Cấu trúc, cách sử dụng While trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn với cách sử dụng While trong tiếng Anh? While có vẻ đơn giản nhưng lại tiềm ẩn nhiều cách dùng phức tạp, dễ gây nhầm lẫn khi diễn tả các hành động diễn ra đồng thời. Đừng lo lắng, IRIS English sẽ giúp bạn nắm vững mọi kiến thức về While một cách dễ dàng và hiệu quả nhé!

Cách sử dụng While trong tiếng Anh

While là một từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc để so sánh hai ý tưởng tương phản. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của While.

While để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời

When được dùng để chỉ hai hành động diễn ra song song trong cùng một khoảng thời gian. Trong trường hợp này, cả hai hành động thường được chia ở thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh tính liên tục của chúng. Một trong hai hành động cũng có thể ở thì quá khứ đơn nếu đó là một sự kiện chen ngang vào hành động đang diễn ra.
Cấu trúc: While + chủ ngữ + động từ (quá khứ tiếp diễn), mệnh đề chính (quá khứ đơn).
Ví dụ:
  • While I was cooking, my brother was watching TV. (Trong khi tôi đang nấu ăn, anh trai tôi đang xem TV.)
  • She was reading a book while he was listening to music. (Cô ấy đang đọc sách trong khi anh ấy đang nghe nhạc.)
  • While I was sleeping, someone knocked on the door. (Khi tôi đang ngủ, ai đó đã gõ cửa.)

While để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời

While để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời

While để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề

While có thể được sử dụng để nối hai ý tưởng có nghĩa đối lập hoặc trái ngược nhau. Khi dùng trong trường hợp này, while đóng vai trò tương tự như whereas hay but, giúp so sánh hai mệnh đề có nội dung trái ngược nhau để làm rõ sự khác biệt giữa chúng.
Cấu trúc: While + mệnh đề 1, mệnh đề 2.
Ví dụ:
  • While he likes football, she prefers basketball. (Trong khi anh ấy thích bóng đá, cô ấy lại thích bóng rổ.)
  • While I love coffee, my friend enjoys tea. (Trong khi tôi thích cà phê, bạn tôi lại thích trà.)
  • While some people enjoy summer, others hate the heat. (Trong khi một số người thích mùa hè, những người khác lại ghét cái nóng.)

While trong câu điều kiện hoặc giả định

While có thể được sử dụng để chỉ một hành động sẽ diễn ra trong khi một hành động khác đang hoặc sẽ diễn ra trong tương lai. Trong trường hợp này, while thường được kết hợp với thì hiện tại đơn ở mệnh đề phụ, còn mệnh đề chính có thể ở thì tương lai đơn để diễn tả ý nghĩa thời gian.
Cấu trúc: While + chủ ngữ + động từ (hiện tại đơn), mệnh đề chính (tương lai đơn).
Ví dụ:
  • I will stay here while you go shopping. (Tôi sẽ ở đây trong khi bạn đi mua sắm.)
  • You can listen to music while I finish my work. (Bạn có thể nghe nhạc trong khi tôi hoàn thành công việc.)
  • I will cook dinner while you set the table. (Tôi sẽ nấu ăn trong khi bạn dọn bàn.)

While trong câu nhấn mạnh một hành động ngắn xảy ra trong một hành động dài

While có thể được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác ngắn hơn xảy ra. Hành động dài hơn thường được chia ở thì quá khứ tiếp diễn, trong khi hành động ngắn hơn sử dụng thì quá khứ đơn.
Cấu trúc: While + chủ ngữ + động từ (quá khứ tiếp diễn), mệnh đề chính (quá khứ đơn).
Ví dụ:
  • While she was taking a shower, the phone rang. (Trong khi cô ấy đang tắm, điện thoại reo.)
  • While we were walking in the park, it started to rain. (Khi chúng tôi đang đi bộ trong công viên, trời bắt đầu mưa.)

While trong câu nhấn mạnh một hành động ngắn xảy ra trong một hành động dài

While trong câu nhấn mạnh một hành động ngắn xảy ra trong một hành động dài

While dùng để chỉ hành động lặp lại trong một khoảng thời gian

While có thể được sử dụng để diễn tả một hành động lặp lại nhiều lần hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Trong trường hợp này, while thường dùng với thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh sự liên tục của hành động trong một giai đoạn cụ thể.
Ví dụ:
  • While I was working in the company, I learned a lot. (Trong khi tôi làm việc ở công ty, tôi đã học được rất nhiều.)
  • While he was in college, he participated in many extracurricular activities. (Trong thời gian anh ấy học đại học, anh ấy tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.)

Tóm tắt cách sử dụng While trong tiếng Anh

Cách dùng
Cấu trúc
Ví dụ
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời
While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing.
She was reading while he was listening to music.
Diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề
While + mệnh đề 1, mệnh đề 2.
While I love coffee, she prefers tea.
Chỉ một khoảng thời gian trong tương lai
While + S + V (hiện tại đơn), S + will + V.
I will stay here while you go shopping.
Nhấn mạnh một hành động ngắn xảy ra trong một hành động dài
While + S + was/were + V-ing, S + V (quá khứ đơn).
While I was cooking, the phone rang.
Diễn tả hành động lặp lại trong một khoảng thời gian
While + S + was/were + V-ing, S + V (quá khứ đơn).
While he was in college, he joined many clubs.

Tóm tắt cách sử dụng While trong tiếng Anh

Tóm tắt cách sử dụng While trong tiếng Anh

Bài tập về cách sử dụng While trong tiếng Anh

Viết lại câu sau bằng cách sử dụng while để nối hai mệnh đề.
  1. She was washing the dishes. Her husband was watching TV.
→ ___________________________________
  1. I was doing my homework. My mom was cooking dinner.
→ ___________________________________
  1. They were playing basketball. Their friends were cheering for them.
→ ___________________________________
  1. We were walking in the park. It started to rain.
→ ___________________________________
  1. My brother was reading a book. I was listening to music.
→ ___________________________________
  1. The baby was sleeping. The parents were talking in the living room.
→ ___________________________________
  1. I was taking a shower. Someone knocked on the door.
→ ___________________________________
  1. The teacher was writing on the board. The students were taking notes.
→ ___________________________________
  1. He was driving to work. He heard a strange noise in the car.
→ ___________________________________
  1. I was waiting for the bus. I met an old friend.
→ ___________________________________
Đáp án:
  1. She was washing the dishes while her husband was watching TV.
  2. I was doing my homework while my mom was cooking dinner.
  3. They were playing basketball while their friends were cheering for them.
  4. We were walking in the park while it started to rain.
  5. My brother was reading a book while I was listening to music.
  6. The baby was sleeping while the parents were talking in the living room.
  7. I was taking a shower while someone knocked on the door.
  8. The teacher was writing on the board while the students were taking notes.
  9. He was driving to work while he heard a strange noise in the car.
  10. I was waiting for the bus while I met an old friend.

Xem thêm:

Mong rằng bài viết về cấu trúc, cách sử dụng While trong tiếng Anh mà IRIS English gửi đến ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho bạn. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng chinh phục được chủ điểm ngữ pháp này!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.