Bài tập câu bị động đặc biệt là một trong những nội dung ngữ pháp quan trọng và thú vị trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên đa dạng và chuyên nghiệp hơn. Việc luyện tập thành thạo các cấu trúc này không chỉ nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp mà còn tăng sự tự tin khi giao tiếp và viết. Hãy cùng khám phá các bài tập đa dạng và hữu ích để làm chủ câu bị động đặc biệt một cách dễ dàng nhé!
Lý Thuyết Về Câu Bị Động Đặc Biệt
Câu bị động đặc biệt là gì?
Câu bị động đặc biệt là dạng câu bị động được xây dựng với các cấu trúc nâng cao hoặc đi kèm các động từ đặc biệt như make, let, have, need, hoặc các câu chứa hai tân ngữ. Những câu này thường yêu cầu người học hiểu sâu về cách sử dụng các động từ và cấu trúc câu để chuyển đổi một cách chính xác. Câu bị động đặc biệt không chỉ giúp thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong cách diễn đạt mà còn làm cho câu văn trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn. Việc sử dụng đúng dạng này cho thấy sự thành thạo trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong văn viết hoặc các bài kiểm tra nâng cao.
Các trường hợp câu bị động đặc biệt
Câu bị động đặc biệt là dạng bị động với các cấu trúc phức tạp hơn câu bị động thông thường, yêu cầu người học sử dụng linh hoạt các động từ hoặc chuyển đổi câu với hai tân ngữ. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:
-
Câu Bị Động Với Make, Let, Have
Những động từ đặc biệt như make, let, và have khi chuyển sang câu bị động có cấu trúc riêng biệt:
-
Make (bắt buộc ai đó làm gì):
-
Cấu trúc: S + be + made + to + V-inf
-
Ví dụ: Active: She made me do it → Passive: I was made to do it.
-
-
Let (cho phép ai đó làm gì):
-
Cấu trúc: S + be + allowed + to + V-inf
-
Ví dụ: Active: They let him go → Passive: He was allowed to go.
-
-
Have (nhờ ai đó làm gì):
-
Cấu trúc:
-
Active: S + have + O + V (bare-inf)
-
Passive: S + have + O + V-ed/V3
-
-
Ví dụ: Active: I had my car repaired → Passive: My car was repaired.
-
-
Câu Bị Động Với Động Từ Cần Thêm “To”
Một số động từ đặc biệt như need, deserve, và require có thể sử dụng hai cấu trúc bị động:
-
Cấu trúc:
-
S + need/deserve/require + V-ing
-
Hoặc: S + need/deserve/require + to be + V-ed
-
-
Ví dụ: The car needs cleaning hoặc The car needs to be cleaned.
-
Câu Bị Động Với Hai Tân Ngữ
Trong trường hợp câu có hai tân ngữ, khi chuyển sang bị động, cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp đều có thể trở thành chủ ngữ.
-
Cấu trúc:
-
S + V + O1 + O2 → O1 + be + V3/ed + O2.
-
Hoặc: S + V + O1 + O2 → O2 + be + V3/ed + to/for + O1.
-
-
Ví dụ:
-
-
Active: They gave me a book → Passive (tân ngữ trực tiếp): I was given a book.
-
→ Passive (tân ngữ gián tiếp): A book was given to me. -
-
Câu Bị Động Với Động Từ Khiếm Khuyết
Các động từ khiếm khuyết (modal verbs) như can, must, should, may… khi chuyển sang bị động vẫn giữ nguyên cấu trúc:
-
Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed
-
Ví dụ: Active: You must complete the report → Passive: The report must be completed.
-
Câu Bị Động Với Cụm Động Từ
Cụm động từ (phrasal verbs) cũng có thể chuyển sang bị động, trong đó cả động từ chính và giới từ đều giữ nguyên.
-
Cấu trúc: S + be + V3/ed + giới từ + O
-
Ví dụ: Active: They looked after the children → Passive: The children were looked after.
-
Câu Bị Động Với Các Câu Có Mệnh Đề
Trong các câu có chứa mệnh đề (that clause), mệnh đề này thường được giữ nguyên khi chuyển đổi:
-
Cấu trúc: It + be + V3/ed + that + clause
-
Ví dụ: Active: People say that she is very talented → Passive: It is said that she is very talented.
Đọc thêm: Câu bị động của động từ khuyết thiếu: Cách dùng và bài tập
Những Lỗi Thường Gặp Khi Làm Bài Tập Câu Bị Động Đặc Biệt
Việc sử dụng câu bị động đặc biệt đòi hỏi người học phải nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn có nhiều lỗi phổ biến xảy ra, đặc biệt với các trường hợp câu bị động đặc biệt. Dưới đây là danh sách chi tiết các lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Nhầm lẫn giữa “make” và “let” khi chuyển đổi
Sai cấu trúc khi chuyển từ câu chủ động sang bị động.
-
Ví dụ sai: He let me go. → I was let to go.
-
Ví dụ sai: She made me clean the room. → I was made clean the room.
Cách khắc phục: Ghi nhớ cấu trúc chuẩn:
-
Make: S + be + made + to + V-inf
-
Ví dụ đúng: She made me clean the room. → I was made to clean the room.
-
-
Let: S + be + allowed + to + V-inf
-
Ví dụ đúng: He let me go. → I was allowed to go.
-
Sử dụng sai cấu trúc khi có hai tân ngữ
Đảo lộn vị trí hai tân ngữ, khiến câu bị động trở nên không hợp lý.
-
Ví dụ sai: They gave her a book. → A book was given her by them.
Cách khắc phục: Xác định rõ tân ngữ nào sẽ làm chủ ngữ trong câu bị động:
-
Với O1 (người): I was given a book.
-
Với O2 (vật): A book was given to her.
-
Luôn kiểm tra xem vị trí và giới từ (nếu cần) đã đúng chưa. Ví dụ đúng: They sent him a letter. → A letter was sent to him.
Sai hình thức động từ trong các động từ như “need,” “require,” “deserve”
Không phân biệt giữa hai dạng:
-
V-ing: Khi mang nghĩa chủ động.
-
To be + V-ed: Khi mang nghĩa bị động.
-
Ví dụ sai: The car needs cleaned.
Cách khắc phục: Hãy luôn ghi nhớ nguyên tắc:
-
Nếu chủ ngữ mang nghĩa bị tác động: S + need/deserve/require + to be + V-ed.
-
Ví dụ đúng: The car needs to be cleaned.
-
-
Nếu chủ ngữ mang nghĩa thực hiện hành động: S + need/deserve/require + V-ing.
-
Ví dụ đúng: The car needs cleaning.
-
Sử dụng sai thì của động từ “be” trong câu bị động
Quên chia động từ “be” đúng thì, dẫn đến sai ngữ pháp.
-
Ví dụ sai: The house paint yesterday.
Cách khắc phục: Xác định thì của câu chủ động, sau đó chia “be” và động từ phân từ hai (V-ed/V3) phù hợp:
-
Ví dụ đúng: The house was painted yesterday.
Nhầm lẫn giữa câu bị động thông thường và câu bị động đặc biệt
Áp dụng cấu trúc bị động thông thường cho các động từ đặc biệt như “make,” “let,” hoặc trường hợp có hai tân ngữ. Ví dụ sai: She let me play. → I was let played.
Cách khắc phục: Phân biệt rõ các động từ đặc biệt và áp dụng đúng cấu trúc:
-
Với “make:” I was made to play.
-
Với “let:” I was allowed to play.
Bỏ sót các từ bắt buộc trong câu bị động
Quên thêm “to” hoặc giới từ cần thiết khi chuyển đổi:
-
Ví dụ sai: He gave me a book. → I was given book.
Cách khắc phục: Thêm giới từ hoặc từ bổ sung theo đúng ngữ cảnh:
-
Ví dụ đúng: I was given a book by him.
Tổng Hợp Bài Tập Câu Bị Động Đặc Biệt Có Đáp Án
Bài tập câu bị động cơ bản
Phần 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
-
He had his watch ______ (repair).
-
The car ______ (need) to be washed.
-
She made him ______ (to leave/leave).
-
A letter was ______ (send) to her yesterday.
-
The dog ______ (allow) to sleep in the room last night.
Phần 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
-
car / repaired / his / had / he.
-
needs / the floor / cleaning / to be / or.
-
allowed / the children / were / outside / to play.
-
was / me / shown / a new way / solve / problem / to / the.
-
students / required / were / complete / to / the test / in time.
Đáp Án
Phần 1
-
repaired
-
needs
-
leave
-
sent
-
was allowed
Phần 2
-
He had his car repaired.
-
The floor needs cleaning or to be cleaned.
-
The children were allowed to play outside.
-
A new way to solve the problem was shown to me.
-
The students were required to complete the test in time.
Bài tập câu bị động nâng cao
Phần 1: Chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động
-
They had the technician install the new software.
-
She made her assistant complete the report on time.
-
We need someone to fix the leaking roof.
-
The teacher showed the students how to solve the equation.
-
The company will require employees to attend the training session.
Phần 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
-
The children were ______ (allow) to play in the park.
-
The customer had the waiter ______ (bring) another plate.
-
The book ______ (need) to be rewritten due to multiple errors.
-
A new method was ______ (demonstrate) to the researchers yesterday.
-
She let the dog ______ (stay) in her room.
Phần 3: Sắp xếp lại câu bị động nâng cao
-
to / the broken / was / window / required / be fixed / immediately.
-
was / allowed / to leave / early / she / due to her illness.
-
shown / were / the interns / the proper procedure / to follow.
-
the garage / had / fixed / their car / they.
-
the cake / baked / needs / be / to / for the party.
Đáp Án
Phần 1
-
The new software was installed by the technician.
-
Her assistant was made to complete the report on time.
-
The leaking roof needs to be fixed.
-
The students were shown how to solve the equation by the teacher.
-
Employees will be required to attend the training session by the company.
Phần 2
-
allowed
-
bring
-
needs
-
demonstrated
-
stay
Phần 3
-
The broken window was required to be fixed immediately.
-
She was allowed to leave early due to her illness.
-
The interns were shown the proper procedure to follow.
-
They had their car fixed at the garage.
-
The cake needs to be baked for the party.
Bài tập trắc nghiệm câu bị động đặc biệt
-
They let him borrow the car. → He ___ to borrow the car. A. was let B. was made C. was allowed D. is let
Đáp án: C
-
She made her brother clean the room. → Her brother ___ to clean the room. A. was made B. was let C. made D. was allowed
Đáp án: A
-
The manager needs someone to type the report. → The report ___ immediately. A. needs to be typed B. needs typing C. needs to type D. both A and B
Đáp án: D
-
They gave her a beautiful bouquet of flowers. → She ___ a beautiful bouquet of flowers. A. is given B. was given C. gave D. has given
Đáp án: B
-
The teacher had the students complete the assignment. → The students ___ the assignment. A. were made to complete B. were had to complete C. had to complete D. were let to complete
Đáp án: A
-
The mechanic is repairing my car. → I am having my car ___. A. repair B. repaired C. repairing D. repairs
Đáp án: B
-
He needs someone to check the system. → The system ___ immediately. A. needs to be checked B. needs checking C. is checked D. both A and B
Đáp án: D
-
The company required all employees to attend the meeting. → All employees ___ to attend the meeting. A. were required B. required C. are required D. was required
Đáp án: A
-
Someone let the children go out. → The children ___ to go out. A. are allowed B. were allowed C. was let D. are let
Đáp án: B
-
They showed me a new method. → A new method ___ to me. A. was shown B. shown C. is shown D. were shown
Đáp án: A
Bài tập viết lại câu với câu bị động đặc biệt
-
She made the children clean the house.
-
They let him borrow the bicycle.
-
The teacher had the students complete the homework.
-
Someone needs to fix the broken window.
-
They gave her a new laptop for her birthday.
-
The manager required all employees to submit their reports.
-
He had the plumber repair the leaking pipe.
-
They allowed the participants to use their devices during the session.
-
The principal asked the teachers to organize the event.
-
She showed me the best way to solve this problem.
Đáp Án
-
The children were made to clean the house.
-
He was allowed to borrow the bicycle.
-
The homework was had to be completed by the students.
-
The broken window needs to be fixed.
-
She was given a new laptop for her birthday.
-
All employees were required to submit their reports.
-
He had the leaking pipe repaired.
-
The participants were allowed to use their devices during the session.
-
The teachers were asked to organize the event.
-
I was shown the best way to solve this problem.
Bài tập câu bị động đặc biệt không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt trong tiếng Anh. Hãy đến trung tâm ngoại ngữ IRIS để được hướng dẫn chi tiết, tham gia các khóa học chuyên sâu và thực hành với giáo trình hiệu quả. IRIS cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!