Make to V hay V-ing? Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao “make” đôi khi đi với “to V” và đôi khi lại là “V-ing”? Sự khác biệt này có thể gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách sử dụng “make to V” và “make V-ing”. Đồng thời cung cấp những ví dụ và idiom thông dụng để bạn hiểu và áp dụng hiệu quả. Đừng bỏ qua những kiến thức quan trọng này để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé.
Make là gì? Giới thiệu chung về make
Make là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều ý nghĩa và ứng dụng rộng rãi trong các tình huống khác nhau. Định nghĩa cơ bản của make là tạo ra, chế tạo, hoặc thực hiện một hành động, công việc, hoặc sản phẩm nào đó. Khi dùng make, chúng ta thường ám chỉ việc tạo ra một thứ gì đó từ các thành phần hoặc nguồn lực sẵn có. Ví dụ, “She makes beautiful jewelry” (Cô ấy tạo ra những món trang sức đẹp) hoặc “He made a decision to quit his job” (Anh ấy đã quyết định nghỉ việc).
Make cũng có thể mang nghĩa thực hiện hoặc hoàn thành một hành động. Ví dụ, bạn có thể nói “We made a donation to the charity” (Chúng tôi đã đóng góp một khoản tiền cho tổ chức từ thiện). Thêm vào đó, make có thể được dùng để diễn tả việc tham gia vào một hành động hoặc sự kiện nào đó, như “They made arrangements for the trip” (Họ đã chuẩn bị cho chuyến đi).
Make có tầm quan trọng lớn trong tiếng Anh vì nó là một trong những động từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, từ việc sản xuất sản phẩm đến thực hiện các quyết định hay hành động trong cuộc sống. Động từ này có thể kết hợp với nhiều danh từ, tính từ, và cụm từ, tạo ra nhiều cấu trúc với các nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Sự linh hoạt này giúp make dễ dàng trở thành một công cụ giao tiếp hiệu quả.
Ngoài ra, make còn có vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính chủ động. Khi sử dụng make, người nói hoặc người viết có thể nhấn mạnh rằng hành động mà họ đang thực hiện là chủ động, là sự lựa chọn hoặc quyết định của chính họ. Ví dụ, “I made a promise to my parents” (Tôi đã hứa với bố mẹ).
Cụm từ, thành ngữ đi cùng make
Dưới đây là bảng đã được bổ sung thêm các cụm từ bạn yêu cầu như “Make a phone call”, “Make a speech”, và các cụm từ khác cùng với ví dụ và dịch nghĩa tiếng Việt:
Thành ngữ/ Cụm từ | Giải thích/Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Make a decision | Đưa ra quyết định | She made a decision to study abroad. | Cô ấy đã quyết định đi du học. |
Make a mistake | Phạm sai lầm | I made a mistake in my calculations. | Tôi đã phạm sai lầm trong phép tính của mình. |
Make a choice | Lựa chọn, chọn lựa | You need to make a choice between these two options. | Bạn cần phải chọn giữa hai lựa chọn này. |
Make an effort | Nỗ lực, cố gắng | He made an effort to improve his English. | Anh ấy đã nỗ lực để cải thiện tiếng Anh của mình. |
Make money | Kiếm tiền | She makes money by selling handmade crafts. | Cô ấy kiếm tiền bằng cách bán các sản phẩm thủ công. |
Make a plan | Lên kế hoạch | Let’s make a plan for the weekend trip. | Hãy lên kế hoạch cho chuyến đi cuối tuần. |
Make a promise | Hứa, đưa ra lời hứa | He made a promise to return the book tomorrow. | Anh ấy đã hứa sẽ trả cuốn sách vào ngày mai. |
Make a difference | Tạo ra sự khác biệt | Small actions can make a big difference in the world. | Những hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong thế giới. |
Make a complaint | Phàn nàn | I would like to make a complaint about the service. | Tôi muốn phàn nàn về dịch vụ. |
Make an impression | Gây ấn tượng | She made a great impression on her first day at work. | Cô ấy đã gây ấn tượng lớn trong ngày đầu tiên đi làm. |
Make the most of | Tận dụng tối đa | We should make the most of this beautiful weather. | Chúng ta nên tận dụng tối đa thời tiết đẹp này. |
Make up your mind | Quyết định, chọn lựa | You need to make up your mind about your career. | Bạn cần phải quyết định về sự nghiệp của mình. |
Make ends meet | Đủ sống, kiếm đủ sống | It’s hard to make ends meet with such a low salary. | Thật khó để đủ sống với mức lương thấp như vậy. |
Make a point | Nêu ra ý kiến, làm rõ một vấn đề | She made a good point during the meeting. | Cô ấy đã nêu ra một ý kiến hay trong cuộc họp. |
Make up for | Bù đắp, đền bù | His kindness made up for his earlier mistake. | Lòng tốt của anh ấy đã bù đắp cho sai lầm trước đó. |
Make sure | Đảm bảo, chắc chắn | Make sure you lock the door before leaving. | Hãy chắc chắn rằng bạn đã khóa cửa trước khi ra ngoài. |
Make room for | Tạo không gian cho | They made room for the new furniture. | Họ đã tạo không gian cho đồ đạc mới. |
Make the best of | Tận dụng những gì tốt nhất từ tình huống khó khăn | We have to make the best of the situation. | Chúng ta phải tận dụng tình huống này một cách tốt nhất. |
Make time for | Dành thời gian cho | You should make time for your family. | Bạn nên dành thời gian cho gia đình mình. |
Make it happen | Biến điều gì đó thành hiện thực | He worked hard to make it happen. | Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để biến điều đó thành hiện thực. |
Make a face | Làm mặt xấu, làm mặt khó chịu | She made a face when she tasted the sour fruit. | Cô ấy làm mặt xấu khi nếm trái cây chua. |
Make light of | Coi nhẹ, không coi trọng điều gì đó | Don’t make light of his feelings. | Đừng coi nhẹ cảm xúc của anh ấy. |
Make a mess | Làm rối, tạo ra mớ hỗn độn | The kids made a mess in the living room. | Lũ trẻ đã làm rối phòng khách. |
Make peace | Làm hòa, hòa giải | It’s time to make peace with your past. | Đã đến lúc làm hòa với quá khứ của bạn. |
Make progress | Tiến bộ, có sự phát triển | She is making progress in learning French. | Cô ấy đang tiến bộ trong việc học tiếng Pháp. |
Make sense | Có lý, hợp lý | His explanation doesn’t make sense. | Lời giải thích của anh ấy không hợp lý. |
Make sure of | Chắc chắn về điều gì đó | Make sure of the facts before making a decision. | Hãy chắc chắn về các sự kiện trước khi đưa ra quyết định. |
Make up (with someone) | Làm hòa với ai đó | After the argument, they made up with each other. | Sau cuộc tranh cãi, họ đã làm hòa với nhau. |
Make a move | Hành động, đưa ra quyết định | It’s time to make a move on this project. | Đã đến lúc hành động với dự án này. |
Make the cut | Được chọn, đạt tiêu chuẩn (thường dùng trong thi tuyển) | She made the cut for the final team. | Cô ấy đã được chọn vào đội cuối cùng. |
Make a fool of | Làm trò cười, khiến ai đó trở nên ngu ngốc | Don’t make a fool of yourself by speaking without thinking. | Đừng làm trò cười bằng cách nói mà không suy nghĩ. |
Make a phone call | Gọi điện thoại | I need to make a phone call to my friend. | Tôi cần gọi điện thoại cho bạn tôi. |
Make a speech | Đọc diễn văn, phát biểu | The president made a speech about the future plans. | Tổng thống đã phát biểu về các kế hoạch tương lai. |
Make a reservation | Đặt chỗ trước | I would like to make a reservation for dinner. | Tôi muốn đặt chỗ trước cho bữa tối. |
Make a suggestion | Đưa ra gợi ý | He made a suggestion to improve the meeting. | Anh ấy đã đưa ra một gợi ý để cải thiện cuộc họp. |
Make an appointment | Đặt lịch hẹn | I need to make an appointment with the doctor. | Tôi cần đặt lịch hẹn với bác sĩ. |
Make a wish | Ước một điều | I made a wish for good health. | Tôi đã ước một điều về sức khỏe tốt. |
Make a deal | Đưa ra thỏa thuận | They made a deal to work together on the project. | Họ đã thỏa thuận hợp tác cùng nhau trong dự án. |
Make a statement | Đưa ra tuyên bố | The company made a statement about their new product. | Công ty đã đưa ra tuyên bố về sản phẩm mới của họ. |
Make a deal with | Thỏa thuận với ai đó | I need to make a deal with my supplier. | Tôi cần thỏa thuận với nhà cung cấp của mình. |
Make to V hay V-ing
-
“Make + V-ing” (Gerund)
Cấu trúc “make + V-ing” là cách sử dụng phổ biến nhất khi đi với động từ “make”. Trong trường hợp này, V-ing là dạng gerund (danh động từ) của động từ và diễn tả hành động mà người chủ thể gây ra hoặc tạo ra. Đây là cấu trúc chủ yếu và rất linh hoạt trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
“Make + V-ing” dùng để diễn tả hành động mà người chủ thể thực hiện hoặc gây ra một kết quả cụ thể.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong các cụm từ, thành ngữ và diễn tả một hành động cụ thể trong quá khứ hoặc hiện tại.
Ví dụ:
-
Make a decision (Ra quyết định) She made a decision to study abroad. (Cô ấy đã quyết định đi du học.) Giải thích: “Make a decision” chỉ hành động đưa ra một quyết định. Dạng V-ing thể hiện một hành động đã được thực hiện.
-
Make a mistake (Phạm sai lầm) I made a mistake in my calculations. (Tôi đã phạm sai lầm trong phép tính của mình.) Giải thích: “Make a mistake” nói về việc tạo ra một lỗi sai, trong đó “making” thể hiện hành động gây ra sự sai sót.
-
Make a suggestion (Đưa ra gợi ý) He made a suggestion to improve the process. (Anh ấy đã đưa ra một gợi ý để cải thiện quy trình.) Giải thích: “Make a suggestion” thể hiện hành động đưa ra một gợi ý, và “making” thể hiện việc thực hiện hành động này.
-
Make a choice (Lựa chọn, quyết định) You need to make a choice between these two options. (Bạn cần phải chọn giữa hai lựa chọn này.) Giải thích: “Make a choice” diễn tả hành động lựa chọn, và hành động này được thể hiện qua dạng V-ing.
-
Make an effort (Nỗ lực, cố gắng) She made an effort to improve her skills. (Cô ấy đã nỗ lực để cải thiện kỹ năng của mình.) Giải thích: Cấu trúc này chỉ hành động nỗ lực, cố gắng để đạt được điều gì đó. “Making” diễn tả hành động này.
Trong mọi trường hợp với cấu trúc “make + V-ing”, hành động mà người chủ thể thực hiện được tạo ra, gây ra hoặc hoàn thành. Cấu trúc này rất phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh.
-
“Make + to + V” (Infinitive)
Cấu trúc “make + to + V” (động từ nguyên mẫu) không phải là một cấu trúc phổ biến và thường gây nhầm lẫn. Thực tế, khi đi với “make”, phần lớn các trường hợp sẽ là “make + V-ing” (gerund) để diễn tả hành động hoặc kết quả. Cấu trúc “make + to + V” chỉ xuất hiện trong một số tình huống đặc biệt, chủ yếu khi “make” mang nghĩa khiến ai đó làm gì.
“Make + to + V” thường không xuất hiện phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Thông thường, “make” kết hợp với động từ nguyên mẫu “to + V” khi “make” có nghĩa là khiến ai đó làm gì và trong một số trường hợp động từ “make” có tính chất yêu cầu hành động từ người khác.
Ví dụ:
-
Make someone to do something (Khiến ai đó làm gì): She made him to clean the room. (Cô ấy bắt anh ấy dọn phòng.) Giải thích: Trong trường hợp này, “make” đi với “to” vì hành động của người chủ thể (bắt ai đó làm gì) là một yêu cầu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng “make + to + V” ít khi được dùng trong tiếng Anh hiện đại. Thay vào đó, “make” thường sẽ kết hợp với V-ing hoặc với động từ nguyên mẫu mà không cần “to”.
Ví dụ:
-
“She made him clean the room” (Cô ấy bắt anh ấy dọn phòng). Đây là cấu trúc chính xác, trong đó “made him clean” không cần “to”.
Trong tiếng Anh hiện đại, cấu trúc “make + to + V” là không chuẩn và không được khuyến khích sử dụng. Đặc biệt, trong trường hợp yêu cầu hành động từ ai đó, ta sử dụng “make + V-ing” mà không cần “to”.
Tham khảo:
Bài tập thực hành make to v hay ving
-
The teacher always makes the students __________ (write) a paragraph every week.
-
The movie made him __________ (feel) sad.
-
The news about the new project made everyone __________ (excite).
-
The loud noise made the children __________ (cry).
-
The heat made the workers __________ (rest) for a while.
-
The new restaurant’s food made the customers __________ (impress).
-
His failure to make a decision caused the project __________ (delay).
-
The experience of climbing the mountain made her __________ (feel) proud.
-
The constant noise from the construction site made him __________ (lose) concentration.
-
The coach made the players __________ (practice) harder for the match.
-
The bad weather made the game __________ (postpone).
-
The teacher made the students __________ (finish) their assignments on time.
-
His kind words made her __________ (smile).
-
The disappointing results made the team __________ (work) harder.
-
The loud noise made me __________ (jump) out of my seat.
-
The movie was so sad that it made everyone __________ (cry).
-
The performance made the audience __________ (clap) loudly.
-
The difficult task made him __________ (think) carefully before acting.
-
The deadline made her __________ (stay) late at work.
-
The weather was so beautiful that it made us __________ (go) for a walk.
-
The motivational speech made the team __________ (feel) excited.
-
The constant interruptions made it difficult for me __________ (concentrate).
-
The interesting book made her __________ (read) all night long.
-
The poor quality of the food made the guests __________ (complain).
-
The successful launch made the team __________ (celebrate).
-
The advice made him __________ (rethink) his decision.
-
The joke made everyone __________ (laugh) loudly.
-
The beautiful scenery made the tourists __________ (take) pictures.
-
The long day at work made me __________ (feel) exhausted.
-
The impressive performance made the judges __________ (award) her the prize.
Đáp án chính xác:
-
write
-
feel
-
excited
-
cry
-
rest
-
impressed
-
delayed
-
feel
-
lose
-
practice
-
postpone
-
finish
-
smile
-
work
-
jump
-
cry
-
clap
-
think
-
stay
-
go
-
feel
-
concentrate
-
read
-
complain
-
celebrate
-
rethink
-
laugh
-
take
-
feel
-
award
Vậy là giờ bạn đã có thể nắm được make cộng to v hay ving. Việc hiểu rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh một cách hiệu quả và vững từ gốc, IRIS cam kết đồng hành cùng bạn qua phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý học ngôn ngữ tự nhiên, giúp bạn tiếp thu tiếng Anh một cách tự nhiên và phản xạ như người bản xứ. Thêm vào đó, mô hình 3 không độc đáo của IRIS – không bàn, không tivi, không slide sẽ tạo ra môi trường học tập tối ưu, giúp bạn phát huy tối đa khả năng. Hãy đến với IRIS để trải nghiệm và cải thiện tiếng Anh ngay hôm nay.