Từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài trời không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn mở rộng vốn ngôn ngữ một cách thú vị, gần gũi với cuộc sống thường nhật. Từ cắm trại, leo núi đến dã ngoại cuối tuần – mỗi trải nghiệm đều có thể trở thành một bài học sống động. Cùng IRIS English khám phá ngay bộ từ vựng cực hay để “bung xõa” ngoài trời mà vẫn nâng trình tiếng Anh vù vù!
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài trời
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài trời mà bạn nên bỏ túi:
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động giải trí ngoài trời
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Ý nghĩa tiếng Việt
|
go camping
|
/ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/
|
đi cắm trại
|
have a picnic
|
/hæv ə ˈpɪknɪk/
|
đi dã ngoại
|
go hiking
|
/ɡəʊ ˈhaɪkɪŋ/
|
đi leo núi
|
go fishing
|
/ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/
|
đi câu cá
|
go biking
|
/ɡəʊ ˈbaɪkɪŋ/
|
đi xe đạp
|
fly a kite
|
/flaɪ ə kaɪt/
|
thả diều
|
go for a walk
|
/ɡəʊ fə ə wɔːk/
|
đi dạo
|
go rollerblading
|
/ɡəʊ ˈrəʊlərbleɪdɪŋ/
|
trượt patin
|
play frisbee
|
/pleɪ ˈfrɪzbi/
|
chơi đĩa bay
|
do yoga in the park
|
/duː ˈjəʊɡə ɪn ðə pɑːk/
|
tập yoga trong công viên
|
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động thể thao ngoài trời
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Ý nghĩa tiếng Việt
|
play football
|
/pleɪ ˈfʊtbɔːl/
|
chơi bóng đá
|
play basketball
|
/pleɪ ˈbɑːskɪtbɔːl/
|
chơi bóng rổ
|
play volleyball
|
/pleɪ ˈvɒlibɔːl/
|
chơi bóng chuyền
|
go swimming
|
/ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/
|
đi bơi
|
go running
|
/ɡəʊ ˈrʌnɪŋ/
|
chạy bộ
|
go cycling
|
/ɡəʊ ˈsaɪklɪŋ/
|
đạp xe
|
go surfing
|
/ɡəʊ ˈsɜːfɪŋ/
|
lướt sóng
|
go skating
|
/ɡəʊ ˈskeɪtɪŋ/
|
trượt băng/trượt patin
|
play badminton
|
/pleɪ ˈbædmɪntən/
|
chơi cầu lông
|
do martial arts
|
/duː ˌmɑːʃəl ˈɑːts/
|
tập võ thuật
|
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài trời
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động khám phá và phiêu lưu
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Ý nghĩa tiếng Việt
|
go trekking
|
/ɡəʊ ˈtrekɪŋ/
|
đi bộ đường dài khám phá thiên nhiên
|
go zip-lining
|
/ɡəʊ ˈzɪpˌlaɪnɪŋ/
|
đu dây mạo hiểm
|
go kayaking
|
/ɡəʊ ˈkaɪækɪŋ/
|
chèo thuyền kayak
|
go paragliding
|
/ɡəʊ ˈpærəɡlaɪdɪŋ/
|
nhảy dù lượn
|
go scuba diving
|
/ɡəʊ ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/
|
lặn biển với bình dưỡng khí
|
go rock climbing
|
/ɡəʊ ˈrɒk ˌklaɪmɪŋ/
|
leo núi đá
|
explore a cave
|
/ɪkˈsplɔːr ə keɪv/
|
khám phá hang động
|
go rafting
|
/ɡəʊ ˈrɑːftɪŋ/
|
chèo thuyền vượt ghềnh thác
|
take a jungle tour
|
/teɪk ə ˈdʒʌŋɡl tʊə(r)/
|
tham gia tour khám phá rừng rậm
|
go wildlife watching
|
/ɡəʊ ˈwaɪldlaɪf ˌwɒtʃɪŋ/
|
quan sát động vật hoang dã
|
Động từ mô tả hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Ý nghĩa tiếng Việt
|
enjoy
|
/ɪnˈdʒɔɪ/
|
tận hưởng
|
explore
|
/ɪkˈsplɔː(r)/
|
khám phá
|
hike
|
/haɪk/
|
đi bộ đường dài, leo núi
|
cycle
|
/ˈsaɪkl/
|
đạp xe
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
climb
|
/klaɪm/
|
leo (núi, cây, vách đá,…)
|
swim
|
/swɪm/
|
bơi
|
fish
|
/fɪʃ/
|
câu cá
|
play
|
/pleɪ/
|
chơi (thể thao, trò chơi)
|
picnic
|
/ˈpɪknɪk/
|
dã ngoại (dùng như động từ)
|
camp
|
/kæmp/
|
cắm trại
|
run
|
/rʌn/
|
chạy bộ
|
watch
|
/wɒtʃ/
|
quan sát, theo dõi
|
travel
|
/ˈtrævl/
|
đi du lịch
|
paddle
|
/ˈpædl/
|
chèo thuyền
|
Động từ mô tả hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh về hoạt động ngoài trời
Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh về hoạt động ngoài trời mà bạn nên bỏ túi:
Mẫu câu hỏi – trả lời về sở thích ngoài trời
-
Do you like outdoor activities? → Yes, I love spending time in nature. (Anh có thích các hoạt động ngoài trời không? → Có, em rất thích dành thời gian trong thiên nhiên.)
-
What do you usually do on the weekend? → I usually go hiking or have a picnic with friends. (Cuối tuần anh thường làm gì? → Em thường đi leo núi hoặc picnic với bạn bè.)
-
Have you ever gone camping before? → Yes, I went camping last summer. It was amazing! (Anh từng đi cắm trại chưa? → Có, hè trước em có đi. Tuyệt vời lắm ạ!)
Mẫu câu mô tả hoạt động ngoài trời
-
We went hiking in the mountains last Sunday. (Chủ nhật vừa rồi tụi em đi leo núi.)
-
She enjoys swimming in the river near her house. (Cô ấy rất thích bơi ở con sông gần nhà.)
-
They played football in the park all afternoon. (Họ chơi bóng đá ở công viên cả buổi chiều.)
-
We had a great time watching the sunset on the beach. (Tụi em đã có khoảng thời gian tuyệt vời ngắm hoàng hôn trên bãi biển.)
-
He spent the weekend cycling around the countryside. (Anh ấy dành cuối tuần để đạp xe quanh vùng quê.)
Mẫu câu tiếng Anh về hoạt động ngoài trời
Mẫu câu rủ rê, đề xuất hoạt động
-
Let’s go for a walk in the park! (Đi dạo công viên đi anh!)
-
How about having a picnic this Sunday? (Cuối tuần này mình picnic nha?)
-
Do you want to join us for a beach volleyball game? (Anh có muốn tham gia chơi bóng chuyền bãi biển với tụi em không?)
-
Why don’t we go kayaking this weekend? (Cuối tuần này mình đi chèo kayak đi!)
Mẫu câu cảm xúc về hoạt động ngoài trời
-
I felt so relaxed after spending time in nature. (Em cảm thấy rất thư giãn sau khi ở ngoài thiên nhiên.)
-
It was an unforgettable adventure. (Đó là một chuyến phiêu lưu không thể quên.)
-
The view from the mountain top was breathtaking. (Khung cảnh từ đỉnh núi đẹp đến nghẹt thở luôn anh ạ!)
-
I was so tired but super happy! (Em mệt nhưng cực kỳ vui luôn!)
Đoạn văn tiếng Anh về hoạt động ngoài trời
Cùng IRIS English tham khảo ngay đoạn văn tiếng Anh về hoạt động ngoài trời ở bên dưới nhé!
Đoạn văn
I love outdoor activities because they help me relax and stay healthy. Every weekend, I go hiking with my friends in the mountains near my hometown. We enjoy walking through the trees, breathing fresh air, and watching the beautiful view from the top. Sometimes, we have a small picnic and play games together. It’s a great way to spend time in nature and forget about stress. Outdoor activities make me feel happy and full of energy.

Đoạn văn tiếng Anh về hoạt động ngoài trời
Dịch nghĩa
Em rất thích các hoạt động ngoài trời vì chúng giúp em thư giãn và giữ gìn sức khỏe. Cuối tuần nào em cũng đi leo núi với bạn bè ở những ngọn núi gần quê. Tụi em thích đi bộ xuyên rừng, hít thở không khí trong lành và ngắm cảnh đẹp từ đỉnh núi. Thỉnh thoảng, tụi em còn tổ chức một buổi picnic nhỏ và chơi trò chơi cùng nhau. Đây là cách tuyệt vời để hòa mình vào thiên nhiên và quên đi mọi căng thẳng. Các hoạt động ngoài trời khiến em cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
outdoor activities
|
/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvətiz/
|
các hoạt động ngoài trời
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
healthy
|
/ˈhelθi/
|
khỏe mạnh
|
hiking
|
/ˈhaɪkɪŋ/
|
đi bộ đường dài, leo núi
|
hometown
|
/ˈhəʊmtaʊn/
|
quê nhà
|
breathing
|
/ˈbriːðɪŋ/
|
hít thở
|
view
|
/vjuː/
|
quang cảnh, cảnh đẹp
|
picnic
|
/ˈpɪknɪk/
|
buổi dã ngoại
|
stress
|
/stres/
|
căng thẳng
|
full of energy
|
/fʊl əv ˈenədʒi/
|
tràn đầy năng lượng
|
Xem thêm:
Bài viết cung cấp từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài trời ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hy vọng rằng nội dung được IRIS English tổng hợp và biên soạn này sẽ là cẩm nang tri thức quý giá, giúp các bạn mở rộng vốn từ hơn về chủ đề hoạt động dã ngoại ngoài trời. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chủ đề tiếng Anh về cắm trại thì hãy để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ ngay qua zalo để được tư vấn viên giúp đỡ nhé!