (V(p2)).
-
Cấu trúc: S + am/is/are + V(p2)
-
Ví dụ: The room is cleaned every day (Căn phòng được dọn dẹp mỗi ngày)
Khi nào dùng “being”?
“Being” là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ “be”, thường xuất hiện trong các thì tiếp diễn, câu bị động, hoặc khi muốn nhấn mạnh trạng thái tạm thời. Nó thường đi kèm với các động từ trợ như am, is, are, was, were để tạo thành cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh.
Dưới đây là các trường hợp mà bạn sẽ phải dùng being trong cấu trúc câu:
-
Dùng trong thì tiếp diễn
Khi “being” xuất hiện trong thì tiếp diễn, nó thường đi kèm với tính từ để mô tả một trạng thái tạm thời của chủ ngữ tại thời điểm nói. Điều này ngụ ý rằng trạng thái này không phải đặc điểm cố hữu mà chỉ xảy ra trong hoàn cảnh cụ thể.
-
Cấu trúc: S + am/is/are + being + tính từ
-
Ví dụ: He is being polite today (Hôm nay anh ấy đang lịch sự – trạng thái tạm thời)
-
Dùng trong câu bị động tiếp diễn
“Being” cũng được sử dụng trong câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả một hành động đang được thực hiện lên chủ ngữ.
-
Cấu trúc: S + am/is/are + being + V(p2)
-
Ví dụ: The house is being painted now (Ngôi nhà đang được sơn)
-
Nhấn mạnh trạng thái tạm thời
Một trong những cách sử dụng phổ biến khác của “being” là để nhấn mạnh trạng thái hoặc hành vi tạm thời của chủ ngữ, đặc biệt khi hành vi đó khác thường so với đặc điểm lâu dài của họ. Sự xuất hiện của “being” trong trường hợp này thường mang tính nhấn mạnh, giúp phân biệt giữa trạng thái tạm thời và đặc điểm cố hữu. Ví dụ: She is being selfish. (Cô ấy đang ích kỷ – trạng thái nhất thời, không phải bản chất cố hữu.)
Khi nào dùng “be” trong các thì khác?
-
“Am, is, are”: Dùng ở thì hiện tại.
-
“Was, were”: Dùng ở thì quá khứ.
-
“Been”: Xuất hiện trong các thì hoàn thành.
-
“Being”: Dùng trong thì tiếp diễn hoặc bị động tiếp diễn.
Thì | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
Hiện tại đơn (Present Simple) | S + am/is/are + tính từ/danh từ | – I am a teacher (Tôi là giáo viên) – They are students (Họ là học sinh) |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + am/is/are + being + tính từ/V-ing | – He is being polite (Anh ấy đang lịch sự) – They are being rude today (Họ hôm nay thô lỗ) |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | S + have/has + been + tính từ/danh từ/V-ing | – She has been a doctor for 5 years (Cô ấy đã là bác sĩ được 5 năm) – They have been happy lately (Họ gần đây rất vui) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | S + have/has + been + V-ing | – I have been working all day. (Tôi đã làm việc cả ngày.) |
Quá khứ đơn (Past Simple) | S + was/were + tính từ/danh từ | – She was tired yesterday. (Cô ấy đã mệt hôm qua.) – They were happy at the party. (Họ rất vui.) |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/were + being + tính từ/V-ing | – The room was being cleaned. (Căn phòng đang được dọn dẹp.) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | S + had + been + tính từ/danh từ/V-ing | – They had been students before the war. (Họ đã là học sinh trước chiến tranh.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + had + been + V-ing | – I had been working for two hours before dinner. (Tôi đã làm việc 2 tiếng trước bữa tối.) |
Tương lai đơn (Future Simple) | S + will + be + tính từ/danh từ | – She will be a great singer. (Cô ấy sẽ là ca sĩ giỏi.) |
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | S + will + be + being + tính từ/V-ing | – He will be being careful tomorrow. (Anh ấy sẽ cẩn thận vào ngày mai.) |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | S + will + have + been + tính từ/danh từ | – By next year, she will have been a teacher for 10 years. (Năm sau, cô ấy sẽ làm giáo viên 10 năm.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | S + will + have + been + V-ing | – They will have been working here for 5 years. (Họ sẽ làm việc ở đây 5 năm.) |
Giả định hiện tại (Subjunctive Present) | S + (that) + S + be + tính từ/danh từ | – It’s essential that he be on time. (Điều quan trọng là anh ấy đúng giờ.) |
Các cấu trúc đặc biệt với “be”
-
Cấu trúc giả định (Subjunctive Mood)
Cấu trúc giả định thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi diễn tả lời khuyên, mệnh lệnh, hoặc yêu cầu. Trong cấu trúc này, “be” được giữ nguyên (dạng cơ bản) bất kể chủ ngữ là gì.
-
Cấu trúc: It is + tính từ + that + S + be + tính từ/danh từ.
-
Ví dụ: It is important that she be on time (Điều quan trọng là cô ấy phải đúng giờ)
-
Mệnh lệnh sử dụng “be”
Trong câu mệnh lệnh, “be” được sử dụng để đưa ra yêu cầu, lời khuyên, hoặc chỉ dẫn trực tiếp. Câu mệnh lệnh sử dụng “be” thường rất ngắn gọn và mang tính nhấn mạnh. Ví dụ: Be careful! (Hãy cẩn thận!)
-
Sau giới từ
“Be” xuất hiện ở dạng “being” sau các giới từ (to, for, about, in, at, etc.) hoặc trong các cụm từ mang ý nghĩa chỉ trạng thái hoặc hành động đang xảy ra. Ví dụ: I look forward to being there (Tôi mong chờ được có mặt ở đó.)
-
Sau động từ khuyết thiếu
Khi “be” đi sau động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, must, should, might, nó luôn được giữ nguyên dạng. Ví dụ: You must be careful (Bạn phải cẩn thận.)
-
Trong cụm từ nguyên mẫu
“To be” thường được sử dụng trong các cụm từ nguyên mẫu khi muốn diễn tả ý định, mục tiêu, hoặc kết quả. Ví dụ: I want to be successful (Tôi muốn trở nên thành công)
-
Trong câu bị động
“Be” kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V(p2)) để tạo thành câu bị động. Ví dụ: The house is being painted (Ngôi nhà đang được sơn.)
-
Dùng với trạng từ chỉ thời gian hoặc tần suất
“Be” có thể đi kèm với trạng từ chỉ thời gian hoặc tần suất để mô tả trạng thái liên quan đến thời gian. Ví dụ: She is always on time (Cô ấy luôn đúng giờ.)
Lưu ý khi sử dụng “be”
Động từ “be” là một trong những từ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh, nhưng đồng thời cũng gây ra không ít nhầm lẫn cho người học. Vậy, khi nào dùng “be”? Làm thế nào để sử dụng chính xác và tránh các lỗi thường gặp? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ qua các lưu ý quan trọng, được trình bày một cách chi tiết và dễ hiểu.
Không dùng “be” trong các thì đơn
Một trong những lỗi phổ biến mà nhiều người học mắc phải là sử dụng “be” ở dạng nguyên thể trong các thì hiện tại hoặc quá khứ đơn. Điều này không đúng vì động từ “be” luôn phải được chia phù hợp với chủ ngữ và thì.
Ví dụ, thay vì nói “I be happy”, bạn phải nói “I am happy” để diễn đạt ý “Tôi hạnh phúc”. Tương tự, khi nói về quá khứ, bạn không thể dùng “She be at home yesterday”, mà cần chia đúng thành “She was at home yesterday”.
Hãy ghi nhớ rằng, từ “be” chỉ xuất hiện ở dạng nguyên thể trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như sau động từ khuyết thiếu hoặc trong câu mệnh lệnh.
Chọn dạng “be” phù hợp với chủ ngữ và thì
Để sử dụng đúng động từ “be”, bạn cần chú ý đến hai yếu tố chính: chủ ngữ và thời gian của câu. Động từ này có nhiều dạng khác nhau, bao gồm am, is, are, was, were, và mỗi dạng phù hợp với một ngữ cảnh cụ thể.
Chẳng hạn, trong thì hiện tại đơn:
-
Với chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít, bạn dùng am: Ví dụ: “I am a student.” (Tôi là một học sinh.)
-
Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, bạn dùng is: Ví dụ: “He is tired.” (Anh ấy mệt.)
-
Với chủ ngữ số nhiều hoặc ngôi thứ hai, bạn dùng are: Ví dụ: “They are happy.” (Họ vui vẻ.)
Trong thì quá khứ, động từ “be” được chia thành was (số ít) và were (số nhiều). Ví dụ:
-
“She was here yesterday.” (Cô ấy đã ở đây hôm qua.)
-
“We were late for the meeting.” (Chúng tôi đã đến muộn cuộc họp.)
Ngoài ra, khi sử dụng thì tương lai, bạn sẽ thấy cụm “will be” được áp dụng cho tất cả các chủ ngữ. Ví dụ: “They will be at the party.” (Họ sẽ có mặt ở bữa tiệc.)
Phân biệt trạng thái tạm thời và lâu dài với “being”
Một điểm quan trọng khác cần lưu ý khi học về “be” là sự khác biệt giữa trạng thái tạm thời và lâu dài, đặc biệt khi sử dụng “being”.
Khi bạn sử dụng “being”, điều này thường biểu thị rằng trạng thái hoặc hành động chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, không phải đặc điểm lâu dài. Ví dụ:
-
“She is being friendly.” (Cô ấy đang tỏ ra thân thiện – điều này chỉ diễn ra nhất thời.)
-
“He is being lazy today.” (Hôm nay anh ấy đang lười biếng – không phải lúc nào cũng vậy.)
Ngược lại, nếu muốn diễn đạt một đặc điểm cố hữu hoặc lâu dài, bạn không cần sử dụng “being”. Thay vào đó, hãy dùng các dạng cơ bản của “be”. Ví dụ:
-
“She is friendly.” (Cô ấy thân thiện – đây là đặc điểm tính cách của cô ấy.)
-
“He is lazy.” (Anh ấy lười biếng – đây là một phần tính cách thường thấy.)
Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến và diễn đạt chính xác hơn.
Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng “be”
Ngoài các ngữ cảnh cơ bản, động từ “be” còn xuất hiện trong một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý.
Thứ nhất, trong câu mệnh lệnh, “be” được dùng ở dạng nguyên thể để đưa ra yêu cầu hoặc lời khuyên. Ví dụ:
-
“Be careful!” (Hãy cẩn thận!)
-
“Be on time!” (Hãy đúng giờ!)
Thứ hai, sau các động từ khuyết thiếu như can, may, must, should, “be” vẫn giữ nguyên dạng. Ví dụ:
-
“You should be more polite.” (Bạn nên lịch sự hơn.)
-
“He can be very annoying sometimes.” (Thỉnh thoảng anh ấy có thể rất phiền phức.)
Thứ ba, cụm từ “to be” thường xuất hiện trong các cấu trúc đặc biệt hoặc khi diễn tả một ý định. Ví dụ:
-
“I want to be a doctor.” (Tôi muốn trở thành bác sĩ.)
-
“It seems to be true.” (Điều đó có vẻ đúng.)
Bài tập thực hành
Chọn dạng đúng của “be” (is/are/was/were/am/being/been)
Hãy chọn dạng đúng của động từ “be” trong các câu sau đây:
-
She _____ (is/are) very intelligent.
-
They _____ (was/were) happy yesterday.
-
I _____ (am/are) learning English.
-
We _____ (was/were) late for the meeting.
-
He _____ (is/was) tired after work.
-
The dogs _____ (is/are) barking loudly.
-
She _____ (was/were) at home last night.
-
The books _____ (is/are) on the table.
-
I _____ (am/was) not ready yet.
-
The children _____ (is/are) playing outside.
-
It _____ (is/are) a sunny day.
-
You _____ (am/are) very kind.
-
They _____ (was/were) very happy to see us.
-
The movie _____ (is/was) interesting.
-
We _____ (is/are) going to the park now.
-
The teacher _____ (was/were) absent yesterday.
-
I _____ (am/is) excited about the trip.
-
The cake _____ (is/are) delicious.
-
They _____ (were/was) in the library earlier.
-
She _____ (am/is) always punctual.
Đáp án:
-
is
-
were
-
am
-
were
-
is
-
are
-
was
-
are
-
am
-
are
-
is
-
are
-
were
-
is
-
are
-
was
-
am
-
is
-
were
-
is
Điền từ phù hợp để hoàn thành câu
Hãy điền dạng thích hợp của “be” hoặc cụm từ liên quan để hoàn thành các câu dưới đây:
-
The room is _____ cleaned now.
-
He wants _____ a teacher.
-
I enjoy _____ part of this team.
-
She was happy _____ at home.
-
The house is _____ big for us.
-
They are excited _____ the news.
-
It is fun _____ learn new things.
-
The windows have _____ broken for weeks.
-
He is known _____ a talented musician.
-
We were glad _____ meet you.
-
The task is _____ done carefully.
-
You seem _____ tired today.
-
She is proud _____ her achievements.
-
They were angry _____ the situation.
-
The car needs _____ repaired soon.
-
He is busy _____ his new project.
-
The school is famous _____ its quality.
-
The box is _____ too heavy to carry.
-
We are ready _____ the competition.
-
The weather was nice _____ go for a walk.
Đáp án:
-
being
-
to be
-
being
-
being
-
too
-
about
-
to
-
been
-
as
-
to
-
being
-
to be
-
of
-
about
-
to be
-
with
-
for
-
far
-
for
-
to
Hoàn thành câu với “being” hoặc “been”
Chọn dạng đúng của “be” (being/been) để hoàn thành câu:
-
She enjoys _____ part of the group.
-
The work is still _____ completed.
-
I regret _____ late for the meeting.
-
The baby is _____ very quiet today.
-
Have you ever _____ to Paris?
-
He is tired of _____ asked the same questions.
-
The project has _____ approved by the manager.
-
I dislike _____ interrupted while working.
-
She has _____ promoted to manager recently.
-
The room is still _____ cleaned.
-
The dog enjoys _____ around people.
-
He apologized for _____ rude earlier.
-
Have you _____ waiting long?
-
The cake is _____ prepared now.
-
She is proud of _____ chosen for the role.
-
It’s nice _____ able to help others.
-
The new rules are still _____ discussed.
-
I hate _____ treated unfairly.
-
He has _____ working here for years.
-
They are tired of _____ ignored.
Đáp án:
-
being
-
being
-
being
-
being
-
been
-
being
-
been
-
being
-
been
-
being
-
being
-
being
-
been
-
being
-
being
-
being
-
being
-
being
-
been
-
being
Việc nắm vững khi nào dùng be không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ pháp mà còn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn muốn học tập hiệu quả hơn và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, hãy tham gia các khóa học tại IRIS English. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để biến tiếng Anh trở thành một phần dễ dàng trong cuộc sống. bắt đầu ngay hôm nay nhé!