Sau và trước giới từ là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng câu trôi chảy và tự nhiên hơn. Hiểu rõ cách dùng sẽ giúp bạn tránh lỗi sai phổ biến và cải thiện kỹ năng viết, nói một cách chuyên nghiệp. Cùng IRIS English khám phá ngay tất tần tật kiến thức về chuyên đề ngữ pháp này nhé!
Tìm hiểu về kiến thức sau và trước giới từ
Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ giúp bạn hiểu rõ về ngữ pháp sau và trước giới từ nhé!
Trước giới từ trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, những từ loại có thể đứng trước giới từ bao gồm:
-
Động từ: Ví dụ: listen to music, depend on someone, look at something.
-
Danh từ: Ví dụ: a book about history, the key to success, an interest in art.
-
Tính từ: Ví dụ: happy with the results, afraid of spiders, good at playing the piano.
-
Trạng từ: (Trong một số cấu trúc đặc biệt, thường là các cụm từ cố định): Ví dụ: right after the meeting, shortly before the deadline.
-
Một giới từ khác: (Trong các cụm giới từ phức): Ví dụ: from behind the tree, out of the box.
Ví dụ:
-
He looked at the picture. (Động từ + giới từ)
-
This is the solution to the problem. (Danh từ + giới từ)
-
She is good at playing tennis. (Tính từ + giới từ)
-
They arrived right after the party. (Trạng từ + giới từ)
-
The cat jumped from behind the sofa. (Giới từ + giới từ)
Lưu ý rằng không phải lúc nào cũng có từ đứng ngay trước giới từ. Đôi khi có thể có các từ bổ nghĩa hoặc trạng từ xen vào. Ví dụ:
-
He listened carefully to the instructions. (Trạng từ “carefully” xen giữa động từ và giới từ)
-
This is the only key to the door. (Tính từ “only” xen giữa danh từ và giới từ)
Sau giới từ trong tiếng Anh là gì?
Sau giới từ trong tiếng Anh thường là: danh từ, đại từ, Ving (danh động từ), mệnh đề danh từ.
Danh từ: Đây là trường hợp phổ biến nhất. Giới từ thường dùng để liên kết một danh từ với các phần khác của câu, cho biết mối quan hệ giữa chúng.
Ví dụ:
-
The book is on the table.
-
They are talking about the project.
-
She lives in London.
Đại từ: Đại từ thay thế cho danh từ. Sau giới từ, đại từ thường ở dạng tân ngữ (me, him, her, us, them, it).
Ví dụ:
-
He gave the book to her.
-
They are going with us.
-
This gift is for you.
V-ing (danh động từ): Danh động từ là dạng V-ing hoạt động như một danh từ. Nó thường được sử dụng sau các giới từ khi bạn muốn diễn tả một hành động.
-
Ví dụ:
-
She is interested in learning new languages.
-
He is good at playing the guitar.
-
They are tired of working so hard.
-
Mệnh đề danh từ: Trường hợp này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xảy ra. Mệnh đề danh từ hoạt động như một danh từ trong câu.
-
Ví dụ:
-
It depends on what you want to do.
-
He is worried about how the project will turn out.
-
Sau và trước giới từ trong tiếng Anh là gì?
Vai trò của giới từ trong tiếng Anh
Giới từ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, đảm nhận nhiều chức năng thiết yếu giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc và chính xác. Dưới đây là một số vai trò chính của giới từ:
Chỉ mối quan hệ về vị trí (Position)
-
Giới từ cho biết vị trí của một người, vật hoặc sự việc so với một đối tượng khác.
-
Ví dụ:
-
The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn)
-
He is in the room. (Anh ấy ở trong phòng)
-
The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới ghế)
-
The school is near the park. (Trường học ở gần công viên)
-
Chỉ mối quan hệ về thời gian (Time)
-
Giới từ cho biết thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một sự việc xảy ra.
-
Ví dụ:
-
The meeting will be held at 2 PM. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào 2 giờ chiều)
-
He was born in 1990. (Anh ấy sinh vào năm 1990)
-
She will arrive on Monday. (Cô ấy sẽ đến vào thứ Hai)
-
We stayed there for three days. (Chúng tôi ở đó trong ba ngày)
-
Chỉ hướng di chuyển (Direction)
-
Giới từ cho biết hướng di chuyển của một người hoặc vật.
-
Ví dụ:
-
He walked to the store. (Anh ấy đi bộ đến cửa hàng)
-
She drove around the city. (Cô ấy lái xe quanh thành phố)
-
The bird flew over the house. (Con chim bay qua nhà)
-
They are going towards the beach. (Họ đang đi về phía bãi biển)
-
Vai trò của giới từ trong tiếng Anh
Chỉ mối quan hệ giữa các đối tượng (Relationship)
-
Giới từ có thể diễn tả nhiều loại mối quan hệ khác nhau giữa các danh từ, đại từ hoặc động từ trong câu.
-
Ví dụ:
-
This is a book about history. (Đây là một cuốn sách về lịch sử)
-
He is interested in music. (Anh ấy thích về âm nhạc)
-
She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ về nhện)
-
The cause of the problem is unknown. (Nguyên nhân của vấn đề vẫn chưa được biết)
-
I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn)
-
Hình thành cụm giới từ (Prepositional Phrases)
-
Giới từ thường kết hợp với một hoặc nhiều từ khác để tạo thành cụm giới từ.
-
Các cụm giới từ có thể đóng vai trò như tính từ hoặc trạng từ trong câu.
-
Ví dụ:
-
The man with the hat is my father. (Cụm giới từ “with the hat” bổ nghĩa cho danh từ “man”, đóng vai trò như một tính từ)
-
She walked to the store quickly. (Cụm giới từ “to the store” bổ nghĩa cho động từ “walked”, đóng vai trò như một trạng từ)
-
Tạo ý nghĩa cụ thể cho động từ (Phrasal Verbs)
-
Giới từ kết hợp với động từ để tạo thành cụm động từ (phrasal verbs), có ý nghĩa khác biệt so với động từ gốc.
-
Ví dụ:
-
Look at (nhìn vào): Please look at the picture.
-
Give up (từ bỏ): Don’t give up!
-
Take off (cất cánh): The plane will take off soon.
-
Lưu ý về những gì đứng sau và trước giới từ
Dưới đây là những lưu ý quan trọng về những gì đứng trước và sau giới từ trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn:
Lưu ý về những gì đứng trước giới từ
-
Động từ, Danh từ và Tính từ là phổ biến nhất: Như đã đề cập trước đó, động từ, danh từ và tính từ thường đi kèm với giới từ để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa. Hãy chú ý đến các cụm cố định (collocations) giữa chúng.
-
Ví dụ:
-
Động từ: Listen to music, look at the picture, wait for the bus.
-
Danh từ: The key to success, an interest in art, a reason for doing something.
-
Tính từ: Happy with the results, afraid of spiders, good at playing the piano.
-
-
-
Không phải lúc nào cũng có từ đứng ngay trước giới từ: Có thể có trạng từ hoặc các từ bổ nghĩa khác xen vào.
-
Ví dụ: He listened carefully to the instructions. (Trạng từ carefully xen vào)
-
This is the only key to the door. (Tính từ only xen vào)
-
-
Cẩn thận với giới từ đi sau động từ nối (linking verbs): Động từ nối như be, seem, appear, look, feel thường kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc cụm giới từ.
-
Ví dụ: She is in the garden. (be + giới từ)
-
He seems happy with his life. (seem + tính từ + giới từ)
-
-
Tránh nhầm lẫn với trạng từ: Một số từ có thể vừa là giới từ vừa là trạng từ. Để phân biệt, hãy xem liệu từ đó có theo sau bởi một danh từ/đại từ (đối tượng của giới từ) hay không.
-
Giới từ: He walked past the store. (có danh từ the store theo sau)
-
Trạng từ: He walked past. (không có danh từ/đại từ theo sau)
-
Lưu ý về những gì đứng sau và trước giới từ
Lưu ý về những gì đứng sau giới từ
-
Danh từ/Đại từ (dạng tân ngữ): Đây là trường hợp phổ biến nhất. Giới từ cần một đối tượng, thường là danh từ hoặc đại từ (ở dạng tân ngữ – me, him, her, us, them, it).
-
Ví dụ: To the store, with her, for them.
-
-
Danh động từ (V-ing): Khi bạn muốn diễn tả một hành động sau giới từ, hãy sử dụng danh động từ.
-
Ví dụ: She is good at swimming. He is interested in learning new languages.
-
-
Mệnh đề danh từ (ít phổ biến): Trong một số trường hợp, một mệnh đề danh từ có thể đứng sau giới từ.
-
Ví dụ: It depends on what you decide.
-
-
Không phải lúc nào cũng chỉ có MỘT từ: Cả một cụm danh từ (noun phrase) có thể đứng sau giới từ.
-
Ví dụ: On the other side of the river.
-
-
Giới từ KHÔNG theo sau bởi động từ nguyên thể (to + verb): Trừ khi “to” là một phần của động từ nguyên thể (infinitive) chứ không phải là một giới từ.
-
Sai:
I am looking forward to meet you. -
Đúng: I am looking forward to meeting you. (meeting là danh động từ)
-
Đúng: I went to the store to buy milk. (to buy là động từ nguyên thể chỉ mục đích)
-
-
Tránh lặp lại giới từ không cần thiết:
-
Sai:
Where are you at? -
Đúng: Where are you? (hoặc Where are you from? nếu muốn hỏi về quê quán)
-
Xem thêm:
- Result đi với giới từ gì? Collocations và bài tập có đáp án
- Dedicated đi với giới từ gì? Idioms, phân biệt và bài tập
- Absent đi với giới từ gì? Ý nghĩa, idioms, phân biệt, bài tập
Hy vọng rằng bài viết cung cấp tất tần tật kiến thức về sau và trước giới từ trong tiếng Anh mà IRIS English tổng hợp và biên soạn để gửi đến độc giả sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chủ đề này, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!