Believe to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Believe thông dụng

Bạn có thắc mắc believe to V hay Ving mới là cách dùng đúng không? Đây là một cấu trúc ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi diễn tả niềm tin về một hành động hoặc sự việc. Nắm vững cách sử dụng believe to V hay V-ing sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để không mắc lỗi sai nhé!

Tìm hiểu về Believe

Dưới đây là những kiến thức cơ bản về Believe mà bạn nên tìm hiểu:

Believe là gì?

Believe là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tin tưởng, tin vào, tin rằng. Tùy vào cách sử dụng, believe có thể diễn tả niềm tin vào ai đó, điều gì đó hoặc một sự thật.
Ví dụ:
  • I believe you. (Tôi tin bạn.)
  • She believes in hard work. (Cô ấy tin vào sự chăm chỉ.)
  • They believe that honesty is the best policy. (Họ tin rằng sự trung thực là chính sách tốt nhất.)

Believe đi với giới từ gì?

Cấu trúc: S + believe in + danh từ/V-ing
Dùng khi nói về niềm tin vào ai đó, điều gì đó hoặc một nguyên tắc, tư tưởng
Ví dụ:
  • I believe in ghosts. (Tôi tin vào ma quỷ.)
  • She believes in love at first sight. (Cô ấy tin vào tình yêu sét đánh.)
  • They believe in working hard. (Họ tin vào việc làm việc chăm chỉ.)
Cấu trúc: S + believe + that + S + V
Dùng khi nói về một sự thật hoặc một điều gì đó mà ai đó nghĩ là đúng
Ví dụ:
  • I believe that he will come back. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ quay lại.)
  • She believes that they are lying. (Cô ấy tin rằng họ đang nói dối.)
Cấu trúc: S + be believed to + V
Dùng trong câu bị động để diễn đạt rằng một điều gì đó được cho là đúng
Ví dụ:
  • He is believed to be the richest man in town. (Anh ấy được cho là người giàu nhất trong thị trấn.)
  • The missing boy is believed to have been kidnapped. (Cậu bé mất tích được cho là đã bị bắt cóc.)

Believe to V hay Ving?

Bạn thắc mắc không biết Believe to V hay Ving? Trên thực tế, cả 2 dạng này đều đúng:
  • Believe đi với V-ing → Đúng (khi đi với “believe in”)
  • Believe đi với to V → Đúng (khi ở dạng bị động “be believed to V”)

Believe to V hay Ving?Believe to V hay Ving?

Believe + in + V-ing: Tin vào điều gì đó

Dùng khi nói về niềm tin vào một hành động hoặc nguyên tắc nào đó.
Cấu trúc: S + believe in + V-ing
Ví dụ:
  • I believe in working hard to achieve success. (Tôi tin vào việc làm việc chăm chỉ để đạt được thành công.)
  • She believes in helping others. (Cô ấy tin vào việc giúp đỡ người khác.)
  • They believe in telling the truth. (Họ tin vào việc nói sự thật.)

Be believed + to V: Được cho là làm gì (cấu trúc bị động)

Dùng khi diễn đạt rằng một điều gì đó được cho là đúng hoặc đã xảy ra.
Cấu trúc: S + be believed to + V
Ví dụ:
  • He is believed to be a great leader. (Anh ấy được cho là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
  • The suspect is believed to have left the country. (Nghi phạm được cho là đã rời khỏi đất nước.)
  • The missing girl is believed to be in another city. (Cô gái mất tích được cho là đang ở một thành phố khác.)

Phrasal verbs, idioms và collocations với Believe

Sau đây là danh sách các phrasal verbs, idioms và collocations với Believe mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Believe

Believe in – Tin tưởng vào điều gì đó

Cấu trúc: Believe in + Noun/V-ing
Dùng để diễn tả niềm tin vào sự tồn tại, giá trị hoặc khả năng của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
  • I believe in hard work and persistence. (Tôi tin vào sự chăm chỉ và kiên trì.)
  • She believes in treating people with kindness. (Cô ấy tin vào việc đối xử tốt với mọi người.)
  • He believes in ghosts. (Anh ấy tin vào ma quỷ.)

Believe in someone – Tin tưởng vào ai đó

Dùng khi tin rằng ai đó có khả năng làm điều gì đó tốt hoặc thành công.
Ví dụ:
  • My parents believe in me. (Bố mẹ tôi tin tưởng vào tôi.)
  • The coach believes in his players. (Huấn luyện viên tin tưởng vào các cầu thủ của mình.)

Believe something of someone – Nghĩ rằng ai đó có khả năng làm điều gì đó

Dùng để diễn tả niềm tin hoặc sự nghi ngờ về khả năng của ai đó.
Ví dụ:
  • I can’t believe this of you! (Tôi không thể tin điều này về bạn!)
  • He believed the best of her. (Anh ấy luôn nghĩ tốt về cô ấy.)

Phrasal verbs với BelievePhrasal verbs với Believe

Idioms với Believe

Cùng điểm qua một số idioms thông dụng nhé!

Make believe – Giả vờ, tưởng tượng

Dùng để mô tả tình huống ai đó đang giả vờ hoặc tưởng tượng một điều gì đó không có thật.
Ví dụ:
  • The kids made believe they were pirates. (Những đứa trẻ giả vờ mình là cướp biển.)
  • She likes to make believe that she is a princess. (Cô ấy thích tưởng tượng rằng mình là một nàng công chúa.)

Beyond belief – Không thể tin được

Dùng để mô tả điều gì đó quá bất ngờ hoặc khó tin.
Ví dụ:
  • His generosity is beyond belief. (Lòng hào phóng của anh ấy thật không thể tin được.)
  • The destruction caused by the storm was beyond belief. (Sự tàn phá do cơn bão gây ra thật không thể tưởng tượng nổi.)

Would you believe it? – Bạn có tin nổi không?

Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh một sự kiện đáng ngạc nhiên.
Ví dụ:
  • Would you believe it? I ran into my old friend after ten years! (Bạn có tin nổi không? Tôi tình cờ gặp lại bạn cũ sau mười năm!)

Believe it or not – Tin hay không thì tùy

Dùng để giới thiệu một thông tin bất ngờ hoặc khó tin.
Ví dụ: Believe it or not, he won the lottery twice! (Tin hay không thì tùy, nhưng anh ấy đã trúng xổ số hai lần!)

Seeing is believing – Nhìn thấy mới tin

Dùng để nói rằng chỉ khi chứng kiến tận mắt thì mới tin vào điều gì đó.
Ví dụ:
  • I didn’t believe the rumors, but then I saw it myself. Seeing is believing! (Tôi không tin vào tin đồn, nhưng rồi tôi tận mắt thấy nó. Nhìn thấy mới tin!)

Idioms với BelieveIdioms với Believe

Collocations với Believe

Một số collocations với Believe mà bạn nên khám phá:
Strongly believe: Tin tưởng mạnh mẽ
Ví dụ: I strongly believe that education is the key to success. (Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng giáo dục là chìa khóa thành công.)
Firmly believe: Tin tưởng chắc chắn
Ví dụ: She firmly believes that everything happens for a reason. (Cô ấy tin chắc rằng mọi chuyện xảy ra đều có lý do.)
Truly believe: Thực sự tin tưởng
Ví dụ: I truly believe that honesty is the best policy. (Tôi thực sự tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.)
Believe wholeheartedly: Tin tưởng hoàn toàn
Ví dụ: He believes wholeheartedly in his mission. (Anh ấy hoàn toàn tin tưởng vào sứ mệnh của mình.)
Believe in destiny/fate: Tin vào số phận
Ví dụ:
  • Do you believe in destiny? (Bạn có tin vào số phận không?)
  • She believes in fate and thinks everything happens for a reason. (Cô ấy tin vào số phận và nghĩ rằng mọi chuyện xảy ra đều có lý do.)

Bài tập về believe có đáp án

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
  1. I strongly ______ that hard work leads to success. A. believe B. believing C. believed D. belief
  2. She firmly ______ in second chances. A. believes B. believe C. believing D. believed
  3. The criminal is ______ to have escaped through the back door. A. believe B. believes C. believed D. believing
  4. I don’t really ______ in ghosts, but I enjoy horror movies. A. believe B. believing C. belief D. believed
  5. ______ it or not, he won the lottery twice! A. Believe B. Believes C. Believing D. Believed
  6. She asked me if I ______ in true love. A. believe B. believed C. believing D. belief
  7. The missing child is ______ to be hiding in the forest. A. believe B. believes C. believed D. believing
  8. My parents always ______ in me and support my dreams. A. believe B. believed C. believing D. belief
  9. Seeing is ______ – you have to experience it yourself to understand. A. believing B. believe C. believed D. belief
  10. Many people ______ that honesty is the best policy. A. believe B. believing C. believed D. belief
Đáp án:
  1. A. believe
  2. A. believes
  3. C. believed
  4. A. believe
  5. A. Believe
  6. B. believed
  7. C. believed
  8. A. believe
  9. A. believing
  10. A. believe

Xem thêm:

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức về Believe từ cấu trúc, cách dùng đến các phrasal verbs, idioms và collocations phổ biến. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về believe to V hay Ving thì đừng ngại để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.