Lý thuyết & 50+ bài tập danh từ số ít số nhiều có đáp án

Bài tập danh từ số ít số nhiều luôn là chuyên đề khiến nhiều học sinh đau đầu. Đặc biệt, xác định danh từ số ít số nhiều còn là chủ điểm thường được lựa chọn để ra thi. Do đó, bạn cần bỏ túi 50+ bài tập danh từ số ít số nhiều mà IRIS English cung cấp bên dưới để từng bước chinh phục chủ đề này nhé!

Tất tần tật lý thuyết về danh từ số ít số nhiều trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh được chia thành danh từ số ít và danh từ số nhiều, tùy thuộc vào việc danh từ đó chỉ một hay nhiều sự vật, sự việc, hay con người.

Danh từ số ít (Singular Noun)

Dưới đây là các danh từ số ít trong tiếng Anh mà bạn nhất định phải nắm vững:

Định nghĩa

  • Danh từ số ít dùng để chỉ một sự vật, sự việc, con người.
  • Thường không có hậu tố đặc biệt đi kèm.

Cách sử dụng

  • Dùng với mạo từ bất định “a” hoặc “an”:
    • “a”: dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ: a dog, a book.
    • “an”: dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u). Ví dụ: an apple, an umbrella.
  • Dùng với các động từ số ít:
    • Ví dụ: The cat is sleeping.

Danh từ số nhiều (Plural Noun)

Cùng IRIS English điểm qua lý thuyết về danh từ số nhiều nhé!

Định nghĩa

Danh từ số nhiều (plural noun) là những danh từ dùng để chỉ số lượng từ hai trở lên của người, vật, hoặc sự việc. Dạng số nhiều của danh từ thường được hình thành bằng cách thêm -s hoặc -es vào dạng số ít, nhưng cũng có nhiều danh từ bất quy tắc cần ghi nhớ.

Quy tắc chuyển danh từ số ít thành số nhiều

  • Thêm “s” vào cuối danh từ thường:
    • Ví dụ: book → books, dog → dogs.
  • Thêm “es” vào các danh từ kết thúc bằng “ch,” “sh,” “s,” “x,” “z”:
    • Ví dụ: match → matches, brush → brushes.
  • Thay đổi “y” thành “ies” nếu trước “y” là một phụ âm:
    • Ví dụ: baby → babies, city → cities.
    • Nếu trước “y” là một nguyên âm, chỉ cần thêm “s”:
      • Ví dụ: boy → boys, key → keys.
  • Thay đổi “f” hoặc “fe” thành “ves”:
    • Ví dụ: leaf → leaves, wife → wives.
    • Một số trường hợp ngoại lệ chỉ thêm “s”:
      • Ví dụ: roof → roofs, chef → chefs.
  • Danh từ bất quy tắc:
    • Một số danh từ có dạng số nhiều riêng, không theo quy tắc chung:
      • man → men, woman → women, child → children, tooth → teeth, foot → feet, mouse → mice.
    • Một số giữ nguyên:
      • Ví dụ: sheep → sheep, deer → deer, fish → fish.
  • Danh từ kết thúc bằng “o”:
    • Nếu trước “o” là phụ âm, thường thêm “es”:
      • Ví dụ: potato → potatoes, hero → heroes.
    • Nếu trước “o” là nguyên âm, chỉ thêm “s”:
      • Ví dụ: radio → radios, video → videos.

Một số lưu ý quan trọng

Trước khi làm bài tập danh từ số ít số nhiều thì bạn cần phải lưu ý một số điều quan trọng như sau:

Danh từ không đếm được (Uncountable Noun)

  • Các danh từ như water, sugar, rice, information không có dạng số nhiều.
  • Để chỉ lượng, cần dùng các cụm từ chỉ số lượng:
    • Ví dụ: a glass of water, two bags of rice.

Danh từ luôn ở dạng số nhiều

  • Một số danh từ luôn có dạng số nhiều và dùng với động từ số nhiều:
    • Ví dụ: scissors, trousers, glasses.
    • Cách sử dụng: These trousers are expensive.

Danh từ số ít nhưng mang nghĩa số nhiều

  • Các danh từ như news, physics, mathematics có hình thức số ít nhưng được hiểu là số nhiều:
    • Ví dụ: Physics is my favorite subject.

Danh từ tập hợp (Collective Noun)

  • Dùng để chỉ nhóm hoặc tập hợp (team, family, government):
    • Có thể dùng với động từ số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh:
      • Ví dụ: The team is winning. (nhóm là một thể thống nhất) The team are arguing. (nhóm là các cá nhân riêng lẻ).

Một số lỗi làm bài tập danh từ số ít số nhiều thường gặp

  • Quên thêm “s” cho danh từ số nhiều:
    • Sai: I have two book.
    • Đúng: I have two books.
  • Nhầm lẫn danh từ không đếm được:
    • Sai: I bought many informations.
    • Đúng: I bought a lot of information.
  • Nhầm cách chia động từ theo danh từ:
    • Sai: The team are playing well. (khi muốn nói “team” là một thể thống nhất).
    • Đúng: The team is playing well.

Bảng tổng hợp lý thuyết về danh từ số ít số nhiều ngắn gọn

Loại danh từ
Quy tắc chuyển thành số nhiều
Ví dụ
Kết thúc bằng phụ âm
Thêm “s”
book → books
Kết thúc bằng “ch,” “sh”
Thêm “es”
match → matches
Kết thúc bằng “y”
Thay “y” bằng “ies” nếu trước là phụ âm
baby → babies
Kết thúc bằng “f” hoặc “fe”
Thay “f/fe” bằng “ves” nếu theo quy tắc
leaf → leaves
Bất quy tắc
Thay đổi toàn bộ
child → children
Không đếm được
Không có số nhiều
water, rice

Bài tập danh từ số ít số nhiều có đáp án

Cùng IRIS English điểm qua một số bài tập danh từ số ít số nhiều và đối chiếu đáp án ngay sau khi làm xong nhé!

Bài tập danh từ số ít số nhiều số 1: Chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều

Chuyển các danh từ sau từ số ít sang số nhiều:
  1. apple → ________
  2. book → ________
  3. city → ________
  4. potato → ________
  5. leaf → ________
  6. child → ________
  7. man → ________
  8. mouse → ________
  9. watch → ________
  10. toy → ________
Đáp án:
  1. apple → apples
  2. book → books
  3. city → cities
  4. potato → potatoes
  5. leaf → leaves
  6. child → children
  7. man → men
  8. mouse → mice
  9. watch → watches
  10. toy → toys

Bài tập danh từ số ít số nhiều số 2: Chia danh từ trong ngoặc (số ít hoặc số nhiều)

Chia danh từ trong ngoặc để hoàn thành câu:
  1. There (is/are) two ________ (cat) in the garden.
  2. My mom bought three ________ (box) of chocolates.
  3. This ________ (knife) is very sharp.
  4. The ________ (woman) are talking in the meeting room.
  5. How many ________ (child) are in your class?
  6. He has a collection of rare ________ (fish).
  7. The ________ (leaf) are turning yellow in autumn.
  8. I need two ________ (hero) for my story.
  9. These ________ (glass) are expensive.
  10. A flock of ________ (sheep) is grazing in the field.
Đáp án:
  1. There are two cats in the garden.
  2. My mom bought three boxes of chocolates.
  3. This knife is very sharp.
  4. The women are talking in the meeting room.
  5. How many children are in your class?
  6. He has a collection of rare fish.
  7. The leaves are turning yellow in autumn.
  8. I need two heroes for my story.
  9. These glasses are expensive.
  10. A flock of sheep is grazing in the field.

Bài tập danh từ số ít số nhiều số 3: Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
  1. I have three pen in my bag.
  2. There is many books on the shelf.
  3. She bought two potato for the soup.
  4. This children are very noisy.
  5. The leafs are falling from the tree.
  6. My friend have five cat.
  7. I saw some mouse in the kitchen.
  8. The womans are walking in the park.
  9. He needs a pair of scissor to cut the paper.
  10. The informations are very helpful.
Đáp án:
  1. pen → pens
  2. is → are
  3. potato → potatoes
  4. this → these
  5. leafs → leaves
  6. have → has, cat → cats
  7. mouse → mice
  8. womans → women
  9. scissor → scissors
  10. informations → information, are → is

Bài tập danh từ số ít số nhiều số 4: Hoàn thành câu

Hoàn thành các câu sau bằng danh từ số ít hoặc số nhiều phù hợp:
  1. I saw a ________ (butterfly) flying in the garden.
  2. There are many ________ (student) in the library.
  3. She needs a ________ (dress) for the party.
  4. These ________ (box) are too heavy to carry.
  5. The ________ (child) are playing in the park.
  6. My father fixed the broken ________ (chair).
  7. The ________ (hero) in the movie were amazing.
  8. There is a ________ (car) parked outside my house.
  9. We saw some ________ (deer) in the forest.
  10. A group of ________ (man) is waiting outside.
Đáp án:
  1. butterfly
  2. students
  3. dress
  4. boxes
  5. children
  6. chair
  7. heroes
  8. car
  9. deer
  10. men

Bài tập danh từ số ít số nhiều số 5: Viết câu

Dùng danh từ trong ngoặc để viết câu hoàn chỉnh:
  1. (apple) → I have two ________ in my bag.
  2. (baby) → The ________ are sleeping in the crib.
  3. (mouse) → There is a ________ in the kitchen.
  4. (sheep) → A flock of ________ is grazing in the field.
  5. (child) → The ________ are playing soccer in the yard.
  6. (woman) → The ________ are discussing the project.
  7. (knife) → Be careful with those ________, they are sharp.
  8. (leaf) → The ________ on the tree are so green and fresh.
  9. (box) → I need to pack these ________ before we move.
  10. (hero) → The ________ in this story are very brave.
Đáp án:
  1. apples
  2. babies
  3. mouse
  4. sheep
  5. children
  6. women
  7. knives
  8. leaves
  9. boxes
  10. heroes

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.