Phụ âm hữu thanh là gì? Có bao nhiêu phụ âm hữu thanh

Phụ âm hữu thanh là một trong những yếu tố quan trọng giúp người học tiếng Anh phát âm chuẩn và giao tiếp tự tin. Việc nắm vững cách phát âm các phụ âm hữu thanh không chỉ cải thiện kỹ năng nói mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc nghe hiểu và sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn. Hãy cùng khám phá cách phân biệt, luyện tập và ứng dụng các phụ âm hữu thanh trong giao tiếp tiếng Anh qua bài viết dưới đây.

Phụ âm hữu thanh là gì?

Phụ âm hữu thanh là các âm được tạo ra khi dây thanh quản rung động trong quá trình phát âm. Khác với phụ âm vô thanh, phụ âm hữu thanh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành âm điệu tự nhiên và dễ hiểu khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Nó góp phần làm cho phát âm rõ ràng và gần với ngữ điệu của người bản xứ. Ví dụ: Phân biệt giữa “bat” (/bæt/) và “pat” (/pæt/) giúp người nghe hiểu đúng ý nghĩa câu nói.
Ngoài ra phụ âm hữu thanh cũng chính là một phần quan trọng trong International Phonetic Alphabet (IPA) – công cụ hỗ trợ người học tiếng Anh nắm bắt cách phát âm chuẩn. Việc hiểu và luyện tập các phụ âm hữu thanh giúp người học cải thiện kỹ năng nghe và phát âm đáng kể.
Bên cạnh đó phụ âm hữu thanh đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt từ ngữ đồng âm. Sự khác biệt giữa phụ âm hữu thanh và vô thanh có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ. Ví dụ: “zoo” (/zuː/, vườn thú) và “sue” (/suː/, kiện tụng).

Số Lượng Và Các Phụ Âm Hữu Thanh Trong Bảng IPA

Tổng cộng có 15 phụ âm hữu thanh, được phân chia thành các nhóm dựa trên cách phát âm gồm:

Plosives (Tắc hữu thanh)

Plosives, hay còn gọi là Tắc âm, là một nhóm phụ âm được tạo ra khi dòng khí trong khoang miệng bị chặn lại hoàn toàn, sau đó được giải phóng đột ngột. Tắc hữu thanh là các tắc âm được phát ra khi dây thanh quản rung động, tạo ra âm thanh rõ ràng hơn.
/b/, /d/, /ɡ/ là ba phụ âm tắc hữu thanh cơ bản trong tiếng Anh.
/b/: Đặt hai môi sát nhau, tạo áp lực dòng khí, sau đó thả lỏng đột ngột để dòng khí được giải phóng. Dây thanh quản rung trong quá trình phát âm.
Ví dụ:
  • bat (/bæt/, con dơi): Âm /b/ xuất hiện ở đầu từ.
  • cabin (/ˈkæb.ɪn/, buồng lái): Âm /b/ xuất hiện ở giữa từ.
  • grab (/ɡræb/, nắm lấy): Âm /b/ xuất hiện ở cuối từ.
/d/: Đặt lưỡi chạm nhẹ vào phần nướu trên (gần răng cửa trên), giữ dòng khí và thả lỏng đột ngột. Dây thanh quản rung trong quá trình phát âm.
Ví dụ:
  • dog (/dɒg/, con chó): Âm /d/ xuất hiện ở đầu từ.
  • ready (/ˈred.i/, sẵn sàng): Âm /d/ xuất hiện ở giữa từ.
  • road (/rəʊd/, con đường): Âm /d/ xuất hiện ở cuối từ.
/ɡ/: Đặt phần sau của lưỡi chạm vào vòm mềm (phần mềm của khẩu cái), giữ dòng khí và thả lỏng đột ngột. Dây thanh quản rung trong quá trình phát âm.
  • Ví dụ:
    • go (/ɡəʊ/, đi): Âm /ɡ/ xuất hiện ở đầu từ.
    • eager (/ˈiː.ɡər/, háo hức): Âm /ɡ/ xuất hiện ở giữa từ.
    • bag (/bæɡ/, cái túi): Âm /ɡ/ xuất hiện ở cuối từ.

Fricatives (Xát hữu thanh)

Fricatives, hay còn gọi là Xát âm, là một nhóm phụ âm được tạo ra khi dòng khí được ép qua một khe hẹp giữa các bộ phận trong miệng hoặc cổ họng, tạo ra tiếng xì nhẹ. Xát hữu thanh là các âm xát phát ra khi dây thanh quản rung trong quá trình tạo âm.
/v/, /ð/, /z/, /ʒ/ là bốn phụ âm xát hữu thanh cơ bản trong tiếng Anh.
/v/: Đặt răng cửa trên chạm nhẹ vào môi dưới, để dòng khí thoát ra tạo âm xát. Dây thanh quản rung trong quá trình phát âm.
  • Ví dụ:
    • van (/væn/, xe tải): Âm /v/ xuất hiện ở đầu từ.
    • seven (/ˈsev.ən/, số bảy): Âm /v/ xuất hiện ở giữa từ.
    • love (/lʌv/, tình yêu): Âm /v/ xuất hiện ở cuối từ.
/ð/: Đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vào răng cửa trên, dòng khí thoát ra qua khe hở nhỏ. Dây thanh quản rung trong quá trình phát âm.
Ví dụ:
  • this (/ðɪs/, cái này): Âm /ð/ xuất hiện ở đầu từ.
  • other (/ˈʌð.ər/, khác): Âm /ð/ xuất hiện ở giữa từ.
  • breathe (/briːð/, thở): Âm /ð/ xuất hiện ở cuối từ.
/z/: Đặt lưỡi gần với nướu trên, dòng khí thoát ra tạo âm xát. Dây thanh quản rung trong quá trình phát âm.
Ví dụ:
  • zoo (/zuː/, vườn thú): Âm /z/ xuất hiện ở đầu từ.
  • music (/ˈmjuː.zɪk/, âm nhạc): Âm /z/ xuất hiện ở giữa từ.
  • buzz (/bʌz/, tiếng vo ve): Âm /z/ xuất hiện ở cuối từ.
/ʒ/: Đặt lưỡi gần với vòm miệng, dòng khí thoát qua tạo âm xát nhẹ và rung. Dây thanh quản rung trong quá trình phát âm.
Ví dụ:
  • measure (/ˈmeʒ.ər/, đo lường): Âm /ʒ/ xuất hiện ở giữa từ.
  • vision (/ˈvɪʒ.ən/, tầm nhìn): Âm /ʒ/ xuất hiện ở giữa từ.
  • garage (/ɡəˈrɑːʒ/, ga-ra): Âm /ʒ/ xuất hiện ở cuối từ.

Affricates (Tắc xát hữu thanh)

Affricates, hay còn gọi là Tắc xát âm, là nhóm phụ âm được tạo ra bởi:
  • Bước 1: Dòng khí bị chặn hoàn toàn (như plosives – tắc âm).
  • Bước 2: Sau đó được thả ra qua một khe hẹp tạo âm xát (như fricatives – xát âm).
Affricates hữu thanh là những âm có dây thanh quản rung khi phát âm. Tiếng Anh có một phụ âm tắc xát hữu thanh duy nhất: /dʒ/
/dʒ/: Bắt đầu bằng cách chặn dòng khí hoàn toàn với mặt lưỡi chạm vòm cứng (giống âm /d/). Thả dòng khí ra qua khe hẹp, tạo âm xát (giống âm /ʒ/). Dây thanh quản rung trong suốt quá trình phát âm.
Ví dụ:
  • judge (/dʒʌdʒ/, thẩm phán): Âm /dʒ/ xuất hiện ở đầu và giữa từ.
  • juice (/dʒuːs/, nước ép): Âm /dʒ/ xuất hiện ở đầu từ.
  • bridge (/brɪdʒ/, cây cầu): Âm /dʒ/ xuất hiện ở cuối từ.

Nasals (Mũi)

Nasals là các phụ âm được tạo ra khi dòng khí thoát qua mũi thay vì miệng. Tất cả các phụ âm mũi trong tiếng Anh đều là hữu thanh, nghĩa là dây thanh quản rung khi phát âm. /m/, /n/, /ŋ/ là ba phụ âm nasals cơ bản trong tiếng Anh.
/m/: Hai môi chạm nhẹ để ngăn dòng khí thoát ra qua miệng. Dòng khí thoát ra qua mũi, đồng thời dây thanh quản rung.
  • Ví dụ:
    • man (/mæn/, người đàn ông): Âm /m/ xuất hiện ở đầu từ.
    • summer (/ˈsʌm.ər/, mùa hè): Âm /m/ xuất hiện ở giữa từ.
    • dream (/driːm/, giấc mơ): Âm /m/ xuất hiện ở cuối từ.
/n/: Lưỡi chạm vào vòm miệng phía trên gần răng trên, ngăn dòng khí thoát ra qua miệng. Dòng khí thoát ra qua mũi, đồng thời dây thanh quản rung.
  • Ví dụ:
    • no (/nəʊ/, không): Âm /n/ xuất hiện ở đầu từ.
    • dinner (/ˈdɪn.ər/, bữa tối): Âm /n/ xuất hiện ở giữa từ.
    • green (/ɡriːn/, màu xanh lá cây): Âm /n/ xuất hiện ở cuối từ.
/ŋ/: Lưỡi nâng lên và chạm vào phần mềm của vòm miệng phía sau (velum), dòng khí thoát ra qua mũi. Dây thanh quản rung. Lưu ý: Phụ âm này chỉ xuất hiện ở cuối từ trong tiếng Anh.
  • Ví dụ:
    • sing (/sɪŋ/, hát): Âm /ŋ/ xuất hiện ở cuối từ.
    • kingdom (/ˈkɪŋ.dəm/, vương quốc): Âm /ŋ/ xuất hiện ở giữa từ (trong cụm âm “ng”).
    • ring (/rɪŋ/, chiếc nhẫn): Âm /ŋ/ xuất hiện ở cuối từ.

Approximants

Approximants là nhóm phụ âm hữu thanh mà dòng khí đi qua khoang miệng hoặc họng một cách tự do hơn so với các phụ âm khác, như plosives hoặc fricatives. Khi phát âm, các cơ quan phát âm (lưỡi, môi, vòm miệng) tiến gần nhau nhưng không chạm hẳn vào, tạo ra âm thanh nhẹ nhàng và mượt mà. Các âm trong nhóm này thường được sử dụng trong nhiều từ vựng tiếng Anh phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm tự nhiên và lưu loát.
Các phụ âm Approximants chính gồm Central Approximants: /r/, /j/, /w/ và Lateral Approximants /l/
/r/: Đầu lưỡi nâng lên gần vòm miệng phía trên, nhưng không chạm vào bất kỳ phần nào. Dòng khí thoát ra không bị cản trở hoàn toàn, và dây thanh quản rung.
  • Ví dụ:
    • red (/red/, màu đỏ): Âm /r/ xuất hiện ở đầu từ.
    • around (/əˈraʊnd/, xung quanh): Âm /r/ xuất hiện ở giữa từ.
    • car (/kɑːr/, xe hơi): Âm /r/ xuất hiện ở cuối từ.
/j/: Mặt lưỡi nâng lên gần vòm miệng cứng (palate), nhưng không chạm vào. Dòng khí thoát ra tự do qua khoảng trống, và dây thanh quản rung.
  • Ví dụ:
    • yes (/jes/, vâng): Âm /j/ xuất hiện ở đầu từ.
    • beyond (/bɪˈjɒnd/, vượt ra ngoài): Âm /j/ xuất hiện ở giữa từ.
    • hallelujah (/ˌhæləˈluː.jə/, hallelujah): Âm /j/ xuất hiện ở cuối từ.
/w/: Môi tròn lại gần nhau, đồng thời mặt lưỡi nâng lên gần vòm miệng mềm (velum), nhưng không chạm vào. Dòng khí thoát ra tự do, và dây thanh quản rung.
  • Ví dụ:
    • water (/ˈwɔː.tər/, nước): Âm /w/ xuất hiện ở đầu từ.
    • away (/əˈweɪ/, xa): Âm /w/ xuất hiện ở giữa từ.
    • cow (/kaʊ/, con bò): Âm /w/ xuất hiện ở cuối từ.
Lateral Approximants là một phân nhóm của Approximants, nơi luồng không khí được dẫn qua một hoặc cả hai bên lưỡi. Phụ âm lateral hữu thanh duy nhất trong tiếng Anh: /l/
/l/: Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng ngay sau răng cửa trên. Luồng khí thoát qua hai bên lưỡi. Dây thanh quản rung để tạo ra âm thanh.
Ví dụ:
  • let (/let/, để): Âm /l/ xuất hiện ở đầu từ.
  • yellow (/ˈjel.əʊ/, màu vàng): Âm /l/ xuất hiện ở giữa từ.
  • full (/fʊl/, đầy): Âm /l/ xuất hiện ở cuối từ.

Cách Phân Biệt Phụ Âm Hữu Thanh Và Vô Thanh

  • Phụ âm hữu thanh (Voiced sounds): Là những âm thanh được tạo ra khi dây thanh quản rung động trong quá trình phát âm. Ví dụ: /b/, /d/, /v/, /z/.
  • Phụ âm vô thanh (Voiceless sounds): Là những âm thanh không làm rung dây thanh quản. Những âm này thường tạo ra tiếng xì, bật hơi hoặc tiếng gió. Ví dụ: /p/, /t/, /f/, /s/.
Bảng so sánh phụ âm hữu thanh và vô thanh
Đặc điểm Phụ âm hữu thanh Phụ âm vô thanh
Rung thanh quản Có rung khi phát âm. Bạn có thể cảm nhận bằng cách đặt tay lên cổ họng. Không có rung khi phát âm. Đặt tay lên cổ sẽ không cảm nhận được.
Âm thanh phát ra Âm vang, rõ ràng hơn. Nhẹ hơn, thường là tiếng bật hoặc tiếng gió.
Ví dụ minh họa /b/ trong “bat”, /d/ trong “dog”. /p/ trong “pat”, /t/ trong “top”.
Các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh phổ biến
Một số phụ âm trong tiếng Anh xuất hiện theo cặp, gồm một âm hữu thanh và một âm vô thanh với cách phát âm tương tự nhưng khác biệt ở rung thanh quản:
Phụ âm hữu thanh Phụ âm vô thanh Ví dụ minh họa
/b/ /p/ bat (/bæt/, con dơi) – pat (/pæt/, vỗ nhẹ)
/d/ /t/ dog (/dɒɡ/, con chó) – top (/tɒp/, đỉnh)
/v/ /f/ van (/væn/, xe tải) – fan (/fæn/, cái quạt)
/z/ /s/ zoo (/zuː/, vườn thú) – see (/siː/, nhìn)
/g/ /k/ go (/ɡəʊ/, đi) – cat (/kæt/, con mèo)
/ʒ/ /ʃ/ measure (/ˈmeʒ.ər/, đo lường) – ship (/ʃɪp/, tàu thuyền)
Cách kiểm tra âm hữu thanh và âm vô thanh
  • Cảm nhận rung thanh quản: Đặt tay lên cổ họng khi phát âm. Nếu cảm nhận được rung động, đó là phụ âm hữu thanh. Ngược lại, không có rung là phụ âm vô thanh. Ví dụ: So sánh âm /z/ trong zoo với âm /s/ trong see.
  • Lắng nghe âm thanh: Phụ âm hữu thanh có âm vang hơn, trong khi phụ âm vô thanh nhẹ và “không vang”.

Hướng Dẫn Luyện Tập Phụ Âm Hữu Thanh

Bài tập luyện phát âm

Luyện phát âm là bước quan trọng để cải thiện kỹ năng nói và giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là một số bài tập bạn có thể thực hiện để thành thạo các phụ âm hữu thanh:
Luyện đọc các từ chứa phụ âm hữu thanh:
  • /b/: bag, baby, bat
  • /d/: dog, dance, day
  • /z/: zoo, zero, zone
  • /ʒ/: measure, treasure, pleasure
  • /dʒ/: jam, judge, jump
Bài tập: Đọc từng từ với tốc độ chậm, sau đó tăng dần để tạo cảm giác tự nhiên khi phát âm.

So sánh các cặp âm hữu thanh và vô thanh

Luyện tập so sánh các cặp âm giúp bạn nhận ra sự khác biệt giữa phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh, từ đó phát âm chính xác hơn.
Cặp âm Ví dụ từ hữu thanh Ví dụ từ vô thanh
/b/ và /p/ bag, bat pat, pan
/d/ và /t/ dog, date top, time
/v/ và /f/ van, very fan, fine
/z/ và /s/ zoo, zero see, sun
/g/ và /k/ go, game cat, key
Bài tập: Phát âm từng cặp từ, đặt tay lên cổ để cảm nhận độ rung khi phát âm âm hữu thanh.

Sử dụng tài liệu và ứng dụng hỗ trợ

Công nghệ hiện đại giúp việc luyện tập trở nên hiệu quả và thú vị hơn. Một số tài liệu và ứng dụng hỗ trợ bạn:
  • Ứng dụng hỗ trợ:
    • Elsa Speak: Cung cấp bài tập phát âm chi tiết và đánh giá độ chính xác của bạn.
    • YouGlish: Tìm kiếm và nghe cách phát âm của từ trong ngữ cảnh thực tế.
    • Pronunciation Coach: Phân tích chi tiết cách bạn phát âm từng từ.
  • Tài liệu luyện tập:
    • English Pronunciation in Use (Cambridge): Sách chuyên sâu về phát âm.
    • IPA Charts (International Phonetic Association): Bảng IPA đầy đủ để kiểm tra các âm trong tiếng Anh.

Bài tập thực hành cụ thể

  • Bài tập 1: Ghi âm lại giọng nói khi đọc các từ chứa phụ âm hữu thanh, nghe lại để phát hiện lỗi.
  • Bài tập 2: Tìm các video phát âm trên YouTube và thực hành theo, ví dụ: BBC Learning English hoặc Rachel’s English.
  • Bài tập 3: Đọc một đoạn văn ngắn, gạch chân các từ chứa phụ âm hữu thanh và thực hành phát âm đúng từng từ.

Bài tập luyện tập phụ âm hữu thanh

Phân loại phụ âm

Phân loại các từ dưới đây thành hai nhóm: Hữu thanhVô thanh.
Từ vựng Phân loại
bag
cat
van
zoo
ship
judge
fan
goat
top
dance
Đáp án:
Từ vựng Phân loại
bag Hữu thanh
cat Vô thanh
van Hữu thanh
zoo Hữu thanh
ship Vô thanh
judge Hữu thanh
fan Vô thanh
goat Hữu thanh
top Vô thanh
dance Hữu thanh

Điền vào chỗ trống

Hoàn thành câu bằng cách sử dụng từ thích hợp chứa phụ âm hữu thanh hoặc vô thanh:
  1. She bought a ___ (bag, pat) from the store.
  2. They visited the ___ (zoo, sue) on the weekend.
  3. Please ___ (judge, push) the competition fairly.
  4. He used a ___ (fan, van) to stay cool.
  5. The cat likes to ___ (go, key) outside.
Đáp án:
  1. bag
  2. zoo
  3. judge
  4. fan
  5. go

Nhận diện âm trong câu

Tìm và gạch chân những từ chứa phụ âm hữu thanh hoặc vô thanh trong các câu sau:
  1. The baby cried while the van moved slowly.
  2. She visited the zoo to see the lions and tigers.
  3. The judge decided to postpone the case.
  4. He placed the pan on the stove to cook dinner.
  5. The fan broke in the middle of a hot day.
Đáp án:
  1. baby, van
  2. zoo, lions, tigers
  3. judge, decided
  4. pan, stove, cook
  5. fan, broke

Ghép từ và phát âm

Ghép từ trong cột A với nghĩa trong cột B. Sau đó thực hành phát âm từng từ.
A B
bat Con dơi
van Xe tải nhỏ
goat Con dê
ship Con tàu
zoo Vườn thú
Đáp án:
A B
bat Con dơi
van Xe tải nhỏ
goat Con dê
ship Con tàu
zoo Vườn thú
Phụ âm hữu thanh đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Để thành thạo kỹ năng này, bạn cần luyện tập đúng phương pháp và áp dụng vào thực tế. Hãy đến trung tâm ngoại ngữ IRIS English để được hướng dẫn bởi các chuyên gia và tham gia khóa học chuyên sâu, giúp bạn chinh phục tiếng Anh dễ dàng và tự tin hơn.
.
.