Bình đẳng giới tiếng Anh không chỉ là một khái niệm mà còn là một giá trị quan trọng trong xã hội hiện đại. Từ giáo dục, công việc đến đời sống hàng ngày, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ về bình đẳng giới trong tiếng Anh giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn trong môi trường quốc tế. Cùng IRIS English khám phá ngay để mở rộng vốn từ vựng và thể hiện sự chuyên nghiệp khi sử dụng tiếng Anh!
Bình đẳng giới tiếng Anh là gì?
Bình đẳng giới tiếng Anh là gender equality, và phiên âm theo chuẩn IPA như sau:
-
Gender equality /ˈdʒen.dər iˈkwɒl.ə.ti/ (Anh – Anh)
-
Gender equality /ˈdʒen.dɚ iˈkwɑː.lə.t̬i/ (Anh – Mỹ)
Thuật ngữ này đề cập đến sự công bằng trong quyền lợi, cơ hội và đối xử giữa nam và nữ cũng như tất cả các giới tính khác trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ giáo dục, việc làm đến chính trị và xã hội.
Ví dụ: Gender equality is essential for a fair and progressive society. (Bình đẳng giới là điều cần thiết cho một xã hội công bằng và tiến bộ.)
Từ vựng về bình đẳng giới tiếng Anh
Dưới đây là bộ từ vựng về bình đẳng giới tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Các thuật ngữ chung về bình đẳng giới
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Gender equality
|
/ˈdʒen.dər iˈkwɒl.ə.ti/
|
Bình đẳng giới
|
Gender equity
|
/ˈdʒen.dər ˈek.wɪ.ti/
|
Công bằng giới
|
Gender discrimination
|
/ˈdʒen.dər dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/
|
Phân biệt giới tính
|
Gender gap
|
/ˈdʒen.dər ɡæp/
|
Khoảng cách giới tính
|
Gender stereotype
|
/ˈdʒen.dər ˈster.i.ə.taɪp/
|
Định kiến giới
|
Gender roles
|
/ˈdʒen.dər roʊlz/
|
Vai trò giới
|
Các thuật ngữ chung về bình đẳng giới
Bình đẳng giới trong giáo dục & việc làm
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Equal opportunities
|
/ˈiː.kwəl ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.tiz/
|
Cơ hội bình đẳng
|
Pay gap
|
/peɪ ɡæp/
|
Chênh lệch lương giữa các giới
|
Glass ceiling
|
/ɡlæs ˈsiː.lɪŋ/
|
Rào cản vô hình (ngăn cản phụ nữ thăng tiến)
|
Empowerment
|
/ɪmˈpaʊ.ər.mənt/
|
Trao quyền
|
Inclusive workplace
|
/ɪnˈkluː.sɪv ˈwɜːk.pleɪs/
|
Môi trường làm việc hòa nhập
|
Luật pháp & chính sách về bình đẳng giới
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Affirmative action
|
/əˈfɜː.mə.tɪv ˈæk.ʃən/
|
Chính sách ưu tiên bình đẳng
|
Sexual harassment
|
/ˈsek.sju.əl həˈræs.mənt/
|
Quấy rối tình dục
|
Women’s rights
|
/ˈwɪmɪnz raɪts/
|
Quyền phụ nữ
|
Feminism
|
/ˈfem.ɪ.nɪ.zəm/
|
Chủ nghĩa nữ quyền
|
LGBTQ+ rights
|
/ˌel.dʒiː.biː.tiːˈkjuː ˈraɪts/
|
Quyền của cộng đồng LGBTQ+
|
Mẫu câu, quotes hay về bình đẳng giới tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu và trích dẫn hay về bình đẳng giới bằng tiếng Anh:
Mẫu câu về bình đẳng giới tiếng Anh
-
Everyone deserves equal opportunities, regardless of gender. (Mọi người đều xứng đáng có cơ hội bình đẳng, bất kể giới tính.)
-
Gender should never determine one’s potential or success. (Giới tính không bao giờ nên quyết định tiềm năng hay thành công của một người.)
-
Empowering women means empowering the whole society. (Trao quyền cho phụ nữ là trao quyền cho cả xã hội.)
-
A truly equal society is one where both men and women have the same rights and responsibilities. (Một xã hội thực sự bình đẳng là nơi cả nam và nữ đều có quyền và trách nhiệm như nhau.)
-
The fight for gender equality is not just for women, it’s for everyone. (Cuộc chiến vì bình đẳng giới không chỉ dành cho phụ nữ, mà là cho tất cả mọi người.)
Mẫu câu, quotes hay về bình đẳng giới tiếng Anh
Những câu trích dẫn hay về bình đẳng giới bằng tiếng Anh
-
“Achieving gender equality requires the engagement of women and men, girls and boys. It is everyone’s responsibility.” – Ban Ki-moon (Đạt được bình đẳng giới đòi hỏi sự tham gia của cả phụ nữ và nam giới, bé gái và bé trai. Đó là trách nhiệm của tất cả mọi người.)
-
“There is no tool for development more effective than the empowerment of women.” – Kofi Annan (Không có công cụ phát triển nào hiệu quả hơn việc trao quyền cho phụ nữ.)
-
“Women belong in all places where decisions are being made. It shouldn’t be that women are the exception.” – Ruth Bader Ginsburg (Phụ nữ nên có mặt ở tất cả những nơi mà các quyết định được đưa ra. Họ không nên bị xem là ngoại lệ.)
-
“Gender equality is not a woman’s issue, it is a human issue. It affects us all.” – Unknown (Bình đẳng giới không phải là vấn đề của riêng phụ nữ, mà là vấn đề của con người. Nó ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.)
-
“Do not wait for someone else to come and speak for you. It’s you who can change the world.” – Malala Yousafzai (Đừng chờ ai đó lên tiếng thay bạn. Chính bạn có thể thay đổi thế giới.)
Đoạn văn mẫu về bình đẳng giới tiếng Anh
Dưới đây là một số đoạn văn viết về bình đẳng giới tiếng Anh mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn về bình đẳng giới tiếng Anh số 1
Gender equality is a fundamental human right and a key to a just and prosperous society. When men and women have equal opportunities in education, employment, and leadership, the entire community benefits. Gender equality not only promotes social justice but also enhances economic growth and innovation. However, many barriers still exist, such as gender stereotypes, wage gaps, and limited access to leadership roles for women. To achieve true equality, society must challenge discrimination, promote inclusive policies, and ensure that everyone, regardless of gender, has the freedom to pursue their dreams and ambitions.
Dịch nghĩa:
Bình đẳng giới là một quyền con người cơ bản và là chìa khóa để xây dựng một xã hội công bằng, thịnh vượng. Khi nam giới và nữ giới có cơ hội bình đẳng trong giáo dục, việc làm và vai trò lãnh đạo, cả cộng đồng sẽ hưởng lợi. Bình đẳng giới không chỉ thúc đẩy công bằng xã hội mà còn góp phần vào tăng trưởng kinh tế và đổi mới. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều rào cản như định kiến giới, chênh lệch lương và sự hạn chế trong việc tiếp cận các vị trí lãnh đạo đối với phụ nữ. Để đạt được bình đẳng thực sự, xã hội cần phải đấu tranh chống lại sự phân biệt đối xử, thúc đẩy các chính sách hòa nhập và đảm bảo rằng mọi người, không phân biệt giới tính, đều có quyền tự do theo đuổi ước mơ và hoài bão của mình.

Đoạn văn về bình đẳng giới tiếng Anh số 1
Đoạn văn về bình đẳng giới tiếng Anh số 2
Gender equality means that all individuals, regardless of their gender, have the same rights, opportunities, and responsibilities in all aspects of life. It ensures fair access to education, jobs, and leadership roles. When society values both men and women equally, it leads to progress and development. Achieving gender equality requires breaking stereotypes, eliminating discrimination, and promoting fairness in every field.
Dịch nghĩa:
Bình đẳng giới có nghĩa là tất cả mọi người, không phân biệt giới tính, đều có quyền, cơ hội và trách nhiệm như nhau trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Điều này đảm bảo sự tiếp cận công bằng với giáo dục, việc làm và các vị trí lãnh đạo. Khi xã hội coi trọng cả nam và nữ như nhau, nó sẽ thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển. Để đạt được bình đẳng giới, cần phá bỏ định kiến, loại bỏ sự phân biệt đối xử và thúc đẩy công bằng trong mọi lĩnh vực.

Đoạn văn về bình đẳng giới tiếng Anh số 2
Đoạn văn về bình đẳng giới tiếng Anh số 3
Gender equality means giving everyone, regardless of gender, the same chances to succeed. It allows people to study, work, and lead without discrimination. When men and women are treated equally, society becomes stronger and more balanced. Promoting gender equality helps create a fairer world for future generations.
Dịch nghĩa:
Bình đẳng giới có nghĩa là trao cho tất cả mọi người, không phân biệt giới tính, cơ hội ngang nhau để thành công. Điều này giúp mọi người được học tập, làm việc và lãnh đạo mà không bị phân biệt đối xử. Khi nam giới và nữ giới được đối xử công bằng, xã hội sẽ trở nên mạnh mẽ và cân bằng hơn. Thúc đẩy bình đẳng giới giúp tạo ra một thế giới công bằng hơn cho các thế hệ tương lai.
Xem thêm:
- 180+ caption chúc mừng 8/3 bằng tiếng Anh hay, độc đáo
- Ngày Quốc tế Phụ nữ tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và lời chúc
- 15+ đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh: Từ vựng, cấu trúc
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về bình đẳng giới tiếng Anh, nắm được các từ vựng quan trọng, mẫu câu thông dụng và đoạn văn mẫu giúp bạn áp dụng vào thực tế. Hãy tiếp tục mở rộng vốn từ và luyện tập để tự tin thảo luận về chủ đề này bằng tiếng Anh!