Các loại nghỉ phép trong tiếng Anh không chỉ là từ vựng quan trọng mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế. Từ nghỉ phép cá nhân, nghỉ lễ, đến nghỉ thai sản hay nghỉ không lương, mỗi loại đều có cách diễn đạt riêng. Hãy khám phá ngay để nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng chúng một cách chính xác nhất.
Các Loại Nghỉ Phép Trong Tiếng Anh
Loại nghỉ phép | Tên tiếng Anh | Định nghĩa/Ý nghĩa | Ví dụ |
Nghỉ phép cá nhân | Personal Leave | Được sử dụng cho các lý do cá nhân như công việc gia đình hoặc vấn đề cá nhân | I am taking personal leave to handle some family matters. (Tôi xin nghỉ phép cá nhân để giải quyết việc gia đình.) |
Nghỉ phép năm | Annual Leave | Nghỉ phép có lương, thường được cấp hàng năm | I am planning to take my annual leave next month. (Tôi dự định nghỉ phép năm vào tháng tới.) |
Nghỉ ốm | Sick Leave | Sử dụng khi bị bệnh. Có thể cần giấy chứng nhận y tế | She is on sick leave today. (Cô ấy đang nghỉ ốm hôm nay.) |
Nghỉ thai sản | Maternity Leave | Dành cho phụ nữ mang thai hoặc người cha có con mới sinh | She is on maternity leave for three months. (Cô ấy đang nghỉ thai sản trong ba tháng.) |
Nghỉ phép cha | Paternity Leave | Nghỉ phép cho người cha khi vợ sinh con | He is on paternity leave to spend time with his newborn child. (Anh ấy đang nghỉ phép cha để chăm sóc con mới sinh.) |
Nghỉ tang | Bereavement Leave | Sử dụng khi có tang lễ hoặc mất người thân | He is taking bereavement leave this week. (Anh ấy nghỉ phép tang tuần này.) |
Nghỉ không lương | Unpaid Leave | Nghỉ không có lương, thường khi đã sử dụng hết các loại nghỉ phép khác | She requested unpaid leave to take care of her family. (Cô ấy xin nghỉ không lương để chăm sóc gia đình.) |
Nghỉ phép học tập | Study Leave | Dành cho mục đích học tập hoặc thi cử | I applied for study leave to prepare for my final exams. (Tôi xin nghỉ phép học tập để chuẩn bị cho kỳ thi cuối cùng.) |
Nghỉ lễ | Public Holiday Leave | Nghỉ nhân các ngày lễ quốc gia hoặc địa phương | We have public holiday leave on Christmas. (Chúng tôi được nghỉ lễ vào dịp Giáng sinh.) |
Nghỉ chăm sóc gia đình | Family Care Leave | Dành để chăm sóc thành viên gia đình ốm đau hoặc cần giúp đỡ | He took family care leave to support his aging parents. (Anh ấy xin nghỉ để chăm sóc bố mẹ già.) |
Nghỉ phép quân sự | Military Leave | Dành cho nhân viên phục vụ quân đội | She is on military leave for training purposes. (Cô ấy đang nghỉ phép quân sự để tham gia huấn luyện.) |
Nghỉ phép cưới | Wedding Leave | Nghỉ phép để tổ chức hoặc tham dự đám cưới | He took wedding leave for his sister’s wedding. (Anh ấy xin nghỉ phép cưới để dự đám cưới của chị gái.) |
Nghỉ phép đặc biệt | Special Leave | Nghỉ cho các lý do đặc biệt như sự kiện quan trọng hoặc khẩn cấp | She requested special leave to attend an international conference. (Cô ấy xin nghỉ phép đặc biệt để tham dự hội nghị quốc tế.) |
Nghỉ phép hồi phục | Recovery Leave | Dành cho việc nghỉ ngơi sau chấn thương hoặc phẫu thuật | He is on recovery leave after his surgery. (Anh ấy đang nghỉ phép hồi phục sau ca phẫu thuật.) |
Nghỉ phép tạm thời | Temporary Leave | Nghỉ phép ngắn hạn để giải quyết các công việc cá nhân | He was granted temporary leave to manage a family emergency. (Anh ấy được phép nghỉ tạm thời để giải quyết việc gia đình khẩn cấp.) |
Lưu Ý:
-
Pháp lý và chính sách: Tùy thuộc vào quốc gia, mỗi loại nghỉ phép sẽ có các quy định và quyền lợi khác nhau. Hãy kiểm tra kỹ với nơi làm việc hoặc cơ quan quản lý.
-
Hồ sơ: Một số loại nghỉ phép yêu cầu giấy tờ như chứng nhận y tế (Nghỉ ốm) hoặc thông báo trước (Nghỉ phép năm).
Các lý do xin nghỉ phép bằng tiếng Anh
Lý do | Tên tiếng Anh | Diễn giải chi tiết | Ví dụ câu xin nghỉ phép |
Nghỉ ốm | Sick Leave | Khi bạn bị bệnh hoặc không khỏe, có thể cần giấy chứng nhận y tế. | I am feeling unwell and would like to take a sick leave for two days. (Tôi cảm thấy không khỏe và muốn xin nghỉ ốm hai ngày.) |
Công việc gia đình | Personal Leave | Dùng khi cần giải quyết các vấn đề cá nhân hoặc công việc gia đình. | I need a day off to handle some personal matters. (Tôi cần nghỉ một ngày để giải quyết việc cá nhân.) |
Chăm sóc thành viên gia đình | Family Care Leave | Nghỉ phép để chăm sóc người thân bị ốm hoặc gặp vấn đề sức khỏe. | I would like to take family care leave to support my parent’s recovery. (Tôi muốn nghỉ để chăm sóc cha mẹ đang hồi phục.) |
Nghỉ lễ | Public Holiday Leave | Nghỉ vào các ngày lễ quốc gia hoặc địa phương. | We have a public holiday on New Year’s Day, so I would like to take a day off. (Chúng tôi có ngày nghỉ lễ vào Tết Dương lịch, tôi muốn xin nghỉ hôm đó.) |
Nghỉ du lịch | Vacation Leave | Dành thời gian để nghỉ ngơi hoặc du lịch. | I plan to take a vacation leave next month for a family trip. (Tôi dự định xin nghỉ phép du lịch vào tháng tới cho chuyến đi gia đình.) |
Chăm sóc con cái | Childcare Leave | Khi bạn cần chăm sóc con cái, đặc biệt trong trường hợp khẩn cấp. | I need to take a childcare leave as my child is unwell. (Tôi cần nghỉ phép để chăm sóc con vì con tôi không khỏe.) |
Nghỉ kết hôn | Wedding Leave | Nghỉ phép để tổ chức hoặc tham dự lễ cưới. | I would like to request wedding leave for my wedding ceremony next month. (Tôi muốn xin nghỉ cưới để tổ chức lễ cưới vào tháng tới.) |
Nghỉ tang | Bereavement Leave | Nghỉ phép khi có người thân qua đời và cần tham dự tang lễ. | I am requesting bereavement leave to attend a family funeral. (Tôi muốn xin nghỉ để tham dự tang lễ của gia đình.) |
Nghỉ phép học tập | Study Leave | Dành thời gian học tập hoặc ôn thi. | I am applying for study leave to prepare for my exams. (Tôi đang xin nghỉ phép học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.) |
Nghỉ phép quân sự | Military Leave | Nghỉ phép để tham gia nghĩa vụ quân sự hoặc huấn luyện quân đội. | I will be on military leave for two weeks to attend training. (Tôi sẽ nghỉ phép quân sự trong hai tuần để tham gia huấn luyện.) |
Nghỉ phục hồi sức khỏe | Recovery Leave | Nghỉ để hồi phục sau bệnh tật hoặc phẫu thuật. | I need recovery leave after my surgery to regain strength. (Tôi cần nghỉ phép hồi phục sau phẫu thuật để lấy lại sức khỏe.) |
Nghỉ công tác xã hội | Community Service Leave | Nghỉ để tham gia các hoạt động xã hội hoặc từ thiện. | I would like to request leave to participate in a community service event. (Tôi muốn xin nghỉ để tham gia một sự kiện phục vụ cộng đồng.) |
Nghỉ không lương | Unpaid Leave | Khi bạn không còn đủ ngày nghỉ phép có lương nhưng cần nghỉ. | I would like to request unpaid leave due to a personal emergency. (Tôi muốn xin nghỉ không lương vì trường hợp khẩn cấp cá nhân.) |
Nghỉ dưỡng thai | Maternity Leave | Nghỉ dành cho phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh con. | I will be on maternity leave starting next month. (Tôi sẽ nghỉ thai sản bắt đầu từ tháng sau.) |
Nghỉ phép cha | Paternity Leave | Nghỉ dành cho người cha để chăm sóc con mới sinh. | I would like to take paternity leave to support my wife and newborn. (Tôi muốn nghỉ phép cha để hỗ trợ vợ và con mới sinh.) |
Nghỉ phép công tác | Business Trip Leave | Nghỉ phép để tham gia các chuyến công tác theo yêu cầu công việc. | I will be on business trip leave next week for a conference. (Tôi sẽ nghỉ phép công tác vào tuần tới để tham dự hội nghị.) |
Nghỉ phép định cư | Relocation Leave | Nghỉ phép để chuyển nhà hoặc định cư ở địa điểm mới. | I need relocation leave to move to a new city. (Tôi cần nghỉ phép để chuyển đến một thành phố mới.) |
Nghỉ phép sức khỏe tâm lý | Mental Health Leave | Dành thời gian chăm sóc sức khỏe tinh thần. | I am requesting mental health leave to recover from work stress. (Tôi muốn xin nghỉ phép để hồi phục sau căng thẳng công việc.) |
Nghỉ chăm sóc cha mẹ già | Elder Care Leave | Nghỉ phép để chăm sóc cha mẹ già yếu hoặc bệnh tật. | I need elder care leave to assist my elderly parent. (Tôi cần nghỉ phép để chăm sóc cha mẹ già của tôi.) |
Các Mẫu Câu Xin Nghỉ Phép Bằng Tiếng Anh
-
Mẫu câu xin nghỉ phép ngắn gọn và lịch sự
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Excuse me. May I ask for tomorrow off? | Xin lỗi, tôi có thể xin nghỉ ngày mai không? |
Would it be possible for me to take a day off on [date]? | Tôi có thể nghỉ vào [ngày] không? |
I would like to request a day off for personal reasons. | Tôi muốn xin nghỉ một ngày vì lý do cá nhân. |
Could you please approve my leave request for [date]? | Bạn có thể phê duyệt yêu cầu nghỉ phép của tôi vào [ngày] không? |
-
Mẫu câu xin nghỉ ốm
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I’m sorry Sir/Madam, but I don’t feel well and may not be able to work tomorrow. | Xin lỗi Ngài/Bà, tôi cảm thấy không khỏe và có thể không làm việc được ngày mai. |
I need to take a sick leave tomorrow due to my current health condition. | Tôi cần xin nghỉ ốm ngày mai vì tình trạng sức khỏe hiện tại. |
I’m feeling under the weather today and would like to request a sick leave. | Hôm nay tôi thấy không khỏe và muốn xin nghỉ ốm. |
Please let me know if you need a medical certificate for my leave. | Xin cho tôi biết nếu bạn cần giấy chứng nhận y tế cho kỳ nghỉ của tôi. |
-
Mẫu câu xin nghỉ phép dài hạn
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I am writing to formally request a leave of absence from [start date] to [end date]. | Tôi viết thư này để chính thức xin nghỉ từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc]. |
I would like to take an extended leave of [duration] to attend to personal matters. | Tôi muốn xin nghỉ dài hạn trong [khoảng thời gian] để giải quyết việc cá nhân. |
If approved, I will ensure all pending work is completed before my leave. | Nếu được phê duyệt, tôi sẽ đảm bảo hoàn thành tất cả công việc còn tồn đọng trước khi nghỉ. |
Please let me know if additional information or formalities are required. | Xin cho tôi biết nếu cần thêm thông tin hoặc thủ tục nào khác. |
-
Mẫu câu xin nghỉ vì lý do gia đình
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I need to request leave for family reasons on [date]. | Tôi cần xin nghỉ vào [ngày] vì lý do gia đình. |
I would appreciate your understanding as I handle a family matter tomorrow. | Tôi rất mong nhận được sự thông cảm của bạn khi tôi giải quyết việc gia đình vào ngày mai. |
My family is facing an emergency, and I would like to request a day off. | Gia đình tôi đang gặp trường hợp khẩn cấp, tôi muốn xin nghỉ một ngày. |
-
Mẫu câu xin nghỉ để đi du lịch hoặc nghỉ phép năm
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I am planning to take my annual leave from [date] to [date] for a vacation. | Tôi dự định nghỉ phép năm từ [ngày] đến [ngày] để đi du lịch. |
Could you please approve my leave for a family holiday from [date] to [date]? | Bạn có thể phê duyệt kỳ nghỉ phép của tôi từ [ngày] đến [ngày] không? |
I am requesting leave for personal relaxation and quality time with my family. | Tôi xin nghỉ phép để nghỉ ngơi và dành thời gian chất lượng với gia đình. |
-
Mẫu câu xin nghỉ trong trường hợp khẩn cấp
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I apologize for the short notice, but I need to take emergency leave tomorrow. | Tôi xin lỗi vì thông báo muộn, nhưng tôi cần xin nghỉ khẩn cấp vào ngày mai. |
An urgent personal matter has come up, and I need to take a day off immediately. | Một vấn đề cá nhân khẩn cấp đã xảy ra, tôi cần xin nghỉ ngay lập tức. |
Please understand my situation, and I will ensure to cover any pending responsibilities. | Xin hiểu cho hoàn cảnh của tôi, tôi sẽ đảm bảo giải quyết mọi trách nhiệm còn lại. |
- Mẫu câu cơ bản
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I would like to request leave for [reason]. | Tôi muốn xin nghỉ phép vì [lý do]. |
Can I take a day off on [date] due to [reason]? | Tôi có thể nghỉ một ngày vào [ngày] vì [lý do] không? |
I need to request a day off because of [reason]. | Tôi cần xin nghỉ một ngày vì [lý do]. |
I hope this does not cause any inconvenience to the team. | Tôi hy vọng điều này sẽ không gây bất tiện cho đội. |
Please let me know if this request can be accommodated. | Vui lòng cho tôi biết nếu yêu cầu này có thể được chấp nhận. |
-
Mẫu câu xin nghỉ phép năm (Annual Leave)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I am planning to take my annual leave from [date] to [date]. | Tôi dự định nghỉ phép năm từ [ngày] đến [ngày]. |
Could you please approve my annual leave from [date] to [date]? | Bạn có thể phê duyệt ngày nghỉ phép năm của tôi từ [ngày] đến [ngày] không? |
I would like to use my annual leave for a family trip. | Tôi muốn sử dụng ngày phép năm để đi du lịch cùng gia đình. |
Thank you for your approval of my annual leave plan. | Cảm ơn bạn đã phê duyệt kế hoạch nghỉ phép năm của tôi. |
- Mẫu câu xin nghỉ ốm (Sick Leave)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I am not feeling well today and need to take a sick leave. | Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe và cần xin nghỉ ốm. |
Due to my illness, I would like to request a sick leave for [number] days. | Vì bị bệnh, tôi muốn xin nghỉ ốm trong [số ngày]. |
I have attached my medical certificate for your reference. | Tôi đã đính kèm giấy chứng nhận y tế để bạn tham khảo. |
Please let me know if you need any additional documentation. | Xin hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm tài liệu bổ sung. |
-
Mẫu câu xin nghỉ không lương (Unpaid Leave)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I would like to apply for unpaid leave due to personal reasons. | Tôi muốn xin nghỉ không lương vì lý do cá nhân. |
Could you please approve my unpaid leave from [date] to [date]? | Bạn có thể phê duyệt ngày nghỉ không lương của tôi từ [ngày] đến [ngày] không? |
I am requesting unpaid leave as I have used up all my annual leave days. | Tôi xin nghỉ không lương vì đã sử dụng hết số ngày nghỉ phép năm. |
This unpaid leave is necessary for me to address personal matters. | Kỳ nghỉ không lương này cần thiết để tôi giải quyết vấn đề cá nhân. |
- Mẫu câu xin nghỉ học (Study Leave)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I am writing to inform you that I will not be able to attend class on [date]. | Tôi viết để thông báo rằng tôi sẽ không thể tham dự lớp vào [ngày]. |
I need to take a study leave from [date] to [date] to prepare for my exams. | Tôi cần xin nghỉ học từ [ngày] đến [ngày] để chuẩn bị cho kỳ thi. |
Could you please excuse my absence from class on [date]? | Bạn có thể cho phép tôi vắng mặt vào [ngày] không? |
I will ensure all my assignments are submitted before my study leave begins. | Tôi sẽ đảm bảo tất cả bài tập của mình được nộp trước khi bắt đầu kỳ nghỉ học. |
- Mẫu câu xin nghỉ thai sản (Maternity Leave)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I am requesting maternity leave starting from [date] for [duration]. | Tôi muốn xin nghỉ thai sản bắt đầu từ [ngày] trong [thời gian]. |
Please approve my maternity leave as per company policy. | Xin hãy phê duyệt ngày nghỉ thai sản của tôi theo chính sách của công ty. |
I am attaching my medical certificate confirming my pregnancy for your review. | Tôi đính kèm giấy chứng nhận y tế xác nhận thai kỳ để bạn xem xét. |
Thank you for supporting me during this important phase of my life. | Cảm ơn bạn đã hỗ trợ tôi trong giai đoạn quan trọng này của cuộc đời. |
- Mẫu câu xin nghỉ tang (Bereavement Leave)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I would like to request bereavement leave due to the loss of a family member. | Tôi muốn xin nghỉ tang vì sự mất mát của một thành viên trong gia đình. |
Please grant me leave for [number] days to attend the funeral. | Xin hãy cho phép tôi nghỉ [số ngày] để tham dự đám tang. |
I appreciate your understanding during this difficult time. | Tôi rất cảm kích sự thông cảm của bạn trong thời gian khó khăn này. |
If possible, please let me know if any formalities are required. | Nếu có thể, vui lòng cho tôi biết nếu cần thực hiện bất kỳ thủ tục nào. |
Cách Viết Email Xin Nghỉ Phép Bằng Tiếng Anh
Bố cục chung email xin nghỉ phép bằng tiếng Anh
Viết email xin nghỉ phép bằng tiếng Anh đòi hỏi sự chuyên nghiệp, rõ ràng và đầy đủ thông tin. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết email theo từng phần.
-
Tiêu đề (Subject)
Tiêu đề là phần quan trọng giúp người nhận hiểu ngay nội dung email. Nên rõ ràng và cụ thể:
-
Ví dụ:
-
Leave Request: Sick Leave for [Your Name]
-
Leave Request: Annual Leave from [Start Date] to [End Date]
-
-
Lời mở đầu (Greeting)
Bắt đầu email bằng lời chào lịch sự, tùy thuộc vào người nhận:
-
Dear [Manager’s Name/Teacher’s Name],
Ví dụ: Dear Mr. Smith, / Dear Ms. Johnson, Nếu không biết rõ tên, có thể dùng:
-
Dear Sir/Madam,
-
Nội dung chính (Body)
Phần này cần trình bày lý do, thời gian xin nghỉ và cam kết hỗ trợ công việc/học tập.
a. Giới thiệu lý do xin nghỉ
Ví dụ:
-
-
I am writing to formally request leave for [specific dates] due to [reason].
-
I would like to request [type of leave] on [date] for [reason].
-
b. Thời gian xin nghỉ
-
Ví dụ:
-
I plan to take my leave from [start date] to [end date].
-
I would like to request a day off on [specific date].
-
c. Cam kết hoàn thành công việc hoặc hỗ trợ
Ví dụ:
-
-
I will ensure all pending tasks are completed before my leave starts.
-
I am happy to assist with any necessary handovers or preparations.
-
-
Kết thúc (Closing)
Phần kết thúc email nên cảm ơn người nhận và đề nghị xác nhận.
Ví dụ:
-
-
Thank you for considering my request. Please let me know if you need any additional information.
-
I sincerely appreciate your understanding and support.
-
-
Ký tên (Signature)
Kết thúc email bằng tên của bạn và thông tin liên lạc nếu cần.
Ví dụ: Best regards, [Your Name] [Your Position (if applicable)] [Your Contact Information]
Ví dụ email mẫu
Mẫu 1: Xin nghỉ ốm (Sick Leave)
Subject: Leave Request: Sick Leave
Dear Mr. Smith,
I am writing to inform you that I am feeling unwell and would like to request sick leave for [specific date(s)]. I will ensure to provide a medical certificate if required.
I apologize for any inconvenience caused and will ensure to catch up on any missed responsibilities upon my return.
Thank you for your understanding.
Best regards, [Your Name]
Mẫu 2: Xin nghỉ phép năm (Annual Leave)
Subject: Leave Request: Annual Leave
Dear Ms. Johnson,
I hope this email finds you well. I am writing to request my annual leave from [start date] to [end date]. I have planned this leave to minimize any disruptions to our work schedule.
I will make sure all pending tasks are completed and assist with any necessary handovers before my leave starts. Please let me know if further details are needed.
Thank you for your consideration.
Best regards, [Your Name]
Mẫu 3: Xin nghỉ phép đám cưới
Subject: Leave Request: Wedding Leave
Dear [Manager’s Name],
I am writing to formally request leave for my wedding, which is scheduled on [wedding date]. I would like to request leave from [start date] to [end date] to make the necessary preparations and celebrate this important event.
I will ensure that all my responsibilities are completed or delegated prior to my leave. Please let me know if you need any further details.
Thank you for your support and understanding.
Best regards, [Your Name]
Mẫu 4: Xin nghỉ tang
Subject: Leave Request: Bereavement Leave
Dear [Manager’s Name],
I regret to inform you that my [relationship to deceased, e.g., grandfather] has passed away. I would like to request bereavement leave from [start date] to [end date] to attend the funeral and be with my family during this difficult time.
I apologize for any inconvenience caused and will ensure to address any urgent matters upon my return. Please let me know if further documentation is required.
Thank you for your understanding and compassion.
Best regards, [Your Name]
Mẫu 5: Xin nghỉ học
Subject: Leave Request: Absence from Class
Dear [Teacher’s Name],
I am writing to inform you that I will not be able to attend class on [specific date(s)] due to [reason, e.g., a family commitment or illness]. I will make sure to catch up on the lessons I miss and complete any assignments during my absence.
Thank you for your understanding. Please let me know if there are specific materials I should focus on.
Best regards, [Your Name]
Mẫu 6: Xin nghỉ thai sản
Subject: Leave Request: Maternity Leave
Dear [Manager’s Name],
I am writing to formally request maternity leave, starting from [start date] to [end date], as per the company’s policy. I am currently [number of weeks/months] pregnant and anticipate my due date to be on [due date].
I will ensure that all my responsibilities are managed and delegated properly before my leave begins. Please let me know if there are any additional steps I need to complete or documents required.
Thank you for your understanding and support during this important time.
Best regards, [Your Name]
Các loại nghỉ phép trong tiếng Anh là kiến thức thiết thực hỗ trợ bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập và làm việc quốc tế. Hãy để IRIS đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, mở ra cơ hội mới trong tương lai. Đăng ký ngay hôm nay để nhận lộ trình học cá nhân hóa.