Bằng B tiếng Anh là gì? Tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu?

Bằng B tiếng Anh là chứng chỉ quan trọng giúp đánh giá năng lực tiếng Anh ở mức trung cấp, thường được yêu cầu trong công việc hoặc học tập. Việc hiểu rõ nội dung, cấu trúc và cách thi chứng chỉ này sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn. Cùng IRIS English khám phá chi tiết về bằng B tiếng Anh và cách đạt điểm cao ngay dưới đây!

Bằng B tiếng Anh là gì?

Bằng B tiếng Anh là chứng chỉ tiếng Anh theo hệ thống cũ của Việt Nam, dùng để đánh giá năng lực ngoại ngữ ở mức trung cấp (Intermediate). Đây là một trong ba cấp độ chứng chỉ tiếng Anh không chuyên theo quy định trước đây của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam:
  • Bằng A tiếng Anh: Cơ bản (Beginner)
  • Bằng B tiếng Anh: Trung cấp (Intermediate)
  • Bằng C tiếng Anh: Nâng cao (Upper-Intermediate/Advanced)
Hiện nay, chứng chỉ này đã không còn phổ biến và được thay thế bằng Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam (VSTEP), tương đương với khung CEFR của châu Âu.

Bằng B tiếng Anh tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu?

Mặc dù không có bảng quy đổi chính thức, nhưng dựa trên năng lực ngoại ngữ, bằng B tiếng Anh thường được xem là tương đương với:
Chứng chỉ
Điểm số tương đương
IELTS
3.0 – 4.0
TOEIC
350 – 450
CEFR
A2 – B1
VSTEP
Bậc 2 – 3

Bằng B tiếng Anh tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu?Bằng B tiếng Anh tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu?

Bằng B tiếng Anh có còn giá trị không?

  • Hiện nay, bằng B tiếng Anh không còn được sử dụng trong hệ thống đánh giá chính thức mà thay thế bằng VSTEP.
  • Nhiều cơ quan, doanh nghiệp yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEIC, TOEFL, thay vì bằng B theo hệ thống cũ.
  • Nếu cần chứng chỉ ngoại ngữ để phục vụ công việc hoặc học tập, bạn nên thi các bài thi theo VSTEP, TOEIC, IELTS, hoặc CEFR.

Nên thi chứng chỉ nào thay thế bằng B tiếng Anh?

Tùy vào nhu cầu cá nhân, bạn có thể chọn chứng chỉ phù hợp:
  • TOEIC (nếu cần chứng chỉ tiếng Anh phục vụ công việc)
  • IELTS (nếu muốn du học, định cư, hoặc nâng cao kỹ năng toàn diện)
  • VSTEP (nếu cần chứng chỉ tiếng Anh nội bộ trong nước)

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam (VSTEP)

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency – VSTEP) là hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam ban hành, được xây dựng dựa trên Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR).

Cấu trúc khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc

Khung này chia trình độ tiếng Anh thành 6 bậc, tương ứng với các mức từ cơ bản đến thành thạo, được áp dụng cho người Việt Nam.
Bậc
Mức độ
Tương đương CEFR
Mô tả ngắn gọn
Bậc 1
Sơ cấp 1
A1
Giao tiếp cơ bản, hiểu và sử dụng những câu đơn giản
Bậc 2
Sơ cấp 2
A2
Hiểu các tình huống quen thuộc, giao tiếp đơn giản hàng ngày
Bậc 3
Trung cấp 1
B1
Sử dụng được tiếng Anh trong học tập, công việc, giao tiếp thông thường
Bậc 4
Trung cấp 2
B2
Giao tiếp tốt trong môi trường học thuật, công việc chuyên môn
Bậc 5
Cao cấp 1
C1
Thành thạo tiếng Anh trong hầu hết các tình huống học thuật, nghề nghiệp
Bậc 6
Cao cấp 2
C2
Sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ, hiểu và sản xuất nội dung phức tạp

Cấu trúc khung năng lực ngoại ngữ 6 bậcCấu trúc khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc

Bài thi VSTEP – Đánh giá bậc 3-5 (B1, B2, C1)

Bài thi VSTEP thường áp dụng cho đối tượng sinh viên đại học, giáo viên, công chức hoặc người cần chứng chỉ tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu công việc.

Cấu trúc bài thi VSTEP B1 – B2 – C1

Bài thi gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết
  • Listening (Nghe): 35 câu, chia thành 3 phần
  • Reading (Đọc): 40 câu, chia thành 4 phần
  • Writing (Viết): 2 bài viết (viết thư/email và viết bài luận)
  • Speaking (Nói): 3 phần (trả lời câu hỏi, miêu tả tranh, trình bày quan điểm)
Thang điểm:
  • 4.0 – 5.5 → Bậc 3 (B1)
  • 6.0 – 8.0 → Bậc 4 (B2)
  • 8.5 – 10.0 → Bậc 5 (C1)

Quy đổi VSTEP sang IELTS, TOEIC

Mặc dù không có bảng quy đổi chính thức, nhưng có thể tham khảo bảng dưới đây để ước lượng tương đương:
VSTEP
CEFR
IELTS
TOEIC
Bậc 1 (A1)
A1
Dưới 3.0
150 – 300
Bậc 2 (A2)
A2
3.0 – 3.5
300 – 450
Bậc 3 (B1)
B1
4.0 – 5.0
450 – 650
Bậc 4 (B2)
B2
5.5 – 6.5
650 – 850
Bậc 5 (C1)
C1
7.0 – 8.0
850 – 990
Bậc 6 (C2)
C2
8.5 – 9.0
990

Đối tượng cần chứng chỉ VSTEP

  • Sinh viên đại học: Thường yêu cầu đạt tối thiểu B1 hoặc B2 để xét tốt nghiệp.
  • Giáo viên tiếng Anh: Đối với giáo viên tiểu học và THCS cần tối thiểu B1, giáo viên THPT cần B2.
  • Cán bộ, công chức: Một số đơn vị yêu cầu chứng chỉ VSTEP để nâng ngạch, xét thăng chức.
  • Du học, làm việc: Nếu không thi IELTS/TOEIC, một số trường chấp nhận VSTEP làm tiêu chí xét tuyển.

Đối tượng cần chứng chỉ VSTEPĐối tượng cần chứng chỉ VSTEP

Thi VSTEP ở đâu?

Bộ Giáo dục và Đào tạo cho phép một số trường đại học tổ chức thi VSTEP như:
  • Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
  • Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội
  • Trường Đại học Sài Gòn
  • Trường Đại học Cần Thơ
  • Trường Đại học Đà Nẵng
Lệ phí thi thường dao động từ 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ tùy đơn vị tổ chức.

Tìm hiểu về chứng chỉ IELTS

Bằng B tiếng Anh tương đương 3.0 – 4.0 IELTS. Vì thế, thi IELTS là một giải pháp hiệu quả để thay thế cho bằng B này.

Các dạng bài thi IELTS

IELTS có hai dạng bài thi chính:
  • IELTS Academic: Dành cho người muốn du học bậc đại học hoặc sau đại học.
  • IELTS General Training: Dành cho người muốn định cư, làm việc hoặc học nghề ở nước ngoài.
Ngoài ra, còn có IELTS UKVI (dành cho người xin visa vào Anh) và IELTS Life Skills (dành cho mục đích nhập cư).

Cấu trúc bài thi IELTS

Bài thi IELTS gồm 4 kỹ năng với tổng thời gian khoảng 2 giờ 45 phút:
  • Listening (Nghe): 40 câu hỏi (~30 phút)
  • Reading (Đọc): 40 câu hỏi (~60 phút)
  • Writing (Viết): 2 bài viết (~60 phút)
  • Speaking (Nói): 3 phần (~11-14 phút)

Tìm hiểu về chứng chỉ IELTSTìm hiểu về chứng chỉ IELTS

Cách tính điểm IELTS

Thang điểm IELTS từ 0.0 đến 9.0, mỗi kỹ năng có điểm riêng, và điểm tổng là trung bình cộng của 4 kỹ năng.
Ví dụ thang điểm:
  • Band 4.0 – 5.0: Mức cơ bản, có thể giao tiếp đơn giản.
  • Band 6.0 – 7.0: Mức trung bình – khá, đủ để du học đại học.
  • Band 8.0 – 9.0: Mức giỏi – xuất sắc, gần như người bản xứ.

Lệ phí thi IELTS (cập nhật 2/2025)

  • IELTS Academic & General: ~4.750.000 – 5.200.000 VND
  • IELTS UKVI: ~5.500.000 VND
  • IELTS Life Skills: ~4.200.000 VND
Chứng chỉ IELTS có giá trị trong 2 năm kể từ ngày cấp.

Luyện thi IELTS hiệu quả

  • Nghe: Xem video, podcast, TED Talks, luyện nghe từ đề thi thật.
  • Đọc: Đọc báo, sách, tài liệu học thuật.
  • Viết: Luyện viết theo dạng Task 1, Task 2, nhờ giáo viên hoặc AI chấm bài.
  • Nói: Tập phản xạ với bạn bè, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.

Tìm hiểu về chứng chỉ TOEIC

Giống như thi IELTS, TOEIC có giá trị tương đương 350 – 450 khi so với bằng B tiếng Anh. Cùng IRIS English tìm hiểu sơ lược về chứng chỉ này nhé!

Các dạng bài thi TOEIC

TOEIC có ba dạng bài thi chính:
  • TOEIC Listening & Reading (Nghe – Đọc): Dành cho đánh giá kỹ năng tiếp nhận thông tin, phổ biến nhất tại Việt Nam.
  • TOEIC Speaking & Writing (Nói – Viết): Đánh giá khả năng giao tiếp thực tế, thường dùng trong môi trường công việc.
  • TOEIC 4 kỹ năng: Kết hợp cả 4 phần để đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh.

Cấu trúc bài thi TOEIC Listening & Reading (990 điểm)

Bài thi kéo dài 120 phút, gồm 200 câu hỏi trắc nghiệm:
  • Listening (Nghe) – 100 câu (~45 phút)
    • Part 1: Mô tả tranh (6 câu)
    • Part 2: Hỏi & đáp (25 câu)
    • Part 3: Hội thoại ngắn (39 câu)
    • Part 4: Đoạn nói ngắn (30 câu)
  • Reading (Đọc) – 100 câu (~75 phút)
    • Part 5: Hoàn thành câu (30 câu)
    • Part 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu)
    • Part 7: Đọc hiểu đoạn văn (54 câu)
Thang điểm: 10 – 990 điểm (mỗi phần tối đa 495 điểm)
Tìm hiểu về chứng chỉ TOEIC
Tìm hiểu về chứng chỉ TOEIC

Luyện thi TOEIC hiệu quả

  • Nghe: Xem tin tức, nghe podcast, luyện đề TOEIC Listening.
  • Đọc: Đọc tài liệu công việc, học từ vựng TOEIC.
  • Chiến thuật làm bài:
    • Listening: Chú ý từ khóa, nghe trọng âm.
    • Reading: Đọc câu hỏi trước, tìm thông tin nhanh.

Nên thi VSTEP hay IELTS, TOEIC?

  • Chọn VSTEP nếu: Cần chứng chỉ tiếng Anh để tốt nghiệp đại học, thi công chức, hoặc đáp ứng yêu cầu trong nước.
  • Chọn IELTS nếu: Cần đi du học, định cư hoặc làm việc tại môi trường quốc tế.
  • Chọn TOEIC nếu: Cần chứng chỉ tiếng Anh phục vụ công việc, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, kỹ thuật.
Nếu bạn chỉ cần chứng chỉ tiếng Anh nội bộ để đáp ứng yêu cầu tại Việt Nam, VSTEP là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm hơn so với IELTS hoặc TOEIC.
Ngoài ra, chương trình đào tạo tiếng Anh tại trung tâm IRIS English có tổ chức ôn thi chứng chỉ IELTS, TOEIC và VSTEP và lộ trình học và nội dung bài giảng phù hợp với văn hóa, phong cách học tập của người Việt Nam. Hãy đăng ký khóa học ngay từ hôm nay để nâng cao level của bản thân nhé!
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết về bằng B tiếng Anh cũng như cung cấp kiến thức giúp bạn xác định được bằng B tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu mà IRIS English gửi đến ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho độc giả. Chúc các bạn học tốt và chinh phục được các kỳ thi tiếng Anh trong thời gian tới nhé!

Viết một bình luận

.
.