Apologize to V hay Ving? Bạn có từng bối rối khi gặp cấu trúc này? Nhiều người nhầm lẫn giữa apologize to do something và apologize for doing something, nhưng thực tế chỉ có một cách dùng đúng. Vậy đâu là đáp án chính xác? Cùng IRIS English khám phá ngay để tránh sai sót khi giao tiếp nhé!
Apologize là gì?
Apologize là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xin lỗi hoặc bày tỏ sự hối lỗi khi mắc lỗi hoặc gây ra sự bất tiện cho người khác.
Về cách phát âm:
-
Anh – Anh (UK): /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/
-
Anh – Mỹ (US): /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/
Apologize to V hay Ving? Cấu trúc thông dụng với Apologize
Bạn tự hỏi apologize to V hay Ving? Trên thực tế, apologize không đi với to V, mà đi với for V-ing hoặc to someone for something.
-
Apologize + for + V-ing: Xin lỗi vì đã làm gì
-
He apologized for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến trễ.)
-
She apologized for interrupting the meeting. (Cô ấy xin lỗi vì đã làm gián đoạn cuộc họp.)
-
-
Apologize + to someone + for something: Xin lỗi ai vì điều gì
-
I apologized to my teacher for not doing my homework. (Tôi xin lỗi giáo viên vì đã không làm bài tập.)
-
She apologized to her boss for the mistake. (Cô ấy xin lỗi sếp vì lỗi lầm của mình.)
-
-
Apologize + for + noun: Xin lỗi vì điều gì
-
We apologize for the inconvenience. (Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện.)
-
He apologized for his rude behavior. (Anh ấy xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.)
-
Apologize to V hay Ving?
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Apologize
Sau đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Apologize mà bạn nên bỏ túi:
Từ đồng nghĩa với Apologize
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Say sorry
|
/seɪ ˈsɒr.i/
|
Nói lời xin lỗi
|
Make an apology
|
/meɪk ən əˈpɒl.ə.dʒi/
|
Đưa ra lời xin lỗi
|
Express regret
|
/ɪkˈspres rɪˈɡret/
|
Bày tỏ sự hối tiếc
|
Beg pardon
|
/beɡ ˈpɑːr.dən/
|
Xin thứ lỗi
|
Atone
|
/əˈtoʊn/
|
Chuộc lỗi, sửa lỗi
|
Repent
|
/rɪˈpent/
|
Ăn năn, hối hận
|
Confess
|
/kənˈfes/
|
Thú nhận, bày tỏ lỗi lầm
|
Own up
|
/oʊn ʌp/
|
Thừa nhận lỗi sai
|
Ask for forgiveness
|
/æsk fɔːr fɚˈɡɪv.nəs/
|
Xin được tha thứ
|
Admit fault
|
/ədˈmɪt fɔːlt/
|
Thừa nhận lỗi lầm
|
Từ đồng nghĩa với Apologize
Từ trái nghĩa với Apologize
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Blame
|
/bleɪm/
|
Đổ lỗi, trách móc
|
Accuse
|
/əˈkjuːz/
|
Buộc tội
|
Deny
|
/dɪˈnaɪ/
|
Phủ nhận
|
Justify
|
/ˈdʒʌs.tɪ.faɪ/
|
Biện hộ, bào chữa
|
Defend
|
/dɪˈfend/
|
Bảo vệ, bênh vực
|
Ignore
|
/ɪɡˈnɔːr/
|
Phớt lờ, làm ngơ
|
Disregard
|
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/
|
Coi thường, bỏ qua
|
Excuse
|
/ɪkˈskjuːz/
|
Biện minh, bào chữa
|
Reject
|
/rɪˈdʒekt/
|
Từ chối, bác bỏ
|
Condemn
|
/kənˈdem/
|
Lên án, chỉ trích
|
Tại sao trái nghĩa với Apologize không phải là cảm ơn?
Từ apologize và thank thể hiện hai hành động khác nhau, vì vậy chúng không phải là cặp từ trái nghĩa.
Apologize vs. Thank – Hai hành động khác nhau
-
Apologize (xin lỗi) = Nhận lỗi, thể hiện sự hối tiếc khi làm sai điều gì đó.
-
I apologize for being late. (Tôi xin lỗi vì đã đến trễ.)
-
-
Thank (cảm ơn) = Bày tỏ lòng biết ơn khi nhận được điều tốt đẹp từ ai đó.
-
I thank you for your help. (Tôi cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ.)
-
Apologize vs. Thank – Hai hành động khác nhau
Vì sao không thể coi thank là trái nghĩa của apologize
-
Một người có thể xin lỗi và cảm ơn cùng lúc.
-
I apologize for the mistake, and I thank you for your patience. (Tôi xin lỗi vì lỗi lầm và cảm ơn bạn đã kiên nhẫn.)
-
-
Một người có thể không xin lỗi nhưng cũng không cảm ơn.
-
Trái nghĩa phải diễn tả hành động đối lập, nhưng thank không phủ nhận apologize mà chỉ là một hành động khác.
Bài tập Apologize to V hay Ving có đáp án
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống (to V hoặc V-ing).
-
He apologized for ______ (be) late to the meeting.
-
She apologized to her teacher for ______ (not submit) the assignment on time.
-
They apologized for ______ (interrupt) the conversation.
-
I apologize for ______ (cause) any inconvenience.
-
The CEO apologized for ______ (make) a controversial statement.
-
We apologized to our neighbors for ______ (play) loud music last night.
-
She apologized to her best friend for ______ (forget) her birthday.
-
He refused to apologize for ______ (lie) to the police.
-
The athlete apologized for ______ (use) banned substances.
-
The politician apologized to the public for ______ (mislead) them.
Đáp án:
-
being
-
not submitting
-
interrupting
-
causing
-
making
-
playing
-
forgetting
-
lying
-
using
-
misleading
Xem thêm:
- Allow to V hay Ving? Cấu trúc Allow + gì trong tiếng Anh
- Come to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Come
- Encourage to V hay Ving? Cấu trúc, phân biệt Encourage chuẩn
Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn xác định được Apologize to V hay Ving cũng như cấu trúc thông dụng với Apologize. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!