Go on to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng Go on trong tiếng Anh

Bạn có thắc mắc go on to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, vì mỗi cách dùng lại mang ý nghĩa khác nhau trong câu. Nắm vững go on to V hay Ving sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!

Go on là gì?

Go on là một cụm động từ (phrasal verb) có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh:
  • Tiếp tục làm gì đó → She paused for a moment and then went on talking. (Cô ấy dừng lại một lúc rồi tiếp tục nói.)
  • Xảy ra, diễn ra (thường dùng ở dạng câu hỏi hoặc câu cảm thán) → What’s going on here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)
  • Trôi qua (thời gian) → Ten years went on, and they never met again. (Mười năm trôi qua, và họ không gặp lại nhau.)
  • Bắt đầu hoạt động (máy móc, thiết bị, đèn, v.v.) → The lights went on automatically. (Đèn bật lên tự động.)
  • Tiếp tục làm điều gì đó sau khi hoàn thành một việc khác (go on to do something) → After winning the semi-final, they went on to win the championship. (Sau khi thắng bán kết, họ tiếp tục thắng cả chức vô địch.)

Go on to V hay Ving?

Bạn tự hỏi sau Go on to V hay Ving? Trên thực tế, sau Go on đi với cả 2 dạng to V và Ving. Vì thế:
  • Go on + V-ing: Tiếp tục làm cùng một việc
    • Ví dụ: She went on talking despite the noise. (Cô ấy tiếp tục nói mặc kệ tiếng ồn.)
  • Go on + to V: Chuyển sang làm việc khác
    • Ví dụ: After introducing the topic, she went on to explain the details. (Sau khi giới thiệu chủ đề, cô ấy tiếp tục giải thích chi tiết.)

Go on to V hay Ving?Go on to V hay Ving?

Cấu trúc, cách dùng Go on trong tiếng Anh

Sau đây là các cấu trúc và cách dùng của Go on trong tiếng Anh:

Go on + V-ing

Dùng để diễn tả việc tiếp tục một hành động đang diễn ra mà không dừng lại.
  • Ví dụ: She went on talking despite the noise. (Cô ấy tiếp tục nói mặc kệ tiếng ồn.)
  • Ví dụ: He went on working even though he was tired. (Anh ấy tiếp tục làm việc dù rất mệt.)

Go on + to V

Dùng để diễn tả việc làm xong một việc rồi chuyển sang làm việc khác.
  • Ví dụ: After finishing his speech, he went on to answer questions from the audience. (Sau khi kết thúc bài phát biểu, anh ấy tiếp tục trả lời câu hỏi từ khán giả.)
  • Ví dụ: She studied engineering and then went on to become a professor. (Cô ấy học kỹ thuật rồi sau đó trở thành giáo sư.)

Go on + with + noun

Dùng để diễn tả việc tiếp tục một hành động nào đó với một danh từ đi sau.
  • Ví dụ: Please go on with your presentation. (Xin hãy tiếp tục bài thuyết trình của bạn.)
  • Ví dụ: He went on with his life after the accident. (Anh ấy tiếp tục cuộc sống sau vụ tai nạn.)

Cấu trúc, cách dùng Go on trong tiếng AnhCấu trúc, cách dùng Go on trong tiếng Anh

Phrasal verbs, idioms với Go on

Một số phrasal verbs, idioms với Go on mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Go on

  • Go on about → Nói mãi về một điều gì đó (thường gây khó chịu) Ví dụ: He kept going on about his new car all day. (Anh ấy cứ nói mãi về chiếc xe mới cả ngày.)
  • Go on at someone → Phàn nàn, cằn nhằn ai đó Ví dụ: My mom keeps going on at me to clean my room. (Mẹ tôi cứ phàn nàn bắt tôi dọn phòng.)
  • Go on to something → Chuyển sang một điều gì mới Ví dụ: After discussing the budget, we went on to talk about marketing strategies. (Sau khi bàn về ngân sách, chúng tôi chuyển sang nói về chiến lược marketing.)
  • Go on with something → Tiếp tục với điều gì đó Ví dụ: Let’s go on with our plan despite the challenges. (Hãy tiếp tục kế hoạch của chúng ta dù có nhiều thử thách.)
  • Go on doing something → Tiếp tục làm một việc đang diễn ra Ví dụ: She went on reading her book, ignoring the noise. (Cô ấy tiếp tục đọc sách, mặc kệ tiếng ồn.)

Phrasal verbs với Go onPhrasal verbs với Go on

Idioms với Go on

  • Go on a diet → Bắt đầu ăn kiêng Ví dụ: I need to go on a diet before summer. (Tôi cần ăn kiêng trước mùa hè.)
  • Go on a trip → Đi du lịch Ví dụ: We are going on a trip to Japan next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản tháng tới.)
  • Go on strike → Đình công Ví dụ: The workers went on strike for better wages. (Công nhân đình công để đòi tăng lương.)
  • Go on a spending spree → Mua sắm không kiểm soát Ví dụ: She went on a spending spree after getting her bonus. (Cô ấy mua sắm thả ga sau khi nhận tiền thưởng.)
  • Go on a binge → Làm gì đó quá mức (thường là ăn uống, xem phim, chơi game) Ví dụ: He went on a Netflix binge all weekend. (Anh ấy cày Netflix cả cuối tuần.)

Bài tập Go on + gì có đáp án

Chọn đáp án đúng (to V hoặc V-ing) để điền vào chỗ trống
  1. She paused for a moment and then went on ___ (talk).
  2. After finishing university, he went on ___ (study) for a master’s degree.
  3. He looked at me but went on ___ (read) his book.
  4. After discussing the budget, they went on ___ (plan) the marketing strategy.
  5. The teacher introduced the topic and then went on ___ (explain) it in detail.
  6. He took a deep breath and went on ___ (sing).
  7. After making some jokes, he went on ___ (tell) a serious story.
  8. She went on ___ (work) despite feeling sick.
  9. After winning the semifinal, they went on ___ (win) the championship.
  10. He hesitated for a second but then went on ___ (answer) the question.
Đáp án:
  1. talking
  2. to study
  3. reading
  4. to plan
  5. to explain
  6. singing
  7. to tell
  8. working
  9. to win
  10. to answer

Xem thêm:

Trên đây là bài viết giải thích chi tiết nhằm giúp bạn hiểu rõ sau go on to V hay Ving, cùng với cấu trúc, cách dùng, phrasal verbs và idioms liên quan. IRIS English hy vọng thông qua nội dung ở trên, bạn sẽ áp dụng chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh!

Viết một bình luận

.
.