Bạn có biết Live đi với giới từ gì trong tiếng Anh không? Tùy vào ngữ cảnh, Live có thể đi với in (sống ở đâu), on (sống dựa vào thứ gì), hoặc for (sống vì điều gì). Hiểu đúng cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Cùng đọc ngay bài viết bên dưới của IRIS English để nắm chắc cách sử dụng từ này nhé!
Live đi với giới từ gì?
Bạn tự hỏi Live đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Để tìm ra câu trả lời, cùng IRIS English khám phá chuyên mục bên dưới nhé!
Live là gì?
Live có thể là động từ, tính từ, hoặc trạng từ trong tiếng Anh, với các nghĩa phổ biến sau:
-
Động từ: sống, tồn tại (Ví dụ: I live in Da Nang. – Tôi sống ở Đà Nẵng.)
-
Tính từ: trực tiếp, đang diễn ra (Ví dụ: Live concert – Buổi hòa nhạc trực tiếp.)
-
Trạng từ: phát sóng trực tiếp (Ví dụ: The match is broadcast live. – Trận đấu được phát sóng trực tiếp.)
Live đi với giới từ gì?
Trong vai trò là động từ chính của câu, Live có thể đi với nhiều giới từ khác nhau:
Live in + địa điểm lớn (thành phố, quốc gia, khu vực)
-
I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.)
-
They live in New York. (Họ sống ở New York.)
Live on + địa điểm cụ thể (đường phố, đảo) hoặc phương tiện sinh sống
Ý nghĩa: Sống dựa vào, sống nhờ vào
-
She lives on a small island. (Cô ấy sống trên một hòn đảo nhỏ.)
-
We live on Main Street. (Chúng tôi sống trên phố Main.)
-
He lives on rice and fish. (Anh ấy sống nhờ vào cơm và cá.)
Live at + địa chỉ cụ thể (số nhà, tên tòa nhà)
-
I live at 379B Tôn Đức Thắng. (Tôi sống ở số 379B Tôn Đức Thắng.)
-
She lives at the Grand Hotel. (Cô ấy sống ở khách sạn Grand.)
Live đi với giới từ gì?
Live with + người (sống cùng ai)
Ý nghĩa: Sống với ai đó hoặc chấp nhận một tình huống nào đó
-
He lives with his parents. (Anh ấy sống với bố mẹ.)
-
I live with my best friend. (Tôi sống với bạn thân.)
Live for + mục đích sống, đam mê
Ý nghĩa: Sống vì điều gì, xem điều gì là mục đích sống
-
He lives for music. (Anh ấy sống vì âm nhạc.)
-
She lives for her children. (Cô ấy sống vì con cái.)
Live by + nguồn thu nhập hoặc nguyên tắc sống
Ý nghĩa: Sống theo (nguyên tắc, nghề nghiệp, phương châm)
-
He lives by fishing. (Anh ấy sống bằng nghề đánh cá.)
-
She lives by the rule: “Honesty is the best policy.” (Cô ấy sống theo quy tắc: “Trung thực là chính sách tốt nhất.”)
Live through + trải nghiệm khó khăn, giai đoạn thử thách
Ý nghĩa: Sống qua, trải qua (giai đoạn khó khăn)
-
He lived through the war. (Anh ấy đã sống sót qua chiến tranh.)
-
We lived through some hard times. (Chúng tôi đã trải qua những thời điểm khó khăn.)
Live up to + đạt được kỳ vọng, tiêu chuẩn
Ý nghĩa: Sống xứng đáng với, đáp ứng kỳ vọng
-
He lived up to his reputation. (Anh ấy xứng đáng với danh tiếng của mình.)
-
The product didn’t live up to my expectations. (Sản phẩm này không đúng với kỳ vọng của tôi.)
Cấu trúc, cách dùng của Live
Bên cạnh tư cách làm động từ chính của câu, Live còn có nhiều vai trò khác trong câu. Cùng IRIS English khám phá chi tiết nhé!
Live với vai trò là tính từ (Adjective)
Tính từ Live mang nghĩa trực tiếp, đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Nó thường được dùng để mô tả sự kiện, chương trình, buổi biểu diễn hoặc truyền hình trực tiếp.
Live + danh từ (Noun)
-
A live concert (Một buổi hòa nhạc trực tiếp)
-
Live TV show (Chương trình truyền hình trực tiếp)
Be + live
-
The game is live on TV now. (Trận đấu đang được phát trực tiếp trên TV.)
-
This is a live broadcast from London. (Đây là một chương trình phát sóng trực tiếp từ London.)
Live với vai trò là trạng từ (Adverb)
Khi là trạng từ, live mang nghĩa trực tiếp (không qua ghi hình trước).
Broadcast + live (Phát sóng trực tiếp)
-
The show was broadcast live. (Chương trình được phát sóng trực tiếp.)
-
They are performing live on stage. (Họ đang biểu diễn trực tiếp trên sân khấu.)
Cấu trúc, cách dùng của Live
Phrasal verbs với Live
Khi Live + giới từ, cấu trúc này còn hình thành các cụm động từ có nghĩa và đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Cùng IRIS English khám phá nhé!
Live out
Ý nghĩa: Trải nghiệm, sống theo một điều gì đó hoặc sống đến cuối đời ở một nơi nào đó
Cấu trúc:
-
Live out + ước mơ/kế hoạch: Trải nghiệm hoặc thực hiện điều gì đó trong thực tế.
-
Live out + phần đời còn lại ở đâu đó: Sống hết quãng đời còn lại tại một nơi nào đó.
Ví dụ:
-
She wants to live out her dream of becoming a dancer. (Cô ấy muốn sống với ước mơ trở thành vũ công.)
-
They decided to live out their retirement in the countryside. (Họ quyết định sống hết quãng đời hưu trí ở vùng nông thôn.)
Live down
Ý nghĩa: Làm cho người khác quên đi lỗi lầm trong quá khứ
Cấu trúc: Live down + điều gì đó xấu hổ/lỗi lầm
Cách dùng: Dùng khi ai đó cố gắng làm cho người khác quên đi một sai lầm hoặc điều xấu hổ trong quá khứ.
Ví dụ:
-
He’ll never live down that embarrassing moment on stage. (Anh ấy sẽ không bao giờ quên được khoảnh khắc đáng xấu hổ trên sân khấu đó.)
-
She’s trying to live down her past mistakes. (Cô ấy đang cố gắng làm cho người khác quên đi những sai lầm trong quá khứ của mình.)
Thành ngữ với Live
Dưới đây là một số thành ngữ (idioms) phổ biến với động từ Live, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh.
Live and learn: Sống và học hỏi
Ý nghĩa: Học hỏi từ những trải nghiệm trong cuộc sống, đặc biệt là sau khi phạm sai lầm.
Ví dụ:
-
I thought I could fix my phone myself, but I ended up making it worse. Oh well, live and learn! (Tôi nghĩ rằng mình có thể tự sửa điện thoại, nhưng cuối cùng lại làm nó tệ hơn. Thôi thì sống và học hỏi vậy!)
Live life to the fullest: Sống trọn vẹn, tận hưởng cuộc sống hết mình
Ý nghĩa: Tận hưởng từng khoảnh khắc, không lãng phí thời gian.
Ví dụ:
-
She believes in living life to the fullest and traveling as much as she can. (Cô ấy tin vào việc sống hết mình và đi du lịch càng nhiều càng tốt.)
Live high on the hog: Sống xa hoa, hưởng thụ
Ý nghĩa: Sống một cuộc sống giàu có, dư dả, có thể chi tiêu nhiều tiền
Ví dụ:
-
Ever since he got promoted, he’s been living high on the hog with luxury vacations and fancy cars. (Từ khi được thăng chức, anh ấy đã sống xa hoa với những kỳ nghỉ sang trọng và xe hơi đắt tiền.)
Live out of a suitcase: Di chuyển liên tục, sống cuộc sống không ổn định
Ý nghĩa: Dùng để mô tả những người thường xuyên di chuyển và không ở một nơi cố định lâu dài.
Ví dụ:
-
As a flight attendant, I live out of a suitcase most of the time. (Là một tiếp viên hàng không, tôi thường xuyên phải di chuyển khắp nơi.)
Thành ngữ với Live
Live in the moment: Sống cho hiện tại
Ý nghĩa: Không lo lắng quá nhiều về tương lai hoặc quá khứ, mà tận hưởng cuộc sống ngay lúc này.
Ví dụ:
-
Stop worrying about tomorrow and just live in the moment! (Đừng lo lắng về ngày mai nữa, hãy sống cho hiện tại đi!)
Live hand to mouth: Sống chật vật, kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống
Ý nghĩa: Kiếm sống đủ để chi trả các nhu cầu cơ bản, không có dư.
Ví dụ:
-
Many families in developing countries live hand to mouth. (Nhiều gia đình ở các nước đang phát triển sống chật vật từng ngày.)
Live to tell the tale: Sống sót sau một trải nghiệm khó khăn
Ý nghĩa: Sống sót và có thể kể lại về một trải nghiệm nguy hiểm hoặc khó khăn.
Ví dụ:
-
After getting lost in the jungle for two days, he lived to tell the tale. (Sau khi bị lạc trong rừng hai ngày, anh ấy đã sống sót để kể lại câu chuyện.)
Live under a rock: Không biết gì về những điều đang diễn ra xung quanh
Ý nghĩa: Dùng để chỉ những người không cập nhật tin tức, xu hướng hoặc sự kiện hiện tại.
Ví dụ:
-
You don’t know who won the World Cup? Have you been living under a rock? (Bạn không biết ai vô địch World Cup à? Bạn sống tách biệt với thế giới đấy à?)
Live and breathe something: Cực kỳ đam mê một điều gì đó
Ý nghĩa: Một người dành rất nhiều thời gian và tâm huyết vào một sở thích hoặc công việc nào đó.
Ví dụ:
-
He lives and breathes football. It’s his passion. (Anh ấy sống và hít thở bóng đá. Đó là đam mê của anh ấy.)
Live off the land: Sống nhờ vào thiên nhiên
Ý nghĩa: Tự cung tự cấp, kiếm sống bằng cách săn bắn, trồng trọt mà không cần phụ thuộc vào xã hội hiện đại.
Ví dụ:
-
Many indigenous tribes live off the land, growing their own food and hunting for survival. (Nhiều bộ lạc bản địa sống nhờ vào thiên nhiên, tự trồng trọt và săn bắn để sinh tồn.)
Xem thêm:
- Kind đi với giới từ gì? Cách sử dụng giới từ sau tính từ
- Famous đi với giới từ gì? Phân biệt Famous và Well-known
- Delighted đi với giới từ gì? Lưu ý và bài tập
Trên đây là bài viết cung cấp tất tần tật kiến thức để giúp bạn xác định chính xác Live đi với giới từ gì hay Live + gì. Nhờ đó, bạn sẽ hiểu hơn về những cấu trúc, cách dùng của động từ Live. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào về phrasal verbs, idioms hay Live đi với giới từ gì thì hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên IRIS English giải đáp thắc mắc cho bạn nhé!